CÔNG CỤ TRA CỨU PHƯỜNG XÃ MỚI (2025)

Dựa trên dữ liệu hành chính sau sáp nhập cập nhật mới nhất 2025 chuẩn theo nghị quyết 1685

HƯỚNG DẪN CÁCH TRA CỨU PHƯỜNG XÃ MỚI SAU KHI SÁP NHẬP

Bước 1

Click vào bảng Excel 3321 PHƯỜNG XÃ MỚI

Bước 2

Nhập vào ô tìm kiếm cột Quận/Huyện/Thị Xã cũ

Bước 3

Xem kết quả Phường/Xã mới tương ứng

BẢNG 3321 PHƯỜNG XÃ MỚI SAU SÁP NHẬP 34 TỈNH THÀNH

STT Tên tỉnh/thành Mã tỉnh/thành Tên quận/huyện Mã quận/huyện TMS cũ Tên phường/xã mới Mã phường/xã mới
1 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hoàn Kiếm 10105 Phường Hoàn Kiếm 10105001
2 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hoàn Kiếm 10105 Phường Cửa Nam 10105002
3 Thành phố Hà Nội 101 Quận Ba Đình 10101 Phường Ba Đình 10101003
4 Thành phố Hà Nội 101 Quận Ba Đình 10101 Phường Ngọc Hà 10101004
5 Thành phố Hà Nội 101 Quận Ba Đình 10101 Phường Giảng Võ 10101005
6 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hai Bà Trưng 10107 Phường Hai Bà Trưng 10107006
7 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hai Bà Trưng 10107 Phường Vĩnh Tuy 10107007
8 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hai Bà Trưng 10107 Phường Bạch Mai 10107008
9 Thành phố Hà Nội 101 Quận Đống Đa 10109 Phường Đống Đa 10109009
10 Thành phố Hà Nội 101 Quận Đống Đa 10109 Phường Kim Liên 10109010
11 Thành phố Hà Nội 101 Quận Đống Đa 10109 Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám 10109011
12 Thành phố Hà Nội 101 Quận Đống Đa 10109 Phường Láng 10109012
13 Thành phố Hà Nội 101 Quận Đống Đa 10109 Phường Ô Chợ Dừa 10109013
14 Thành phố Hà Nội 101 Quận Tây Hồ 10103 Phường Hồng Hà 10103014
15 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hoàng Mai 10108 Phường Lĩnh Nam 10108015
16 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hoàng Mai 10108 Phường Hoàng Mai 10108016
17 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hoàng Mai 10108 Phường Vĩnh Hưng 10108017
18 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hoàng Mai 10108 Phường Tương Mai 10108018
19 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hoàng Mai 10108 Phường Định Công 10108019
20 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thanh Trì 10123 Phường Hoàng Liệt 10123020
21 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hoàng Mai 10108 Phường Yên Sở 10108021
22 Thành phố Hà Nội 101 Quận Thanh Xuân 10111 Phường Thanh Xuân 10111022
23 Thành phố Hà Nội 101 Quận Thanh Xuân 10111 Phường Khương Đình 10111023
24 Thành phố Hà Nội 101 Quận Thanh Xuân 10111 Phường Phương Liệt 10111024
25 Thành phố Hà Nội 101 Quận Cầu Giấy 10113 Phường Cầu Giấy 10113025
26 Thành phố Hà Nội 101 Quận Cầu Giấy 10113 Phường Nghĩa Đô 10113026
27 Thành phố Hà Nội 101 Quận Cầu Giấy 10113 Phường Yên Hoà 10113027
28 Thành phố Hà Nội 101 Quận Tây Hồ 10103 Phường Tây Hồ 10103028
29 Thành phố Hà Nội 101 Quận Bắc Từ Liêm 10157 Phường Phú Thượng 10157029
30 Thành phố Hà Nội 101 Quận Bắc Từ Liêm 10157 Phường Tây Tựu 10157030
31 Thành phố Hà Nội 101 Quận Bắc Từ Liêm 10157 Phường Phú Diễn 10157031
32 Thành phố Hà Nội 101 Quận Bắc Từ Liêm 10157 Phường Xuân Đỉnh 10157032
33 Thành phố Hà Nội 101 Quận Bắc Từ Liêm 10157 Phường Đông Ngạc 10157033
34 Thành phố Hà Nội 101 Quận Bắc Từ Liêm 10157 Phường Thượng Cát 10157034
35 Thành phố Hà Nội 101 Quận Nam Từ Liêm 10155 Phường Từ Liêm 10155035
36 Thành phố Hà Nội 101 Quận Nam Từ Liêm 10155 Phường Xuân Phương 10155036
37 Thành phố Hà Nội 101 Quận Nam Từ Liêm 10155 Phường Tây Mỗ 10155037
38 Thành phố Hà Nội 101 Quận Nam Từ Liêm 10155 Phường Đại Mỗ 10155038
39 Thành phố Hà Nội 101 Quận Long Biên 10106 Phường Long Biên 10106039
40 Thành phố Hà Nội 101 Quận Long Biên 10106 Phường Bồ Đề 10106040
41 Thành phố Hà Nội 101 Quận Long Biên 10106 Phường Việt Hưng 10106041
42 Thành phố Hà Nội 101 Quận Long Biên 10106 Phường Phúc Lợi 10106042
43 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hà Đông 10127 Phường Hà Đông 10127043
44 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hà Đông 10127 Phường Dương Nội 10127044
45 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hà Đông 10127 Phường Yên Nghĩa 10127045
46 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hà Đông 10127 Phường Phú Lương 10127046
47 Thành phố Hà Nội 101 Quận Hà Đông 10127 Phường Kiến Hưng 10127047
48 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thanh Trì 10123 Xã Thanh Trì 10123048
49 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thanh Trì 10123 Xã Đại Thanh 10123049
50 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thanh Trì 10123 Xã Nam Phù 10123050
51 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thanh Trì 10123 Xã Ngọc Hồi 10123051
52 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thanh Trì 10123 Phường Thanh Liệt 10123052
53 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thường Tín 10143 Xã Thượng Phúc 10143053
54 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thường Tín 10143 Xã Thường Tín 10143054
55 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thường Tín 10143 Xã Chương Dương 10143055
56 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thường Tín 10143 Xã Hồng Vân 10143056
57 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Phú Xuyên 10149 Xã Phú Xuyên 10149057
58 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Phú Xuyên 10149 Xã Phượng Dực 10149058
59 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Phú Xuyên 10149 Xã Chuyên Mỹ 10149059
60 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Phú Xuyên 10149 Xã Đại Xuyên 10149060
61 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thanh Oai 10141 Xã Thanh Oai 10141061
62 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thanh Oai 10141 Xã Bình Minh 10141062
63 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thanh Oai 10141 Xã Tam Hưng 10141063
64 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thanh Oai 10141 Xã Dân Hoà 10141064
65 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Ứng Hoà 10147 Xã Vân Đình 10147065
66 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Ứng Hoà 10147 Xã Ứng Thiên 10147066
67 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Ứng Hoà 10147 Xã Hoà Xá 10147067
68 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Ứng Hoà 10147 Xã Ứng Hoà 10147068
69 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Mỹ Đức 10145 Xã Mỹ Đức 10145069
70 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Mỹ Đức 10145 Xã Hồng Sơn 10145070
71 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Mỹ Đức 10145 Xã Phúc Sơn 10145071
72 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Mỹ Đức 10145 Xã Hương Sơn 10145072
73 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Chương Mỹ 10153 Phường Chương Mỹ 10153073
74 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Chương Mỹ 10153 Xã Phú Nghĩa 10153074
75 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Chương Mỹ 10153 Xã Xuân Mai 10153075
76 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Chương Mỹ 10153 Xã Trần Phú 10153076
77 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Chương Mỹ 10153 Xã Hoà Phú 10153077
78 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Chương Mỹ 10153 Xã Quảng Bị 10153078
79 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Ba Vì 10151 Xã Minh Châu 10151079
80 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Ba Vì 10151 Xã Quảng Oai 10151080
81 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Ba Vì 10151 Xã Vật Lại 10151081
82 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Ba Vì 10151 Xã Cổ Đô 10151082
83 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Ba Vì 10151 Xã Bất Bạt 10151083
84 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Ba Vì 10151 Xã Suối Hai 10151084
85 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Ba Vì 10151 Xã Ba Vì 10151085
86 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Ba Vì 10151 Xã Yên Bài 10151086
87 Thành phố Hà Nội 101 Thị xã Sơn Tây 10129 Phường Sơn Tây 10129087
88 Thành phố Hà Nội 101 Thị xã Sơn Tây 10129 Phường Tùng Thiện 10129088
89 Thành phố Hà Nội 101 Thị xã Sơn Tây 10129 Xã Đoài Phương 10129089
90 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Phúc Thọ 10131 Xã Phúc Thọ 10131090
91 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Phúc Thọ 10131 Xã Phúc Lộc 10131091
92 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Phúc Thọ 10131 Xã Hát Môn 10131092
93 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thạch Thất 10135 Xã Thạch Thất 10135093
94 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thạch Thất 10135 Xã Hạ Bằng 10135094
95 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thạch Thất 10135 Xã Tây Phương 10135095
96 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thạch Thất 10135 Xã Hoà Lạc 10135096
97 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Thạch Thất 10135 Xã Yên Xuân 10135097
98 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Quốc Oai 10139 Xã Quốc Oai 10139098
99 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Quốc Oai 10139 Xã Hưng Đạo 10139099
100 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Quốc Oai 10139 Xã Kiều Phú 10139100
101 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Quốc Oai 10139 Xã Phú Cát 10139101
102 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Hoài Đức 10137 Xã Hoài Đức 10137102
103 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Hoài Đức 10137 Xã Dương Hoà 10137103
104 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Hoài Đức 10137 Xã Sơn Đồng 10137104
105 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Hoài Đức 10137 Xã An Khánh 10137105
106 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Đan Phượng 10133 Xã Đan Phượng 10133106
107 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Đan Phượng 10133 Xã Ô Diên 10133107
108 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Đan Phượng 10133 Xã Liên Minh 10133108
109 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Gia Lâm 10119 Xã Gia Lâm 10119109
110 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Gia Lâm 10119 Xã Thuận An 10119110
111 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Gia Lâm 10119 Xã Bát Tràng 10119111
112 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Gia Lâm 10119 Xã Phù Đổng 10119112
113 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Đông Anh 10117 Xã Thư Lâm 10117113
114 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Đông Anh 10117 Xã Đông Anh 10117114
115 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Đông Anh 10117 Xã Phúc Thịnh 10117115
116 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Đông Anh 10117 Xã Thiên Lộc 10117116
117 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Đông Anh 10117 Xã Vĩnh Thanh 10117117
118 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Mê Linh 10125 Xã Mê Linh 10125118
119 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Mê Linh 10125 Xã Yên Lãng 10125119
120 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Mê Linh 10125 Xã Tiến Thắng 10125120
121 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Mê Linh 10125 Xã Quang Minh 10125121
122 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Sóc Sơn 10115 Xã Sóc Sơn 10115122
123 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Sóc Sơn 10115 Xã Đa Phúc 10115123
124 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Sóc Sơn 10115 Xã Nội Bài 10115124
125 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Sóc Sơn 10115 Xã Trung Giã 10115125
126 Thành phố Hà Nội 101 Huyện Sóc Sơn 10115 Xã Kim Anh 10115126
127 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Sơn Động 22113 Xã Đại Sơn 22113001
128 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Sơn Động 22113 Xã Sơn Động 22113002
129 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Sơn Động 22113 Xã Tây Yên Tử 22113003
130 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Sơn Động 22113 Xã Dương Hưu 22113004
131 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Sơn Động 22113 Xã Yên Định 22113005
132 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Sơn Động 22113 Xã An Lạc 22113006
133 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Sơn Động 22113 Xã Vân Sơn 22113007
134 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Ngạn 22107 Xã Biển Động 22107008
135 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Ngạn 22107 Xã Lục Ngạn 22107009
136 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Ngạn 22107 Xã Đèo Gia 22107010
137 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Ngạn 22107 Xã Sơn Hải 22107011
138 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Ngạn 22107 Xã Tân Sơn 22107012
139 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Ngạn 22107 Xã Biên Sơn 22107013
140 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Ngạn 22107 Xã Sa Lý 22107014
141 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Ngạn 22107 Xã Nam Dương 22107015
142 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Chũ 22121 Xã Kiên Lao 22121016
143 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Chũ 22121 Phường Chũ 22121017
144 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Chũ 22121 Phường Phượng Sơn 22121018
145 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Nam 22115 Xã Lục Sơn 22115019
146 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Nam 22115 Xã Trường Sơn 22115020
147 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Nam 22115 Xã Cẩm Lý 22115021
148 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Nam 22115 Xã Đông Phú 22115022
149 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Nam 22115 Xã Nghĩa Phương 22115023
150 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Nam 22115 Xã Lục Nam 22115024
151 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Nam 22115 Xã Bắc Lũng 22115025
152 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lục Nam 22115 Xã Bảo Đài 22115026
153 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lạng Giang 22111 Xã Lạng Giang 22111027
154 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lạng Giang 22111 Xã Mỹ Thái 22111028
155 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lạng Giang 22111 Xã Kép 22111029
156 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lạng Giang 22111 Xã Tân Dĩnh 22111030
157 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lạng Giang 22111 Xã Tiên Lục 22111031
158 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Yên Thế 22103 Xã Yên Thế 22103032
159 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Yên Thế 22103 Xã Bố Hạ 22103033
160 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Yên Thế 22103 Xã Đồng Kỳ 22103034
161 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Yên Thế 22103 Xã Xuân Lương 22103035
162 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Yên Thế 22103 Xã Tam Tiến 22103036
163 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Tân Yên 22105 Xã Tân Yên 22105037
164 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Tân Yên 22105 Xã Ngọc Thiện 22105038
165 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Tân Yên 22105 Xã Nhã Nam 22105039
166 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Tân Yên 22105 Xã Phúc Hoà 22105040
167 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Tân Yên 22105 Xã Quang Trung 22105041
168 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Hiệp Hoà 22109 Xã Hợp Thịnh 22109042
169 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Hiệp Hoà 22109 Xã Hiệp Hoà 22109043
170 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Hiệp Hoà 22109 Xã Hoàng Vân 22109044
171 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Hiệp Hoà 22109 Xã Xuân Cẩm 22109045
172 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Việt Yên 22117 Phường Tự Lạn 22117046
173 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Việt Yên 22117 Phường Việt Yên 22117047
174 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Việt Yên 22117 Phường Nếnh 22117048
175 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Việt Yên 22117 Phường Vân Hà 22117049
176 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Giang 22101 Xã Đồng Việt 22101050
177 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Giang 22101 Phường Bắc Giang 22101051
178 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Giang 22101 Phường Đa Mai 22101052
179 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Giang 22101 Phường Tiền Phong 22101053
180 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Giang 22101 Phường Tân An 22101054
181 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Giang 22101 Phường Yên Dũng 22101055
182 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Giang 22101 Phường Tân Tiến 22101056
183 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Giang 22101 Phường Cảnh Thụy 22101057
184 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Ninh 22301 Phường Kinh Bắc 22301058
185 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Ninh 22301 Phường Võ Cường 22301059
186 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Ninh 22301 Phường Vũ Ninh 22301060
187 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Ninh 22301 Phường Hạp Lĩnh 22301061
188 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thành phố Bắc Ninh 22301 Phường Nam Sơn 22301062
189 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Từ Sơn 22313 Phường Từ Sơn 22313063
190 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Từ Sơn 22313 Phường Tam Sơn 22313064
191 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Từ Sơn 22313 Phường Đồng Nguyên 22313065
192 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Từ Sơn 22313 Phường Phù Khê 22313066
193 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Thuận Thành 22309 Phường Thuận Thành 22309067
194 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Thuận Thành 22309 Phường Mão Điền 22309068
195 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Thuận Thành 22309 Phường Trạm Lộ 22309069
196 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Thuận Thành 22309 Phường Trí Quả 22309070
197 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Thuận Thành 22309 Phường Song Liễu 22309071
198 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Thuận Thành 22309 Phường Ninh Xá 22309072
199 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Quế Võ 22305 Phường Quế Võ 22305073
200 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Quế Võ 22305 Phường Phương Liễu 22305074
201 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Quế Võ 22305 Phường Nhân Hoà 22305075
202 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Quế Võ 22305 Phường Đào Viên 22305076
203 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Quế Võ 22305 Phường Bồng Lai 22305077
204 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Quế Võ 22305 Xã Chi Lăng 22305078
205 Tỉnh Bắc Ninh 223 Thị xã Quế Võ 22305 Xã Phù Lãng 22305079
206 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Yên Phong 22303 Xã Yên Phong 22303080
207 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Yên Phong 22303 Xã Văn Môn 22303081
208 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Yên Phong 22303 Xã Tam Giang 22303082
209 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Yên Phong 22303 Xã Yên Trung 22303083
210 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Yên Phong 22303 Xã Tam Đa 22303084
211 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Tiên Du 22307 Xã Tiên Du 22307085
212 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Tiên Du 22307 Xã Liên Bão 22307086
213 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Tiên Du 22307 Xã Tân Chi 22307087
214 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Tiên Du 22307 Xã Đại Đồng 22307088
215 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Tiên Du 22307 Xã Phật Tích 22307089
216 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Gia Bình 22315 Xã Gia Bình 22315090
217 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Gia Bình 22315 Xã Nhân Thắng 22315091
218 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Gia Bình 22315 Xã Đại Lai 22315092
219 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Gia Bình 22315 Xã Cao Đức 22315093
220 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Gia Bình 22315 Xã Đông Cứu 22315094
221 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lương Tài 22311 Xã Lương Tài 22311095
222 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lương Tài 22311 Xã Lâm Thao 22311096
223 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lương Tài 22311 Xã Trung Chính 22311097
224 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Lương Tài 22311 Xã Trung Kênh 22311098
225 Tỉnh Bắc Ninh 223 Huyện Sơn Động 22113 Xã Tuấn Đạo 22113099
226 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Đông Triều 22521 Phường An Sinh 22521001
227 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Đông Triều 22521 Phường Đông Triều 22521002
228 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Đông Triều 22521 Phường Bình Khê 22521003
229 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Đông Triều 22521 Phường Mạo Khê 22521004
230 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Đông Triều 22521 Phường Hoàng Quế 22521005
231 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Uông Bí 22505 Phường Yên Tử 22505006
