Khi ly hôn, quyền sử dụng đất được chia dựa trên nhu cầu, công sức đóng góp và điều kiện sử dụng thực tế của mỗi bên.
Đất đai là tài sản có giá trị đặc biệt trong quan hệ hôn nhân, thường gắn với quyền sinh sống và sản xuất của gia đình. Khi ly hôn, việc chia quyền sử dụng đất giữa vợ chồng phải được xem xét cẩn trọng, dựa trên loại đất, nhu cầu sử dụng và công sức đóng góp. Bên cạnh đó, nếu vợ chồng sống chung với gia đình, pháp luật cũng đặt ra nguyên tắc xác định phần tài sản hợp lý dựa trên sự đóng góp của mỗi người.
1. Quyền sử dụng đất của vợ chồng khi ly hôn được giải quyết như thế nào?

Khoản 2 Điều 62 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định như sau:
Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014
Điều 62. Chia quyền sử dụng đất của vợ chồng khi ly hôn
...
2. Việc chia quyền sử dụng đất là tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn được thực hiện như sau:
a) Đối với đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, nuôi trồng thủy sản, nếu cả hai bên đều có nhu cầu và có điều kiện trực tiếp sử dụng đất thì được chia theo thỏa thuận của hai bên; nếu không thỏa thuận được thì yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định tại Điều 59 của Luật này.
Trong trường hợp chỉ một bên có nhu cầu và có điều kiện trực tiếp sử dụng đất thì bên đó được tiếp tục sử dụng nhưng phải thanh toán cho bên kia phần giá trị quyền sử dụng đất mà họ được hưởng;
b) Trong trường hợp vợ chồng có quyền sử dụng đất nông nghiệp trồng cây hàng năm, nuôi trồng thủy sản chung với hộ gia đình thì khi ly hôn phần quyền sử dụng đất của vợ chồng được tách ra và chia theo quy định tại điểm a khoản này;
c) Đối với đất nông nghiệp trồng cây lâu năm, đất lâm nghiệp để trồng rừng, đất ở thì được chia theo quy định tại Điều 59 của Luật này;
d) Đối với loại đất khác thì được chia theo quy định của pháp luật về đất đai.
...
Khi ly hôn, quyền sử dụng đất được chia dựa trên nhu cầu và điều kiện sử dụng của từng bên. Nếu chỉ một bên đủ khả năng trực tiếp sử dụng, người đó được tiếp tục sử dụng nhưng phải thanh toán phần giá trị tương ứng cho bên kia. Việc chia đất ở hoặc đất lâu năm được áp dụng theo nguyên tắc chia tài sản chung, bảo đảm công bằng và ổn định sau hôn nhân.
Tình huống giả định

-
Bối cảnh vụ việc
Tháng 6/2025, ông Nguyễn Văn Lâm và bà Trần Thị Tuyết, cư trú tại Thành phố Cần Thơ, ly hôn sau 12 năm chung sống. Hai người có quyền sử dụng chung 2 ha đất trồng lúa tại xã Hưng Lợi được Nhà nước giao ổn định lâu dài. -
Quá trình giải quyết
Cả ông Lâm và bà Tuyết đều có nhu cầu tiếp tục canh tác, nhưng bà Tuyết là người trực tiếp sản xuất, còn ông Lâm chuyển sang kinh doanh dịch vụ. Hai bên không đạt được thỏa thuận về việc chia đất. -
Kết quả pháp lý
Căn cứ điểm a khoản 2 Điều 62 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, Tòa án nhân dân khu vực Cần Thơ quyết định giao toàn bộ diện tích đất cho bà Tuyết tiếp tục sử dụng, nhưng bà phải thanh toán cho ông Lâm phần giá trị quyền sử dụng đất tương ứng 50% diện tích. Quyết định này vừa đảm bảo ổn định sản xuất, vừa bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.
2. Tài sản trong trường hợp vợ chồng sống chung với gia đình được giải quyết như thế nào?

Khoản 1 Điều 61 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định như sau:
Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014
Điều 61. Chia tài sản trong trường hợp vợ chồng sống chung với gia đình
1. Trong trường hợp vợ chồng sống chung với gia đình mà ly hôn, nếu tài sản của vợ chồng trong khối tài sản chung của gia đình không xác định được thì vợ hoặc chồng được chia một phần trong khối tài sản chung của gia đình căn cứ vào công sức đóng góp của vợ chồng vào việc tạo lập, duy trì, phát triển khối tài sản chung cũng như vào đời sống chung của gia đình. Việc chia một phần trong khối tài sản chung do vợ chồng thỏa thuận với gia đình; nếu không thỏa thuận được thì yêu cầu Tòa án giải quyết.
...
Trường hợp vợ chồng sống chung với cha mẹ hoặc người thân, việc phân định tài sản khi ly hôn cần căn cứ vào phần đóng góp thực tế của họ trong việc tạo lập và duy trì tài sản chung của gia đình. Nếu không thể xác định cụ thể tài sản của vợ chồng trong khối tài sản chung, Tòa án sẽ xem xét công sức đóng góp để chia một phần tương xứng. Nguyên tắc này bảo vệ quyền lợi cho người có công sức lao động, dù không trực tiếp đứng tên sở hữu tài sản.
Tình huống giả định

-
Bối cảnh vụ việc
Tháng 7/2025, bà Phạm Thị Thu Hằng và ông Lê Văn Toàn, cư trú tại Thành phố Hải Phòng, ly hôn sau 15 năm sống chung cùng cha mẹ ông Toàn. Căn nhà 3 tầng là tài sản chung của đại gia đình, không có giấy tờ tách riêng phần sở hữu của vợ chồng. -
Quá trình giải quyết
Bà Hằng cho rằng mình có công sức đóng góp vào việc sửa chữa và duy trì căn nhà, trong khi gia đình chồng cho rằng toàn bộ tài sản do cha mẹ ông Toàn tạo lập. Hai bên không thống nhất được cách chia. -
Kết quả pháp lý
Tòa án nhân dân khu vực Hải Phòng căn cứ Điều 61 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, xác định vợ chồng có phần đóng góp thực tế vào khối tài sản chung nên được chia một phần giá trị tương ứng. Tòa án buộc gia đình ông Toàn thanh toán cho bà Hằng phần giá trị tài sản tương đương công sức đóng góp của bà trong quá trình chung sống.
Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.
3. Kết luận
Việc chia quyền sử dụng đất và tài sản khi ly hôn phải bảo đảm công bằng, hợp lý và phù hợp điều kiện thực tế của mỗi bên. Đối với đất đai, Tòa án xem xét nhu cầu và khả năng sử dụng trực tiếp để quyết định. Trong trường hợp sống chung với gia đình, phần tài sản được chia dựa vào công sức đóng góp của vợ chồng vào khối tài sản chung. Những quy định này thể hiện tính nhân văn và sự công bằng của pháp luật trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên sau hôn nhân.





