Trong quá trình hội nhập và giao lưu quốc tế, ngày càng nhiều tranh chấp phát sinh có yếu tố nước ngoài cần được xử lý theo pháp luật Việt Nam. Trước hết, cần hiểu thế nào là một vụ việc dân sự được coi là có yếu tố nước ngoài. Sau đó, cần xác định những trường hợp nào thuộc thẩm quyền chung của Tòa án Việt Nam để được phép thụ lý. Bên cạnh đó, cũng có những tình huống đặc biệt mà chỉ Tòa án Việt Nam mới có quyền giải quyết.
1. Thế nào là vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài?
Khoản 2 Điều 464 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định như sau:
Điều 464. Nguyên tắc áp dụng
...
2. Vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài là vụ việc dân sự thuộc một trong các trường hợp sau đây:
a) Có ít nhất một trong các bên tham gia là cá nhân, cơ quan, tổ chức nước ngoài;
b) Các bên tham gia đều là công dân, cơ quan, tổ chức Việt Nam nhưng việc xác lập, thay đổi, thực hiện hoặc chấm dứt quan hệ đó xảy ra tại nước ngoài;
c) Các bên tham gia đều là công dân, cơ quan, tổ chức Việt Nam nhưng đối tượng của quan hệ dân sự đó ở nước ngoài.
...
Khái niệm “vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài” là nền tảng để xác định liệu một tranh chấp hoặc yêu cầu pháp lý có thể áp dụng quy định pháp luật quốc tế và nội luật về tố tụng hay không. Theo quy định tại Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, một vụ việc được xem là có yếu tố nước ngoài khi nó thỏa mãn một trong ba điều kiện.
Thứ nhất, nếu một trong các bên liên quan là cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan nước ngoài, thì vụ việc đó đã mang yếu tố nước ngoài về mặt chủ thể. Đây là trường hợp khá phổ biến, như tranh chấp dân sự giữa người Việt và người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam hoặc ở nước ngoài.
Thứ hai, trong trường hợp các bên đều là công dân hoặc tổ chức Việt Nam, nhưng quan hệ dân sự phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt lại diễn ra tại nước ngoài, thì yếu tố nước ngoài được xác lập theo địa điểm xảy ra sự kiện pháp lý. Ví dụ như hai doanh nghiệp Việt ký hợp đồng mua bán và thực hiện toàn bộ nghĩa vụ tại Singapore.
Thứ ba, ngay cả khi các bên đều là công dân, tổ chức Việt Nam, nhưng đối tượng của quan hệ dân sự đó là tài sản ở nước ngoài thì vẫn được coi là vụ việc có yếu tố nước ngoài. Tài sản có thể là bất động sản tại nước ngoài, tài khoản ngân hàng quốc tế, cổ phiếu tại thị trường chứng khoán nước ngoài,...
Việc xác định chính xác một vụ việc có yếu tố nước ngoài hay không là điều bắt buộc để xác lập thẩm quyền giải quyết, áp dụng luật nội địa hay luật nước ngoài, cũng như quy trình tố tụng phù hợp.
Tình huống giả định:
Người Việt tranh chấp di sản tại nước ngoài
Ông Nguyễn Minh Trí và bà Trần Ngọc Hạnh đều là công dân Việt Nam, là hai người con của cụ Nguyễn Văn Toàn – một Việt kiều Mỹ đã qua đời tại bang California. Trước khi mất, cụ Toàn có để lại một tài khoản tiết kiệm trị giá 200.000 USD tại một ngân hàng ở Mỹ. Sau khi lo xong hậu sự, hai người con bắt đầu xảy ra tranh chấp về quyền thừa kế khoản tiền trên.
Mặc dù các bên đều là công dân Việt Nam, nhưng tài sản tranh chấp nằm tại Mỹ – một quốc gia khác. Đồng thời, việc xác lập và chấm dứt quan hệ thừa kế diễn ra tại nước ngoài. Do đó, theo quy định tại khoản 2 Điều 464 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đây là vụ việc có yếu tố nước ngoài. Cần phải xác định thêm thẩm quyền giải quyết thuộc về Tòa án Việt Nam hay không, căn cứ theo các điều tiếp theo của Bộ luật.