232 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Uông Bí 22505 Phường Vàng Danh 22505007
233 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Uông Bí 22505 Phường Uông Bí 22505008
234 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thị xã Quảng Yên 22525 Phường Đông Mai 22525009
235 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thị xã Quảng Yên 22525 Phường Hiệp Hoà 22525010
236 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thị xã Quảng Yên 22525 Phường Quảng Yên 22525011
237 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thị xã Quảng Yên 22525 Phường Hà An 22525012
238 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thị xã Quảng Yên 22525 Phường Phong Cốc 22525013
239 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thị xã Quảng Yên 22525 Phường Liên Hoà 22525014
240 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Hạ Long 22501 Phường Tuần Châu 22501015
241 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Hạ Long 22501 Phường Việt Hưng 22501016
242 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Hạ Long 22501 Phường Bãi Cháy 22501017
243 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Hạ Long 22501 Phường Hà Tu 22501018
244 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Hạ Long 22501 Phường Hà Lầm 22501019
245 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Hạ Long 22501 Phường Cao Xanh 22501020
246 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Hạ Long 22501 Phường Hồng Gai 22501021
247 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Hạ Long 22501 Phường Hạ Long 22501022
248 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Hạ Long 22501 Phường Hoành Bồ 22501023
249 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Hạ Long 22501 Xã Quảng La 22501024
250 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Hạ Long 22501 Xã Thống Nhất 22501025
251 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Cẩm Phả 22503 Phường Mông Dương 22503026
252 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Cẩm Phả 22503 Phường Quang Hanh 22503027
253 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Cẩm Phả 22503 Phường Cẩm Phả 22503028
254 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Cẩm Phả 22503 Phường Cửa Ông 22503029
255 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Cẩm Phả 22503 Xã Hải Hoà 22503030
256 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Tiên Yên 22513 Xã Tiên Yên 22513031
257 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Tiên Yên 22513 Xã Điền Xá 22513032
258 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Tiên Yên 22513 Xã Đông Ngũ 22513033
259 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Tiên Yên 22513 Xã Hải Lạng 22513034
260 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Hạ Long 22501 Xã Lương Minh 22501035
261 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Ba Chẽ 22515 Xã Kỳ Thượng 22515036
262 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Ba Chẽ 22515 Xã Ba Chẽ 22515037
263 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Đầm Hà 22527 Xã Quảng Tân 22527038
264 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Đầm Hà 22527 Xã Đầm Hà 22527039
265 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Hải Hà 22511 Xã Quảng Hà 22511040
266 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Hải Hà 22511 Xã Đường Hoa 22511041
267 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Hải Hà 22511 Xã Quảng Đức 22511042
268 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Bình Liêu 22507 Xã Hoành Mô 22507043
269 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Bình Liêu 22507 Xã Lục Hồn 22507044
270 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Bình Liêu 22507 Xã Bình Liêu 22507045
271 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Móng Cái 22509 Xã Hải Sơn 22509046
272 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Móng Cái 22509 Xã Hải Ninh 22509047
273 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Móng Cái 22509 Xã Vĩnh Thực 22509048
274 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Móng Cái 22509 Phường Móng Cái 1 22509049
275 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Móng Cái 22509 Phường Móng Cái 2 22509050
276 Tỉnh Quảng Ninh 225 Thành phố Móng Cái 22509 Phường Móng Cái 3 22509051
277 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Vân Đồn 22517 Đặc khu Vân Đồn 22517052
278 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Cô Tô 22523 Đặc khu Cô Tô 22523053
279 Tỉnh Quảng Ninh 225 Huyện Hải Hà 22511 Xã Cái Chiên 22511054
280 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Thuỷ Nguyên 10311 Phường Thuỷ Nguyên 10311001
281 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Thuỷ Nguyên 10311 Phường Thiên Hương 10311002
282 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Thuỷ Nguyên 10311 Phường Hoà Bình 10311003
283 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Thuỷ Nguyên 10311 Phường Nam Triệu 10311004
284 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Thuỷ Nguyên 10311 Phường Bạch Đằng 10311005
285 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Thuỷ Nguyên 10311 Phường Lưu Kiếm 10311006
286 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Thuỷ Nguyên 10311 Phường Lê Ích Mộc 10311007
287 Tp Hải Phòng 103 Quận Hồng Bàng 10301 Phường Hồng Bàng 10301008
288 Tp Hải Phòng 103 Quận Hồng Bàng 10301 Phường Hồng An 10301009
289 Tp Hải Phòng 103 Quận Ngô Quyền 10303 Phường Ngô Quyền 10303010
290 Tp Hải Phòng 103 Quận Ngô Quyền 10303 Phường Gia Viên 10303011
291 Tp Hải Phòng 103 Quận Lê Chân 10305 Phường Lê Chân 10305012
292 Tp Hải Phòng 103 Quận Lê Chân 10305 Phường An Biên 10305013
293 Tp Hải Phòng 103 Quận Hải An 10304 Phường Hải An 10304014
294 Tp Hải Phòng 103 Quận Hải An 10304 Phường Đông Hải 10304015
295 Tp Hải Phòng 103 Quận Kiến An 10307 Phường Kiến An 10307016
296 Tp Hải Phòng 103 Quận Kiến An 10307 Phường Phù Liễn 10307017
297 Tp Hải Phòng 103 Quận Đồ Sơn 10309 Phường Nam Đồ Sơn 10309018
298 Tp Hải Phòng 103 Quận Đồ Sơn 10309 Phường Đồ Sơn 10309019
299 Tp Hải Phòng 103 Quận Dương Kinh 10327 Phường Hưng Đạo 10327020
300 Tp Hải Phòng 103 Quận Dương Kinh 10327 Phường Dương Kinh 10327021
301 Tp Hải Phòng 103 Quận An Dương 10313 Phường An Dương 10313022
302 Tp Hải Phòng 103 Quận An Dương 10313 Phường An Hải 10313023
303 Tp Hải Phòng 103 Quận An Dương 10313 Phường An Phong 10313024
304 Tp Hải Phòng 103 Huyện An Lão 10315 Xã An Hưng 10315025
305 Tp Hải Phòng 103 Huyện An Lão 10315 Xã An Khánh 10315026
306 Tp Hải Phòng 103 Huyện An Lão 10315 Xã An Quang 10315027
307 Tp Hải Phòng 103 Huyện An Lão 10315 Xã An Trường 10315028
308 Tp Hải Phòng 103 Huyện An Lão 10315 Xã An Lão 10315029
309 Tp Hải Phòng 103 Huyện Kiến Thụy 10317 Xã Kiến Thụy 10317030
310 Tp Hải Phòng 103 Huyện Kiến Thụy 10317 Xã Kiến Minh 10317031
311 Tp Hải Phòng 103 Huyện Kiến Thụy 10317 Xã Kiến Hải 10317032
312 Tp Hải Phòng 103 Huyện Kiến Thụy 10317 Xã Kiến Hưng 10317033
313 Tp Hải Phòng 103 Huyện Kiến Thụy 10317 Xã Nghi Dương 10317034
314 Tp Hải Phòng 103 Huyện Tiên Lãng 10319 Xã Quyết Thắng 10319035
315 Tp Hải Phòng 103 Huyện Tiên Lãng 10319 Xã Tiên Lãng 10319036
316 Tp Hải Phòng 103 Huyện Tiên Lãng 10319 Xã Tân Minh 10319037
317 Tp Hải Phòng 103 Huyện Tiên Lãng 10319 Xã Tiên Minh 10319038
318 Tp Hải Phòng 103 Huyện Tiên Lãng 10319 Xã Chấn Hưng 10319039
319 Tp Hải Phòng 103 Huyện Tiên Lãng 10319 Xã Hùng Thắng 10319040
320 Tp Hải Phòng 103 Huyện Vĩnh Bảo 10321 Xã Vĩnh Bảo 10321041
321 Tp Hải Phòng 103 Huyện Vĩnh Bảo 10321 Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm 10321042
322 Tp Hải Phòng 103 Huyện Vĩnh Bảo 10321 Xã Vĩnh Am 10321043
323 Tp Hải Phòng 103 Huyện Vĩnh Bảo 10321 Xã Vĩnh Hải 10321044
324 Tp Hải Phòng 103 Huyện Vĩnh Bảo 10321 Xã Vĩnh Hoà 10321045
325 Tp Hải Phòng 103 Huyện Vĩnh Bảo 10321 Xã Vĩnh Thịnh 10321046
326 Tp Hải Phòng 103 Huyện Vĩnh Bảo 10321 Xã Vĩnh Thuận 10321047
327 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Thuỷ Nguyên 10311 Xã Việt Khê 10311048
328 Tp Hải Phòng 103 Huyện Cát Hải 10323 Đặc khu Cát Hải 10323049
329 Tp Hải Phòng 103 Huyện Bạch Long Vĩ 10325 Đặc khu Bạch Long Vĩ 10325050
330 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Hải Dương 10701 Phường Hải Dương 10701051
331 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Hải Dương 10701 Phường Lê Thanh Nghị 10701052
332 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Hải Dương 10701 Phường Việt Hoà 10701053
333 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Hải Dương 10701 Phường Thành Đông 10701054
334 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Hải Dương 10701 Phường Nam Đồng 10701055
335 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Hải Dương 10701 Phường Tân Hưng 10701056
336 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Hải Dương 10701 Phường Thạch Khôi 10701057
337 Tp Hải Phòng 103 Huyện Cẩm Giàng 10717 Phường Tứ Minh 10717058
338 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Hải Dương 10701 Phường Ái Quốc 10701059
339 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Chí Linh 10703 Phường Chu Văn An 10703060
340 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Chí Linh 10703 Phường Chí Linh 10703061
341 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Chí Linh 10703 Phường Trần Hưng Đạo 10703062
342 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Chí Linh 10703 Phường Nguyễn Trãi 10703063
343 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Chí Linh 10703 Phường Trần Nhân Tông 10703064
344 Tp Hải Phòng 103 Thành phố Chí Linh 10703 Phường Lê Đại Hành 10703065
345 Tp Hải Phòng 103 Thị xã Kinh Môn 10709 Phường Kinh Môn 10709066
346 Tp Hải Phòng 103 Thị xã Kinh Môn 10709 Phường Nguyễn Đại Năng 10709067
347 Tp Hải Phòng 103 Thị xã Kinh Môn 10709 Phường Trần Liễu 10709068
348 Tp Hải Phòng 103 Thị xã Kinh Môn 10709 Phường Bắc An Phụ 10709069
349 Tp Hải Phòng 103 Thị xã Kinh Môn 10709 Phường Phạm Sư Mạnh 10709070
350 Tp Hải Phòng 103 Thị xã Kinh Môn 10709 Phường Nhị Chiểu 10709071
351 Tp Hải Phòng 103 Thị xã Kinh Môn 10709 Xã Nam An Phụ 10709072
352 Tp Hải Phòng 103 Huyện Nam Sách 10705 Xã Nam Sách 10705073
353 Tp Hải Phòng 103 Huyện Nam Sách 10705 Xã Thái Tân 10705074
354 Tp Hải Phòng 103 Huyện Nam Sách 10705 Xã Hợp Tiến 10705075
355 Tp Hải Phòng 103 Huyện Nam Sách 10705 Xã Trần Phú 10705076
356 Tp Hải Phòng 103 Huyện Nam Sách 10705 Xã An Phú 10705077
357 Tp Hải Phòng 103 Huyện Thanh Hà 10707 Xã Thanh Hà 10707078
358 Tp Hải Phòng 103 Huyện Thanh Hà 10707 Xã Hà Tây 10707079
359 Tp Hải Phòng 103 Huyện Thanh Hà 10707 Xã Hà Bắc 10707080
360 Tp Hải Phòng 103 Huyện Thanh Hà 10707 Xã Hà Nam 10707081
361 Tp Hải Phòng 103 Huyện Thanh Hà 10707 Xã Hà Đông 10707082
362 Tp Hải Phòng 103 Huyện Cẩm Giàng 10717 Xã Cẩm Giang 10717083
363 Tp Hải Phòng 103 Huyện Cẩm Giàng 10717 Xã Tuệ Tĩnh 10717084
364 Tp Hải Phòng 103 Huyện Cẩm Giàng 10717 Xã Mao Điền 10717085
365 Tp Hải Phòng 103 Huyện Cẩm Giàng 10717 Xã Cẩm Giàng 10717086
366 Tp Hải Phòng 103 Huyện Bình Giang 10719 Xã Kẻ Sặt 10719087
367 Tp Hải Phòng 103 Huyện Bình Giang 10719 Xã Bình Giang 10719088
368 Tp Hải Phòng 103 Huyện Bình Giang 10719 Xã Đường An 10719089
369 Tp Hải Phòng 103 Huyện Bình Giang 10719 Xã Thượng Hồng 10719090
370 Tp Hải Phòng 103 Huyện Gia Lộc 10713 Xã Gia Lộc 10713091
371 Tp Hải Phòng 103 Huyện Gia Lộc 10713 Xã Yết Kiêu 10713092
372 Tp Hải Phòng 103 Huyện Gia Lộc 10713 Xã Gia Phúc 10713093
373 Tp Hải Phòng 103 Huyện Gia Lộc 10713 Xã Trường Tân 10713094
374 Tp Hải Phòng 103 Huyện Tứ Kỳ 10715 Xã Tứ Kỳ 10715095
375 Tp Hải Phòng 103 Huyện Tứ Kỳ 10715 Xã Tân Kỳ 10715096
376 Tp Hải Phòng 103 Huyện Tứ Kỳ 10715 Xã Đại Sơn 10715097
377 Tp Hải Phòng 103 Huyện Tứ Kỳ 10715 Xã Chí Minh 10715098
378 Tp Hải Phòng 103 Huyện Tứ Kỳ 10715 Xã Lạc Phượng 10715099
379 Tp Hải Phòng 103 Huyện Tứ Kỳ 10715 Xã Nguyên Giáp 10715100
380 Tp Hải Phòng 103 Huyện Ninh Giang 10723 Xã Ninh Giang 10723101
381 Tp Hải Phòng 103 Huyện Ninh Giang 10723 Xã Vĩnh Lại 10723102
382 Tp Hải Phòng 103 Huyện Ninh Giang 10723 Xã Khúc Thừa Dụ 10723103
383 Tp Hải Phòng 103 Huyện Ninh Giang 10723 Xã Tân An 10723104
384 Tp Hải Phòng 103 Huyện Ninh Giang 10723 Xã Hồng Châu 10723105
385 Tp Hải Phòng 103 Huyện Thanh Miện 10721 Xã Thanh Miện 10721106
386 Tp Hải Phòng 103 Huyện Thanh Miện 10721 Xã Bắc Thanh Miện 10721107
387 Tp Hải Phòng 103 Huyện Thanh Miện 10721 Xã Hải Hưng 10721108
388 Tp Hải Phòng 103 Huyện Thanh Miện 10721 Xã Nguyễn Lương Bằng 10721109
389 Tp Hải Phòng 103 Huyện Thanh Miện 10721 Xã Nam Thanh Miện 10721110
390 Tp Hải Phòng 103 Huyện Kim Thành 10711 Xã Phú Thái 10711111
391 Tp Hải Phòng 103 Huyện Kim Thành 10711 Xã Lai Khê 10711112
392 Tp Hải Phòng 103 Huyện Kim Thành 10711 Xã An Thành 10711113
393 Tp Hải Phòng 103 Huyện Kim Thành 10711 Xã Kim Thành 10711114
394 Tỉnh Hưng Yên 109 Thành phố Hưng Yên 10901 Phường Phố Hiến 10901001
395 Tỉnh Hưng Yên 109 Thành phố Hưng Yên 10901 Phường Sơn Nam 10901002
396 Tỉnh Hưng Yên 109 Thành phố Hưng Yên 10901 Phường Hồng Châu 10901003
397 Tỉnh Hưng Yên 109 Thị xã Mỹ Hào 10903 Phường Mỹ Hào 10903004
398 Tỉnh Hưng Yên 109 Thị xã Mỹ Hào 10903 Phường Đường Hào 10903005
399 Tỉnh Hưng Yên 109 Thị xã Mỹ Hào 10903 Phường Thượng Hồng 10903006
400 Tỉnh Hưng Yên 109 Thành phố Hưng Yên 10901 Xã Tân Hưng 10901007
401 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Tiên Lữ 10913 Xã Hoàng Hoa Thám 10913008
402 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Tiên Lữ 10913 Xã Tiên Lữ 10913009
403 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Tiên Lữ 10913 Xã Tiên Hoa 10913010
404 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Phù Cừ 10911 Xã Quang Hưng 10911011
405 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Phù Cừ 10911 Xã Đoàn Đào 10911012
406 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Phù Cừ 10911 Xã Tiên Tiến 10911013
407 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Phù Cừ 10911 Xã Tống Trân 10911014
408 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kim Động 10909 Xã Lương Bằng 10909015
409 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kim Động 10909 Xã Nghĩa Dân 10909016
410 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kim Động 10909 Xã Hiệp Cường 10909017
411 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kim Động 10909 Xã Đức Hợp 10909018
412 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Ân Thi 10907 Xã Ân Thi 10907019
413 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Ân Thi 10907 Xã Xuân Trúc 10907020
414 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Ân Thi 10907 Xã Phạm Ngũ Lão 10907021
415 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Ân Thi 10907 Xã Nguyễn Trãi 10907022
416 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Ân Thi 10907 Xã Hồng Quang 10907023
417 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Khoái Châu 10905 Xã Khoái Châu 10905024
418 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Khoái Châu 10905 Xã Triệu Việt Vương 10905025
419 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Khoái Châu 10905 Xã Việt Tiến 10905026
420 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Khoái Châu 10905 Xã Chí Minh 10905027
421 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Khoái Châu 10905 Xã Châu Ninh 10905028
422 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Yên Mỹ 10919 Xã Yên Mỹ 10919029
423 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Yên Mỹ 10919 Xã Việt Yên 10919030
424 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Yên Mỹ 10919 Xã Hoàn Long 10919031
425 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Yên Mỹ 10919 Xã Nguyễn Văn Linh 10919032
426 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Văn Lâm 10917 Xã Như Quỳnh 10917033
427 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Văn Lâm 10917 Xã Lạc Đạo 10917034
428 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Văn Lâm 10917 Xã Đại Đồng 10917035
429 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Văn Giang 10915 Xã Nghĩa Trụ 10915036
430 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Văn Giang 10915 Xã Phụng Công 10915037
431 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Văn Giang 10915 Xã Văn Giang 10915038
432 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Văn Giang 10915 Xã Mễ Sở 10915039
433 Tỉnh Hưng Yên 109 Thành phố Thái Bình 11501 Phường Thái Bình 11501040
434 Tỉnh Hưng Yên 109 Thành phố Thái Bình 11501 Phường Trần Lãm 11501041
435 Tỉnh Hưng Yên 109 Thành phố Thái Bình 11501 Phường Trần Hưng Đạo 11501042
436 Tỉnh Hưng Yên 109 Thành phố Thái Bình 11501 Phường Trà Lý 11501043
437 Tỉnh Hưng Yên 109 Thành phố Thái Bình 11501 Phường Vũ Phúc 11501044
438 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Thái Thụy 11507 Xã Thái Thụy 11507045
439 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Thái Thụy 11507 Xã Đông Thụy Anh 11507046
440 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Thái Thụy 11507 Xã Bắc Thụy Anh 11507047
441 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Thái Thụy 11507 Xã Thụy Anh 11507048
442 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Thái Thụy 11507 Xã Nam Thụy Anh 11507049
443 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Thái Thụy 11507 Xã Bắc Thái Ninh 11507050
444 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Thái Thụy 11507 Xã Thái Ninh 11507051
445 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Thái Thụy 11507 Xã Đông Thái Ninh 11507052
446 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Thái Thụy 11507 Xã Nam Thái Ninh 11507053
447 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Thái Thụy 11507 Xã Tây Thái Ninh 11507054
448 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Thái Thụy 11507 Xã Tây Thụy Anh 11507055
449 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Tiền Hải 11515 Xã Tiền Hải 11515056
450 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Tiền Hải 11515 Xã Tây Tiền Hải 11515057
451 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Tiền Hải 11515 Xã Ái Quốc 11515058
452 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Tiền Hải 11515 Xã Đồng Châu 11515059
453 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Tiền Hải 11515 Xã Đông Tiền Hải 11515060
454 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Tiền Hải 11515 Xã Nam Cường 11515061
455 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Tiền Hải 11515 Xã Hưng Phú 11515062
456 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Tiền Hải 11515 Xã Nam Tiền Hải 11515063
457 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Quỳnh Phụ 11503 Xã Quỳnh Phụ 11503064
458 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Quỳnh Phụ 11503 Xã Minh Thọ 11503065
459 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Quỳnh Phụ 11503 Xã Nguyễn Du 11503066
460 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Quỳnh Phụ 11503 Xã Quỳnh An 11503067
461 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Quỳnh Phụ 11503 Xã Ngọc Lâm 11503068
462 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Quỳnh Phụ 11503 Xã Đồng Bằng 11503069
463 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Quỳnh Phụ 11503 Xã A Sào 11503070
464 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Quỳnh Phụ 11503 Xã Phụ Dực 11503071
465 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Quỳnh Phụ 11503 Xã Tân Tiến 11503072
466 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Hưng Hà 11505 Xã Hưng Hà 11505073
467 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Hưng Hà 11505 Xã Tiên La 11505074
468 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Hưng Hà 11505 Xã Lê Quý Đôn 11505075
469 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Hưng Hà 11505 Xã Hồng Minh 11505076
470 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Hưng Hà 11505 Xã Thần Khê 11505077
471 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Hưng Hà 11505 Xã Diên Hà 11505078
472 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Hưng Hà 11505 Xã Ngự Thiên 11505079
473 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Hưng Hà 11505 Xã Long Hưng 11505080
474 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Đông Hưng 11509 Xã Đông Hưng 11509081
475 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Đông Hưng 11509 Xã Bắc Tiên Hưng 11509082
476 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Đông Hưng 11509 Xã Đông Tiên Hưng 11509083
477 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Đông Hưng 11509 Xã Nam Đông Hưng 11509084
478 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Đông Hưng 11509 Xã Bắc Đông Quan 11509085
479 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Đông Hưng 11509 Xã Bắc Đông Hưng 11509086
480 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Đông Hưng 11509 Xã Đông Quan 11509087
481 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Đông Hưng 11509 Xã Nam Tiên Hưng 11509088
482 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Đông Hưng 11509 Xã Tiên Hưng 11509089
483 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kiến Xương 11513 Xã Lê Lợi 11513090
484 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kiến Xương 11513 Xã Kiến Xương 11513091
485 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kiến Xương 11513 Xã Quang Lịch 11513092
486 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kiến Xương 11513 Xã Vũ Quý 11513093
