Sự khác biệt giữa hệ thống pháp luật Civil Law và Common Law

Sự khác biệt giữa hệ thống pháp luật Civil Law và Common Law

Civil Law và Common Law là hai hệ thống pháp luật lớn nhất thế giới, khác nhau về nguồn luật, vai trò thẩm phán và thủ tục xét xử.

Trên thế giới, hai hệ thống pháp luật chi phối phần lớn các quốc gia là Civil Law (Luật dân sự) và Common Law (Thông luật). Civil Law bắt nguồn từ luật La Mã, phổ biến ở châu Âu và châu Á nhờ hệ thống luật được quy định rõ ràng thành văn bản. Common Law phát triển tại Anh, dựa trên án lệ và tập quán, đề cao vai trò thẩm phán và tính linh hoạt trong xét xử. Sự khác biệt giữa hai hệ thống này không chỉ nằm ở nguồn luật mà còn ảnh hưởng đến tổ chức tòa án, thủ tục tố tụng và quyền tư pháp. Trong bài viết này, Trợ Lý Luật sẽ phân tích các khía cạnh pháp lý của hai hệ thống trên nhằm làm rõ sự khác biệt giữa chúng.

1. Khái niệm và đặc trưng cơ bản của hệ thống pháp luật Civil Law (Luật dân sự)

Khái niệm và đặc trưng cơ bản của hệ thống pháp luật Civil Law (Luật dân sự)

1.1. Civil Law (Luật dân sự) là gì?

Civil Law, hay còn gọi là hệ thống pháp luật dân sự, là kiểu pháp luật dựa chủ yếu vào luật thành văn, tức là các bộ luật được nhà nước ban hành trước, rồi sau đó thẩm phán áp dụng vào thực tế khi xét xử.

Hệ thống này ra đời từ Luật La Mã cổ đại, sau đó được phát triển mạnh ở các nước châu Âu như Pháp, Đức, rồi lan rộng ra nhiều nước khác như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc...

Ở các quốc gia theo Civil Law, luật được quy định rõ ràng, hệ thống thành các bộ luật như Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự, Bộ luật Tố tụng Dân sự... Thẩm phán khi xét xử không tạo ra luật mới, mà phải dựa vào nội dung có sẵn trong luật để giải quyết vụ việc.

Tóm lại, Civil Law là hệ thống pháp luật rõ ràng, thành văn, có hệ thống, giúp người dân dễ tra cứu và chính quyền dễ quản lý.

1.2. Đặc trưng cơ bản của Civil Law (Luật dân sự)

Icon trung tâm Đầu tiên, một trong những đặc điểm nổi bật của hệ thống Civil Law là luật thành văn giữ vai trò trung tâm. Tất cả quy tắc xử sự đều được thể hiện trong các văn bản pháp luật được Quốc hội ban hành như bộ luật dân sự, hình sự, tố tụng... Điều này giúp pháp luật rõ ràng, thống nhất và dễ áp dụng trên phạm vi toàn quốc.
Thứ hai, tính pháp điển hóa cao là đặc trưng quan trọng tiếp theo. Các quy định pháp luật được hệ thống hóa trong từng bộ luật cụ thể, tạo nên một tổng thể hợp lý, có tính bao quát và ổn định. Người dân và cơ quan tư pháp đều có thể dễ dàng tra cứu, áp dụng pháp luật trong thực tế. Tính điển hóa
Thẩm phán Thứ ba, vai trò của thẩm phán trong Civil Law là áp dụng luật, không sáng tạo luật. Khi xét xử, thẩm phán phải căn cứ vào các điều khoản luật có sẵn, không được đưa ra những quy tắc pháp lý mới, khác với hệ thống Common Law - nơi thẩm phán có thể tạo ra án lệ. Chính vì vậy, Civil Law thường đảm bảo tính khách quan và ổn định pháp lý cao hơn.
Thứ tư, Civil Law cũng phân biệt rõ ràng giữa công pháp và tư pháp. Công pháp điều chỉnh các quan hệ có sự tham gia của nhà nước (ví dụ: hành chính, hiến pháp), trong khi tư pháp điều chỉnh các quan hệ giữa cá nhân, tổ chức (ví dụ: dân sự, hôn nhân, thương mại). Sự phân định này giúp hệ thống pháp luật rõ ràng và dễ tổ chức trong thực tiễn. Công pháp vs Tư pháp
Án lệ Cuối cùng, án lệ trong Civil Law không có giá trị ràng buộc pháp lý. Phán quyết của các tòa án trước đó chỉ mang tính tham khảo chứ không bắt buộc phải áp dụng lại, trừ khi được luật ghi nhận rõ ràng.
Civil Law là hệ thống pháp luật dựa trên luật thành văn, pháp điển hóa cao, rõ ràng và dễ áp dụng. Thẩm phán chỉ áp dụng luật, không sáng tạo luật; án lệ không mang tính bắt buộc. Hệ thống này cũng phân biệt rõ giữa công pháp và tư pháp, giúp tổ chức pháp luật chặt chẽ và ổn định, phù hợp với mô hình quản lý nhà nước hiện đại.


