Từ bỏ điều ước quốc tế là gì?

Từ bỏ điều ước quốc tế là gì?

Từ bỏ điều ước quốc tế là hành vi pháp lý nhằm chấm dứt sự ràng buộc của điều ước. Hồ sơ trình gồm tờ trình, ý kiến các bộ và văn bản điều ước.

Trong quan hệ quốc tế, việc tham gia hoặc chấm dứt hiệu lực của một điều ước quốc tế đều phải tuân thủ nghiêm ngặt trình tự pháp lý. Từ bỏ điều ước quốc tế là hành vi pháp lý đặc biệt, được thực hiện bởi cơ quan có thẩm quyền nhằm chấm dứt sự ràng buộc của Việt Nam với điều ước đó. Khi thực hiện việc từ bỏ, cơ quan có thẩm quyền phải chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định của Luật Điều ước quốc tế 2016.

1. Từ bỏ điều ước quốc tế là gì?

Từ bỏ điều ước quốc tế là gì?

Trả lời vắn tắt: Từ bỏ điều ước quốc tế là hành vi pháp lý do Quốc hội, Chủ tịch nước hoặc Chính phủ thực hiện để chấm dứt sự ràng buộc của điều ước đó đối với Việt Nam.

Khoản 18 Điều 2 Luật Điều ước quốc tế 2016 quy định:

Luật Điều ước quốc tế 2016

Điều 2. Giải thích từ ngữ

Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

...

18. Từ bỏ hoặc rút khỏi điều ước quốc tế là hành vi pháp lý do Quốc hội, Chủ tịch nước hoặc Chính phủ thực hiện để từ bỏ việc chấp nhận sự ràng buộc của điều ước quốc tế đối với nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Từ bỏ điều ước quốc tế là cách thức pháp lý để Việt Nam chính thức chấm dứt hiệu lực của một điều ước quốc tế đã ký kết hoặc tham gia. Đây không phải là hành vi đơn phương, mà phải được thực hiện bởi cơ quan có thẩm quyền, bao gồm Quốc hội, Chủ tịch nước hoặc Chính phủ, tùy thuộc vào nội dung và thẩm quyền phê chuẩn điều ước trước đó.

Việc từ bỏ điều ước có thể xuất phát từ nhiều lý do như điều ước không còn phù hợp với lợi ích quốc gia, có mâu thuẫn với pháp luật trong nước hoặc do các yếu tố quốc tế thay đổi. Dù với bất kỳ lý do nào, hành vi từ bỏ điều ước cũng là một quyết định mang tính chủ quyền quốc gia, nhưng phải tuân thủ quy trình chặt chẽ, bảo đảm tính minh bạch, rõ ràng và không làm ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý của Việt Nam trong quan hệ quốc tế.

Từ bỏ điều ước quốc tế có thể được thực hiện theo điều khoản quy định sẵn trong điều ước hoặc theo nguyên tắc luật pháp quốc tế, đồng thời phải thông báo cho các bên liên quan để bảo đảm việc chấm dứt ràng buộc có hiệu lực và không phát sinh tranh chấp sau này.

Tình huống giả định:

Việt Nam từ bỏ điều ước không còn phù hợp với thực tiễn trong nước
Năm 2027, Việt Nam từng là thành viên của một điều ước quốc tế trong lĩnh vực kiểm soát thương mại thực phẩm do một tổ chức khu vực đề xuất. Sau nhiều năm thực hiện, điều ước này bắt đầu bộc lộ nhiều điểm không còn phù hợp với hệ thống pháp luật và thực tiễn quản lý tại Việt Nam. Cụ thể, một số quy định trong điều ước mâu thuẫn với tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và ảnh hưởng đến quyền tự chủ trong ban hành quy định an toàn thực phẩm nội địa.

Trên cơ sở đánh giá lại tính tương thích pháp lý và tác động thực tế, Chính phủ Việt Nam quyết định thực hiện thủ tục từ bỏ điều ước theo quy định của Luật Điều ước quốc tế 2016. Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, lấy ý kiến các cơ quan liên quan và thông qua các bước xử lý nội bộ, cơ quan có thẩm quyền chính thức ra quyết định từ bỏ, đồng thời gửi thông báo đến các bên ký kết còn lại. Việc từ bỏ được thực hiện đúng quy trình, đảm bảo không ảnh hưởng đến cam kết quốc tế khác của Việt Nam.

(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính chất tham khảo)

 

2. Hồ sơ trình quyết định từ bỏ điều ước quốc tế gồm những tài liệu gì?

Hồ sơ trình quyết định từ bỏ điều ước quốc tế gồm những tài liệu gì?

Trả lời vắn tắt: Hồ sơ trình quyết định từ bỏ điều ước quốc tế bao gồm tờ trình, ý kiến của các cơ quan liên quan, văn bản điều ướcđề nghị từ phía đối tác hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Khoản 4 Điều 55 và khoản 6 Điều 54 Luật Điều ước quốc tế 2016 quy định:

Luật Điều ước quốc tế 2016

Điều 54. Sửa đổi, bổ sung, gia hạn điều ước quốc tế

...

