Trong bối cảnh nền kinh tế cần thúc đẩy tăng trưởng và giảm bớt áp lực cho các doanh nghiệp, Quốc hội vừa ban hành chính sách giảm 2% thuế VAT, áp dụng đến hết năm 2026. Chính sách này đặt ra phạm vi áp dụng rõ ràng, với mục tiêu hỗ trợ đúng đối tượng và tránh thất thoát ngân sách. Trong bài viết này, Trợ Lý Luật sẽ phân tích cụ thể nội dung và phạm vi áp dụng của chính sách giảm thuế VAT dưới góc độ pháp lý và tác động thực tiễn.
1. Chính sách giảm thuế VAT và đối tượng được hưởng
1.1. Nội dung chính sách giảm thuế do Quốc hội ban hành
Tại kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV đã thông qua Nghị quyết về việc giảm 2% thuế suất VAT, áp dụng từ ngày 01/7/2025 đến 31/12/2026. Theo Nghị quyết này, mức thuế suất VAT đối với nhóm hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất 10% được điều chỉnh giảm còn 8%.
Theo Điều 9 Luật Thuế giá trị gia tăng số 2024, mức thuế suất 10% áp dụng cụ thể như sau:
Luật Thuế giá trị gia tăng 2024
Điều 9. Thuế suất
1. Mức thuế suất 0% áp dụng đối với hàng hóa, dịch vụ sau đây:
a) Hàng hóa xuất khẩu bao gồm: hàng hóa từ Việt Nam bán cho tổ chức, cá nhân ở nước ngoài và được tiêu dùng ở ngoài Việt Nam; hàng hóa từ nội địa Việt Nam bán cho tổ chức trong khu phi thuế quan và được tiêu dùng trong khu phi thuế quan phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất xuất khẩu; hàng hóa đã bán tại khu vực cách ly cho cá nhân (người nước ngoài hoặc người Việt Nam) đã làm thủ tục xuất cảnh; hàng hóa đã bán tại cửa hàng miễn thuế;
b) Dịch vụ xuất khẩu bao gồm: dịch vụ cung cấp trực tiếp cho tổ chức, cá nhân ở nước ngoài và được tiêu dùng ở ngoài Việt Nam; dịch vụ cung cấp trực tiếp cho tổ chức ở trong khu phi thuế quan và được tiêu dùng trong khu phi thuế quan phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất xuất khẩu;
c) Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu khác bao gồm: vận tải quốc tế; dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải được sử dụng ngoài phạm vi lãnh thổ Việt Nam; dịch vụ của ngành hàng không, hàng hải cung cấp trực tiếp hoặc thông qua đại lý cho vận tải quốc tế; hoạt động xây dựng, lắp đặt công trình ở nước ngoài hoặc ở trong khu phi thuế quan; sản phẩm nội dung thông tin số cung cấp cho bên nước ngoài và có hồ sơ, tài liệu chứng minh tiêu dùng ở ngoài Việt Nam theo quy định của Chính phủ; phụ tùng, vật tư thay thế để sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện, máy móc, thiết bị cho bên nước ngoài và tiêu dùng ở ngoài Việt Nam; hàng hóa gia công chuyển tiếp để xuất khẩu theo quy định của pháp luật; hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng khi xuất khẩu, trừ các trường hợp không áp dụng mức thuế suất 0% quy định tại điểm d khoản này;
d) Các trường hợp không áp dụng thuế suất 0% bao gồm: chuyển giao công nghệ, chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ ra nước ngoài; dịch vụ tái bảo hiểm ra nước ngoài; dịch vụ cấp tín dụng; chuyển nhượng vốn; sản phẩm phái sinh; dịch vụ bưu chính, viễn thông; sản phẩm xuất khẩu quy định tại khoản 23 Điều 5 của Luật này; thuốc lá, rượu, bia nhập khẩu sau đó xuất khẩu; xăng, dầu mua tại nội địa bán cho cơ sở kinh doanh trong khu phi thuế quan; xe ô tô bán cho tổ chức, cá nhân trong khu phi thuế quan.
