Trong quan hệ dân sự, bên cạnh việc áp dụng luật thành văn, tập quán cũng là một nguồn bổ trợ quan trọng giúp giải quyết các tình huống pháp lý chưa được điều chỉnh cụ thể. Tập quán thường xuất hiện trong các lĩnh vực có tính truyền thống, lặp đi lặp lại và được cộng đồng thừa nhận. Trước tiên, cần làm rõ khi nào thì việc áp dụng tập quán được pháp luật cho phép và giới hạn ra sao
1. Việc áp dụng tập quán sẽ diễn ra trong trường hợp nào?
Khoản 2 Điều 5 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:
Điều 5. Áp dụng tập quán
1. Tập quán là quy tắc xử sự có nội dung rõ ràng để xác định quyền, nghĩa vụ của cá nhân, pháp nhân trong quan hệ dân sự cụ thể, được hình thành và lặp đi lặp lại nhiều lần trong một thời gian dài, được thừa nhận và áp dụng rộng rãi trong một vùng, miền, dân tộc, cộng đồng dân cư hoặc trong một lĩnh vực dân sự.
2. Trường hợp các bên không có thỏa thuận và pháp luật không quy định thì có thể áp dụng tập quán nhưng tập quán áp dụng không được trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự quy định tại Điều 3 của Bộ luật này.
Tập quán trong quan hệ dân sự được hiểu là những quy tắc xử sự có nội dung rõ ràng, hình thành từ thực tiễn và được lặp lại trong thời gian dài, được cộng đồng hoặc trong một lĩnh vực dân sự công nhận và thực hiện một cách ổn định. Pháp luật dân sự Việt Nam cho phép sử dụng tập quán như một nguồn bổ trợ khi giải quyết quan hệ dân sự, nhưng chỉ trong giới hạn nhất định.
Cụ thể, việc áp dụng tập quán chỉ diễn ra trong trường hợp: (1) các bên tham gia quan hệ dân sự không có thỏa thuận riêng và (2) pháp luật không có quy định điều chỉnh trực tiếp. Lúc này, tập quán được xem như giải pháp thay thế để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên, giúp hoàn thiện việc điều chỉnh quan hệ dân sự trong những tình huống chưa được pháp luật ghi nhận rõ ràng. Tuy nhiên, không phải tập quán nào cũng được áp dụng - điều kiện quan trọng là tập quán đó không được trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự, như nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, trung thực, tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
Việc đề cao vai trò của tập quán giúp pháp luật dân sự vận hành linh hoạt và gần gũi hơn với đời sống xã hội, đặc biệt trong các lĩnh vực mang tính đặc thù như buôn bán nhỏ, hoạt động nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, hoặc các quan hệ phát sinh trong vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
Ví dụ thực tế:
Tòa án công nhận quyền sở hữu cây chà trên biển theo tập quán ngư dân địa phương
Vấn đề tranh chấp bắt đầu từ hai “cây chà” đặt trên biển từ năm 1998 và năm 1995, do bà Chi và anh trai (ông Huỳnh Vân Sơn) khởi lập để gắn tên ghe Phúc Hưng. Năm 2015, ông Thanh mua lại cả hai cây chà từ em ruột bà Chi (ông Phương và bà Hoa) với giá lần lượt 120 triệu và 80 triệu đồng, kèm giấy viết tay, và đến năm 2016 bắt đầu sử dụng. Sau đó, bà Chi đòi lại và khởi kiện, cho rằng em ruột của bà không phải chủ nên không được bán.
Tòa án xác minh qua lời khai chính quyền địa phương, nhân chứng và tập quán nghề biển tại Bà Rịa - Vũng Tàu. Theo đó, cây chà được xem là tài sản dân sự, có thể trao đổi bằng thỏa thuận giữa các ngư dân, không phải khai báo với chính quyền, và quyền sở hữu được ghi nhận qua việc đặt và công bố tọa độ cho cộng đồng nghề biển.
Hội đồng xét xử xác định rằng cả ông Thanh và bà Chi đều không phải là người đầu tiên sáng lập cây chà, nhưng ông Thanh đã mua hợp pháp từ người có quyền (ông Phương và bà Hoa), và đã thực hiện việc sử dụng, chăm sóc, công bố chà theo tập quán địa phương. Do đó, tòa tuyên ông Thanh được quyền sở hữu cả hai cây chà, bác bỏ phản tố của bà Chi.
