Tài sản chìm đắm là tàu, hàng hóa hoặc vật thể trôi nổi trong vùng biển Việt Nam; chủ sở hữu phải trục vớt, chịu chi phí và bồi thường thiệt hại theo Luật Hàng hải 2015.
Trong hoạt động hàng hải, khi tàu thuyền hoặc hàng hóa bị chìm xuống biển được gọi là tài sản chìm đắm. Nếu gây cản trở hàng hải hoặc ô nhiễm môi trường, đó là tài sản chìm đắm nguy hiểm, cần được xử lý kịp thời để bảo đảm an toàn và bảo vệ môi trường biển.
1. Tài sản chìm đắm là gì?

Căn cứ theo Điều 276 Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 quy định:
Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015
Điều 276. Tài sản chìm đắm
1. Tài sản chìm đắm là tàu thuyền, hàng hóa hoặc vật thể khác chìm đắm hoặc trôi nổi trong vùng nước cảng biển, vùng biển Việt Nam hoặc dạt vào bờ biển Việt Nam.
2. Tài sản chìm đắm gây nguy hiểm là tài sản chìm đắm làm cản trở hoặc gây nguy hiểm cho hoạt động hàng hải, đe dọa tính mạng và sức khỏe con người, ảnh hưởng tới tài nguyên, gây ô nhiễm môi trường.
Tài sản chìm đắm không chỉ bao gồm tàu thuyền bị đắm mà còn có thể là hàng hóa, container, thiết bị, phương tiện hoặc vật thể trôi nổi trong vùng nước cảng biển. Nếu tài sản này ảnh hưởng đến luồng hàng hải, hoạt động khai thác, hoặc gây ô nhiễm môi trường thì được xác định là tài sản chìm đắm gây nguy hiểm, và sẽ phải được trục vớt khẩn cấp theo quy định.
Tình huống giả định

-
Phát sinh sự cố chìm tàu
Ngày 8/9/2025, tàu chở hàng “Blue Sea 09” bị sự cố kỹ thuật và chìm tại khu vực luồng vào Cảng Cái Mép – Thị Vải. -
Xác định loại tài sản
Sau khi kiểm tra, Cảng vụ xác định tàu và số container trôi nổi là tài sản chìm đắm gây nguy hiểm vì cản trở luồng hàng hải. -
Kết quả
Chủ tàu được yêu cầu phối hợp trục vớt, nếu không thực hiện đúng thời hạn, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ tổ chức trục vớt thay và thu toàn bộ chi phí.
Tình huống trên là giả định, nhằm mục đích tham khảo.
2. Nghĩa vụ của chủ sở hữu tài sản chìm đắm

Căn cứ theo Điều 277 Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 quy định:
Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015
Điều 277. Nghĩa vụ của chủ sở hữu tài sản chìm đắm
1. Chủ sở hữu tài sản chìm đắm có nghĩa vụ trục vớt tài sản chìm đắm và chịu mọi chi phí liên quan đến việc trục vớt, trừ trường hợp quy định tại khoản 2 Điều này. Trường hợp chủ tài sản chìm đắm không thực hiện việc trục vớt hoặc trục vớt không đúng thời hạn yêu cầu thì cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định tại Điều 284 của Bộ luật này quyết định việc trục vớt tài sản đó.
2. Trường hợp tài sản chìm đắm là tàu thuyền, hàng hóa hoặc vật thể khác từ tàu thuyền thì chủ tàu có nghĩa vụ trục vớt tài sản chìm đắm và chịu chi phí liên quan. Người quản lý tàu, người khai thác tàu chịu trách nhiệm liên đới trong việc trục vớt tài sản chìm đắm và thanh toán chi phí liên quan đến việc trục vớt tài sản.
3. Trường hợp tài sản chìm đắm gây ô nhiễm môi trường, chủ tài sản chìm đắm phải áp dụng mọi biện pháp phòng ngừa, hạn chế thiệt hại xảy ra và bồi thường thiệt hại ô nhiễm môi trường theo quy định của pháp luật.
Quy định này thể hiện nguyên tắc “chủ sở hữu chịu trách nhiệm”, tức là chủ tài sản hoặc chủ tàu phải chủ động trục vớt, xử lý hậu quả và chịu mọi chi phí phát sinh. Nếu tài sản gây ô nhiễm, chủ tàu còn phải chịu trách nhiệm dân sự, hành chính hoặc hình sự tùy theo mức độ thiệt hại.
Tình huống giả định

-
Trục vớt tài sản chìm đắm gây ô nhiễm
Ngày 20/05/2025, tàu “Minh Phát 03” chở dầu bị chìm tại vùng biển Nghi Sơn (Thanh Hóa), làm rò rỉ nhiên liệu ra môi trường. -
Cơ quan xử lý
Cảng vụ và Sở Nông nghiệp và Môi trường yêu cầu chủ tàu khẩn trương trục vớt, khắc phục ô nhiễm. Tuy nhiên, chủ tàu chậm trễ nên cơ quan nhà nước tổ chức trục vớt thay và yêu cầu hoàn trả toàn bộ chi phí. -
Kết quả
Chủ tàu bị xử phạt hành chính và buộc bồi thường thiệt hại ô nhiễm theo quy định tại Điều 277 Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015.
Tình huống trên là giả định, nhằm mục đích tham khảo.
3. Kết luận
Tài sản chìm đắm là tàu, hàng hóa hoặc vật thể trôi nổi, dạt bờ trong vùng biển Việt Nam. Chủ sở hữu tài sản có nghĩa vụ trục vớt, khắc phục hậu quả và bồi thường thiệt hại nếu gây ô nhiễm môi trường. Nhằm góp phần bảo đảm an toàn hàng hải, bảo vệ môi trường và duy trì trật tự pháp lý trên biển Việt Nam.