(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính chất tham khảo)
2. Trường hợp nào thuộc thẩm quyền chung?
Điều 469 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định như sau:
Điều 469. Thẩm quyền chung của Tòa án Việt Nam trong giải quyết các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài
1. Tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài trong những trường hợp sau đây:
a) Bị đơn là cá nhân cư trú, làm ăn, sinh sống lâu dài tại Việt Nam;
b) Bị đơn là cơ quan, tổ chức có trụ sở tại Việt Nam hoặc bị đơn là cơ quan, tổ chức có chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam đối với các vụ việc liên quan đến hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của cơ quan, tổ chức đó tại Việt Nam;
c) Bị đơn có tài sản trên lãnh thổ Việt Nam;
d) Vụ việc ly hôn mà nguyên đơn hoặc bị đơn là công dân Việt Nam hoặc các đương sự là người nước ngoài cư trú, làm ăn, sinh sống lâu dài tại Việt Nam;
đ) Vụ việc về quan hệ dân sự mà việc xác lập, thay đổi, chấm dứt quan hệ đó xảy ra ở Việt Nam, đối tượng của quan hệ đó là tài sản trên lãnh thổ Việt Nam hoặc công việc được thực hiện trên lãnh thổ Việt Nam;
e) Vụ việc về quan hệ dân sự mà việc xác lập, thay đổi, chấm dứt quan hệ đó xảy ra ở ngoài lãnh thổ Việt Nam nhưng có liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân Việt Nam hoặc có trụ sở, nơi cư trú tại Việt Nam.
2. Sau khi xác định thẩm quyền của Tòa án Việt Nam theo quy định của Chương này, Tòa án áp dụng các quy định tại Chương III của Bộ luật này để xác định thẩm quyền của Tòa án cụ thể giải quyết vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài.
Thẩm quyền chung của Tòa án Việt Nam được thiết lập khi có mối liên hệ thực tế giữa bị đơn hoặc quan hệ pháp lý tranh chấp với lãnh thổ Việt Nam. Căn cứ quy định trên, có thể chia thành một số nhóm tình huống chủ yếu như sau:
Thứ nhất, Tòa án Việt Nam có thẩm quyền nếu bị đơn là cá nhân đang cư trú, sinh sống lâu dài hoặc có hoạt động sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam. Đây là tiêu chí cơ bản nhất để xác lập thẩm quyền theo lãnh thổ.
Thứ hai, nếu bị đơn là pháp nhân thì phải có trụ sở chính hoặc chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam, và tranh chấp liên quan trực tiếp đến hoạt động của chi nhánh hoặc văn phòng đó. Điều này đảm bảo Tòa án Việt Nam chỉ thụ lý vụ việc có phát sinh tranh chấp tại lãnh thổ Việt Nam.
Thứ ba, nếu bị đơn có tài sản nằm trên lãnh thổ Việt Nam, thì dù họ ở nước ngoài, Tòa án Việt Nam vẫn có thể xem xét giải quyết nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp liên quan đến tài sản đó.
Thứ tư, trong các vụ việc ly hôn, chỉ cần một trong hai bên là công dân Việt Nam, hoặc là người nước ngoài đang sinh sống tại Việt Nam, thì Tòa án Việt Nam có thể thụ lý giải quyết.
Thứ năm, nếu việc xác lập, thực hiện hoặc chấm dứt quan hệ dân sự liên quan xảy ra tại Việt Nam, hoặc đối tượng là tài sản, công việc thực hiện tại Việt Nam, thì cũng thuộc thẩm quyền.
Cuối cùng, kể cả khi sự kiện xảy ra ngoài lãnh thổ Việt Nam nhưng có ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ của chủ thể tại Việt Nam, thì Tòa án Việt Nam vẫn được phép giải quyết.
Tình huống giả định:
Tranh chấp hợp đồng có tài sản ở Việt Nam
Công ty Thương mại Osaka (Nhật Bản) ký hợp đồng cung cấp thiết bị điện cho Công ty Phú Nguyên tại Hà Nội, theo đó Phú Nguyên sẽ trả tiền làm nhiều đợt. Sau khi nhận hàng, Công ty Phú Nguyên thanh toán lần đầu nhưng chậm trễ những đợt sau. Osaka gửi công văn yêu cầu thanh toán nhiều lần nhưng không được phản hồi.
Osaka muốn khởi kiện và thắc mắc liệu có thể nộp đơn tại Tòa án Việt Nam hay không. Căn cứ khoản 1 Điều 469, vì bị đơn (Công ty Phú Nguyên) có trụ sở tại Việt Nam, và hợp đồng có liên quan đến hoạt động thương mại tại Việt Nam, Tòa án Việt Nam có thẩm quyền chung để giải quyết tranh chấp này.
(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính chất tham khảo)
3. Trường hợp nào thuộc thẩm quyền riêng?
Điều 470 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định như sau:
Điều 470. Thẩm quyền riêng biệt của Tòa án Việt Nam
1. Những vụ án dân sự có yếu tố nước ngoài sau đây thuộc thẩm quyền giải quyết riêng biệt của Tòa án Việt Nam:
a) Vụ án dân sự đó có liên quan đến quyền đối với tài sản là bất động sản có trên lãnh thổ Việt Nam;
b) Vụ án ly hôn giữa công dân Việt Nam với công dân nước ngoài hoặc người không quốc tịch, nếu cả hai vợ chồng cư trú, làm ăn, sinh sống lâu dài ở Việt Nam;
c) Vụ án dân sự khác mà các bên được lựa chọn Tòa án Việt Nam để giải quyết theo pháp luật Việt Nam hoặc điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên và các bên đồng ý lựa chọn Tòa án Việt Nam.