487 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kiến Xương 11513 Xã Bình Thanh 11513094
488 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kiến Xương 11513 Xã Bình Định 11513095
489 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kiến Xương 11513 Xã Hồng Vũ 11513096
490 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kiến Xương 11513 Xã Bình Nguyên 11513097
491 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Kiến Xương 11513 Xã Trà Giang 11513098
492 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Vũ Thư 11511 Xã Vũ Thư 11511099
493 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Vũ Thư 11511 Xã Thư Trì 11511100
494 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Vũ Thư 11511 Xã Tân Thuận 11511101
495 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Vũ Thư 11511 Xã Thư Vũ 11511102
496 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Vũ Thư 11511 Xã Vũ Tiên 11511103
497 Tỉnh Hưng Yên 109 Huyện Vũ Thư 11511 Xã Vạn Xuân 11511104
498 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Gia Viễn 11707 Xã Gia Viễn 11707001
499 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Gia Viễn 11707 Xã Đại Hoàng 11707002
500 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Gia Viễn 11707 Xã Gia Hưng 11707003
501 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Gia Viễn 11707 Xã Gia Phong 11707004
502 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Gia Viễn 11707 Xã Gia Vân 11707005
503 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Gia Viễn 11707 Xã Gia Trấn 11707006
504 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nho quan 11705 Xã Nho Quan 11705007
505 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nho quan 11705 Xã Gia Lâm 11705008
506 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nho quan 11705 Xã Gia Tường 11705009
507 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nho quan 11705 Xã Phú Sơn 11705010
508 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nho quan 11705 Xã Cúc Phương 11705011
509 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nho quan 11705 Xã Phú Long 11705012
510 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nho quan 11705 Xã Thanh Sơn 11705013
511 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nho quan 11705 Xã Quỳnh Lưu 11705014
512 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Yên Khánh 11713 Xã Yên Khánh 11713015
513 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Yên Khánh 11713 Xã Khánh Nhạc 11713016
514 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Yên Khánh 11713 Xã Khánh Thiện 11713017
515 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Yên Khánh 11713 Xã Khánh Hội 11713018
516 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Yên Khánh 11713 Xã Khánh Trung 11713019
517 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Yên Mô 11711 Xã Yên Mô 11711020
518 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Yên Mô 11711 Xã Yên Từ 11711021
519 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Yên Mô 11711 Xã Yên Mạc 11711022
520 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Yên Mô 11711 Xã Đồng Thái 11711023
521 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Kim Sơn 11715 Xã Chất Bình 11715024
522 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Kim Sơn 11715 Xã Kim Sơn 11715025
523 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Kim Sơn 11715 Xã Quang Thiện 11715026
524 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Kim Sơn 11715 Xã Phát Diệm 11715027
525 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Kim Sơn 11715 Xã Lai Thành 11715028
526 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Kim Sơn 11715 Xã Định Hóa 11715029
527 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Kim Sơn 11715 Xã Bình Minh 11715030
528 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Kim Sơn 11715 Xã Kim Đông 11715031
529 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Bình Lục 11111 Xã Bình Lục 11111032
530 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Bình Lục 11111 Xã Bình Mỹ 11111033
531 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Bình Lục 11111 Xã Bình An 11111034
532 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Bình Lục 11111 Xã Bình Giang 11111035
533 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Bình Lục 11111 Xã Bình Sơn 11111036
534 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Thanh Liêm 11109 Xã Liêm Hà 11109037
535 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Thanh Liêm 11109 Xã Tân Thanh 11109038
536 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Thanh Liêm 11109 Xã Thanh Bình 11109039
537 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Thanh Liêm 11109 Xã Thanh Lâm 11109040
538 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Thanh Liêm 11109 Xã Thanh Liêm 11109041
539 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Lý Nhân 11107 Xã Lý Nhân 11107042
540 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Lý Nhân 11107 Xã Nam Xang 11107043
541 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Lý Nhân 11107 Xã Bắc Lý 11107044
542 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Lý Nhân 11107 Xã Vĩnh Trụ 11107045
543 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Lý Nhân 11107 Xã Trần Thương 11107046
544 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Lý Nhân 11107 Xã Nhân Hà 11107047
545 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Lý Nhân 11107 Xã Nam Lý 11107048
546 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nam Trực 11309 Xã Nam Trực 11309049
547 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nam Trực 11309 Xã Nam Minh 11309050
548 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nam Trực 11309 Xã Nam Đồng 11309051
549 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nam Trực 11309 Xã Nam Ninh 11309052
550 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nam Trực 11309 Xã Nam Hồng 11309053
551 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Vụ Bản 11303 Xã Minh Tân 11303054
552 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Vụ Bản 11303 Xã Hiển Khánh 11303055
553 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Vụ Bản 11303 Xã Vụ Bản 11303056
554 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Vụ Bản 11303 Xã Liên Minh 11303057
555 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Ý Yên 11307 Xã Ý Yên 11307058
556 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Ý Yên 11307 Xã Yên Đồng 11307059
557 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Ý Yên 11307 Xã Yên Cường 11307060
558 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Ý Yên 11307 Xã Vạn Thắng 11307061
559 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Ý Yên 11307 Xã Vũ Dương 11307062
560 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Ý Yên 11307 Xã Tân Minh 11307063
561 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Ý Yên 11307 Xã Phong Doanh 11307064
562 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Trực Ninh 11311 Xã Cổ Lễ 11311065
563 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Trực Ninh 11311 Xã Ninh Giang 11311066
564 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Trực Ninh 11311 Xã Cát Thành 11311067
565 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Trực Ninh 11311 Xã Trực Ninh 11311068
566 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Trực Ninh 11311 Xã Quang Hưng 11311069
567 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Trực Ninh 11311 Xã Minh Thái 11311070
568 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Trực Ninh 11311 Xã Ninh Cường 11311071
569 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Xuân Trường 11313 Xã Xuân Trường 11313072
570 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Xuân Trường 11313 Xã Xuân Hưng 11313073
571 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Xuân Trường 11313 Xã Xuân Giang 11313074
572 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Xuân Trường 11313 Xã Xuân Hồng 11313075
573 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Hải Hậu 11319 Xã Hải Hậu 11319076
574 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Hải Hậu 11319 Xã Hải Anh 11319077
575 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Hải Hậu 11319 Xã Hải Tiến 11319078
576 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Hải Hậu 11319 Xã Hải Hưng 11319079
577 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Hải Hậu 11319 Xã Hải An 11319080
578 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Hải Hậu 11319 Xã Hải Quang 11319081
579 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Hải Hậu 11319 Xã Hải Xuân 11319082
580 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Hải Hậu 11319 Xã Hải Thịnh 11319083
581 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Giao Thuỷ 11315 Xã Giao Minh 11315084
582 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Giao Thuỷ 11315 Xã Giao Hoà 11315085
583 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Giao Thuỷ 11315 Xã Giao Thuỷ 11315086
584 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Giao Thuỷ 11315 Xã Giao Phúc 11315087
585 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Giao Thuỷ 11315 Xã Giao Hưng 11315088
586 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Giao Thuỷ 11315 Xã Giao Bình 11315089
587 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Giao Thuỷ 11315 Xã Giao Ninh 11315090
588 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nghĩa Hưng 11317 Xã Đồng Thịnh 11317091
589 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nghĩa Hưng 11317 Xã Nghĩa Hưng 11317092
590 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nghĩa Hưng 11317 Xã Nghĩa Sơn 11317093
591 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nghĩa Hưng 11317 Xã Hồng Phong 11317094
592 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nghĩa Hưng 11317 Xã Quỹ Nhất 11317095
593 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nghĩa Hưng 11317 Xã Nghĩa Lâm 11317096
594 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nghĩa Hưng 11317 Xã Rạng Đông 11317097
595 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Hoa Lư 11709 Phường Tây Hoa Lư 11709098
596 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Hoa Lư 11709 Phường Hoa Lư 11709099
597 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Hoa Lư 11709 Phường Nam Hoa Lư 11709100
598 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Yên Khánh 11713 Phường Đông Hoa Lư 11713101
599 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Tam Điệp 11703 Phường Tam Điệp 11703102
600 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Tam Điệp 11703 Phường Yên Sơn 11703103
601 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Tam Điệp 11703 Phường Trung Sơn 11703104
602 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Tam Điệp 11703 Phường Yên Thắng 11703105
603 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Phủ Lý 11101 Phường Hà Nam 11101106
604 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Phủ Lý 11101 Phường Phủ Lý 11101107
605 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Phủ Lý 11101 Phường Phù Vân 11101108
606 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Phủ Lý 11101 Phường Châu Sơn 11101109
607 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Phủ Lý 11101 Phường Liêm Tuyền 11101110
608 Tỉnh Ninh Bình 117 Thị xã Duy Tiên 11103 Phường Duy Tiên 11103111
609 Tỉnh Ninh Bình 117 Thị xã Duy Tiên 11103 Phường Duy Tân 11103112
610 Tỉnh Ninh Bình 117 Thị xã Duy Tiên 11103 Phường Đồng Văn 11103113
611 Tỉnh Ninh Bình 117 Thị xã Duy Tiên 11103 Phường Duy Hà 11103114
612 Tỉnh Ninh Bình 117 Thị xã Duy Tiên 11103 Phường Tiên Sơn 11103115
613 Tỉnh Ninh Bình 117 Thị xã Kim Bảng 11105 Phường Lê Hồ 11105116
614 Tỉnh Ninh Bình 117 Thị xã Kim Bảng 11105 Phường Nguyễn Úy 11105117
615 Tỉnh Ninh Bình 117 Thị xã Kim Bảng 11105 Phường Lý Thường Kiệt 11105118
616 Tỉnh Ninh Bình 117 Thị xã Kim Bảng 11105 Phường Kim Thanh 11105119
617 Tỉnh Ninh Bình 117 Thị xã Kim Bảng 11105 Phường Tam Chúc 11105120
618 Tỉnh Ninh Bình 117 Thị xã Kim Bảng 11105 Phường Kim Bảng 11105121
619 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Nam Định 11301 Phường Nam Định 11301122
620 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Nam Định 11301 Phường Thiên Trường 11301123
621 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Nam Định 11301 Phường Đông A 11301124
622 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Nam Định 11301 Phường Vị Khê 11301125
623 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Nam Định 11301 Phường Thành Nam 11301126
624 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Nam Định 11301 Phường Trường Thi 11301127
625 Tỉnh Ninh Bình 117 Huyện Nam Trực 11309 Phường Hồng Quang 11309128
626 Tỉnh Ninh Bình 117 Thành phố Nam Định 11301 Phường Mỹ Lộc 11301129
627 Tỉnh Cao Bằng 203 Thành phố Cao Bằng 20301 Phường Thục Phán 20301001
628 Tỉnh Cao Bằng 203 Thành phố Cao Bằng 20301 Phường Nùng Trí Cao 20301002
629 Tỉnh Cao Bằng 203 Thành phố Cao Bằng 20301 Phường Tân Giang 20301003
630 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lâm 20323 Xã Quảng Lâm 20323004
631 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lâm 20323 Xã Nam Quang 20323005
632 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lâm 20323 Xã Lý Bôn 20323006
633 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lâm 20323 Xã Bảo Lâm 20323007
634 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lâm 20323 Xã Yên Thổ 20323008
635 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lạc 20303 Xã Sơn Lộ 20303009
636 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lạc 20303 Xã Hưng Đạo 20303010
637 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lạc 20303 Xã Bảo Lạc 20303011
638 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lạc 20303 Xã Cốc Pàng 20303012
639 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lạc 20303 Xã Cô Ba 20303013
640 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lạc 20303 Xã Khánh Xuân 20303014
641 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lạc 20303 Xã Xuân Trường 20303015
642 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Bảo Lạc 20303 Xã Huy Giáp 20303016
643 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Nguyên Bình 20313 Xã Ca Thành 20313017
644 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Nguyên Bình 20313 Xã Phan Thanh 20313018
645 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Nguyên Bình 20313 Xã Thành Công 20313019
646 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Nguyên Bình 20313 Xã Tĩnh Túc 20313020
647 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Nguyên Bình 20313 Xã Tam Kim 20313021
648 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Nguyên Bình 20313 Xã Nguyên Bình 20313022
649 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Nguyên Bình 20313 Xã Minh Tâm 20313023
650 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hà Quảng 20305 Xã Thanh Long 20305024
651 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hà Quảng 20305 Xã Cần Yên 20305025
652 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hà Quảng 20305 Xã Thông Nông 20305026
653 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hà Quảng 20305 Xã Trường Hà 20305027
654 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hà Quảng 20305 Xã Hà Quảng 20305028
655 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hà Quảng 20305 Xã Lũng Nặm 20305029
656 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hà Quảng 20305 Xã Tổng Cọt 20305030
657 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hoà An 20315 Xã Nam Tuấn 20315031
658 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hoà An 20315 Xã Hoà An 20315032
659 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hoà An 20315 Xã Bạch Đằng 20315033
660 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hoà An 20315 Xã Nguyễn Huệ 20315034
661 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Thạch An 20321 Xã Minh Khai 20321035
662 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Thạch An 20321 Xã Canh Tân 20321036
663 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Thạch An 20321 Xã Kim Đồng 20321037
664 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Thạch An 20321 Xã Thạch An 20321038
665 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Thạch An 20321 Xã Đông Khê 20321039
666 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Thạch An 20321 Xã Đức Long 20321040
667 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Quảng Hòa 20317 Xã Phục Hoà 20317041
668 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Quảng Hòa 20317 Xã Bế Văn Đàn 20317042
669 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Quảng Hòa 20317 Xã Độc Lập 20317043
670 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Quảng Hòa 20317 Xã Quảng Uyên 20317044
671 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Quảng Hòa 20317 Xã Hạnh Phúc 20317045
672 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Trùng Khánh 20311 Xã Quang Hán 20311046
673 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Trùng Khánh 20311 Xã Trà Lĩnh 20311047
674 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Trùng Khánh 20311 Xã Quang Trung 20311048
675 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Trùng Khánh 20311 Xã Đoài Dương 20311049
676 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Trùng Khánh 20311 Xã Trùng Khánh 20311050
677 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Trùng Khánh 20311 Xã Đàm Thuỷ 20311051
678 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Trùng Khánh 20311 Xã Đình Phong 20311052
679 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hạ Lang 20319 Xã Lý Quốc 20319053
680 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hạ Lang 20319 Xã Hạ Lang 20319054
681 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hạ Lang 20319 Xã Vinh Quý 20319055
682 Tỉnh Cao Bằng 203 Huyện Hạ Lang 20319 Xã Quang Long 20319056
683 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Lâm Bình 21113 Xã Thượng Lâm 21113001
684 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Lâm Bình 21113 Xã Lâm Bình 21113002
685 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Lâm Bình 21113 Xã Minh Quang 21113003
686 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Lâm Bình 21113 Xã Bình An 21113004
687 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Na Hang 21103 Xã Côn Lôn 21103005
688 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Na Hang 21103 Xã Yên Hoa 21103006
689 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Na Hang 21103 Xã Thượng Nông 21103007
690 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Na Hang 21103 Xã Hồng Thái 21103008
691 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Na Hang 21103 Xã Nà Hang 21103009
692 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Chiêm Hoá 21105 Xã Tân Mỹ 21105010
693 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Chiêm Hoá 21105 Xã Yên Lập 21105011
694 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Chiêm Hoá 21105 Xã Tân An 21105012
695 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Chiêm Hoá 21105 Xã Chiêm Hoá 21105013
696 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Chiêm Hoá 21105 Xã Hoà An 21105014
697 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Chiêm Hoá 21105 Xã Kiên Đài 21105015
698 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Chiêm Hoá 21105 Xã Tri Phú 21105016
699 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Chiêm Hoá 21105 Xã Kim Bình 21105017
700 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Chiêm Hoá 21105 Xã Yên Nguyên 21105018
701 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Chiêm Hoá 21105 Xã Trung Hà 21105019
702 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hàm Yên 21107 Xã Yên Phú 21107020
703 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hàm Yên 21107 Xã Bạch Xa 21107021
704 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hàm Yên 21107 Xã Phù Lưu 21107022
705 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hàm Yên 21107 Xã Hàm Yên 21107023
706 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hàm Yên 21107 Xã Bình Xa 21107024
707 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hàm Yên 21107 Xã Thái Sơn 21107025
708 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hàm Yên 21107 Xã Thái Hoà 21107026
709 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hàm Yên 21107 Xã Hùng Đức 21107027
710 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Sơn 21109 Xã Hùng Lợi 21109028
711 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Sơn 21109 Xã Trung Sơn 21109029
712 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Sơn 21109 Xã Thái Bình 21109030
713 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Sơn 21109 Xã Tân Long 21109031
714 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Sơn 21109 Xã Xuân Vân 21109032
715 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Sơn 21109 Xã Lực Hành 21109033
716 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Sơn 21109 Xã Yên Sơn 21109034
717 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Sơn 21109 Xã Nhữ Khê 21109035
718 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Sơn 21109 Xã Kiến Thiết 21109036