1.3. Thực tiễn xét xử

a) Tóm tắt bản án

Bản án số 04/2017/HSST ngày 23/02/2017 của TAND tỉnh Hà Tĩnh:

Bản án số 04/2017/HSST ngày 23/02/2017 của TAND tỉnh Hà Tĩnh

  • Mâu thuẫn tại mỏ quặng khiến hai nhóm xảy ra xô xát
    Tháng 6/2013, tại khu vực mỏ quặng ở xã Phúc Sơn, huyện Can Lộc (Hà Tĩnh), xảy ra tranh chấp giữa hai nhóm người liên quan đến quyền khai thác. Nguyễn Văn H, sinh năm 1981, trú tại Đắk Lắk, có người thân trong một bên mâu thuẫn. Khi xung đột leo thang, H cùng một số người quay lại hiện trường, mang theo súng thể thao nhằm can thiệp.

  • Súng nổ khi đang cầm để phòng thân, khiến anh rể tử vong
    Trong lúc xô đẩy lộn xộn giữa các bên, H cầm khẩu súng thể thao, nòng hướng về phía mọi người. Bất ngờ, súng phát nổ, viên đạn trúng vào lưng anh Nguyễn Sỹ L1 (anh rể của H), khiến nạn nhân tử vong do đa chấn thương. Sau đó, H đã đập gãy khẩu súng và ném xuống sông để phi tang.

  • Tòa xác định là hành vi vô ý, tuyên án 4 năm tù
    Ban đầu, Viện kiểm sát truy tố H về tội “Giết người”. Tuy nhiên, tại phiên tòa, sau khi xem xét kỹ lời khai và các chứng cứ, Viện kiểm sát xác định không có căn cứ cho thấy H cố ý bắn, nên đề nghị truy tố về tội “Vô ý làm chết người”. Ngày 23/02/2017, TAND tỉnh Hà Tĩnh tuyên phạt H 4 năm tù theo khoản 1 Điều 98 Bộ luật Hình sự 1999. Thời hạn chấp hành án tính từ ngày bị cáo bị tạm giam 12/6/2013.

Nguồn: Tòa án nhân dân tối cao

b) Phân tích quá trình xét xử theo mô hình Civil Law

Trong hệ thống Civil Law, hoạt động xét xử được tổ chức dựa trên nguyên tắc thẩm phán chủ yếu dựa vào luật thành văn và tài liệu điều tra để ra quyết định. Điều này thể hiện rõ ở các nước theo Civil Law như Việt Nam, Pháp, Đức hay Nhật Bản, nơi mà thẩm phán giữ vai trò trung tâm trong việc thu thập, đánh giá chứng cứ và làm rõ sự thật vụ án. Theo quy định tại Điều 48 Bộ luật tố tụng Dân sự 2015:

Bộ luật tố tụng Dân sự 2015

Điều 48. Nhiệm vụ, quyền hạn của Thẩm phán

Khi được Chánh án Tòa án phân công, Thẩm phán có nhiệm vụ, quyền hạn sau đây:

1. Xử lý đơn khởi kiện, đơn yêu cầu, thụ lý vụ việc dân sự theo quy định của Bộ luật này.

2. Lập hồ sơ vụ việc dân sự.

3. Tiến hành thu thập, xác minh chứng cứ, tổ chức phiên tòa, phiên họp để giải quyết vụ việc dân sự theo quy định của Bộ luật này.

4. Quyết định việc áp dụng, thay đổi, hủy bỏ biện pháp khẩn cấp tạm thời.

5. Quyết định tạm đình chỉ hoặc đình chỉ giải quyết vụ việc dân sự, quyết định tiếp tục đưa vụ việc dân sự ra giải quyết.

6. Giải thích, hướng dẫn cho đương sự biết để họ thực hiện quyền được yêu cầu trợ giúp pháp lý theo quy định của pháp luật về trợ giúp pháp lý.

7. Tiến hành phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải, ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự theo quy định của Bộ luật này.

