Người lao động phải bồi thường thiệt hại khi nào và căn cứ xử lý được xác định ra sao?

Người lao động phải bồi thường thiệt hại khi nào và căn cứ xử lý được xác định ra sao?

Người lao động phải bồi thường khi gây thiệt hại tài sản do lỗi của mình và mức bồi thường được xác định dựa trên lỗi, thiệt hại thực tế và hoàn cảnh người lao động.

Trong quá trình làm việc, người lao động có thể trực tiếp quản lý, sử dụng tài sản, công cụ, thiết bị của người sử dụng lao động. Khi xảy ra thiệt hại, việc xác định trách nhiệm bồi thường cần được xem xét thận trọng, tránh áp dụng máy móc. Pháp luật lao động đã quy định rõ các trường hợp người lao động phải bồi thường cũng như căn cứ để xử lý bồi thường thiệt hại.


1. Người lao động phải bồi thường thiệt hại khi nào?

Trả lời vắn tắt: Người lao động phải bồi thường khi làm hư hỏng, làm mất tài sản hoặc gây thiệt hại cho người sử dụng lao động, trừ trường hợp thiệt hại do sự kiện bất khả kháng.

Người lao động bồi thường thiệt hại khi nào

Điều 129 Bộ luật Lao động 2019 quy định như sau:

Bộ luật Lao động 2019 

Điều 129. Bồi thường thiệt hại

1. Người lao động làm hư hỏng dụng cụ, thiết bị hoặc có hành vi khác gây thiệt hại tài sản của người sử dụng lao động thì phải bồi thường theo quy định của pháp luật hoặc nội quy lao động của người sử dụng lao động.
Trường hợp người lao động gây thiệt hại không nghiêm trọng do sơ suất với giá trị không quá 10 tháng lương tối thiểu vùng do Chính phủ công bố được áp dụng tại nơi người lao động làm việc thì người lao động phải bồi thường nhiều nhất là 03 tháng tiền lương và bị khấu trừ hằng tháng vào lương theo quy định tại khoản 3 Điều 102 của Bộ luật này.

2. Người lao động làm mất dụng cụ, thiết bị, tài sản của người sử dụng lao động hoặc tài sản khác do người sử dụng lao động giao hoặc tiêu hao vật tư quá định mức cho phép thì phải bồi thường thiệt hại một phần hoặc toàn bộ theo thời giá thị trường hoặc nội quy lao động; trường hợp có hợp đồng trách nhiệm thì phải bồi thường theo hợp đồng trách nhiệm; trường hợp do thiên tai, hỏa hoạn, địch họa, dịch bệnh nguy hiểm, thảm họa, sự kiện xảy ra khách quan không thể lường trước được và không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép thì không phải bồi thường.

Người lao động có trách nhiệm bồi thường khi thiệt hại phát sinh do lỗi của mình trong quá trình làm việc, bao gồm làm hư hỏng hoặc làm mất tài sản được giao. Trường hợp thiệt hại nhỏ do sơ suất, pháp luật giới hạn mức bồi thường tối đa nhằm bảo vệ thu nhập của người lao động. Ngược lại, nếu thiệt hại xảy ra do các sự kiện khách quan không thể lường trước và không thể khắc phục thì người lao động không phải bồi thường.

Tình huống giả định

Người lao động bồi thường thiệt hại

  • Làm hư hỏng tài sản do sơ suất
    Anh Nguyễn Văn Nam trong quá trình vận hành máy móc đã sơ suất làm hỏng thiết bị của công ty. Giá trị thiệt hại được xác định không vượt quá 10 tháng lương tối thiểu vùng.
  • Xác định nghĩa vụ bồi thường
    Công ty xác định anh Nam có lỗi vô ý trong quá trình làm việc. Mức bồi thường được áp dụng trong giới hạn tối đa 03 tháng tiền lương theo quy định.

  • Áp dụng đúng quy định pháp luật
    Việc xử lý bồi thường được thực hiện phù hợp với Điều 129 Bộ luật Lao động 2019.

Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.


2. Căn cứ để xử lý bồi thường thiệt hại là gì?

Trả lời vắn tắt: Việc xử lý bồi thường thiệt hại phải căn cứ vào lỗi, mức độ thiệt hại thực tế và hoàn cảnh của người lao động.

Căn cứ xác định mức bồi thường

Điều 130 Bộ luật Lao động 2019 quy định như sau:

Bộ luật Lao động 2019

Điều 130. Xử lý bồi thường thiệt hại

1. Việc xem xét, quyết định mức bồi thường thiệt hại phải căn cứ vào lỗi, mức độ thiệt hại thực tế và hoàn cảnh thực tế gia đình, nhân thân và tài sản của người lao động.

...

Pháp luật yêu cầu việc bồi thường thiệt hại không chỉ dựa vào giá trị tài sản bị mất hoặc hư hỏng mà còn phải xem xét lỗi của người lao động. Ngoài ra, hoàn cảnh gia đình, nhân thân và điều kiện tài chính của người lao động cũng là yếu tố bắt buộc phải cân nhắc. Quy định này nhằm bảo đảm sự công bằng và tránh gây áp lực quá lớn đối với người lao động.

Tình huống giả định

Căn cứ vào đâu xác định mức bồi thường

  • Xem xét hoàn cảnh người lao động
    Chị Trần Thị Hoa làm mất một phần tài sản được giao trong quá trình làm việc. Chị Hoa có hoàn cảnh gia đình khó khăn và thu nhập không ổn định.
  • Đánh giá mức độ lỗi và thiệt hại
    Người sử dụng lao động xác định lỗi của chị Hoa là vô ý và thiệt hại không quá lớn. Các yếu tố về hoàn cảnh cá nhân được đưa vào xem xét.
  • Quyết định mức bồi thường phù hợp
    Mức bồi thường được quyết định trên cơ sở hài hòa giữa thiệt hại thực tế và điều kiện của người lao động.

Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.

 

Kết luận

Người lao động chỉ phải bồi thường thiệt hại khi có lỗi gây hư hỏng, mất mát tài sản của người sử dụng lao động. Việc xử lý bồi thường không được áp dụng cứng nhắc mà phải căn cứ vào nhiều yếu tố liên quan đến thiệt hại và hoàn cảnh người lao động. Các quy định này nhằm bảo đảm sự cân bằng quyền lợi và trách nhiệm trong quan hệ lao động.

GÓC BÌNH LUẬN - THẢO LUẬN
Nghi Doanh
Biên tập

Mình là Lưu Trần Nghi Doanh, hiện đang là thực tập sinh tại Vietnam National Law, và là sinh viên Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Ngoài chuyên môn về pháp luật, mình còn có sở thích khác nh...

0 Rate
1
0 Rate
2
0 Rate
3
0 Rate
4
0 Rate
5
0 Rate
Mức đánh giá của bạn:
Tên (*)
Số điện thoại (*)
Email (*)
Nội dung đánh giá