719 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Sơn Dương 21111 Xã Tân Trào 21111037
720 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Sơn Dương 21111 Xã Minh Thanh 21111038
721 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Sơn Dương 21111 Xã Sơn Dương 21111039
722 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Sơn Dương 21111 Xã Bình Ca 21111040
723 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Sơn Dương 21111 Xã Tân Thanh 21111041
724 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Sơn Dương 21111 Xã Sơn Thuỷ 21111042
725 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Sơn Dương 21111 Xã Phú Lương 21111043
726 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Sơn Dương 21111 Xã Trường Sinh 21111044
727 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Sơn Dương 21111 Xã Hồng Sơn 21111045
728 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Sơn Dương 21111 Xã Đông Thọ 21111046
729 Tỉnh Tuyên Quang 211 Thành phố Tuyên Quang 21101 Phường Mỹ Lâm 21101047
730 Tỉnh Tuyên Quang 211 Thành phố Tuyên Quang 21101 Phường Minh Xuân 21101048
731 Tỉnh Tuyên Quang 211 Thành phố Tuyên Quang 21101 Phường Nông Tiến 21101049
732 Tỉnh Tuyên Quang 211 Thành phố Tuyên Quang 21101 Phường An Tường 21101050
733 Tỉnh Tuyên Quang 211 Thành phố Tuyên Quang 21101 Phường Bình Thuận 21101051
734 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Đồng Văn 20103 Xã Lũng Cú 20103052
735 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Đồng Văn 20103 Xã Đồng Văn 20103053
736 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Đồng Văn 20103 Xã Sà Phìn 20103054
737 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Đồng Văn 20103 Xã Phố Bảng 20103055
738 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Đồng Văn 20103 Xã Lũng Phìn 20103056
739 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Mèo Vạc 20105 Xã Sủng Máng 20105057
740 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Mèo Vạc 20105 Xã Sơn Vĩ 20105058
741 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Mèo Vạc 20105 Xã Mèo Vạc 20105059
742 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Mèo Vạc 20105 Xã Khâu Vai 20105060
743 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Mèo Vạc 20105 Xã Niêm Sơn 20105061
744 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Mèo Vạc 20105 Xã Tát Ngà 20105062
745 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Minh 20107 Xã Thắng Mố 20107063
746 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Minh 20107 Xã Bạch Đích 20107064
747 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Minh 20107 Xã Yên Minh 20107065
748 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Minh 20107 Xã Mậu Duệ 20107066
749 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Minh 20107 Xã Ngọc Long 20107067
750 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Minh 20107 Xã Du Già 20107068
751 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Yên Minh 20107 Xã Đường Thượng 20107069
752 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Quản Bạ 20109 Xã Lùng Tám 20109070
753 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Quản Bạ 20109 Xã Cán Tỷ 20109071
754 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Quản Bạ 20109 Xã Nghĩa Thuận 20109072
755 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Quản Bạ 20109 Xã Quản Bạ 20109073
756 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Quản Bạ 20109 Xã Tùng Vài 20109074
757 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Mê 20111 Xã Yên Cường 20111075
758 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Mê 20111 Xã Đường Hồng 20111076
759 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Mê 20111 Xã Bắc Mê 20111077
760 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Mê 20111 Xã Giáp Trung 20111078
761 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Mê 20111 Xã Minh Sơn 20111079
762 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Mê 20111 Xã Minh Ngọc 20111080
763 Tỉnh Tuyên Quang 211 Thành phố Hà Giang 20101 Xã Ngọc Đường 20101081
764 Tỉnh Tuyên Quang 211 Thành phố Hà Giang 20101 Phường Hà Giang 1 20101082
765 Tỉnh Tuyên Quang 211 Thành phố Hà Giang 20101 Phường Hà Giang 2 20101083
766 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Vị Xuyên 20115 Xã Lao Chải 20115084
767 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Vị Xuyên 20115 Xã Thanh Thuỷ 20115085
768 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Vị Xuyên 20115 Xã Minh Tân 20115086
769 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Vị Xuyên 20115 Xã Thuận Hoà 20115087
770 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Vị Xuyên 20115 Xã Tùng Bá 20115088
771 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Vị Xuyên 20115 Xã Phú Linh 20115089
772 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Vị Xuyên 20115 Xã Linh Hồ 20115090
773 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Vị Xuyên 20115 Xã Bạch Ngọc 20115091
774 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Vị Xuyên 20115 Xã Vị Xuyên 20115092
775 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Vị Xuyên 20115 Xã Việt Lâm 20115093
776 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Vị Xuyên 20115 Xã Cao Bồ 20115094
777 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Vị Xuyên 20115 Xã Thượng Sơn 20115095
778 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Quang 20119 Xã Tân Quang 20119096
779 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Quang 20119 Xã Đồng Tâm 20119097
780 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Quang 20119 Xã Liên Hiệp 20119098
781 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Quang 20119 Xã Bằng Hành 20119099
782 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Quang 20119 Xã Bắc Quang 20119100
783 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Quang 20119 Xã Hùng An 20119101
784 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Quang 20119 Xã Vĩnh Tuy 20119102
785 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Bắc Quang 20119 Xã Đồng Yên 20119103
786 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Quang Bình 20118 Xã Tiên Yên 20118104
787 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Quang Bình 20118 Xã Xuân Giang 20118105
788 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Quang Bình 20118 Xã Bằng Lang 20118106
789 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Quang Bình 20118 Xã Yên Thành 20118107
790 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Quang Bình 20118 Xã Quang Bình 20118108
791 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Quang Bình 20118 Xã Tân Trịnh 20118109
792 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Quang Bình 20118 Xã Tiên Nguyên 20118110
793 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hoàng Su Phì 20113 Xã Thông Nguyên 20113111
794 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hoàng Su Phì 20113 Xã Hồ Thầu 20113112
795 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hoàng Su Phì 20113 Xã Nậm Dịch 20113113
796 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hoàng Su Phì 20113 Xã Tân Tiến 20113114
797 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hoàng Su Phì 20113 Xã Hoàng Su Phì 20113115
798 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hoàng Su Phì 20113 Xã Thàng Tín 20113116
799 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hoàng Su Phì 20113 Xã Bản Máy 20113117
800 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Hoàng Su Phì 20113 Xã Pờ Ly Ngài 20113118
801 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Xín Mần 20117 Xã Xín Mần 20117119
802 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Xín Mần 20117 Xã Pà Vầy Sủ 20117120
803 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Xín Mần 20117 Xã Nấm Dẩn 20117121
804 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Xín Mần 20117 Xã Trung Thịnh 20117122
805 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Xín Mần 20117 Xã Quảng Nguyên 20117123
806 Tỉnh Tuyên Quang 211 Huyện Xín Mần 20117 Xã Khuôn Lùng 20117124
807 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Mù Cang Chải 21309 Xã Khao Mang 21309001
808 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Mù Cang Chải 21309 Xã Mù Cang Chải 21309002
809 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Mù Cang Chải 21309 Xã Púng Luông 21309003
810 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Chấn 21315 Xã Tú Lệ 21315004
811 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Trạm Tấu 21317 Xã Trạm Tấu 21317005
812 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Trạm Tấu 21317 Xã Hạnh Phúc 21317006
813 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Trạm Tấu 21317 Xã Phình Hồ 21317007
814 Tỉnh Lào Cai 205 Thị xã Nghĩa Lộ 21303 Phường Nghĩa Lộ 21303008
815 Tỉnh Lào Cai 205 Thị xã Nghĩa Lộ 21303 Phường Trung Tâm 21303009
816 Tỉnh Lào Cai 205 Thị xã Nghĩa Lộ 21303 Phường Cầu Thia 21303010
817 Tỉnh Lào Cai 205 Thị xã Nghĩa Lộ 21303 Xã Liên Sơn 21303011
818 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Chấn 21315 Xã Gia Hội 21315012
819 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Chấn 21315 Xã Sơn Lương 21315013
820 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Chấn 21315 Xã Thượng Bằng La 21315014
821 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Chấn 21315 Xã Chấn Thịnh 21315015
822 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Chấn 21315 Xã Nghĩa Tâm 21315016
823 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Chấn 21315 Xã Văn Chấn 21315017
824 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Yên 21307 Xã Phong Dụ Hạ 21307018
825 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Yên 21307 Xã Châu Quế 21307019
826 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Yên 21307 Xã Lâm Giang 21307020
827 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Yên 21307 Xã Đông Cuông 21307021
828 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Yên 21307 Xã Tân Hợp 21307022
829 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Yên 21307 Xã Mậu A 21307023
830 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Yên 21307 Xã Xuân Ái 21307024
831 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Yên 21307 Xã Mỏ Vàng 21307025
832 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Lục Yên 21305 Xã Lâm Thượng 21305026
833 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Lục Yên 21305 Xã Lục Yên 21305027
834 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Lục Yên 21305 Xã Tân Lĩnh 21305028
835 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Lục Yên 21305 Xã Khánh Hoà 21305029
836 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Lục Yên 21305 Xã Phúc Lợi 21305030
837 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Lục Yên 21305 Xã Mường Lai 21305031
838 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Yên Bình 21313 Xã Cảm Nhân 21313032
839 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Yên Bình 21313 Xã Yên Thành 21313033
840 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Yên Bình 21313 Xã Thác Bà 21313034
841 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Yên Bình 21313 Xã Yên Bình 21313035
842 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Yên Bình 21313 Xã Bảo Ái 21313036
843 Tỉnh Lào Cai 205 Thành phố Yên Bái 21301 Phường Văn Phú 21301037
844 Tỉnh Lào Cai 205 Thành phố Yên Bái 21301 Phường Yên Bái 21301038
845 Tỉnh Lào Cai 205 Thành phố Yên Bái 21301 Phường Nam Cường 21301039
846 Tỉnh Lào Cai 205 Thành phố Yên Bái 21301 Phường Âu Lâu 21301040
847 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Trấn Yên 21311 Xã Trấn Yên 21311041
848 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Trấn Yên 21311 Xã Hưng Khánh 21311042
849 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Trấn Yên 21311 Xã Lương Thịnh 21311043
850 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Trấn Yên 21311 Xã Việt Hồng 21311044
851 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Trấn Yên 21311 Xã Quy Mông 21311045
852 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bảo Thắng 20511 Xã Phong Hải 20511046
853 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bảo Thắng 20511 Xã Xuân Quang 20511047
854 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bảo Thắng 20511 Xã Bảo Thắng 20511048
855 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bảo Thắng 20511 Xã Tằng Lỏong 20511049
856 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bảo Thắng 20511 Xã Gia Phú 20511050
857 Tỉnh Lào Cai 205 Thành phố Lào Cai 20501 Xã Cốc San 20501051
858 Tỉnh Lào Cai 205 Thành phố Lào Cai 20501 Xã Hợp Thành 20501052
859 Tỉnh Lào Cai 205 Thành phố Lào Cai 20501 Phường Cam Đường 20501053
860 Tỉnh Lào Cai 205 Thành phố Lào Cai 20501 Phường Lào Cai 20501054
861 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bát Xát 20507 Xã Mường Hum 20507055
862 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bát Xát 20507 Xã Dền Sáng 20507056
863 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bát Xát 20507 Xã Y Tý 20507057
864 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bát Xát 20507 Xã A Mú Sung 20507058
865 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bát Xát 20507 Xã Trịnh Tường 20507059
866 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bát Xát 20507 Xã Bản Xèo 20507060
867 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bát Xát 20507 Xã Bát Xát 20507061
868 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bảo Yên 20515 Xã Nghĩa Đô 20515062
869 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bảo Yên 20515 Xã Thượng Hà 20515063
870 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bảo Yên 20515 Xã Bảo Yên 20515064
871 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bảo Yên 20515 Xã Xuân Hoà 20515065
872 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bảo Yên 20515 Xã Phúc Khánh 20515066
873 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bảo Yên 20515 Xã Bảo Hà 20515067
874 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Bàn 20519 Xã Võ Lao 20519068
875 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Bàn 20519 Xã Khánh Yên 20519069
876 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Bàn 20519 Xã Văn Bàn 20519070
877 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Bàn 20519 Xã Dương Quỳ 20519071
878 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Bàn 20519 Xã Chiềng Ken 20519072
879 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Bàn 20519 Xã Minh Lương 20519073
880 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Bàn 20519 Xã Nậm Chày 20519074
881 Tỉnh Lào Cai 205 Thị xã Sa Pa 20513 Xã Mường Bo 20513075
882 Tỉnh Lào Cai 205 Thị xã Sa Pa 20513 Xã Bản Hồ 20513076
883 Tỉnh Lào Cai 205 Thị xã Sa Pa 20513 Xã Tả Phìn 20513077
884 Tỉnh Lào Cai 205 Thị xã Sa Pa 20513 Xã Tả Van 20513078
885 Tỉnh Lào Cai 205 Thị xã Sa Pa 20513 Phường Sa Pa 20513079
886 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bắc Hà 20509 Xã Cốc Lầu 20509080
887 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bắc Hà 20509 Xã Bảo Nhai 20509081
888 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bắc Hà 20509 Xã Bản Liền 20509082
889 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bắc Hà 20509 Xã Bắc Hà 20509083
890 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bắc Hà 20509 Xã Tả Củ Tỷ 20509084
891 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Bắc Hà 20509 Xã Lùng Phình 20509085
892 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Mường Khương 20505 Xã Pha Long 20505086
893 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Mường Khương 20505 Xã Mường Khương 20505087
894 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Mường Khương 20505 Xã Bản Lầu 20505088
895 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Mường Khương 20505 Xã Cao Sơn 20505089
896 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Si Ma Cai 20521 Xã Si Ma Cai 20521090
897 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Si Ma Cai 20521 Xã Sín Chéng 20521091
898 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Mù Cang Chải 21309 Xã Lao Chải 21309092
899 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Mù Cang Chải 21309 Xã Chế Tạo 21309093
900 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Mù Cang Chải 21309 Xã Nậm Có 21309094
901 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Trạm Tấu 21317 Xã Tà Xi Láng 21317095
902 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Yên 21307 Xã Phong Dụ Thượng 21307096
903 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Chấn 21315 Xã Cát Thịnh 21315097
904 Tỉnh Lào Cai 205 Huyện Văn Bàn 20519 Xã Nậm Xé 20519098
905 Tỉnh Lào Cai 205 Thị xã Sa Pa 20513 Xã Ngũ Chỉ Sơn 20513099
906 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Thái Nguyên 21501 Phường Phan Đình Phùng 21501001
907 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Thái Nguyên 21501 Phường Linh Sơn 21501002
908 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Thái Nguyên 21501 Phường Tích Lương 21501003
909 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Thái Nguyên 21501 Phường Gia Sàng 21501004
910 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Thái Nguyên 21501 Phường Quyết Thắng 21501005
911 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Thái Nguyên 21501 Phường Quan Triều 21501006
912 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Thái Nguyên 21501 Xã Tân Cương 21501007
913 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Thái Nguyên 21501 Xã Đại Phúc 21501008
914 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đại Từ 21513 Xã Đại Từ 21513009
915 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đại Từ 21513 Xã Đức Lương 21513010
916 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đại Từ 21513 Xã Phú Thịnh 21513011
917 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đại Từ 21513 Xã La Bằng 21513012
918 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đại Từ 21513 Xã Phú Lạc 21513013
919 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đại Từ 21513 Xã An Khánh 21513014
920 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đại Từ 21513 Xã Quân Chu 21513015
921 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đại Từ 21513 Xã Vạn Phú 21513016
922 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đại Từ 21513 Xã Phú Xuyên 21513017
923 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Phổ Yên 21517 Phường Phổ Yên 21517018
924 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Phổ Yên 21517 Phường Vạn Xuân 21517019
925 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Phổ Yên 21517 Phường Trung Thành 21517020
926 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Phổ Yên 21517 Phường Phúc Thuận 21517021
927 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Phổ Yên 21517 Xã Thành Công 21517022
928 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Phú Bình 21515 Xã Phú Bình 21515023
929 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Phú Bình 21515 Xã Tân Thành 21515024
930 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Phú Bình 21515 Xã Điềm Thụy 21515025
931 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Phú Bình 21515 Xã Kha Sơn 21515026
932 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Phú Bình 21515 Xã Tân Khánh 21515027
933 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đồng Hỷ 21511 Xã Đồng Hỷ 21511028
934 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đồng Hỷ 21511 Xã Quang Sơn 21511029
935 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đồng Hỷ 21511 Xã Trại Cau 21511030
936 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đồng Hỷ 21511 Xã Nam Hoà 21511031
937 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đồng Hỷ 21511 Xã Văn Hán 21511032
938 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Đồng Hỷ 21511 Xã Văn Lăng 21511033
939 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Sông Công 21503 Phường Sông Công 21503034
940 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Sông Công 21503 Phường Bá Xuyên 21503035
941 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Sông Công 21503 Phường Bách Quang 21503036
942 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Phú Lương 21509 Xã Phú Lương 21509037
943 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Phú Lương 21509 Xã Vô Tranh 21509038
944 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Phú Lương 21509 Xã Yên Trạch 21509039
945 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Phú Lương 21509 Xã Hợp Thành 21509040
946 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Định Hoá 21505 Xã Định Hóa 21505041
947 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Định Hoá 21505 Xã Bình Yên 21505042
948 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Định Hoá 21505 Xã Trung Hội 21505043
949 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Định Hoá 21505 Xã Phượng Tiến 21505044
950 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Định Hoá 21505 Xã Phú Đình 21505045
951 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Định Hoá 21505 Xã Bình Thành 21505046
952 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Định Hoá 21505 Xã Kim Phượng 21505047
953 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Định Hoá 21505 Xã Lam Vỹ 21505048