2. Mức thuế suất 5% áp dụng đối với hàng hóa, dịch vụ sau đây:
a) Nước sạch phục vụ sản xuất và sinh hoạt không bao gồm các loại nước uống đóng chai, đóng bình và các loại nước giải khát khác;
b)Phân bón, quặng để sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và chất kích thích tăng trưởng vật nuôi theo quy định của pháp luật;
c) Dịch vụ đào đắp, nạo vét kênh, mương, ao hồ phục vụ sản xuất nông nghiệp; nuôi trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh cho cây trồng; sơ chế, bảo quản sản phẩm nông nghiệp;
d) Sản phẩm cây trồng, rừng trồng(trừ gỗ, măng), chăn nuôi, thuỷ sản nuôi trồng, đánh bắt chưa chế biến thành các sản phẩm khác hoặc chỉ qua sơ chế thông thường, trừ sản phẩm quy định tại khoản 1 Điều 5 của Luật này;
đ) Mủ cao su dạng mủ cờ rếp, mủ tờ, mủ bún, mủ cốm; lưới, dây giềng và sợi để đan lưới đánh cá;
e) Sản phẩm bằng đay, cói, tre, nứa, lá, rơm, vỏ dừa, sọ dừa, bèo tây và các sản phẩm thủ công khác sản xuất bằng nguyên liệu tận dụng từ nông nghiệp; xơ bông đã qua chải thô, chải kỹ; giấy in báo;
g)Tàu khai thác thủy sản tại vùng biển; máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ cho sản xuất nông nghiệp theo quy định của Chính phủ;
h) Thiết bị y tế theo quy định của pháp luật về quản lý thiết bị y tế; thuốc phòng bệnh, chữa bệnh; dược chất, dược liệu là nguyên liệu sản xuất thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh;
i) Thiết bị dùng để giảng dạy và học tập bao gồm: các loại mô hình, hình vẽ, bảng, phấn, thước, com-pa;
k) Hoạt động nghệ thuật biểu diễn truyền thống, dân gian;
l) Đồ chơi cho trẻ em; sách các loại, trừ sách quy định tại khoản 15 Điều 5 của Luật này;
m) Dịch vụ khoa học, công nghệ theo quy định của Luật Khoa học và công nghệ;
n) Bán, cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội theo quy định của Luật Nhà ở.
3. Mức thuế suất 10% áp dụng đối với hàng hóa, dịch vụ không quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều này, bao gồm cả dịch vụ được các nhà cung cấp nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam cung cấp cho tổ chức, cá nhân tại Việt Nam qua kênh thương mại điện tử và các nền tảng số.
Có thể thấy, việc giảm thuế VAT 2% lần này được thiết kế nhằm vào các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh phổ biến trong xã hội, nhất là những ngành dịch vụ thông thường và hàng hóa tiêu dùng rộng rãi. Điều này không chỉ trực tiếp làm giảm áp lực chi phí cho các doanh nghiệp, giúp tăng khả năng cạnh tranh, mà còn góp phần kích thích tiêu dùng nội địa, tăng sức mua của người dân trong bối cảnh thị trường có dấu hiệu suy giảm về cầu.
Như vậy, chính sách giảm thuế lần này được kỳ vọng sẽ tạo đà phục hồi mạnh mẽ hơn, thúc đẩy hoạt động thương mại, dịch vụ và sản xuất trên toàn bộ nền kinh tế quốc dân, đồng thời thể hiện rõ nét sự hỗ trợ kịp thời của Quốc hội nhằm khôi phục niềm tin và tạo động lực cho doanh nghiệp vượt qua những khó khăn trước mắt.
1.2. Đối tượng được hưởng chính sách giảm thuế
Theo nội dung Nghị quyết của Quốc hội và quy định cụ thể tại khoản 3 Điều 9 Luật Thuế giá trị gia tăng năm 2024, các đối tượng được hưởng lợi trực tiếp từ chính sách giảm thuế lần này chủ yếu là những doanh nghiệp cung ứng hàng hóa và dịch vụ thông thường, đang chịu mức thuế suất VAT là 10%. Cụ thể, các nhóm hàng hóa, dịch vụ thuộc diện áp dụng thuế suất 10% theo Luật Thuế giá trị gia tăng 2024 bao gồm:
-
Các mặt hàng tiêu dùng phổ thông, hàng hóa thiết yếu không thuộc danh mục được hưởng mức thuế suất ưu đãi 0% hoặc 5%.
-
Các dịch vụ phổ biến như dịch vụ vận tải, logistics, lưu kho, phân phối hàng hóa, kinh doanh thương mại thông thường.
-
Các dịch vụ do các nhà cung cấp nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam cung cấp cho cá nhân, tổ chức trong nước qua các nền tảng số và kênh thương mại điện tử.
