Cá nhân hoàn toàn có thể trở thành cổ đông của công ty cổ phần khi tham gia góp vốn vào doanh nghiệp.
Trong thực tiễn kinh doanh hiện nay, công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp phổ biến nhờ tính linh hoạt trong quản trị và khả năng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau. Với quy định pháp luật hiện hành, cá nhân hoàn toàn có thể trở thành cổ đông khi góp vốn và tham gia điều hành các hoạt động của công ty cổ phần. Đặc biệt, trách nhiệm của cổ đông chỉ được giới hạn trong phạm vi số vốn đã góp, tạo sự bảo đảm pháp lý và giảm thiểu rủi ro cho mỗi cá nhân khi đầu tư.
1. Cá nhân có thể trở thành cổ đông của công ty cổ phần không?
Điểm b khoản 1 Điều 111 Luật Doanh nghiệp năm 2020 quy định như sau:
Điều 111. Công ty cổ phần
1. Công ty cổ phần là doanh nghiệp, trong đó:
...
b) Cổ đông có thể là tổ chức, cá nhân; số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không hạn chế số lượng tối đa;
...
...
Như vậy, không chỉ tổ chức, mà cá nhân cũng có quyền góp vốn và trở thành cổ đông trong công ty cổ phần. Điểm đáng lưu ý là công ty cổ phần bắt buộc phải có ít nhất 03 cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng tối đa. Điều này tạo điều kiện cho nhiều cá nhân cùng tham gia góp vốn, mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh.
Tình huống giả định
-
Anh Minh tham gia làm cổ đông
Ngày 01/7/2025, Công ty Cổ phần Đầu tư Phú Hưng (trụ sở tại phường Bến Thành, TP. Hồ Chí Minh) thành lập với 05 cổ đông, trong đó có anh Nguyễn Hoàng Minh góp 1 tỷ đồng để sở hữu 10% cổ phần phổ thông. -
Quyền lợi của anh Minh
Anh Minh được ghi tên trong danh sách cổ đông, có quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông, nhận cổ tức theo tỷ lệ cổ phần và có thể chuyển nhượng cổ phần theo quy định. -
Ý nghĩa pháp lý
Tình huống cho thấy cá nhân hoàn toàn có thể trở thành cổ đông, góp vốn và đồng thời được pháp luật bảo vệ quyền lợi chính đáng trong công ty cổ phần.
Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.
2. Trách nhiệm của cổ đông trong công ty cổ phần có được giới hạn không?
Điểm c khoản 1 Điều 111 Luật Doanh nghiệp năm 2020 quy định như sau:
Điều 111. Công ty cổ phần
1. Công ty cổ phần là doanh nghiệp, trong đó:
...
c) Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp;
...
...
Như vậy thì cổ đông không phải chịu trách nhiệm vô hạn như chủ doanh nghiệp tư nhân, mà trách nhiệm chỉ giới hạn trong phần vốn góp. Đây là cơ chế quan trọng giúp cổ đông yên tâm tham gia góp vốn mà không lo rủi ro pháp lý vượt quá khả năng tài chính cá nhân.
Tình huống giả định
-
Công ty phát sinh nợ
Tháng 9/2025, Công ty Cổ phần Thương mại An Phát (trụ sở tại tỉnh Quảng Ninh) vay 10 tỷ đồng từ ngân hàng để mở rộng sản xuất. Sau đó, công ty gặp khó khăn và mất khả năng thanh toán. -
Trách nhiệm của cổ đông
Anh Lê Văn Quang là cổ đông góp 500 triệu đồng. Ngân hàng chỉ có thể yêu cầu công ty trả nợ bằng tài sản của công ty, chứ không thể buộc anh Quang dùng tài sản cá nhân vượt quá 500 triệu đã góp. -
Ý nghĩa pháp lý
Cổ đông chỉ chịu rủi ro trong phạm vi vốn đã góp. Đây là đặc trưng cơ bản tạo nên sức hấp dẫn của loại hình công ty cổ phần.
Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.
3. Kết luận
Công ty cổ phần cho phép cả tổ chức và cá nhân tham gia góp vốn, với số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không hạn chế tối đa. Cổ đông được hưởng lợi ích từ cổ phần nhưng trách nhiệm chỉ giới hạn trong phạm vi vốn góp. Cơ chế này tạo sự an toàn pháp lý cho cổ đông và góp phần thúc đẩy loại hình công ty cổ phần phát triển mạnh mẽ trong thực tiễn.