954 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Võ Nhai 21507 Xã Võ Nhai 21507049
955 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Võ Nhai 21507 Xã Dân Tiến 21507050
956 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Võ Nhai 21507 Xã Nghinh Tường 21507051
957 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Võ Nhai 21507 Xã Thần Sa 21507052
958 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Võ Nhai 21507 Xã La Hiên 21507053
959 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Võ Nhai 21507 Xã Tràng Xá 21507054
960 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Pác Nặm 20704 Xã Bằng Thành 20704055
961 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Pác Nặm 20704 Xã Nghiên Loan 20704056
962 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Pác Nặm 20704 Xã Cao Minh 20704057
963 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Ba Bể 20703 Xã Ba Bể 20703058
964 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Ba Bể 20703 Xã Chợ Rã 20703059
965 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Ba Bể 20703 Xã Phúc Lộc 20703060
966 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Ba Bể 20703 Xã Thượng Minh 20703061
967 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Ba Bể 20703 Xã Đồng Phúc 20703062
968 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Chợ Mới 20713 Xã Yên Bình 20713063
969 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Ngân Sơn 20705 Xã Bằng Vân 20705064
970 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Ngân Sơn 20705 Xã Ngân Sơn 20705065
971 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Ngân Sơn 20705 Xã Nà Phặc 20705066
972 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Ngân Sơn 20705 Xã Hiệp Lực 20705067
973 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Chợ Đồn 20707 Xã Nam Cường 20707068
974 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Chợ Đồn 20707 Xã Quảng Bạch 20707069
975 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Chợ Đồn 20707 Xã Yên Thịnh 20707070
976 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Chợ Đồn 20707 Xã Chợ Đồn 20707071
977 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Chợ Đồn 20707 Xã Yên Phong 20707072
978 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Chợ Đồn 20707 Xã Nghĩa Tá 20707073
979 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Bạch Thông 20711 Xã Phủ Thông 20711074
980 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Bạch Thông 20711 Xã Cẩm Giàng 20711075
981 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Bạch Thông 20711 Xã Vĩnh Thông 20711076
982 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Bạch Thông 20711 Xã Bạch Thông 20711077
983 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Bắc Kạn 20701 Xã Phong Quang 20701078
984 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Bắc Kạn 20701 Phường Đức Xuân 20701079
985 Tỉnh Thái Nguyên 215 Thành phố Bắc Kạn 20701 Phường Bắc Kạn 20701080
986 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Na Rì 20709 Xã Văn Lang 20709081
987 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Na Rì 20709 Xã Cường Lợi 20709082
988 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Na Rì 20709 Xã Na Rì 20709083
989 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Na Rì 20709 Xã Trần Phú 20709084
990 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Na Rì 20709 Xã Côn Minh 20709085
991 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Na Rì 20709 Xã Xuân Dương 20709086
992 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Chợ Mới 20713 Xã Tân Kỳ 20713087
993 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Chợ Mới 20713 Xã Thanh Mai 20713088
994 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Chợ Mới 20713 Xã Thanh Thịnh 20713089
995 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Chợ Mới 20713 Xã Chợ Mới 20713090
996 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Võ Nhai 21507 Xã Sảng Mộc 21507091
997 Tỉnh Thái Nguyên 215 Huyện Ngân Sơn 20705 Xã Thượng Quan 20705092
998 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Tràng Định 20903 Xã Thất Khê 20903001
999 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Tràng Định 20903 Xã Đoàn Kết 20903002
1000 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Tràng Định 20903 Xã Tân Tiến 20903003
1001 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Tràng Định 20903 Xã Tràng Định 20903004
1002 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Tràng Định 20903 Xã Quốc Khánh 20903005
1003 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Tràng Định 20903 Xã Kháng Chiến 20903006
1004 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Tràng Định 20903 Xã Quốc Việt 20903007
1005 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bình Gia 20907 Xã Bình Gia 20907008
1006 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bình Gia 20907 Xã Tân Văn 20907009
1007 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bình Gia 20907 Xã Hồng Phong 20907010
1008 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bình Gia 20907 Xã Hoa Thám 20907011
1009 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bình Gia 20907 Xã Quý Hoà 20907012
1010 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bình Gia 20907 Xã Thiện Hoà 20907013
1011 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bình Gia 20907 Xã Thiện Thuật 20907014
1012 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bình Gia 20907 Xã Thiện Long 20907015
1013 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bắc Sơn 20909 Xã Bắc Sơn 20909016
1014 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bắc Sơn 20909 Xã Hưng Vũ 20909017
1015 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bắc Sơn 20909 Xã Vũ Lăng 20909018
1016 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bắc Sơn 20909 Xã Nhất Hoà 20909019
1017 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bắc Sơn 20909 Xã Vũ Lễ 20909020
1018 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Bắc Sơn 20909 Xã Tân Tri 20909021
1019 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Văn Quan 20911 Xã Văn Quan 20911022
1020 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Văn Quan 20911 Xã Điềm He 20911023
1021 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Văn Quan 20911 Xã Tri Lễ 20911024
1022 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Văn Quan 20911 Xã Yên Phúc 20911025
1023 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Văn Quan 20911 Xã Tân Đoàn 20911026
1024 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Cao Lộc 20913 Xã Khánh Khê 20913027
1025 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Văn Lãng 20905 Xã Na Sầm 20905028
1026 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Văn Lãng 20905 Xã Văn Lãng 20905029
1027 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Văn Lãng 20905 Xã Hội Hoan 20905030
1028 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Văn Lãng 20905 Xã Thụy Hùng 20905031
1029 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Văn Lãng 20905 Xã Hoàng Văn Thụ 20905032
1030 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Lộc Bình 20915 Xã Lộc Bình 20915033
1031 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Lộc Bình 20915 Xã Mẫu Sơn 20915034
1032 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Lộc Bình 20915 Xã Na Dương 20915035
1033 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Lộc Bình 20915 Xã Lợi Bác 20915036
1034 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Lộc Bình 20915 Xã Thống Nhất 20915037
1035 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Lộc Bình 20915 Xã Xuân Dương 20915038
1036 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Lộc Bình 20915 Xã Khuất Xá 20915039
1037 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Đình Lập 20919 Xã Đình Lập 20919040
1038 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Đình Lập 20919 Xã Châu Sơn 20919041
1039 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Đình Lập 20919 Xã Kiên Mộc 20919042
1040 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Đình Lập 20919 Xã Thái Bình 20919043
1041 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Hữu Lũng 20921 Xã Hữu Lũng 20921044
1042 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Hữu Lũng 20921 Xã Tuấn Sơn 20921045
1043 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Hữu Lũng 20921 Xã Tân Thành 20921046
1044 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Hữu Lũng 20921 Xã Vân Nham 20921047
1045 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Hữu Lũng 20921 Xã Thiện Tân 20921048
1046 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Hữu Lũng 20921 Xã Yên Bình 20921049
1047 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Hữu Lũng 20921 Xã Hữu Liên 20921050
1048 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Hữu Lũng 20921 Xã Cai Kinh 20921051
1049 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Chi Lăng 20917 Xã Chi Lăng 20917052
1050 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Chi Lăng 20917 Xã Nhân Lý 20917053
1051 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Chi Lăng 20917 Xã Chiến Thắng 20917054
1052 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Chi Lăng 20917 Xã Quan Sơn 20917055
1053 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Chi Lăng 20917 Xã Bằng Mạc 20917056
1054 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Chi Lăng 20917 Xã Vạn Linh 20917057
1055 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Cao Lộc 20913 Xã Đồng Đăng 20913058
1056 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Cao Lộc 20913 Xã Cao Lộc 20913059
1057 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Cao Lộc 20913 Xã Công Sơn 20913060
1058 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Cao Lộc 20913 Xã Ba Sơn 20913061
1059 Tỉnh Lạng Sơn 209 Thành phố Lạng Sơn 20901 Phường Tam Thanh 20901062
1060 Tỉnh Lạng Sơn 209 Thành phố Lạng Sơn 20901 Phường Lương Văn Tri 20901063
1061 Tỉnh Lạng Sơn 209 Huyện Cao Lộc 20913 Phường Kỳ Lừa 20913064
1062 Tỉnh Lạng Sơn 209 Thành phố Lạng Sơn 20901 Phường Đông Kinh 20901065
1063 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Việt Trì 21701 Phường Việt Trì 21701001
1064 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Việt Trì 21701 Phường Nông Trang 21701002
1065 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Việt Trì 21701 Phường Thanh Miếu 21701003
1066 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Việt Trì 21701 Phường Vân Phú 21701004
1067 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Việt Trì 21701 Xã Hy Cương 21701005
1068 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lâm Thao 21721 Xã Lâm Thao 21721006
1069 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lâm Thao 21721 Xã Xuân Lũng 21721007
1070 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lâm Thao 21721 Xã Phùng Nguyên 21721008
1071 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lâm Thao 21721 Xã Bản Nguyên 21721009
1072 Tỉnh Phú Thọ 217 Thị xã Phú Thọ 21703 Phường Phong Châu 21703010
1073 Tỉnh Phú Thọ 217 Thị xã Phú Thọ 21703 Phường Phú Thọ 21703011
1074 Tỉnh Phú Thọ 217 Thị xã Phú Thọ 21703 Phường Âu Cơ 21703012
1075 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Phù Ninh 21711 Xã Phù Ninh 21711013
1076 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Phù Ninh 21711 Xã Dân Chủ 21711014
1077 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Phù Ninh 21711 Xã Phú Mỹ 21711015
1078 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Phù Ninh 21711 Xã Trạm Thản 21711016
1079 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Phù Ninh 21711 Xã Bình Phú 21711017
1080 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Ba 21709 Xã Thanh Ba 21709018
1081 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Ba 21709 Xã Quảng Yên 21709019
1082 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Ba 21709 Xã Hoàng Cương 21709020
1083 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Ba 21709 Xã Đông Thành 21709021
1084 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Ba 21709 Xã Chí Tiên 21709022
1085 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Ba 21709 Xã Liên Minh 21709023
1086 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Đoan Hùng 21705 Xã Đoan Hùng 21705024
1087 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Đoan Hùng 21705 Xã Tây Cốc 21705025
1088 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Đoan Hùng 21705 Xã Chân Mộng 21705026
1089 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Đoan Hùng 21705 Xã Chí Đám 21705027
1090 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Đoan Hùng 21705 Xã Bằng Luân 21705028
1091 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Hạ Hoà 21707 Xã Hạ Hòa 21707029
1092 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Hạ Hoà 21707 Xã Đan Thượng 21707030
1093 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Hạ Hoà 21707 Xã Yên Kỳ 21707031
1094 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Hạ Hoà 21707 Xã Vĩnh Chân 21707032
1095 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Hạ Hoà 21707 Xã Văn Lang 21707033
1096 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Hạ Hoà 21707 Xã Hiền Lương 21707034
1097 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Cẩm Khê 21713 Xã Cẩm Khê 21713035
1098 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Cẩm Khê 21713 Xã Phú Khê 21713036
1099 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Cẩm Khê 21713 Xã Hùng Việt 21713037
1100 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Cẩm Khê 21713 Xã Đồng Lương 21713038
1101 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Cẩm Khê 21713 Xã Tiên Lương 21713039
1102 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Cẩm Khê 21713 Xã Vân Bán 21713040
1103 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tam Nông 21717 Xã Tam Nông 21717041
1104 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tam Nông 21717 Xã Thọ Văn 21717042
1105 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tam Nông 21717 Xã Vạn Xuân 21717043
1106 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tam Nông 21717 Xã Hiền Quan 21717044
1107 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Thuỷ 21723 Xã Thanh Thuỷ 21723045
1108 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Thuỷ 21723 Xã Đào Xá 21723046
1109 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Thuỷ 21723 Xã Tu Vũ 21723047
1110 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Sơn 21719 Xã Thanh Sơn 21719048
1111 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Sơn 21719 Xã Võ Miếu 21719049
1112 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Sơn 21719 Xã Văn Miếu 21719050
1113 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Sơn 21719 Xã Cự Đồng 21719051
1114 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Sơn 21719 Xã Hương Cần 21719052
1115 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Sơn 21719 Xã Yên Sơn 21719053
1116 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Thanh Sơn 21719 Xã Khả Cửu 21719054
1117 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tân Sơn 21720 Xã Tân Sơn 21720055
1118 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tân Sơn 21720 Xã Minh Đài 21720056
1119 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tân Sơn 21720 Xã Lai Đồng 21720057
1120 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tân Sơn 21720 Xã Thu Cúc 21720058
1121 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tân Sơn 21720 Xã Xuân Đài 21720059
1122 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tân Sơn 21720 Xã Long Cốc 21720060
1123 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Lập 21715 Xã Yên Lập 21715061
1124 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Lập 21715 Xã Thượng Long 21715062
1125 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Lập 21715 Xã Sơn Lương 21715063
1126 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Lập 21715 Xã Xuân Viên 21715064
1127 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Lập 21715 Xã Minh Hòa 21715065
1128 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Lập 21715 Xã Trung Sơn 21715066
1129 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Sông Lô 21915 Xã Tam Sơn 21915067
1130 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Sông Lô 21915 Xã Sông Lô 21915068
1131 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Sông Lô 21915 Xã Hải Lựu 21915069
1132 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Sông Lô 21915 Xã Yên Lãng 21915070
1133 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lập Thạch 21903 Xã Lập Thạch 21903071
1134 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lập Thạch 21903 Xã Tiên Lữ 21903072
1135 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lập Thạch 21903 Xã Thái Hòa 21903073
1136 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lập Thạch 21903 Xã Liên Hòa 21903074
1137 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lập Thạch 21903 Xã Hợp Lý 21903075
1138 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lập Thạch 21903 Xã Sơn Đông 21903076
1139 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tam Đảo 21904 Xã Tam Đảo 21904077
1140 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tam Đảo 21904 Xã Đại Đình 21904078
1141 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tam Đảo 21904 Xã Đạo Trù 21904079
1142 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tam Dương 21905 Xã Tam Dương 21905080
1143 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tam Dương 21905 Xã Hội Thịnh 21905081
1144 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tam Dương 21905 Xã Hoàng An 21905082
1145 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tam Dương 21905 Xã Tam Dương Bắc 21905083
1146 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Vĩnh Tường 21907 Xã Vĩnh Tường 21907084
1147 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Vĩnh Tường 21907 Xã Thổ Tang 21907085
1148 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Vĩnh Tường 21907 Xã Vĩnh Hưng 21907086
1149 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Vĩnh Tường 21907 Xã Vĩnh An 21907087
1150 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Vĩnh Tường 21907 Xã Vĩnh Phú 21907088
1151 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Vĩnh Tường 21907 Xã Vĩnh Thành 21907089
1152 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Lạc 21909 Xã Yên Lạc 21909090
1153 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Lạc 21909 Xã Tề Lỗ 21909091
1154 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Lạc 21909 Xã Liên Châu 21909092
1155 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Lạc 21909 Xã Tam Hồng 21909093
1156 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Lạc 21909 Xã Nguyệt Đức 21909094
1157 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Bình Xuyên 21913 Xã Bình Nguyên 21913095
1158 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Bình Xuyên 21913 Xã Xuân Lãng 21913096
1159 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Bình Xuyên 21913 Xã Bình Xuyên 21913097
1160 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Bình Xuyên 21913 Xã Bình Tuyền 21913098
1161 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Vĩnh Yên 21901 Phường Vĩnh Phúc 21901099
1162 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Vĩnh Yên 21901 Phường Vĩnh Yên 21901100
1163 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Phúc Yên 21902 Phường Phúc Yên 21902101
1164 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Phúc Yên 21902 Phường Xuân Hòa 21902102
1165 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Cao Phong 30510 Xã Cao Phong 30510103
1166 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Cao Phong 30510 Xã Mường Thàng 30510104
1167 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Cao Phong 30510 Xã Thung Nai 30510105
1168 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Đà Bắc 30503 Xã Đà Bắc 30503106
1169 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Đà Bắc 30503 Xã Cao Sơn 30503107
1170 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Đà Bắc 30503 Xã Đức Nhàn 30503108
1171 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Đà Bắc 30503 Xã Quy Đức 30503109
1172 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Đà Bắc 30503 Xã Tân Pheo 30503110
1173 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Đà Bắc 30503 Xã Tiền Phong 30503111
1174 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Kim Bôi 30511 Xã Kim Bôi 30511112
1175 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Kim Bôi 30511 Xã Mường Động 30511113
1176 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Kim Bôi 30511 Xã Dũng Tiến 30511114
1177 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Kim Bôi 30511 Xã Hợp Kim 30511115
1178 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Kim Bôi 30511 Xã Nật Sơn 30511116
1179 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lạc Sơn 30515 Xã Lạc Sơn 30515117
1180 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lạc Sơn 30515 Xã Mường Vang 30515118
1181 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lạc Sơn 30515 Xã Đại Đồng 30515119
1182 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lạc Sơn 30515 Xã Ngọc Sơn 30515120