-
Các lĩnh vực kinh doanh liên quan đến công nghệ thông tin như sản phẩm số, phần mềm, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp công nghệ.
Việc mở rộng phạm vi áp dụng chính sách lần này thể hiện sự chủ động của Quốc hội trong việc tạo động lực rõ ràng hơn cho các ngành nghề thiết yếu và phổ biến, nhằm tăng sức cạnh tranh, cải thiện dòng tiền của doanh nghiệp. Đặc biệt, các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn có sức chịu đựng tài chính kém hơn các tập đoàn lớn, sẽ có thêm điều kiện thuận lợi để giảm bớt gánh nặng chi phí thuế trong giai đoạn khó khăn hiện nay.
Như vậy, có thể khẳng định, chính sách giảm thuế VAT lần này không chỉ tạo động lực phục hồi mạnh mẽ hơn cho nền kinh tế, mà còn gửi đi thông điệp rõ ràng về việc Quốc hội tập trung nguồn lực hỗ trợ thiết thực, sát với nhu cầu của doanh nghiệp và người dân trong bối cảnh nền kinh tế còn đối diện với nhiều khó khăn, thách thức.
2. Các trường hợp không áp dụng chính sách giảm thuế
2.1. Những nhóm ngành dự kiến bị loại trừ khỏi chính sách giảm thuế
Trong nghị quyết vừa được Quốc hội thông qua tại kỳ họp thứ 9 Quốc hội khóa XV, mặc dù đa số hàng hóa, dịch vụ đang chịu mức thuế VAT 10% sẽ được giảm xuống còn 8%, nhưng Quốc hội cũng dự kiến rõ một số ngành, lĩnh vực đặc thù sẽ không thuộc diện được giảm thuế. Các nhóm ngành này bao gồm:
-
Viễn thông, bao gồm dịch vụ điện thoại, internet, truyền hình cáp và di động.
-
Các hoạt động liên quan đến lĩnh vực tài chính, ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm.
-
Kinh doanh bất động sản.
-
Các sản phẩm liên quan đến kim loại và khai khoáng (trừ than).
-
Những hàng hóa, dịch vụ đang chịu thuế tiêu thụ đặc biệt (trừ mặt hàng xăng).
Việc Quốc hội dự kiến loại trừ các ngành nghề trên nhằm đảm bảo chính sách giảm thuế được áp dụng đúng đối tượng, tập trung ưu tiên hỗ trợ các doanh nghiệp và lĩnh vực đang gặp nhiều khó khăn nhất. Đồng thời, quyết định này cũng hướng đến việc giữ cân bằng cho ngân sách nhà nước, hạn chế những tác động không cần thiết lên các lĩnh vực kinh doanh vốn đã ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi tình hình kinh tế khó khăn. Tuy nhiên, các nội dung cụ thể và chi tiết về việc triển khai chính sách này vẫn đang chờ nghị quyết chính thức ban hành và hướng dẫn cụ thể từ Chính phủ trong thời gian tới.
2.2. Lý do giới hạn phạm vi áp dụng chính sách giảm thuế
Việc Quốc hội quyết định giới hạn rõ các lĩnh vực dự kiến không áp dụng chính sách giảm thuế VAT lần này xuất phát từ sự cân nhắc rất kỹ lưỡng dựa trên điều kiện kinh tế - xã hội hiện nay. Trước hết, nhóm ngành như tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán vốn đã có những chính sách ưu đãi thuế riêng hoặc không chịu thuế VAT, do đó việc tiếp tục giảm thêm thuế không cần thiết và cũng không mang lại tác động thực sự có ý nghĩa cho những lĩnh vực này.
Bên cạnh đó, lĩnh vực viễn thông và bất động sản được Quốc hội đánh giá là những ngành đã và đang có sự tăng trưởng ổn định, khả năng phục hồi tốt và ít chịu tác động tiêu cực từ biến động kinh tế chung. Do đó, việc không áp dụng giảm thuế với hai ngành này nhằm giữ ổn định nguồn thu cho ngân sách, đảm bảo hiệu quả nguồn lực hỗ trợ được tập trung vào những đối tượng khó khăn hơn, có khả năng thúc đẩy mạnh mẽ hơn sự phục hồi kinh tế.
Với các sản phẩm thuộc lĩnh vực kim loại và khai khoáng (trừ than), việc giữ nguyên mức thuế suất VAT hiện hành xuất phát từ lý do quản lý, khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững, hạn chế khai thác quá mức và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên quốc gia.