8. Quyết định đưa vụ án dân sự ra xét xử, đưa việc dân sự ra giải quyết.

9. Triệu tập người tham gia phiên tòa, phiên họp.

10. Chủ tọa hoặc tham gia xét xử vụ án dân sự, giải quyết việc dân sự.

11. Đề nghị Chánh án Tòa án phân công Thẩm tra viên hỗ trợ thực hiện hoạt

động tố tụng theo quy định của Bộ luật này.

12. Phát hiện và đề nghị Chánh án Tòa án kiến nghị cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét, sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ văn bản quy phạm pháp luật có dấu hiệu trái với Hiến pháp, luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội, văn bản quy phạm pháp luật của cơ quan nhà nước cấp trên theo quy định của Bộ luật này.

13. Xử lý hành vi cản trở hoạt động tố tụng dân sự theo quy định của pháp luật.

14. Tiến hành hoạt động tố tụng khác khi giải quyết vụ việc dân sự theo quy định của Bộ luật này.

Quy trình tố tụng dân sự và hình sự ở các nước Civil Law thường theo mô hình thẩm vấn. Thẩm phán là người chủ động điều hành phiên tòa, đặt câu hỏi để làm rõ nội dung vụ việc, trong khi luật sư chỉ tham gia ở mức hỗ trợ bảo vệ quyền lợi cho các bên. Điều này khác với mô hình tranh tụng của Common Law, nơi luật sư giữ vai trò chính trong diễn biến phiên tòa.

Ở Việt Nam, thực tiễn xét xử hiện nay vẫn mang đậm dấu ấn của Civil Law. Cụ thể, các phiên tòa thường diễn ra theo trình tự nghiên cứu hồ sơ - thẩm vấn tại tòa - tranh luận - nghị án, trong đó hồ sơ vụ án do cơ quan điều tra cung cấp có vai trò rất quan trọng. Trên thực tế, nhiều bản án được xây dựng chủ yếu từ tài liệu điều tra, không phải từ diễn biến tại phiên tòa.

Đặc biệt, thẩm phán ở các nước Civil Law không có quyền tạo ra án lệ. Án lệ (nếu có) chỉ được sử dụng như tài liệu tham khảo, không bắt buộc áp dụng. Ở Việt Nam, kể từ năm 2016, án lệ được Tòa án Nhân dân Tối cao lựa chọn, công bố nhưng chỉ mang tính định hướng chứ không có giá trị bắt buộc về mặt pháp lý như trong hệ thống Common Law. Điều này được quy định rõ:

Nghị quyết 03/2015/NQ-HĐTP

Điều 1. Án lệ và giá trị pháp lý của án lệ

Án lệ là những lập luận, phán quyết trong bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án về một vụ việc cụ thể được Hội đồng Thẩm phán Toà án nhân dân tối cao lựa chọn và được Chánh án Toà án nhân dân tối cao công bố là án lệ để các Toà án nghiên cứu, áp dụng trong xét xử.

Tóm lại, thực tiễn xét xử trong Civil Law tập trung vào việc áp dụng luật thành văn một cách hệ thống, vai trò của thẩm phán là hướng dẫn và xét đoán, không phải tranh luận hay sáng tạo luật, và điều đó tạo nên đặc trưng ổn định nhưng đôi khi thiếu linh hoạt của hệ thống này.


2. Khái niệm và đặc trưng cơ bản của hệ thống pháp luật Common Law (Thông luật)

Khái niệm và đặc trưng cơ bản của hệ thống pháp luật Common Law (Thông luật)

2.1. Common Law (Thông luật) là gì?

Common Law là hệ thống pháp luật bắt nguồn từ Anh, hiện được áp dụng ở nhiều nước như Hoa Kỳ, Canada, Úc, Ấn Độ… Khác với Civil Law, Common Law phát triển chủ yếu thông qua án lệ, tức là các phán quyết của tòa án trong các vụ án trước. Khi gặp vụ việc tương tự, thẩm phán sẽ dựa vào các bản án đã có để giải quyết. Nếu chưa có tiền lệ, thẩm phán có thể đưa ra quyết định mới, và quyết định đó sẽ trở thành án lệ cho các vụ sau. Trong hệ thống này, thẩm phán vừa áp dụng, vừa có thể tạo ra luật.

