Vợ, chồng có toàn quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản riêng của mình mà không cần sự đồng ý của người còn lại.
Theo pháp luật về hôn nhân và gia đình, tài sản riêng là phần tài sản thuộc quyền sở hữu hợp pháp của mỗi bên vợ hoặc chồng, không phụ thuộc vào tài sản chung của vợ chồng. Việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt và nghĩa vụ phát sinh đối với tài sản này được quy định cụ thể nhằm bảo đảm tính độc lập và minh bạch về tài sản trong quan hệ hôn nhân. Đồng thời, pháp luật cũng đặt ra nguyên tắc rõ ràng để tránh việc trốn tránh nghĩa vụ hoặc xâm phạm lợi ích chung của gia đình.
1. Vợ, chồng có quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của mình hay không?
Theo khoản 1 Điều 44 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định như sau:
Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014
Điều 44. Chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng
1. Vợ, chồng có quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của mình; nhập hoặc không nhập tài sản riêng vào tài sản chung.
...
Quy định này khẳng định vợ, chồng có quyền độc lập định đoạt tài sản riêng mà không cần sự đồng ý của người còn lại. Tài sản riêng có thể là tài sản trước hôn nhân, được tặng cho, thừa kế hoặc được chia riêng theo thỏa thuận. Nếu nhập vào tài sản chung thì chịu quy chế chung, còn giữ riêng thì người sở hữu tự chịu trách nhiệm về nghĩa vụ phát sinh.
Tình huống giả định
-
Sự kiện pháp lý phát sinh
Tháng 5/2025, bà Lê Thị Hương, cư trú tại Phường Bến Thành – Thành phố Hồ Chí Minh, được cha mẹ tặng riêng một căn hộ trị giá 3 tỷ đồng trước khi kết hôn với ông Nguyễn Minh Tâm. -
Quyền tự định đoạt của bà Hương
Sau khi kết hôn, bà Hương vẫn giữ căn hộ đứng tên riêng và không có thỏa thuận nhập vào tài sản chung. Theo quy định tại Điều 44 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, bà Hương có toàn quyền cho thuê, chuyển nhượng hoặc thế chấp căn hộ này mà không cần sự đồng ý của chồng. -
Hướng giải quyết của Tòa án
Tòa án nhân dân khu vực 1 – Hồ Chí Minh xác định đây là tài sản riêng của bà Hương, nên quyền định đoạt hoàn toàn thuộc về bà.
Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.
2. Nghĩa vụ riêng về tài sản của vợ, chồng là gì?
Điều 45 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định như sau:
Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014
Điều 45. Nghĩa vụ riêng về tài sản của vợ, chồng
Vợ, chồng có các nghĩa vụ riêng về tài sản sau đây:
1. Nghĩa vụ của mỗi bên vợ, chồng có trước khi kết hôn;
2. Nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng, trừ trường hợp nghĩa vụ phát sinh trong việc bảo quản, duy trì, tu sửa tài sản riêng của vợ, chồng theo quy định tại khoản 4 Điều 44 hoặc quy định tại khoản 4 Điều 37 của Luật này;
3. Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do một bên xác lập, thực hiện không vì nhu cầu của gia đình;
4. Nghĩa vụ phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật của vợ, chồng.
Nghĩa vụ riêng là trách nhiệm cá nhân của mỗi bên vợ hoặc chồng và không được chuyển sang người còn lại. Các khoản nợ phát sinh trước hôn nhân hoặc không vì nhu cầu chung thì phải tự chịu bằng tài sản riêng. Nếu việc sử dụng tài sản riêng phục vụ lợi ích chung, nghĩa vụ đó có thể được coi là nghĩa vụ chung của vợ chồng.
Tình huống giả định
-
Hoàn cảnh vụ việc
Tháng 4/2025, ông Phạm Hoàng Long (cư trú tại Thành phố Đà Nẵng) vay 800 triệu đồng từ Công ty Tài chính An Tín để đầu tư cá nhân vào chứng khoán. Khoản vay này không có thỏa thuận với vợ và cũng không nhằm phục vụ nhu cầu sinh hoạt chung của gia đình. -
Phát sinh tranh chấp
Sau khi đầu tư thua lỗ, ông Long mất khả năng thanh toán. Chủ nợ gửi đơn khởi kiện đến Tòa án nhân dân khu vực Đà Nẵng, yêu cầu buộc cả ông Long và vợ cùng chịu trách nhiệm trả nợ do cho rằng đây là nghĩa vụ chung của vợ chồng. -
Nhận định và quyết định của Tòa án
Qua xem xét, Tòa án xác định khoản vay được thực hiện hoàn toàn vì mục đích cá nhân, không phục vụ lợi ích gia đình. Căn cứ Điều 45 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, đây là nghĩa vụ riêng của ông Long, nên ông phải tự chịu trách nhiệm thanh toán bằng tài sản riêng, không ảnh hưởng đến tài sản chung vợ chồng.
Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.
3. Kết luận
Như vậy, pháp luật bảo đảm quyền tự định đoạt tài sản riêng của mỗi bên vợ, chồng đồng thời xác định rõ phạm vi nghĩa vụ riêng tương ứng. Người có tài sản riêng được tự do sử dụng, nhưng cũng phải tự chịu trách nhiệm đối với các rủi ro hoặc nghĩa vụ phát sinh từ tài sản đó. Quy định này góp phần duy trì sự minh bạch trong quan hệ tài sản, bảo vệ công bằng quyền lợi giữa các bên trong hôn nhân.