Ngoài ra, các sản phẩm và dịch vụ thuộc diện chịu thuế tiêu thụ đặc biệt cũng được giữ nguyên mức thuế suất VAT hiện hành vì đây là những mặt hàng và dịch vụ nhà nước cần quản lý chặt chẽ nhằm điều tiết tiêu dùng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường, riêng mặt hàng xăng dầu được xem xét giảm thuế để hỗ trợ trực tiếp cho sản xuất và đời sống người dân.
3. Tác động thực tế của chính sách giảm thuế
3.1. Tác động đến doanh nghiệp trong quá trình thực hiện
Việc Quốc hội thông qua chủ trương giảm 2% thuế VAT trong giai đoạn tới được kỳ vọng sẽ mang lại những tác động tích cực rõ rệt đối với doanh nghiệp. Trước hết, khi mức thuế VAT giảm từ 10% xuống còn 8%, các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ thuộc nhóm lĩnh vực được hưởng ưu đãi, sẽ có điều kiện thuận lợi hơn trong việc giảm bớt chi phí đầu vào, hạ giá thành sản phẩm, từ đó cải thiện đáng kể lợi thế cạnh tranh trên thị trường nội địa.
Đồng thời, việc giảm thuế VAT cũng giúp các doanh nghiệp có thêm khả năng tài chính để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh, sản xuất, đổi mới công nghệ hoặc nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó góp phần thúc đẩy hiệu quả hoạt động chung của doanh nghiệp. Đây là bước hỗ trợ thiết thực, kịp thời của Quốc hội, giúp doanh nghiệp vững vàng hơn trong việc duy trì sản xuất kinh doanh, bảo đảm việc làm và ổn định thu nhập cho người lao động.
3.2. Tác động đến ngân sách nhà nước
Theo dự kiến, chính sách giảm thuế VAT sẽ có tác động đáng kể lên nguồn thu ngân sách nhà nước trong thời gian thực hiện từ 01/7/2025 đến hết 31/12/2026. Cụ thể, theo số liệu mà Chính phủ đã tính toán và trình Quốc hội, tổng số tiền ngân sách nhà nước giảm thu khi áp dụng chính sách giảm thuế VAT 2% trong nửa cuối năm 2025 và cả năm 2026 là khoảng 121.740 tỷ đồng. Trong đó, riêng 6 tháng cuối năm 2025, ngân sách nhà nước sẽ giảm thu khoảng 39.540 tỷ đồng và trong năm 2026 là khoảng 82.200 tỷ đồng.
Tuy nhiên, việc giảm thu ngân sách nhà nước này được đánh giá là cần thiết trong bối cảnh nền kinh tế đang chịu nhiều sức ép và cần thêm nguồn lực để phục hồi và tăng trưởng bền vững. Việc chấp nhận giảm thu ngân sách trong ngắn hạn là một sự đánh đổi hợp lý và có chủ đích của Quốc hội, nhằm tạo ra sức bật lớn hơn cho nền kinh tế, thúc đẩy phục hồi sản xuất, kinh doanh và đảm bảo an sinh xã hội dài hạn.
Như vậy, mặc dù chính sách giảm thuế VAT này có thể gây áp lực nhất định lên ngân sách nhà nước trong ngắn hạn, nhưng về lâu dài, những lợi ích từ việc doanh nghiệp phục hồi sản xuất, mở rộng kinh doanh và nâng cao sức cạnh tranh sẽ mang lại nguồn thu lớn hơn, bền vững hơn cho ngân sách quốc gia.
Nguồn: Báo mới
4. Kết luận
Chính sách giảm thuế VAT 2% đến hết năm 2026 thể hiện nỗ lực kịp thời và đúng hướng của Quốc hội trong việc hỗ trợ nền kinh tế phục hồi sau giai đoạn khó khăn. Việc điều chỉnh mức thuế suất từ 10% xuống còn 8% cho các nhóm hàng hóa, dịch vụ phổ biến không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng sức cạnh tranh mà còn góp phần kích thích tiêu dùng nội địa, mở rộng quy mô sản xuất và tạo thêm việc làm. Mặc dù có thể ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách trong thời gian ngắn, chính sách này được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu quả lan tỏa lớn hơn về lâu dài, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và nâng cao sức chống chịu của nền kinh tế.