2.2. Đặc trưng cơ bản của Common Law

Án lệ có giá trị pháp lý bắt buộc Thứ nhất, điểm đặc trưng nổi bật nhất của Common Law là án lệ có giá trị pháp lý bắt buộc. Tòa án cấp dưới phải tuân theo các quyết định trước đó của tòa cấp trên trong cùng loại vụ việc, tạo nên tính nhất quán trong xét xử. Tuy nhiên, án lệ cũng có thể được thay đổi hoặc phân biệt trong trường hợp đặc biệt, tạo nên tính linh hoạt cho hệ thống.
Thứ hai, Common Law áp dụng mô hình tranh tụng, trong đó luật sư hai bên đóng vai trò chủ động trong việc thu thập chứng cứ, thẩm vấn nhân chứng và trình bày lập luận trước tòa. Thẩm phán giữ vai trò trung lập, điều hành phiên tòa và đưa ra phán quyết dựa trên phần trình bày của hai bên. thu-ba-mo-hinh-tranh-tung_11zon.webp
Sử dụng bồi thẩm đoàn Thứ ba, trong một số vụ án, đặc biệt là các vụ hình sự nghiêm trọng, hệ thống Common Law sử dụng bồi thẩm đoàn, gồm những công dân được lựa chọn, để xác định sự thật, còn thẩm phán chỉ áp dụng pháp luật dựa trên kết luận đó.
Thứ tư, Common Law không phân biệt rõ ràng giữa công pháp và tư pháp như Civil Law. Pháp luật trong hệ thống này chủ yếu phát triển qua các vụ án cụ thể, với ranh giới giữa các ngành luật không luôn được phân chia cứng nhắc mà thường chồng lấn và linh hoạt theo thực tiễn xét xử. Không phân biệt giữa luật công và luật tư

2.3. Thực tiễn xét xử

a) Thực tiễn xét xử

Cách thẩm phán áp dụng án lệ trong vụ R v. Dudley and Stephens (1884)

Cách thẩm phán áp dụng án lệ trong vụ R v. Dudley and Stephens (1884)

  • Bốn người sống sót sau vụ đắm tàu và cạn kiệt nguồn sống
    Tháng 7/1884, bốn thủy thủ người Anh gồm Thomas Dudley, Edwin Stephens, Edmund BrooksRichard Parker, gặp nạn trên biển sau khi tàu bị đắm. Họ trôi dạt trên một chiếc thuyền cứu sinh, không có thức ăn hay nước ngọt trong nhiều ngày. Trong số này, Parker là người yếu nhất, mới 17 tuổi và không có người thân trên tàu.

  • Parker bị giết để cứu mạng những người còn lại
    Sau gần 3 tuần kiệt sức, trong khi Parker đang hôn mê vì đói khát, Dudley và Stephens quyết định giết cậu để ăn thịt. Việc này giúp ba người còn lại sống sót thêm vài ngày cho đến khi được một con tàu cứu vớt. Sau khi trở về, Dudley và Stephens bị bắt và bị đưa ra tòa với cáo buộc tội giết người.

  • Tòa bác bỏ lập luận “tình huống khẩn cấp” và tuyên án có tội
    Tại phiên tòa, luật sư bào chữa cho rằng đây là hành vi vì sinh tồn, trong tình huống không còn lựa chọn nào khác. Tuy nhiên, Tòa án tối cao Anh bác bỏ hoàn toàn lập luận này, nhấn mạnh rằng: “Không ai có quyền giết người vô tội để cứu lấy mạng sống của chính mình, dù trong hoàn cảnh tuyệt vọng.” Tòa cũng viện dẫn hàng loạt học thuyết và án lệ kinh điển để làm rõ: nguyên tắc “tình huống khẩn cấp” không thể áp dụng trong các hành vi chủ động sát hại người khác nếu không phải để tự vệ chính đáng.
    Dudley và Stephens bị kết án giết người. Vụ án trở thành cột mốc kinh điển trong hệ thống Common Law, làm rõ giới hạn đạo đức và pháp lý của nguyên tắc “necessity” trong luật hình sự.

Nguồn: Trường Luật Đại học Tiểu bang Michigan

b) Vai trò của án lệ và thẩm phán trong thực tiễn Common Law

Trong thực tế, các vụ án ở hệ thống Common Law thường được giải quyết bằng cách áp dụng án lệ. Thẩm phán sẽ tìm những vụ án tương tự đã được xét xử trước đó để làm căn cứ ra phán quyết. Một ví dụ nổi tiếng là vụ Donoghue kiện Stevenson (Anh, 1932), trong đó tòa án tuyên bố rằng nhà sản xuất có nghĩa vụ bảo đảm sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng, dù lúc đó chưa có luật nào quy định cụ thể. Quyết định này đã trở thành án lệ nền tảng cho trách nhiệm sản phẩm trong nhiều quốc gia Common Law. Tại Hoa Kỳ, các phán quyết của Tòa án Tối cao như vụ Brown v. Board of Education (1954), nơi tuyên bố việc phân biệt chủng tộc trong giáo dục là vi hiến, cho thấy thẩm phán có thể thay đổi cả hệ thống pháp luật thông qua một bản án.

