Nhiều người có thể cùng bảo lãnh một nghĩa vụ và phải liên đới thực hiện nếu bên được bảo lãnh không làm đúng cam kết, trừ khi có thỏa thuận khác.
Bảo lãnh là biện pháp phổ biến giúp bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ trong các quan hệ dân sự, đặc biệt khi bên có nghĩa vụ gặp khó khăn về tài chính hoặc uy tín. Trong thực tế, có nhiều trường hợp nhiều người cùng đứng ra bảo lãnh cho một nghĩa vụ, vậy nên vấn đề trách nhiệm giữa họ cần được xác định rõ để tránh tranh chấp. Pháp luật đã quy định rõ cách thức xác lập, thực hiện và giới hạn về quyền và nghĩa vụ giữa các bên trong quan hệ bảo lãnh để bảo đảm quyền lợi hợp pháp và sự công bằng cho tất cả các chủ thể liên quan.
1. Nhiều người có thể cùng bảo lãnh một nghĩa vụ được không?

Điều 338 Bộ luật Dân sự 2015 quy định như sau:
Điều 338. Nhiều người cùng bảo lãnh
Khi nhiều người cùng bảo lãnh một nghĩa vụ thì phải liên đới thực hiện việc bảo lãnh, trừ trường hợp có thoả thuận hoặc pháp luật có quy định bảo lãnh theo các phần độc lập; bên có quyền có thể yêu cầu bất cứ ai trong số những người bảo lãnh liên đới phải thực hiện toàn bộ nghĩa vụ.
Khi một người trong số những người bảo lãnh liên đới đã thực hiện toàn bộ nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh thì có quyền yêu cầu những người bảo lãnh còn lại phải thực hiện phần nghĩa vụ của họ đối với mình.
Khi nhiều người cùng bảo lãnh một nghĩa vụ, họ phải liên đới chịu trách nhiệm toàn bộ, trừ khi có thỏa thuận khác. Bên có quyền có thể yêu cầu bất kỳ người nào trong số họ thực hiện toàn bộ nghĩa vụ, và người đã thực hiện có quyền yêu cầu các bên còn lại hoàn trả phần nghĩa vụ tương ứng. Quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của bên có quyền, tránh trường hợp bên bảo lãnh thoái thác trách nhiệm hoặc đùn đẩy cho nhau. Đồng thời, nó cũng tạo cơ chế công bằng giữa các bên bảo lãnh thông qua quyền hoàn trả nội bộ. Tuy nhiên, các bên có thể thỏa thuận riêng về việc bảo lãnh theo phần độc lập, nghĩa là mỗi người chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi phần bảo lãnh đã cam kết.
Tình huống giả định

Cùng bảo lãnh vay vốn kinh doanh tại TP. Đà Nẵng
-
Thỏa thuận bảo lãnh chung
Tháng 4/2025, anh Trần Đức Long và chị Lê Thu Hà cùng đứng ra bảo lãnh cho khoản vay 1 tỷ đồng của Công ty TNHH Minh Phát tại Ngân hàng Thịnh Vượng. Hai bên bảo lãnh thống nhất thực hiện nghĩa vụ liên đới trong trường hợp công ty không trả được nợ. -
Phát sinh nghĩa vụ bảo lãnh
Sau 6 tháng, Công ty Minh Phát gặp khó khăn tài chính và mất khả năng thanh toán. Ngân hàng yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ. Anh Long đã trả toàn bộ 1 tỷ đồng cho ngân hàng để tránh phát sinh lãi phạt. -
Quyền hoàn trả của người bảo lãnh
Căn cứ Điều 338 Bộ luật Dân sự 2015, anh Long – người đã thực hiện toàn bộ nghĩa vụ – có quyền yêu cầu chị Hà hoàn trả phần nghĩa vụ tương ứng (tức 500 triệu đồng). Các bên đã lập văn bản xác nhận nghĩa vụ hoàn trả và thanh toán trong vòng 30 ngày.
Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.
2. Quan hệ giữa các bên bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh được quy định như thế nào?

Điều 339 Bộ luật Dân sự 2015 quy định như sau:
Điều 339. Quan hệ giữa bên bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh
1. Trường hợp bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ của mình thì bên nhận bảo lãnh có quyền yêu cầu bên bảo lãnh phải thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận bên bảo lãnh chỉ phải thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh trong trường hợp bên được bảo lãnh không có khả năng thực hiện nghĩa vụ.
2. Bên nhận bảo lãnh không được yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh khi nghĩa vụ chưa đến hạn.
3. Bên bảo lãnh không phải thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh trong trường hợp bên nhận bảo lãnh có thể bù trừ nghĩa vụ với bên được bảo lãnh.
Quan hệ giữa bên bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh phát sinh khi bên được bảo lãnh không thực hiện đúng nghĩa vụ. Khi đó, bên nhận bảo lãnh có thể yêu cầu người bảo lãnh thực hiện thay, nhưng chỉ khi nghĩa vụ đã đến hạn và không thể bù trừ nghĩa vụ. Quy định này nhằm đảm bảo cân bằng lợi ích giữa các bên, vừa bảo vệ quyền của bên nhận bảo lãnh, vừa tránh việc bên bảo lãnh bị buộc gánh trách nhiệm quá sớm hoặc không cần thiết, phù hợp với nguyên tắc công bằng và tự nguyện trong giao kết dân sự.
Tình huống giả định

Ngân hàng yêu cầu bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ khi đến hạn
-
Ký hợp đồng bảo lãnh
Tháng 5/2025, ông Phan Minh Tâm ký hợp đồng bảo lãnh cho khoản vay 800 triệu đồng của Công ty TNHH Nam Dương tại Ngân hàng Bắc Á. Theo thỏa thuận, ông Tâm chỉ thực hiện nghĩa vụ khi công ty không còn khả năng trả nợ. -
Phát sinh nghĩa vụ và yêu cầu của ngân hàng
Đến tháng 12/2025, công ty đến hạn thanh toán nhưng chỉ trả được 200 triệu đồng. Ngân hàng gửi thông báo yêu cầu ông Tâm thực hiện phần nghĩa vụ bảo lãnh cho khoản còn lại. -
Giải quyết theo quy định pháp luật
Căn cứ Điều 339 Bộ luật Dân sự 2015, nghĩa vụ của ông Tâm phát sinh do công ty đã không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán. Ông Tâm phải trả 600 triệu đồng cho ngân hàng, sau đó có quyền yêu cầu công ty Nam Dương hoàn trả phần tiền đã thực hiện thay.
Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.
Kết luận
Bảo lãnh là một biện pháp bảo đảm quan trọng trong quan hệ dân sự, giúp củng cố niềm tin giữa các bên và bảo vệ quyền lợi của bên có quyền khi nghĩa vụ chính không được thực hiện. Khi nhiều người cùng bảo lãnh một nghĩa vụ, họ phải liên đới chịu trách nhiệm, trừ khi có thỏa thuận bảo lãnh riêng rẽ; người đã thực hiện thay có quyền yêu cầu các bên còn lại hoàn trả phần nghĩa vụ tương ứng. Nghĩa vụ của bên bảo lãnh chỉ phát sinh khi nghĩa vụ đến hạn và bên được bảo lãnh vi phạm, bảo đảm sự cân bằng giữa quyền của bên nhận bảo lãnh và lợi ích hợp pháp của người bảo lãnh.