2. Những việc dân sự có yếu tố nước ngoài sau đây thuộc thẩm quyền giải quyết riêng biệt của Tòa án Việt Nam:
a) Các yêu cầu không có tranh chấp phát sinh từ quan hệ pháp luật dân sự quy định tại khoản 1 Điều này;
b) Yêu cầu xác định một sự kiện pháp lý xảy ra trên lãnh thổ Việt Nam;
c) Tuyên bố công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú tại Việt Nam bị mất tích, đã chết nếu việc tuyên bố đó có liên quan đến việc xác lập quyền, nghĩa vụ của họ trên lãnh thổ Việt Nam, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên có quy định khác;
d) Tuyên bố người nước ngoài cư trú tại Việt Nam bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, mất năng lực hành vi dân sự nếu việc tuyên bố đó có liên quan đến việc xác lập quyền, nghĩa vụ của họ trên lãnh thổ Việt Nam;
đ) Công nhận tài sản có trên lãnh thổ Việt Nam là vô chủ, công nhận quyền sở hữu của người đang quản lý đối với tài sản vô chủ trên lãnh thổ Việt Nam.
Thẩm quyền riêng biệt là những trường hợp mà pháp luật quy định chỉ Tòa án Việt Nam mới có quyền giải quyết, bất kể các bên có thỏa thuận chọn cơ quan giải quyết khác hay không. Đây là những trường hợp có liên hệ chặt chẽ với chủ quyền quốc gia, tài sản cố định trên lãnh thổ hoặc các quan hệ cá nhân đặc biệt mà Việt Nam không thể chuyển giao thẩm quyền xét xử.
Thứ nhất, nếu vụ việc có liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc tranh chấp về bất động sản tại Việt Nam, thì chỉ Tòa án Việt Nam mới có thẩm quyền xét xử. Điều này đảm bảo kiểm soát chặt chẽ các tài sản bất động sản trong nước.
Thứ hai, đối với vụ án ly hôn giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài hoặc người không quốc tịch, nếu cả hai đang cư trú, làm ăn lâu dài ở Việt Nam thì thuộc thẩm quyền riêng biệt. Đây là cơ chế giúp bảo vệ quyền lợi cá nhân và điều phối quan hệ gia đình trên lãnh thổ quốc gia.
Thứ ba, nếu các bên thỏa thuận chọn Tòa án Việt Nam để giải quyết một vụ việc theo pháp luật quốc gia hoặc điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì dù các bên đều là nước ngoài, Tòa án Việt Nam vẫn có thẩm quyền riêng.
Ngoài ra, thẩm quyền riêng còn bao gồm các việc dân sự không có tranh chấp, như xác định sự kiện pháp lý xảy ra tại Việt Nam, tuyên bố mất tích hoặc mất năng lực hành vi dân sự đối với người đang cư trú tại Việt Nam. Những việc này tuy không có mâu thuẫn giữa các bên, nhưng vẫn cần sự công nhận chính thức từ cơ quan tư pháp của Việt Nam.
Tình huống giả định:
Ly hôn giữa người Việt và người nước ngoài cư trú tại Việt Nam
Chị Nguyễn Thanh Hằng (quốc tịch Việt Nam) kết hôn hợp pháp với anh David Lee (quốc tịch Canada). Cả hai sống và làm việc tại TP.HCM hơn 5 năm. Sau nhiều bất đồng, chị Hằng làm đơn xin ly hôn và nộp hồ sơ tại TAND TP.HCM.
Dù đây là vụ việc có yếu tố nước ngoài, nhưng vì cả hai vợ chồng đều cư trú và làm ăn lâu dài tại Việt Nam, nên Tòa án Việt Nam có thẩm quyền riêng biệt giải quyết vụ án ly hôn này theo điểm b khoản 1 Điều 470 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Các bên không thể chuyển sang Tòa án nước ngoài hay trọng tài thương mại để giải quyết vụ việc.
(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính chất tham khảo)
3. Kết luận
Việc xác định yếu tố nước ngoài trong một vụ việc dân sự là bước đầu tiên để xác định thẩm quyền xét xử. Khi vụ việc liên quan đến cá nhân, tổ chức nước ngoài hoặc phát sinh ở nước ngoài, thì có thể xem là có yếu tố nước ngoài. Trong nhiều trường hợp, Tòa án Việt Nam có thẩm quyền chung nếu bị đơn cư trú, có tài sản hoặc hoạt động tại Việt Nam. Riêng với các vụ việc gắn liền với bất động sản, ly hôn tại Việt Nam hoặc sự kiện pháp lý trên lãnh thổ Việt Nam, Tòa án Việt Nam có thẩm quyền riêng biệt không thể thay thế.