Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, hoạt động thanh toán quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các giao dịch quốc tế. Khái niệm thanh toán quốc tế đã được xác định rõ về phạm vi và đối tượng tham gia. Trong một số trường hợp, nếu pháp luật chưa quy định cụ thể thì các bên có thể áp dụng tập quán quốc tế, miễn là không trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
1. Thanh toán quốc tế là gì?
Khoản 2 Điều 2 Nghị định 101/2012/NĐ-CP quy định:
Điều 2. Đối tượng áp dụng
1. Tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt.
2. Tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán.
3. Tổ chức, cá nhân sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, dịch vụ trung gian thanh toán (sau đây gọi chung là người sử dụng dịch vụ).
Thanh toán quốc tế là một phần quan trọng trong thương mại và tài chính toàn cầu. Thuật ngữ này được dùng để chỉ những giao dịch tiền tệ mà trong đó có ít nhất một bên liên quan nằm ngoài phạm vi lãnh thổ Việt Nam. Điều này đồng nghĩa với việc chỉ cần một trong hai bên, người trả tiền hoặc người nhận tiền, sử dụng tài khoản tại tổ chức tín dụng ở nước ngoài thì giao dịch đó sẽ được coi là thanh toán quốc tế.
Hình thức thanh toán này thường xuất hiện trong các hoạt động như mua bán hàng hóa, dịch vụ quốc tế, đầu tư trực tiếp hoặc gián tiếp nước ngoài, viện trợ, chuyển tiền du học, du lịch… Tùy vào mục đích và mối quan hệ giữa các bên, việc thanh toán quốc tế có thể thực hiện qua nhiều phương thức khác nhau như chuyển tiền điện tử, thư tín dụng (L/C), nhờ thu hoặc thanh toán trả trước.
Việc pháp luật Việt Nam quy định rõ khái niệm thanh toán quốc tế là để xác định rõ phạm vi điều chỉnh, làm cơ sở cho việc kiểm soát dòng tiền ra vào quốc gia và thực hiện đúng quy định về quản lý ngoại hối. Đồng thời, việc nhận diện đúng hoạt động này cũng giúp cá nhân, tổ chức lựa chọn hình thức thanh toán phù hợp, đúng quy định và hạn chế rủi ro pháp lý.
Tình huống giả định:
Giao dịch giữa công ty tại TP.HCM và nhà cung cấp ở Nhật Bản
Công ty TNHH Thương mại Tân Minh, có trụ sở tại TP.HCM, ký hợp đồng nhập khẩu máy móc từ Công ty Sagawa Nhật Bản với tổng giá trị 300.000 USD. Theo thỏa thuận, Tân Minh sẽ chuyển tiền thanh toán vào tài khoản ngân hàng tại Tokyo của Công ty Sagawa qua phương thức chuyển khoản SWIFT.
Trong giao dịch này, Công ty Sagawa, bên nhận tiền, sử dụng tài khoản tại ngân hàng ngoài lãnh thổ Việt Nam. Do đó, đây là một hình thức thanh toán quốc tế theo đúng quy định tại khoản 2 Điều 2 Nghị định 101/2012/NĐ-CP. Tân Minh cần tuân thủ các quy định về ngoại hối và hồ sơ chuyển tiền để đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch.
(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính chất tham khảo)
2. Khi nào được áp dụng tập quán quốc tế trong thanh toán?
Khoản 2 Điều 3 Nghị định 101/2012/NĐ-CP quy định:
Điều 3. Thanh toán bằng ngoại tệ và thanh toán quốc tế
1. Thanh toán bằng ngoại tệ và thanh toán quốc tế phải tuân theo các quy định của pháp luật về quản lý ngoại hối hoặc các thỏa thuận quốc tế về thanh toán mà Việt Nam tham gia.
2. Trong thanh toán quốc tế, trường hợp pháp luật Việt Nam chưa quy định thì áp dụng tập quán quốc tế, nếu không trái với những nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
Trong môi trường kinh doanh quốc tế, các giao dịch thanh toán quốc tế thường xuyên phát sinh các tình huống mới, phức tạp, mà đôi khi pháp luật trong nước chưa điều chỉnh kịp thời hoặc chưa có quy định cụ thể. Để giải quyết các khoảng trống này, pháp luật cho phép áp dụng tập quán quốc tế, tức là những quy tắc đã được công nhận rộng rãi, lặp đi lặp lại trong thực tiễn giao dịch quốc tế như một chuẩn mực chung.
Việc cho phép áp dụng tập quán quốc tế nhằm tạo sự linh hoạt trong thực hiện nghĩa vụ thanh toán giữa các bên ở nhiều quốc gia khác nhau. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam đặt ra một điều kiện rõ ràng tập quán chỉ được áp dụng nếu không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam như bảo vệ chủ quyền quốc gia, chống rửa tiền, đảm bảo minh bạch tài chính, công bằng trong giao dịch và tuân thủ quy định về quản lý ngoại hối.
Tình huống giả định:
Áp dụng UCP 600 trong thanh toán bằng L/C
Công ty cổ phần XNK Hưng Long tại Việt Nam ký hợp đồng nhập khẩu vải sợi từ Công ty KoreaTex (Hàn Quốc) với tổng trị giá 800.000 USD. Hai bên thống nhất sử dụng phương thức thanh toán bằng thư tín dụng (L/C), và trong hợp đồng có ghi rõ: “Thư tín dụng được điều chỉnh theo UCP 600 – ICC 2007 revision.”
Trong quá trình thực hiện L/C, xảy ra tranh chấp về thời điểm giao chứng từ vận tải. Phía ngân hàng phát hành L/C tại Việt Nam tham chiếu quy định trong UCP 600 để xử lý và xác định nghĩa vụ các bên. Dù pháp luật Việt Nam không quy định chi tiết về từng bước xử lý trong L/C, nhưng vì UCP 600 được áp dụng theo thỏa thuận và không mâu thuẫn với pháp luật Việt Nam, nên hoàn toàn hợp lệ và được công nhận.
(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính chất tham khảo)
3. Kết luận:
Thanh toán quốc tế là những giao dịch tiền tệ có ít nhất một bên liên quan ở ngoài lãnh thổ Việt Nam. Trong trường hợp pháp luật Việt Nam chưa có hướng dẫn cụ thể, các bên tham gia thanh toán quốc tế được phép áp dụng tập quán quốc tế, miễn là không vi phạm những nguyên tắc cơ bản của pháp luật trong nước. Quy định này giúp các hoạt động giao dịch quốc tế trở nên linh hoạt hơn mà vẫn đảm bảo tính hợp pháp và an toàn pháp lý cho các bên.