1183 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lạc Sơn 30515 Xã Nhân Nghĩa 30515121
1184 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lạc Sơn 30515 Xã Quyết Thắng 30515122
1185 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lạc Sơn 30515 Xã Thượng Cốc 30515123
1186 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lạc Sơn 30515 Xã Yên Phú 30515124
1187 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lạc Thuỷ 30517 Xã Lạc Thủy 30517125
1188 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lạc Thuỷ 30517 Xã An Bình 30517126
1189 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lạc Thuỷ 30517 Xã An Nghĩa 30517127
1190 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lương Sơn 30509 Xã Lương Sơn 30509128
1191 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lương Sơn 30509 Xã Cao Dương 30509129
1192 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Lương Sơn 30509 Xã Liên Sơn 30509130
1193 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Mai Châu 30505 Xã Mai Châu 30505131
1194 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Mai Châu 30505 Xã Bao La 30505132
1195 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Mai Châu 30505 Xã Mai Hạ 30505133
1196 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Mai Châu 30505 Xã Pà Cò 30505134
1197 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Mai Châu 30505 Xã Tân Mai 30505135
1198 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tân Lạc 30513 Xã Tân Lạc 30513136
1199 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tân Lạc 30513 Xã Mường Bi 30513137
1200 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tân Lạc 30513 Xã Mường Hoa 30513138
1201 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tân Lạc 30513 Xã Toàn Thắng 30513139
1202 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Tân Lạc 30513 Xã Vân Sơn 30513140
1203 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Thuỷ 30519 Xã Yên Thủy 30519141
1204 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Thuỷ 30519 Xã Lạc Lương 30519142
1205 Tỉnh Phú Thọ 217 Huyện Yên Thuỷ 30519 Xã Yên Trị 30519143
1206 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Hoà Bình 30501 Xã Thịnh Minh 30501144
1207 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Hoà Bình 30501 Phường Hoà Bình 30501145
1208 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Hoà Bình 30501 Phường Kỳ Sơn 30501146
1209 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Hoà Bình 30501 Phường Tân Hoà 30501147
1210 Tỉnh Phú Thọ 217 Thành phố Hoà Bình 30501 Phường Thống Nhất 30501148
1211 Tỉnh Điện Biên 301 TP.Điện Biên Phủ 30101 Xã Mường Phăng 30101001
1212 Tỉnh Điện Biên 301 TP.Điện Biên Phủ 30101 Phường Điện Biên Phủ 30101002
1213 Tỉnh Điện Biên 301 TP.Điện Biên Phủ 30101 Phường Mường Thanh 30101003
1214 Tỉnh Điện Biên 301 Thị xã Mường Lay 30103 Phường Mường Lay 30103004
1215 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Điện Biên 30117 Xã Thanh Nưa 30117005
1216 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Điện Biên 30117 Xã Thanh An 30117006
1217 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Điện Biên 30117 Xã Thanh Yên 30117007
1218 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Điện Biên 30117 Xã Sam Mứn 30117008
1219 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Điện Biên 30117 Xã Núa Ngam 30117009
1220 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Điện Biên 30117 Xã Mường Nhà 30117010
1221 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Tuần Giáo 30115 Xã Tuần Giáo 30115011
1222 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Tuần Giáo 30115 Xã Quài Tở 30115012
1223 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Tuần Giáo 30115 Xã Mường Mùn 30115013
1224 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Tuần Giáo 30115 Xã Pú Nhung 30115014
1225 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Tuần Giáo 30115 Xã Chiềng Sinh 30115015
1226 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Tủa Chùa 30113 Xã Tủa Chùa 30113016
1227 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Tủa Chùa 30113 Xã Sín Chải 30113017
1228 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Tủa Chùa 30113 Xã Sính Phình 30113018
1229 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Tủa Chùa 30113 Xã Tủa Thàng 30113019
1230 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Tủa Chùa 30113 Xã Sáng Nhè 30113020
1231 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Chà 30111 Xã Na Sang 30111021
1232 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Chà 30111 Xã Mường Tùng 30111022
1233 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Chà 30111 Xã Pa Ham 30111023
1234 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Chà 30111 Xã Nậm Nèn 30111024
1235 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Chà 30111 Xã Mường Pồn 30111025
1236 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Điện Biên Đông 30119 Xã Na Son 30119026
1237 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Điện Biên Đông 30119 Xã Xa Dung 30119027
1238 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Điện Biên Đông 30119 Xã Pu Nhi 30119028
1239 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Điện Biên Đông 30119 Xã Mường Luân 30119029
1240 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Điện Biên Đông 30119 Xã Tìa Dình 30119030
1241 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Điện Biên Đông 30119 Xã Phình Giàng 30119031
1242 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Nậm Pồ 30123 Xã Mường Chà 30123032
1243 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Nậm Pồ 30123 Xã Nà Hỳ 30123033
1244 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Nậm Pồ 30123 Xã Nà Bủng 30123034
1245 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Nậm Pồ 30123 Xã Chà Tở 30123035
1246 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Nậm Pồ 30123 Xã Si Pa Phìn 30123036
1247 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Nhé 30104 Xã Mường Nhé 30104037
1248 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Nhé 30104 Xã Sín Thầu 30104038
1249 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Nhé 30104 Xã Mường Toong 30104039
1250 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Nhé 30104 Xã Nậm Kè 30104040
1251 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Nhé 30104 Xã Quảng Lâm 30104041
1252 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Ảng 30121 Xã Mường Ảng 30121042
1253 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Ảng 30121 Xã Nà Tấu 30121043
1254 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Ảng 30121 Xã Búng Lao 30121044
1255 Tỉnh Điện Biên 301 Huyện Mường Ảng 30121 Xã Mường Lạn 30121045
1256 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Than Uyên 30209 Xã Mường Kim 30209001
1257 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Than Uyên 30209 Xã Khoen On 30209002
1258 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Than Uyên 30209 Xã Than Uyên 30209003
1259 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Than Uyên 30209 Xã Mường Than 30209004
1260 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Tân Uyên 30211 Xã Pắc Ta 30211005
1261 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Tân Uyên 30211 Xã Nậm Sỏ 30211006
1262 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Tân Uyên 30211 Xã Tân Uyên 30211007
1263 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Tân Uyên 30211 Xã Mường Khoa 30211008
1264 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Tam Đường 30205 Xã Bản Bo 30205009
1265 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Tam Đường 30205 Xã Bình Lư 30205010
1266 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Tam Đường 30205 Xã Tả Lèng 30205011
1267 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Tam Đường 30205 Xã Khun Há 30205012
1268 Tỉnh Lai Châu 302 Thành phố Lai Châu 30202 Phường Tân Phong 30202013
1269 Tỉnh Lai Châu 302 Thành phố Lai Châu 30202 Phường Đoàn Kết 30202014
1270 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Phong Thổ 30203 Xã Sin Suối Hồ 30203015
1271 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Phong Thổ 30203 Xã Phong Thổ 30203016
1272 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Phong Thổ 30203 Xã Sì Lở Lầu 30203017
1273 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Phong Thổ 30203 Xã Dào San 30203018
1274 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Phong Thổ 30203 Xã Khổng Lào 30203019
1275 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Sìn Hồ 30207 Xã Tủa Sín Chải 30207020
1276 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Sìn Hồ 30207 Xã Sìn Hồ 30207021
1277 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Sìn Hồ 30207 Xã Hồng Thu 30207022
1278 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Sìn Hồ 30207 Xã Nậm Tăm 30207023
1279 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Sìn Hồ 30207 Xã Pu Sam Cáp 30207024
1280 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Sìn Hồ 30207 Xã Nậm Cuổi 30207025
1281 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Sìn Hồ 30207 Xã Nậm Mạ 30207026
1282 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Nậm Nhùn 30213 Xã Lê Lợi 30213027
1283 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Nậm Nhùn 30213 Xã Nậm Hàng 30213028
1284 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Nậm Nhùn 30213 Xã Mường Mô 30213029
1285 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Nậm Nhùn 30213 Xã Hua Bum 30213030
1286 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Nậm Nhùn 30213 Xã Pa Tần 30213031
1287 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Mường Tè 30201 Xã Bum Nưa 30201032
1288 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Mường Tè 30201 Xã Bum Tở 30201033
1289 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Mường Tè 30201 Xã Mường Tè 30201034
1290 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Mường Tè 30201 Xã Thu Lũm 30201035
1291 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Mường Tè 30201 Xã Pa Ủ 30201036
1292 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Mường Tè 30201 Xã Tà Tổng 30201037
1293 Tỉnh Lai Châu 302 Huyện Mường Tè 30201 Xã Mù Cả 30201038
1294 Tỉnh Sơn La 303 Thành phố Sơn La 30301 Phường Tô Hiệu 30301001
1295 Tỉnh Sơn La 303 Thành phố Sơn La 30301 Phường Chiềng An 30301002
1296 Tỉnh Sơn La 303 Thành phố Sơn La 30301 Phường Chiềng Cơi 30301003
1297 Tỉnh Sơn La 303 Thành phố Sơn La 30301 Phường Chiềng Sinh 30301004
1298 Tỉnh Sơn La 303 Thị xã Mộc Châu 30319 Phường Mộc Châu 30319005
1299 Tỉnh Sơn La 303 Thị xã Mộc Châu 30319 Phường Mộc Sơn 30319006
1300 Tỉnh Sơn La 303 Thị xã Mộc Châu 30319 Phường Vân Sơn 30319007
1301 Tỉnh Sơn La 303 Thị xã Mộc Châu 30319 Phường Thảo Nguyên 30319008
1302 Tỉnh Sơn La 303 Thị xã Mộc Châu 30319 Xã Đoàn Kết 30319009
1303 Tỉnh Sơn La 303 Thị xã Mộc Châu 30319 Xã Lóng Sập 30319010
1304 Tỉnh Sơn La 303 Thị xã Mộc Châu 30319 Xã Chiềng Sơn 30319011
1305 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Vân Hồ 30323 Xã Vân Hồ 30323012
1306 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Vân Hồ 30323 Xã Song Khủa 30323013
1307 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Vân Hồ 30323 Xã Tô Múa 30323014
1308 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Vân Hồ 30323 Xã Xuân Nha 30323015
1309 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Quỳnh Nhai 30303 Xã Quỳnh Nhai 30303016
1310 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Quỳnh Nhai 30303 Xã Mường Chiên 30303017
1311 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Quỳnh Nhai 30303 Xã Mường Giôn 30303018
1312 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Quỳnh Nhai 30303 Xã Mường Sại 30303019
1313 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Thuận Châu 30307 Xã Thuận Châu 30307020
1314 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Thuận Châu 30307 Xã Chiềng La 30307021
1315 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Thuận Châu 30307 Xã Nậm Lầu 30307022
1316 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Thuận Châu 30307 Xã Muổi Nọi 30307023
1317 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Thuận Châu 30307 Xã Mường Khiêng 30307024
1318 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Thuận Châu 30307 Xã Co Mạ 30307025
1319 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Thuận Châu 30307 Xã Bình Thuận 30307026
1320 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Thuận Châu 30307 Xã Mường É 30307027
1321 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Thuận Châu 30307 Xã Long Hẹ 30307028
1322 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mường La 30305 Xã Mường La 30305029
1323 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mường La 30305 Xã Chiềng Lao 30305030
1324 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mường La 30305 Xã Mường Bú 30305031
1325 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mường La 30305 Xã Chiềng Hoa 30305032
1326 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Bắc Yên 30309 Xã Bắc Yên 30309033
1327 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Bắc Yên 30309 Xã Tà Xùa 30309034
1328 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Bắc Yên 30309 Xã Tạ Khoa 30309035
1329 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Bắc Yên 30309 Xã Xím Vàng 30309036
1330 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Bắc Yên 30309 Xã Pắc Ngà 30309037
1331 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Bắc Yên 30309 Xã Chiềng Sại 30309038
1332 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Phù Yên 30311 Xã Phù Yên 30311039
1333 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Phù Yên 30311 Xã Gia Phù 30311040
1334 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Phù Yên 30311 Xã Tường Hạ 30311041
1335 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Phù Yên 30311 Xã Mường Cơi 30311042
1336 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Phù Yên 30311 Xã Mường Bang 30311043
1337 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Phù Yên 30311 Xã Tân Phong 30311044
1338 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Phù Yên 30311 Xã Kim Bon 30311045
1339 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Yên Châu 30317 Xã Yên Châu 30317046
1340 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Yên Châu 30317 Xã Chiềng Hặc 30317047
1341 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Yên Châu 30317 Xã Lóng Phiêng 30317048
1342 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Yên Châu 30317 Xã Yên Sơn 30317049
1343 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mai Sơn 30313 Xã Chiềng Mai 30313050
1344 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mai Sơn 30313 Xã Mai Sơn 30313051
1345 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mai Sơn 30313 Xã Phiêng Pằn 30313052
1346 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mai Sơn 30313 Xã Chiềng Mung 30313053
1347 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mai Sơn 30313 Xã Phiêng Cằm 30313054
1348 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mai Sơn 30313 Xã Mường Chanh 30313055
1349 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mai Sơn 30313 Xã Tà Hộc 30313056
1350 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mai Sơn 30313 Xã Chiềng Sung 30313057
1351 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sông Mã 30315 Xã Bó Sinh 30315058
1352 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sông Mã 30315 Xã Chiềng Khương 30315059
1353 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sông Mã 30315 Xã Mường Hung 30315060
1354 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sông Mã 30315 Xã Chiềng Khoong 30315061
1355 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sông Mã 30315 Xã Mường Lầm 30315062
1356 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sông Mã 30315 Xã Nậm Ty 30315063
1357 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sông Mã 30315 Xã Sông Mã 30315064
1358 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sông Mã 30315 Xã Huổi Một 30315065
1359 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sông Mã 30315 Xã Chiềng Sơ 30315066
1360 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sốp Cộp 30321 Xã Sốp Cộp 30321067
1361 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sốp Cộp 30321 Xã Púng Bánh 30321068
1362 Tỉnh Sơn La 303 Thị xã Mộc Châu 30319 Xã Tân Yên 30319069
1363 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Thuận Châu 30307 Xã Mường Bám 30307070
1364 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Mường La 30305 Xã Ngọc Chiến 30305071
1365 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Phù Yên 30311 Xã Suối Tọ 30311072
1366 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Yên Châu 30317 Xã Phiêng Khoài 30317073
1367 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sốp Cộp 30321 Xã Mường Lạn 30321074
1368 Tỉnh Sơn La 303 Huyện Sốp Cộp 30321 Xã Mường Lèo 30321075
1369 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thành phố Thanh Hoá 40101 Phường Hạc Thành 40101001
1370 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thành phố Thanh Hoá 40101 Phường Quảng Phú 40101002
1371 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thành phố Thanh Hoá 40101 Phường Đông Quang 40101003
1372 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thành phố Thanh Hoá 40101 Phường Đông Sơn 40101004
1373 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thành phố Thanh Hoá 40101 Phường Đông Tiến 40101005
1374 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thành phố Thanh Hoá 40101 Phường Hàm Rồng 40101006
1375 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thành phố Thanh Hoá 40101 Phường Nguyệt Viên 40101007
1376 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thành Phố Sầm Sơn 40105 Phường Sầm Sơn 40105008
1377 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thành Phố Sầm Sơn 40105 Phường Nam Sầm Sơn 40105009
1378 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thị xã Bỉm Sơn 40103 Phường Bỉm Sơn 40103010
1379 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thị xã Bỉm Sơn 40103 Phường Quang Trung 40103011
1380 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thị xã Nghi Sơn 40153 Phường Ngọc Sơn 40153012
1381 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thị xã Nghi Sơn 40153 Phường Tân Dân 40153013
1382 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thị xã Nghi Sơn 40153 Phường Hải Lĩnh 40153014
1383 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thị xã Nghi Sơn 40153 Phường Tĩnh Gia 40153015
1384 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thị xã Nghi Sơn 40153 Phường Đào Duy Tư 40153016
1385 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thị xã Nghi Sơn 40153 Phường Hải Bình 40153017
1386 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thị xã Nghi Sơn 40153 Phường Trúc Lâm 40153018
1387 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thị xã Nghi Sơn 40153 Phường Nghi Sơn 40153019
1388 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thị xã Nghi Sơn 40153 Xã Các Sơn 40153020
1389 Tỉnh Thanh Hóa 401 Thị xã Nghi Sơn 40153 Xã Trường Lâm 40153021
1390 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hà Trung 40131 Xã Hà Trung 40131022
1391 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hà Trung 40131 Xã Tống Sơn 40131023
1392 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hà Trung 40131 Xã Hà Long 40131024
1393 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hà Trung 40131 Xã Hoạt Giang 40131025
1394 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hà Trung 40131 Xã Lĩnh Toại 40131026
1395 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hậu Lộc 40139 Xã Triệu Lộc 40139027
1396 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hậu Lộc 40139 Xã Đông Thành 40139028
1397 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hậu Lộc 40139 Xã Hậu Lộc 40139029
1398 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hậu Lộc 40139 Xã Hoa Lộc 40139030
1399 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hậu Lộc 40139 Xã Vạn Lộc 40139031
1400 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nga Sơn 40133 Xã Nga Sơn 40133032
1401 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nga Sơn 40133 Xã Nga Thắng 40133033
1402 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nga Sơn 40133 Xã Hồ Vương 40133034
1403 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nga Sơn 40133 Xã Tân Tiến 40133035
1404 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nga Sơn 40133 Xã Nga An 40133036
1405 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nga Sơn 40133 Xã Ba Đình 40133037
1406 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hoằng Hoá 40143 Xã Hoằng Hóa 40143038
1407 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hoằng Hoá 40143 Xã Hoằng Tiến 40143039
1408 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hoằng Hoá 40143 Xã Hoằng Thanh 40143040
1409 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hoằng Hoá 40143 Xã Hoằng Lộc 40143041
1410 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hoằng Hoá 40143 Xã Hoằng Châu 40143042
1411 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hoằng Hoá 40143 Xã Hoằng Sơn 40143043
1412 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hoằng Hoá 40143 Xã Hoằng Phú 40143044