6. Hồ sơ trình về việc sửa đổi, bổ sung, gia hạn điều ước quốc tế trong trường hợp không ký kết điều ước quốc tế mới để sửa đổi, bổ sung, gia hạn điều ước quốc tế bao gồm:

a) Tờ trình của cơ quan trình, trong đó nêu rõ mục đích, yêu cầu, cơ sở pháp lý và hậu quả pháp lý của việc sửa đổi, bổ sung, gia hạn điều ước quốc tế;

b) Ý kiến của Bộ Ngoại giao, Bộ Tư pháp và cơ quan, tổ chức có liên quan; báo cáo giải trình, tiếp thu ý kiến của cơ quan, tổ chức; kiến nghị biện pháp xử lý;

c) Văn bản điều ước quốc tế;

d) Đề nghị về việc sửa đổi, bổ sung, gia hạn điều ước quốc tế của bên ký kết nước ngoài hoặc cơ quan nhà nước có liên quan của Việt Nam.

Điều 55. Chấm dứt hiệu lực, từ bỏ, rút khỏi, tạm đình chỉ thực hiện điều ước quốc tế

...

4. Hồ sơ trình, trình tự, thủ tục quyết định chấm dứt hiệu lực, từ bỏ, rút khỏi, tạm đình chỉ thực hiện điều ước quốc tế được thực hiện tương tự hồ sơ trình, trình tự, thủ tục quyết định sửa đổi, bổ sung, gia hạn điều ước quốc tế quy định tại khoản 5 và khoản 6 Điều 54 của Luật này.

Khi cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam xem xét việc từ bỏ một điều ước quốc tế, hồ sơ trình phải được chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ theo mẫu quy định. Hồ sơ này bao gồm bốn thành phần chính.

Thứ nhất là tờ trình của cơ quan đề xuất, trong đó cần nêu rõ lý do, mục đích, căn cứ pháp lý và hậu quả pháp lý nếu Việt Nam từ bỏ điều ước.

Thứ hai là ý kiến của Bộ Ngoại giao, Bộ Tư pháp và các cơ quan, tổ chức có liên quan, kèm theo báo cáo giải trình, tiếp thu ý kiến và kiến nghị phương án xử lý. Đây là bước bảo đảm sự thống nhất về quan điểm chuyên môn và pháp lý giữa các bên có trách nhiệm.

Thứ ba là văn bản điều ước quốc tế đang được đề xuất từ bỏ. Tài liệu này phải là bản gốc hoặc bản sao có xác nhận hợp lệ, kèm theo phần dịch nếu là tiếng nước ngoài.

Cuối cùng là văn bản đề nghị từ bỏ điều ước do bên ký kết nước ngoài hoặc cơ quan có thẩm quyền trong nước gửi, nếu có. Tài liệu này giúp xác định rõ yêu cầu, thời điểm và cách thức thực hiện từ bỏ.

Việc chuẩn bị hồ sơ đúng quy định không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của quá trình xử lý mà còn giúp Việt Nam giữ được tính minh bạch và nhất quán trong hoạt động đối ngoại.

Tình huống giả định:

Hồ sơ từ bỏ điều ước được hoàn thiện đúng quy định
Năm 2026, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề xuất từ bỏ một điều ước song phương trong lĩnh vực kiểm dịch thực vật do điều ước này không còn phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật mới của Việt Nam. Bộ đã soạn tờ trình gửi Thủ tướng, trong đó nêu rõ lý do từ bỏ, hậu quả pháp lý nếu tiếp tục thực hiện và đề xuất thời điểm chấm dứt hiệu lực.

Hồ sơ cũng bao gồm ý kiến bằng văn bản của Bộ Ngoại giao và Bộ Tư pháp, cùng với văn bản điều ước có dấu xác nhận. Đặc biệt, hồ sơ còn có thư đề nghị từ bỏ từ phía cơ quan kiểm dịch của nước đối tác – đồng thuận với đề xuất của Việt Nam. Sau khi xem xét hồ sơ đầy đủ, Thủ tướng đã ký quyết định chấm dứt hiệu lực điều ước theo đúng quy trình luật định.

(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính chất tham khảo)

3. Kết luận

Từ bỏ điều ước quốc tế là hành vi pháp lý do cơ quan có thẩm quyền thực hiện để chấm dứt sự ràng buộc của điều ước đối với Việt Nam. Việc từ bỏ phải được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật, với hồ sơ trình gồm tờ trình, ý kiến các cơ quan liên quan, văn bản điều ước và đề nghị từ bên liên quan. Thực hiện đúng quy trình sẽ bảo đảm tính hợp pháp, minh bạch và uy tín của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại.

Tố Uyên
Biên tập

Là một người yêu thích phân tích các vụ việc pháp lý và luôn cập nhật các vấn đề thời sự pháp luật, Uyên luôn tìm kiếm sự cân bằng giữa độ chính xác và tính truyền cảm trong từng sản phẩm biên tập. Đố...

0 Rate
1
0 Rate
2
0 Rate
3
0 Rate
4
0 Rate
5
0 Rate
Mức đánh giá của bạn:
Tên (*)
Số điện thoại (*)
Email (*)
Nội dung đánh giá