Tóm lại, trong hệ thống Common Law, thẩm phán có vai trò lớn trong việc giải quyết vụ án và phát triển luật. Luật không chỉ nằm trong văn bản mà còn được hình thành qua thực tiễn xét xử. Đây là một hệ thống linh hoạt, phù hợp với những xã hội thường xuyên thay đổi, nhưng cũng đòi hỏi người hành nghề phải hiểu rõ án lệ biết cách lập luận pháp lý tốt.


3. Điểm khác biệt giữa Civil Law (Luật dân sự) và Common Law (Thông luật)

Điểm khác biệt giữa Civil Law (Luật dân sự) và Common Law (Thông luật)

Civil Law và Common Law là hai hệ thống pháp luật lớn trên thế giới, khác nhau từ cách xây dựng luật đến cách xét xử.

Tiêu chí

Civil Law (Luật dân sự)

Common Law (Thông luật)

Nguồn luật chính
Luật thành văn (bộ luật dân sự, hình sự, tố tụng…) là cơ sở duy nhất để xét xử.
Án lệ (các bản án trước đó) là nguồn luật chính, có thể tạo ra nguyên tắc mới.
Vai trò của thẩm phán
Là người áp dụng luật, không được sáng tạo ra luật mới.
Vừa xét xử, vừa làm luật thông qua án lệ; quyết định có thể tạo tiền lệ.
Quy trình tố tụng
Theo mô hình thẩm vấn: thẩm phán chủ động điều tra, hỏi và làm rõ sự thật.
Theo mô hình tranh tụng: luật sư hai bên tranh luận, thẩm phán đóng vai trò trọng tài.
Giá trị của án lệ
Án lệ chỉ mang tính tham khảo, không bắt buộc áp dụng.
Án lệ ràng buộc pháp lý, các vụ sau phải tuân theo tiền lệ đã có.
Tính pháp điển hóa
Rất cao: mọi quy định được ghi rõ thành điều luật, giúp dễ tra cứu và thống nhất.
Không có hệ thống luật thành văn đầy đủ, phát triển qua từng vụ án, linh hoạt nhưng khó đoán.
Vai trò của luật sư
Luật sư hỗ trợ là chính, thẩm phán chủ động điều tra và hỏi các bên.
Luật sư giữ vai trò trung tâm, chủ động đưa chứng cứ, hỏi nhân chứng, tranh luận.
Tóm lại, Civil Law thiên về sự rõ ràng, ổn định dễ áp dụng; phù hợp với các quốc gia chú trọng vào quản lý bằng luật thành văn. Còn Common Law mang tính linh hoạt, dễ áp dụng với các tình huống mới, nhưng đòi hỏi người tham gia tố tụng phải hiểu sâu về án lệ và có kỹ năng tranh tụng cao. Mỗi hệ thống có ưu điểm riêng, và nhiều quốc gia hiện nay đang có xu hướng kết hợp cả hai để xây dựng hệ thống pháp luật hiệu quả hơn.


4. Kết luận

Hệ thống pháp luật Civil Law và Common Law đại diện cho hai cách tiếp cận pháp lý khác nhau nhưng đều nhằm mục tiêu bảo vệ công lý và trật tự xã hội. Civil Law đề cao tính ổn định và rõ ràng qua luật thành văn, trong khi Common Law nổi bật nhờ khả năng linh hoạt và phát triển thông qua án lệ. Ngày nay, nhiều quốc gia đã chọn cách tiếp nhận linh hoạt cả hai truyền thống để xây dựng hệ thống pháp luật phù hợp với bối cảnh thực tiễn, hội nhập quốc tế và nhu cầu cải cách tư pháp.

Tố Uyên
Biên tập

Là một người yêu thích phân tích các vụ việc pháp lý và luôn cập nhật các vấn đề thời sự pháp luật, Uyên luôn tìm kiếm sự cân bằng giữa độ chính xác và tính truyền cảm trong từng sản phẩm biên tập. Đố...

0 Rate
1
0 Rate
2
0 Rate
3
0 Rate
4
0 Rate
5
0 Rate
Mức đánh giá của bạn:
Tên (*)
Số điện thoại (*)
Email (*)
Nội dung đánh giá