1413 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Hoằng Hoá 40143 Xã Hoằng Giang 40143045
1414 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quảng Xương 40149 Xã Lưu Vệ 40149046
1415 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quảng Xương 40149 Xã Quảng Yên 40149047
1416 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quảng Xương 40149 Xã Quảng Ngọc 40149048
1417 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quảng Xương 40149 Xã Quảng Ninh 40149049
1418 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quảng Xương 40149 Xã Quảng Bình 40149050
1419 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quảng Xương 40149 Xã Tiên Trang 40149051
1420 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quảng Xương 40149 Xã Quảng Chính 40149052
1421 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nông Cống 40151 Xã Nông Cống 40151053
1422 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nông Cống 40151 Xã Thắng Lợi 40151054
1423 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nông Cống 40151 Xã Trung Chính 40151055
1424 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nông Cống 40151 Xã Trường Văn 40151056
1425 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nông Cống 40151 Xã Thăng Bình 40151057
1426 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nông Cống 40151 Xã Tượng Lĩnh 40151058
1427 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nông Cống 40151 Xã Công Chính 40151059
1428 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thiệu Hoá 40141 Xã Thiệu Hóa 40141060
1429 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thiệu Hoá 40141 Xã Thiệu Quang 40141061
1430 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thiệu Hoá 40141 Xã Thiệu Tiến 40141062
1431 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thiệu Hoá 40141 Xã Thiệu Toán 40141063
1432 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thiệu Hoá 40141 Xã Thiệu Trung 40141064
1433 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Yên Định 40135 Xã Yên Định 40135065
1434 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Yên Định 40135 Xã Yên Trường 40135066
1435 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Yên Định 40135 Xã Yên Phú 40135067
1436 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Yên Định 40135 Xã Quý Lộc 40135068
1437 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Yên Định 40135 Xã Yên Ninh 40135069
1438 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Yên Định 40135 Xã Định Tân 40135070
1439 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Yên Định 40135 Xã Định Hoà 40135071
1440 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thọ Xuân 40137 Xã Thọ Xuân 40137072
1441 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thọ Xuân 40137 Xã Thọ Long 40137073
1442 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thọ Xuân 40137 Xã Xuân Hoà 40137074
1443 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thọ Xuân 40137 Xã Sao Vàng 40137075
1444 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thọ Xuân 40137 Xã Lam Sơn 40137076
1445 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thọ Xuân 40137 Xã Thọ Lập 40137077
1446 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thọ Xuân 40137 Xã Xuân Tín 40137078
1447 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thọ Xuân 40137 Xã Xuân Lập 40137079
1448 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Vĩnh Lộc 40129 Xã Vĩnh Lộc 40129080
1449 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Vĩnh Lộc 40129 Xã Tây Đô 40129081
1450 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Vĩnh Lộc 40129 Xã Biện Thượng 40129082
1451 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Triệu Sơn 40147 Xã Triệu Sơn 40147083
1452 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Triệu Sơn 40147 Xã Thọ Bình 40147084
1453 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Triệu Sơn 40147 Xã Thọ Ngọc 40147085
1454 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Triệu Sơn 40147 Xã Thọ Phú 40147086
1455 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Triệu Sơn 40147 Xã Hợp Tiến 40147087
1456 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Triệu Sơn 40147 Xã An Nông 40147088
1457 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Triệu Sơn 40147 Xã Tân Ninh 40147089
1458 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Triệu Sơn 40147 Xã Đồng Tiến 40147090
1459 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Mường Lát 40107 Xã Mường Chanh 40107091
1460 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Mường Lát 40107 Xã Quang Chiểu 40107092
1461 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Mường Lát 40107 Xã Tam chung 40107093
1462 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Mường Lát 40107 Xã Mường Lát 40107094
1463 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Mường Lát 40107 Xã Pù Nhi 40107095
1464 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Mường Lát 40107 Xã Nhi Sơn 40107096
1465 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Mường Lát 40107 Xã Mường Lý 40107097
1466 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Mường Lát 40107 Xã Trung Lý 40107098
1467 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Hoá 40109 Xã Hồi Xuân 40109099
1468 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Hoá 40109 Xã Nam Xuân 40109100
1469 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Hoá 40109 Xã Thiên Phủ 40109101
1470 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Hoá 40109 Xã Hiền Kiệt 40109102
1471 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Hoá 40109 Xã Phú Xuân 40109103
1472 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Hoá 40109 Xã Phú Lệ 40109104
1473 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Hoá 40109 Xã Trung Thành 40109105
1474 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Hoá 40109 Xã Trung Sơn 40109106
1475 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Sơn 40111 Xã Na Mèo 40111107
1476 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Sơn 40111 Xã Sơn Thủy 40111108
1477 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Sơn 40111 Xã Sơn Điện 40111109
1478 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Sơn 40111 Xã Mường Mìn 40111110
1479 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Sơn 40111 Xã Tam Thanh 40111111
1480 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Sơn 40111 Xã Tam Lư 40111112
1481 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Sơn 40111 Xã Quan Sơn 40111113
1482 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Quan Sơn 40111 Xã Trung Hạ 40111114
1483 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Lang Chánh 40117 Xã Linh Sơn 40117115
1484 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Lang Chánh 40117 Xã Đồng Lương 40117116
1485 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Lang Chánh 40117 Xã Văn Phú 40117117
1486 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Lang Chánh 40117 Xã Giao An 40117118
1487 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Lang Chánh 40117 Xã Yên Khương 40117119
1488 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Lang Chánh 40117 Xã Yên Thắng 40117120
1489 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Bá Thước 40113 Xã Văn Nho 40113121
1490 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Bá Thước 40113 Xã Thiết Ống 40113122
1491 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Bá Thước 40113 Xã Bá Thước 40113123
1492 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Bá Thước 40113 Xã Cổ Lũng 40113124
1493 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Bá Thước 40113 Xã Pù Luông 40113125
1494 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Bá Thước 40113 Xã Điền Lư 40113126
1495 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Bá Thước 40113 Xã Điền Quang 40113127
1496 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Bá Thước 40113 Xã Quý Lương 40113128
1497 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Ngọc Lặc 40121 Xã Ngọc Lặc 40121129
1498 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Ngọc Lặc 40121 Xã Thạch Lập 40121130
1499 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Ngọc Lặc 40121 Xã Ngọc Liên 40121131
1500 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Ngọc Lặc 40121 Xã Minh Sơn 40121132
1501 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Ngọc Lặc 40121 Xã Nguyệt Ấn 40121133
1502 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Ngọc Lặc 40121 Xã Kiên Thọ 40121134
1503 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Cẩm Thuỷ 40115 Xã Cẩm Thạch 40115135
1504 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Cẩm Thuỷ 40115 Xã Cẩm Thủy 40115136
1505 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Cẩm Thuỷ 40115 Xã Cẩm Tú 40115137
1506 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Cẩm Thuỷ 40115 Xã Cẩm Vân 40115138
1507 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Cẩm Thuỷ 40115 Xã Cẩm Tân 40115139
1508 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thạch Thành 40119 Xã Kim Tân 40119140
1509 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thạch Thành 40119 Xã Vân Du 40119141
1510 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thạch Thành 40119 Xã Ngọc Trạo 40119142
1511 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thạch Thành 40119 Xã Thạch Bình 40119143
1512 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thạch Thành 40119 Xã Thành Vinh 40119144
1513 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thạch Thành 40119 Xã Thạch Quảng 40119145
1514 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Như Xuân 40125 Xã Như Xuân 40125146
1515 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Như Xuân 40125 Xã Thượng Ninh 40125147
1516 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Như Xuân 40125 Xã Xuân Bình 40125148
1517 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Như Xuân 40125 Xã Hóa Quỳ 40125149
1518 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Như Xuân 40125 Xã Thanh Quân 40125150
1519 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Như Xuân 40125 Xã Thanh Phong 40125151
1520 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Như Thanh 40127 Xã Xuân Du 40127152
1521 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Như Thanh 40127 Xã Mậu Lâm 40127153
1522 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Như Thanh 40127 Xã Như Thanh 40127154
1523 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Như Thanh 40127 Xã Yên Thọ 40127155
1524 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Như Thanh 40127 Xã Xuân Thái 40127156
1525 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Như Thanh 40127 Xã Thanh Kỳ 40127157
1526 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thường Xuân 40123 Xã Bát Mọt 40123158
1527 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thường Xuân 40123 Xã Yên Nhân 40123159
1528 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thường Xuân 40123 Xã Lương Sơn 40123160
1529 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thường Xuân 40123 Xã Thường Xuân 40123161
1530 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thường Xuân 40123 Xã Luận Thành 40123162
1531 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thường Xuân 40123 Xã Tân Thành 40123163
1532 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thường Xuân 40123 Xã Vạn Xuân 40123164
1533 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thường Xuân 40123 Xã Thắng Lộc 40123165
1534 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Thường Xuân 40123 Xã Xuân Chinh 40123166
1535 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Anh Sơn 40327 Xã Anh Sơn 40327001
1536 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Anh Sơn 40327 Xã Yên Xuân 40327002
1537 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Anh Sơn 40327 Xã Nhân Hoà 40327003
1538 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Anh Sơn 40327 Xã Anh Sơn Đông 40327004
1539 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Anh Sơn 40327 Xã Vĩnh Tường 40327005
1540 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Anh Sơn 40327 Xã Thành Bình Thọ 40327006
1541 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Con Cuông 40321 Xã Con Cuông 40321007
1542 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Con Cuông 40321 Xã Môn Sơn 40321008
1543 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Con Cuông 40321 Xã Mậu Thạch 40321009
1544 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Con Cuông 40321 Xã Cam Phục 40321010
1545 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Con Cuông 40321 Xã Châu Khê 40321011
1546 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Con Cuông 40321 Xã Bình Chuẩn 40321012
1547 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Diễn Châu 40325 Xã Diễn Châu 40325013
1548 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Diễn Châu 40325 Xã Đức Châu 40325014
1549 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Diễn Châu 40325 Xã Quảng Châu 40325015
1550 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Diễn Châu 40325 Xã Hải Châu 40325016
1551 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Diễn Châu 40325 Xã Tân Châu 40325017
1552 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Diễn Châu 40325 Xã An Châu 40325018
1553 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Diễn Châu 40325 Xã Minh Châu 40325019
1554 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Diễn Châu 40325 Xã Hùng Châu 40325020
1555 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Đô Lương 40329 Xã Đô Lương 40329021
1556 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Đô Lương 40329 Xã Bạch Ngọc 40329022
1557 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Đô Lương 40329 Xã Văn Hiến 40329023
1558 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Đô Lương 40329 Xã Bạch Hà 40329024
1559 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Đô Lương 40329 Xã Thuần Trung 40329025
1560 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Đô Lương 40329 Xã Lương Sơn 40329026
1561 Tỉnh Nghệ An 403 Thị xã Hoàng Mai 40339 Phường Hoàng Mai 40339027
1562 Tỉnh Nghệ An 403 Thị xã Hoàng Mai 40339 Phường Tân Mai 40339028
1563 Tỉnh Nghệ An 403 Thị xã Hoàng Mai 40339 Phường Quỳnh Mai 40339029
1564 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Hưng Nguyên 40337 Xã Hưng Nguyên 40337030
1565 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Hưng Nguyên 40337 Xã Yên Trung 40337031
1566 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Hưng Nguyên 40337 Xã Hưng Nguyên Nam 40337032
1567 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Hưng Nguyên 40337 Xã Lam Thành 40337033
1568 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Kỳ Sơn 40309 Xã Mường Xén 40309034
1569 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Kỳ Sơn 40309 Xã Hữu Kiệm 40309035
1570 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Kỳ Sơn 40309 Xã Nậm Cắn 40309036
1571 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Kỳ Sơn 40309 Xã Chiêu Lưu 40309037
1572 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Kỳ Sơn 40309 Xã Na Loi 40309038
1573 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Kỳ Sơn 40309 Xã Mường Típ 40309039
1574 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Kỳ Sơn 40309 Xã Na Ngoi 40309040
1575 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Kỳ Sơn 40309 Xã Mỹ Lý 40309041
1576 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Kỳ Sơn 40309 Xã Bắc Lý 40309042
1577 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Kỳ Sơn 40309 Xã Keng Đu 40309043
1578 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Kỳ Sơn 40309 Xã Huồi Tụ 40309044
1579 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Kỳ Sơn 40309 Xã Mường Lống 40309045
1580 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nam Đàn 40335 Xã Vạn An 40335046
1581 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nam Đàn 40335 Xã Nam Đàn 40335047
1582 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nam Đàn 40335 Xã Đại Huệ 40335048
1583 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nam Đàn 40335 Xã Thiên Nhẫn 40335049
1584 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nam Đàn 40335 Xã Kim Liên 40335050
1585 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghĩa Đàn 40313 Xã Nghĩa Đàn 40313051
1586 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghĩa Đàn 40313 Xã Nghĩa Thọ 40313052
1587 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghĩa Đàn 40313 Xã Nghĩa Lâm 40313053
1588 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghĩa Đàn 40313 Xã Nghĩa Mai 40313054
1589 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghĩa Đàn 40313 Xã Nghĩa Hưng 40313055
1590 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghĩa Đàn 40313 Xã Nghĩa Khánh 40313056
1591 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghĩa Đàn 40313 Xã Nghĩa Lộc 40313057
1592 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghi Lộc 40333 Xã Nghi Lộc 40333058
1593 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghi Lộc 40333 Xã Phúc Lộc 40333059
1594 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghi Lộc 40333 Xã Đông Lộc 40333060
1595 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghi Lộc 40333 Xã Trung Lộc 40333061
1596 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghi Lộc 40333 Xã Thần Lĩnh 40333062
1597 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghi Lộc 40333 Xã Hải Lộc 40333063
1598 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Nghi Lộc 40333 Xã Văn Kiều 40333064
1599 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quế Phong 40305 Xã Quế Phong 40305065
1600 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quế Phong 40305 Xã Tiền Phong 40305066
1601 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quế Phong 40305 Xã Tri Lễ 40305067
1602 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quế Phong 40305 Xã Mường Quàng 40305068
1603 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quế Phong 40305 Xã Thông Thụ 40305069
1604 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳ Châu 40307 Xã Quỳ Châu 40307070
1605 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳ Châu 40307 Xã Châu Tiến 40307071
1606 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳ Châu 40307 Xã Hùng Chân 40307072
1607 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳ Châu 40307 Xã Châu Bình 40307073
1608 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳ Hợp 40311 Xã Quỳ Hợp 40311074
1609 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳ Hợp 40311 Xã Tam Hợp 40311075
1610 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳ Hợp 40311 Xã Châu Lộc 40311076
1611 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳ Hợp 40311 Xã Châu Hồng 40311077
1612 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳ Hợp 40311 Xã Mường Ham 40311078
1613 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳ Hợp 40311 Xã Mường Chọng 40311079
1614 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳ Hợp 40311 Xã Minh Hợp 40311080
1615 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳnh Lưu 40317 Xã Quỳnh Lưu 40317081
1616 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳnh Lưu 40317 Xã Quỳnh Văn 40317082
1617 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳnh Lưu 40317 Xã Quỳnh Anh 40317083
1618 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳnh Lưu 40317 Xã Quỳnh Tam 40317084
1619 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳnh Lưu 40317 Xã Quỳnh Phú 40317085
1620 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳnh Lưu 40317 Xã Quỳnh Sơn 40317086
1621 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Quỳnh Lưu 40317 Xã Quỳnh Thắng 40317087
1622 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tân Kỳ 40319 Xã Tân Kỳ 40319088
1623 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tân Kỳ 40319 Xã Tân Phú 40319089
1624 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tân Kỳ 40319 Xã Tân An 40319090
1625 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tân Kỳ 40319 Xã Nghĩa Đồng 40319091
1626 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tân Kỳ 40319 Xã Giai Xuân 40319092
1627 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tân Kỳ 40319 Xã Nghĩa Hành 40319093
1628 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tân Kỳ 40319 Xã Tiên Đồng 40319094
1629 Tỉnh Nghệ An 403 Thị xã Thái Hoà 40314 Phường Thái Hoà 40314095
1630 Tỉnh Nghệ An 403 Thị xã Thái Hoà 40314 Phường Tây Hiếu 40314096
1631 Tỉnh Nghệ An 403 Thị xã Thái Hoà 40314 Xã Đông Hiếu 40314097
1632 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Thanh Chương 40331 Xã Cát Ngạn 40331098
1633 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Thanh Chương 40331 Xã Tam Đồng 40331099
1634 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Thanh Chương 40331 Xã Hạnh Lâm 40331100
1635 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Thanh Chương 40331 Xã Sơn Lâm 40331101
1636 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Thanh Chương 40331 Xã Hoa Quân 40331102
1637 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Thanh Chương 40331 Xã Kim Bảng 40331103
1638 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Thanh Chương 40331 Xã Bích Hào 40331104