Nguồn: Báo Tuổi Trẻ
2. Các bên có được thỏa thuận áp dụng tập quán quốc tế không?
Khoản 2 Điều 664, Điều 666 Bộ luật Dân sự 2015:
Điều 664. Xác định pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài
1. Pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài được xác định theo điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên hoặc luật Việt Nam.
2. Trường hợp điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên hoặc luật Việt Nam có quy định các bên có quyền lựa chọn thì pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài được xác định theo lựa chọn của các bên.
3. Trường hợp không xác định được pháp luật áp dụng theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều này thì pháp luật áp dụng là pháp luật của nước có mối liên hệ gắn bó nhất với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài đó.
...
Điều 666. Áp dụng tập quán quốc tế
Các bên được lựa chọn tập quán quốc tế trong trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 664 của Bộ luật này. Nếu hậu quả của việc áp dụng tập quán quốc tế đó trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam thì pháp luật Việt Nam được áp dụng.
Trong các giao dịch dân sự có yếu tố nước ngoài như hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, đầu tư nước ngoài, hoặc chuyển nhượng tài sản qua biên giới, các bên thường có sự khác biệt lớn về hệ thống pháp luật. Để giảm rủi ro và tránh tranh chấp do mâu thuẫn pháp lý, pháp luật Việt Nam cho phép các bên tự do lựa chọn tập quán quốc tế để điều chỉnh quan hệ của mình, nếu việc lựa chọn đó nằm trong khuôn khổ luật cho phép.
Tập quán quốc tế ở đây được hiểu là những quy tắc xử sự được thừa nhận và áp dụng phổ biến trong quan hệ dân sự, thương mại quốc tế ví dụ như các nguyên tắc trong Công ước Viên (CISG), UCP 600 về tín dụng chứng từ, hay INCOTERMS trong vận chuyển hàng hóa.
Tuy nhiên, pháp luật cũng đặt ra giới hạn nếu việc áp dụng tập quán quốc tế dẫn đến hậu quả trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam như quyền con người, bình đẳng, trật tự công cộng, đạo đức xã hội thì pháp luật Việt Nam sẽ được ưu tiên áp dụng để bảo đảm giá trị pháp lý trong nước.
Tình huống giả định:
Doanh nghiệp được áp dụng tập quán quốc tế trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Đông Á (TP.HCM) ký hợp đồng mua nguyên liệu với một đối tác tại Hà Lan. Trong hợp đồng, hai bên thỏa thuận áp dụng tập quán quốc tế INCOTERMS 2020 để xác định trách nhiệm giao nhận và rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Khi lô hàng đến cảng Cát Lái, do bên vận chuyển sơ suất làm rách container gây ẩm mốc hàng hóa, hai bên phát sinh tranh chấp. Dựa trên nội dung hợp đồng và tập quán quốc tế được lựa chọn, bên bán chỉ chịu trách nhiệm đến khi hàng được bàn giao cho hãng tàu tại cảng Rotterdam.
Tòa án Việt Nam thừa nhận việc các bên đã lựa chọn INCOTERMS, một tập quán quốc tế phổ biến, rõ ràng, không trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam, để điều chỉnh nghĩa vụ. Do đó, trách nhiệm bồi thường được xác định theo đúng tập quán đã thỏa thuận, mà không cần viện dẫn luật Việt Nam.
(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính chất tham khảo)
3. Kết luận:
Tập quán là một nguồn bổ trợ quan trọng trong quan hệ dân sự, được áp dụng khi không có thỏa thuận giữa các bên và pháp luật không quy định cụ thể. Trong các giao dịch có yếu tố nước ngoài, nếu pháp luật cho phép, các bên có thể chủ động lựa chọn tập quán quốc tế để điều chỉnh quyền và nghĩa vụ của mình. Tuy nhiên, mọi hình thức áp dụng tập quán, dù trong nước hay quốc tế, đều phải tuân thủ nguyên tắc không được trái với các giá trị pháp lý cơ bản của pháp luật Việt Nam.