1639 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Thanh Chương 40331 Xã Đại Đồng 40331105
1640 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Thanh Chương 40331 Xã Xuân Lâm 40331106
1641 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tương Dương 40315 Xã Tam Quang 40315107
1642 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tương Dương 40315 Xã Tam Thái 40315108
1643 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tương Dương 40315 Xã Tương Dương 40315109
1644 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tương Dương 40315 Xã Lượng Minh 40315110
1645 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tương Dương 40315 Xã Yên Na 40315111
1646 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tương Dương 40315 Xã Yên Hoà 40315112
1647 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tương Dương 40315 Xã Nga My 40315113
1648 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tương Dương 40315 Xã Hữu Khuông 40315114
1649 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Tương Dương 40315 Xã Nhôn Mai 40315115
1650 Tỉnh Nghệ An 403 Thành phố Vinh 40301 Phường Trường Vinh 40301116
1651 Tỉnh Nghệ An 403 Thành phố Vinh 40301 Phường Thành Vinh 40301117
1652 Tỉnh Nghệ An 403 Thành phố Vinh 40301 Phường Vinh Hưng 40301118
1653 Tỉnh Nghệ An 403 Thành phố Vinh 40301 Phường Vinh Phú 40301119
1654 Tỉnh Nghệ An 403 Thành phố Vinh 40301 Phường Vinh Lộc 40301120
1655 Tỉnh Nghệ An 403 Thành phố Vinh 40301 Phường Cửa Lò 40301121
1656 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Yên Thành 40323 Xã Yên Thành 40323122
1657 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Yên Thành 40323 Xã Quan Thành 40323123
1658 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Yên Thành 40323 Xã Hợp Minh 40323124
1659 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Yên Thành 40323 Xã Vân Tụ 40323125
1660 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Yên Thành 40323 Xã Vân Du 40323126
1661 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Yên Thành 40323 Xã Quang Đồng 40323127
1662 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Yên Thành 40323 Xã Giai Lạc 40323128
1663 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Yên Thành 40323 Xã Bình Minh 40323129
1664 Tỉnh Nghệ An 403 Huyện Yên Thành 40323 Xã Đông Thành 40323130
1665 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thị xã Kỳ Anh 40520 Phường Sông Trí 40520001
1666 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thị xã Kỳ Anh 40520 Phường Hải Ninh 40520002
1667 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thị xã Kỳ Anh 40520 Phường Hoành Sơn 40520003
1668 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thị xã Kỳ Anh 40520 Phường Vũng Áng 40520004
1669 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Kỳ Anh 40519 Xã Kỳ Xuân 40519005
1670 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Kỳ Anh 40519 Xã Kỳ Anh 40519006
1671 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Kỳ Anh 40519 Xã Kỳ Hoa 40519007
1672 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Kỳ Anh 40519 Xã Kỳ Văn 40519008
1673 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Kỳ Anh 40519 Xã Kỳ Khang 40519009
1674 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Kỳ Anh 40519 Xã Kỳ Lạc 40519010
1675 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Kỳ Anh 40519 Xã Kỳ Thượng 40519011
1676 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Cẩm Xuyên 40515 Xã Cẩm Xuyên 40515012
1677 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Cẩm Xuyên 40515 Xã Thiên Cầm 40515013
1678 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Cẩm Xuyên 40515 Xã Cẩm Duệ 40515014
1679 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Cẩm Xuyên 40515 Xã Cẩm Hưng 40515015
1680 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Cẩm Xuyên 40515 Xã Cẩm Lạc 40515016
1681 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Cẩm Xuyên 40515 Xã Cẩm Trung 40515017
1682 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Cẩm Xuyên 40515 Xã Yên Hoà 40515018
1683 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thành phố Hà Tĩnh 40501 Phường Thành Sen 40501019
1684 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thành phố Hà Tĩnh 40501 Phường Trần Phú 40501020
1685 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thành phố Hà Tĩnh 40501 Phường Hà Huy Tập 40501021
1686 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thành phố Hà Tĩnh 40501 Xã Thạch Lạc 40501022
1687 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thành phố Hà Tĩnh 40501 Xã Đồng Tiến 40501023
1688 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thành phố Hà Tĩnh 40501 Xã Thạch Khê 40501024
1689 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thành phố Hà Tĩnh 40501 Xã Cẩm Bình 40501025
1690 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Thạch Hà 40513 Xã Thạch Hà 40513026
1691 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Thạch Hà 40513 Xã Toàn Lưu 40513027
1692 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Thạch Hà 40513 Xã Việt Xuyên 40513028
1693 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Thạch Hà 40513 Xã Đông Kinh 40513029
1694 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Thạch Hà 40513 Xã Thạch Xuân 40513030
1695 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Thạch Hà 40513 Xã Lộc Hà 40513031
1696 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Thạch Hà 40513 Xã Hồng Lộc 40513032
1697 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Thạch Hà 40513 Xã Mai Phụ 40513033
1698 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Can Lộc 40511 Xã Can Lộc 40511034
1699 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Can Lộc 40511 Xã Tùng Lộc 40511035
1700 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Can Lộc 40511 Xã Gia Hanh 40511036
1701 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Can Lộc 40511 Xã Trường Lưu 40511037
1702 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Can Lộc 40511 Xã Xuân Lộc 40511038
1703 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Can Lộc 40511 Xã Đồng Lộc 40511039
1704 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thị xã Hồng Lĩnh 40503 Phường Bắc Hồng Lĩnh 40503040
1705 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Thị xã Hồng Lĩnh 40503 Phường Nam Hồng Lĩnh 40503041
1706 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Nghi Xuân 40505 Xã Tiên Điền 40505042
1707 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Nghi Xuân 40505 Xã Nghi Xuân 40505043
1708 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Nghi Xuân 40505 Xã Cổ Đạm 40505044
1709 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Nghi Xuân 40505 Xã Đan Hải 40505045
1710 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Đức Thọ 40507 Xã Đức Thọ 40507046
1711 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Đức Thọ 40507 Xã Đức Quang 40507047
1712 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Đức Thọ 40507 Xã Đức Đồng 40507048
1713 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Đức Thọ 40507 Xã Đức Thịnh 40507049
1714 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Đức Thọ 40507 Xã Đức Minh 40507050
1715 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Sơn 40509 Xã Hương Sơn 40509051
1716 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Sơn 40509 Xã Sơn Tây 40509052
1717 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Sơn 40509 Xã Tứ Mỹ 40509053
1718 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Sơn 40509 Xã Sơn Giang 40509054
1719 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Sơn 40509 Xã Sơn Tiến 40509055
1720 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Sơn 40509 Xã Sơn Hồng 40509056
1721 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Sơn 40509 Xã Kim Hoa 40509057
1722 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Vũ Quang 40521 Xã Vũ Quang 40521058
1723 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Vũ Quang 40521 Xã Mai Hoa 40521059
1724 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Vũ Quang 40521 Xã Thượng Đức 40521060
1725 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Khê 40517 Xã Hương Khê 40517061
1726 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Khê 40517 Xã Hương Phố 40517062
1727 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Khê 40517 Xã Hương Đô 40517063
1728 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Khê 40517 Xã Hà Linh 40517064
1729 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Khê 40517 Xã Hương Bình 40517065
1730 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Khê 40517 Xã Phúc Trạch 40517066
1731 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Khê 40517 Xã Hương Xuân 40517067
1732 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Sơn 40509 Xã Sơn Kim 1 40509068
1733 Tỉnh Hà Tĩnh 405 Huyện Hương Sơn 40509 Xã Sơn Kim 2 40509069
1734 Tỉnh Quảng Trị 409 Thành phố Đồng Hới 40701 Phường Đồng Hới 40701001
1735 Tỉnh Quảng Trị 409 Thành phố Đồng Hới 40701 Phường Đồng Thuận 40701002
1736 Tỉnh Quảng Trị 409 Thành phố Đồng Hới 40701 Phường Đồng Sơn 40701003
1737 Tỉnh Quảng Trị 409 Thị xã Ba Đồn 40715 Xã Nam Gianh 40715004
1738 Tỉnh Quảng Trị 409 Thị xã Ba Đồn 40715 Xã Nam Ba Đồn 40715005
1739 Tỉnh Quảng Trị 409 Thị xã Ba Đồn 40715 Phường Ba Đồn 40715006
1740 Tỉnh Quảng Trị 409 Thị xã Ba Đồn 40715 Phường Bắc Gianh 40715007
1741 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Minh Hoá 40705 Xã Dân Hóa 40705008
1742 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Minh Hoá 40705 Xã Kim Điền 40705009
1743 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Minh Hoá 40705 Xã Kim Phú 40705010
1744 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Minh Hoá 40705 Xã Minh Hóa 40705011
1745 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Minh Hoá 40705 Xã Tân Thành 40705012
1746 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Tuyên Hoá 40703 Xã Tuyên Lâm 40703013
1747 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Tuyên Hoá 40703 Xã Tuyên Sơn 40703014
1748 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Tuyên Hoá 40703 Xã Đồng Lê 40703015
1749 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Tuyên Hoá 40703 Xã Tuyên Phú 40703016
1750 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Tuyên Hoá 40703 Xã Tuyên Bình 40703017
1751 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Tuyên Hoá 40703 Xã Tuyên Hóa 40703018
1752 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Quảng Trạch 40707 Xã Tân Gianh 40707019
1753 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Quảng Trạch 40707 Xã Trung Thuần 40707020
1754 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Quảng Trạch 40707 Xã Quảng Trạch 40707021
1755 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Quảng Trạch 40707 Xã Hoà Trạch 40707022
1756 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Quảng Trạch 40707 Xã Phú Trạch 40707023
1757 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Bố Trạch 40709 Xã Thượng Trạch 40709024
1758 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Bố Trạch 40709 Xã Phong Nha 40709025
1759 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Bố Trạch 40709 Xã Bắc Trạch 40709026
1760 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Bố Trạch 40709 Xã Đông Trạch 40709027
1761 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Bố Trạch 40709 Xã Hoàn Lão 40709028
1762 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Bố Trạch 40709 Xã Bố Trạch 40709029
1763 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Bố Trạch 40709 Xã Nam Trạch 40709030
1764 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Quảng Ninh 40711 Xã Quảng Ninh 40711031
1765 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Quảng Ninh 40711 Xã Ninh Châu 40711032
1766 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Quảng Ninh 40711 Xã Trường Ninh 40711033
1767 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Quảng Ninh 40711 Xã Trường Sơn 40711034
1768 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Lệ Thuỷ 40713 Xã Lệ Thủy 40713035
1769 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Lệ Thuỷ 40713 Xã Cam Hồng 40713036
1770 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Lệ Thuỷ 40713 Xã Sen Ngư 40713037
1771 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Lệ Thuỷ 40713 Xã Tân Mỹ 40713038
1772 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Lệ Thuỷ 40713 Xã Trường Phú 40713039
1773 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Lệ Thuỷ 40713 Xã Lệ Ninh 40713040
1774 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Lệ Thuỷ 40713 Xã Kim Ngân 40713041
1775 Tỉnh Quảng Trị 409 Thành phố Đông Hà 40901 Phường Đông Hà 40901042
1776 Tỉnh Quảng Trị 409 Thành phố Đông Hà 40901 Phường Nam Đông Hà 40901043
1777 Tỉnh Quảng Trị 409 Thị xã Quảng Trị 40903 Phường Quảng Trị 40903044
1778 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Vĩnh Linh 40905 Xã Vĩnh Linh 40905045
1779 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Vĩnh Linh 40905 Xã Cửa Tùng 40905046
1780 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Vĩnh Linh 40905 Xã Vĩnh Hoàng 40905047
1781 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Vĩnh Linh 40905 Xã Vĩnh Thủy 40905048
1782 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Vĩnh Linh 40905 Xã Bến Quan 40905049
1783 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Gio Linh 40907 Xã Cồn Tiên 40907050
1784 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Gio Linh 40907 Xã Cửa Việt 40907051
1785 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Gio Linh 40907 Xã Gio Linh 40907052
1786 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Gio Linh 40907 Xã Bến Hải 40907053
1787 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Hướng Hoá 40915 Xã Hướng Lập 40915054
1788 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Hướng Hoá 40915 Xã Hướng Phùng 40915055
1789 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Hướng Hoá 40915 Xã Khe Sanh 40915056
1790 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Hướng Hoá 40915 Xã Tân Lập 40915057
1791 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Hướng Hoá 40915 Xã Lao Bảo 40915058
1792 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Hướng Hoá 40915 Xã Lìa 40915059
1793 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Hướng Hoá 40915 Xã A Dơi 40915060
1794 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Đa Krông 40917 Xã La Lay 40917061
1795 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Đa Krông 40917 Xã Tà Rụt 40917062
1796 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Đa Krông 40917 Xã Đakrông 40917063
1797 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Đa Krông 40917 Xã Ba Lòng 40917064
1798 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Đa Krông 40917 Xã Hướng Hiệp 40917065
1799 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Cam Lộ 40909 Xã Cam Lộ 40909066
1800 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Cam Lộ 40909 Xã Hiếu Giang 40909067
1801 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Triệu Phong 40911 Xã Triệu Phong 40911068
1802 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Triệu Phong 40911 Xã Ái Tử 40911069
1803 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Triệu Phong 40911 Xã Triệu Bình 40911070
1804 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Triệu Phong 40911 Xã Triệu Cơ 40911071
1805 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Triệu Phong 40911 Xã Nam Cửa Việt 40911072
1806 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Hải Lăng 40913 Xã Diên Sanh 40913073
1807 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Hải Lăng 40913 Xã Mỹ Thủy 40913074
1808 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Hải Lăng 40913 Xã Hải Lăng 40913075
1809 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Hải Lăng 40913 Xã Vĩnh Định 40913076
1810 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Hải Lăng 40913 Xã Nam Hải Lăng 40913077
1811 Tỉnh Quảng Trị 409 Huyện Đảo Cồn Cỏ 40919 Đặc khu Cồn Cỏ 40919078
1812 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Vang 41109 Phường Thuận An 41109001
1813 Thành phố Huế 411 Quận Phú Xuân 41119 Phường Hóa Châu 41119002
1814 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Vang 41109 Phường Mỹ Thượng 41109003
1815 Thành phố Huế 411 Quận Thuận Hóa 41101 Phường Vỹ Dạ 41101004
1816 Thành phố Huế 411 Quận Thuận Hóa 41101 Phường Thuận Hóa 41101005
1817 Thành phố Huế 411 Quận Thuận Hóa 41101 Phường An Cựu 41101006
1818 Thành phố Huế 411 Quận Thuận Hóa 41101 Phường Thủy Xuân 41101007
1819 Thành phố Huế 411 Quận Phú Xuân 41119 Phường Kim Long 41119008
1820 Thành phố Huế 411 Quận Phú Xuân 41119 Phường Hương An 41119009
1821 Thành phố Huế 411 Quận Phú Xuân 41119 Phường Phú Xuân 41119010
1822 Thành phố Huế 411 Thị xã Hương Trà 41107 Phường Hương Trà 41107011
1823 Thành phố Huế 411 Thị xã Hương Trà 41107 Phường Kim Trà 41107012
1824 Thành phố Huế 411 Thị xã Hương Thuỷ 41111 Phường Thanh Thủy 41111013
1825 Thành phố Huế 411 Thị xã Hương Thuỷ 41111 Phường Hương Thủy 41111014
1826 Thành phố Huế 411 Thị xã Hương Thuỷ 41111 Phường Phú Bài 41111015
1827 Thành phố Huế 411 Thị xã Phong Điền 41103 Phường Phong Điền 41103016
1828 Thành phố Huế 411 Thị xã Phong Điền 41103 Phường Phong Thái 41103017
1829 Thành phố Huế 411 Thị xã Phong Điền 41103 Phường Phong Dinh 41103018
1830 Thành phố Huế 411 Thị xã Phong Điền 41103 Phường Phong Phú 41103019
1831 Thành phố Huế 411 Huyện Quảng Điền 41105 Phường Phong Quảng 41105020
1832 Thành phố Huế 411 Huyện Quảng Điền 41105 Xã Đan Điền 41105021
1833 Thành phố Huế 411 Huyện Quảng Điền 41105 Xã Quảng Điền 41105022
1834 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Vang 41109 Xã Phú Vinh 41109023
1835 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Vang 41109 Xã Phú Hồ 41109024
1836 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Vang 41109 Xã Phú Vang 41109025
1837 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Lộc 41113 Xã Vinh Lộc 41113026
1838 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Lộc 41113 Xã Hưng Lộc 41113027
1839 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Lộc 41113 Xã Lộc An 41113028
1840 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Lộc 41113 Xã Phú Lộc 41113029
1841 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Lộc 41113 Xã Chân Mây – Lăng Cô 41113030
1842 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Lộc 41113 Xã Long Quảng 41113031
1843 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Lộc 41113 Xã Nam Đông 41113032
1844 Thành phố Huế 411 Huyện Phú Lộc 41113 Xã Khe Tre 41113033
1845 Thành phố Huế 411 Thị xã Hương Trà 41107 Xã Bình Điền 41107034
1846 Thành phố Huế 411 Huyện A Lưới 41115 Xã A Lưới 1 41115035
1847 Thành phố Huế 411 Huyện A Lưới 41115 Xã A Lưới 2 41115036
1848 Thành phố Huế 411 Huyện A Lưới 41115 Xã A Lưới 3 41115037
1849 Thành phố Huế 411 Huyện A Lưới 41115 Xã A Lưới 4 41115038
1850 Thành phố Huế 411 Huyện A Lưới 41115 Xã A Lưới 5 41115039
1851 Thành phố Huế 411 Quận Thuận Hóa 41101 Phường Dương Nỗ 41101040
1852 Tp Đà Nẵng 501 Quận Hải Châu 50101 Phường Hải Châu 50101001
1853 Tp Đà Nẵng 501 Quận Hải Châu 50101 Phường Hoà Cường 50101002
1854 Tp Đà Nẵng 501 Quận Thanh Khê 50103 Phường Thanh Khê 50103003
1855 Tp Đà Nẵng 501 Quận Cẩm Lệ 50115 Phường An Khê 50115004
1856 Tp Đà Nẵng 501 Quận Sơn Trà 50105 Phường An Hải 50105005
1857 Tp Đà Nẵng 501 Quận Sơn Trà 50105 Phường Sơn Trà 50105006
1858 Tp Đà Nẵng 501 Quận Ngũ Hành Sơn 50107 Phường Ngũ Hành Sơn 50107007
1859 Tp Đà Nẵng 501 Quận Liên Chiểu 50109 Phường Hoà Khánh 50109008
1860 Tp Đà Nẵng 501 Quận Liên Chiểu 50109 Phường Hải Vân 50109009
1861 Tp Đà Nẵng 501 Quận Liên Chiểu 50109 Phường Liên Chiểu 50109010
1862 Tp Đà Nẵng 501 Quận Cẩm Lệ 50115 Phường Cẩm Lệ 50115011
1863 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Hoà Vang 50111 Phường Hoà Xuân 50111012
1864 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Hoà Vang 50111 Xã Hoà Vang 50111013
1865 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Hoà Vang 50111 Xã Hoà Tiến 50111014
1866 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Hoà Vang 50111 Xã Bà Nà 50111015
1867 Tp Đà Nẵng 501 Huyện đảo Hoàng Sa 50113 Đặc khu Hoàng Sa 50113016
1868 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Núi Thành 50325 Xã Núi Thành 50325017
1869 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Núi Thành 50325 Xã Tam Mỹ 50325018
1870 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Núi Thành 50325 Xã Tam Anh 50325019
1871 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Núi Thành 50325 Xã Đức Phú 50325020
1872 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Núi Thành 50325 Xã Tam Xuân 50325021
1873 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Núi Thành 50325 Xã Tam Hải 50325022
1874 Tp Đà Nẵng 501 Thành phố Tam Kỳ 50301 Phường Tam Kỳ 50301023
1875 Tp Đà Nẵng 501 Thành phố Tam Kỳ 50301 Phường Quảng Phú 50301024
1876 Tp Đà Nẵng 501 Thành phố Tam Kỳ 50301 Phường Hương Trà 50301025
1877 Tp Đà Nẵng 501 Thành phố Tam Kỳ 50301 Phường Bàn Thạch 50301026
1878 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Phú Ninh 50302 Xã Tây Hồ 50302027
1879 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Phú Ninh 50302 Xã Chiên Đàn 50302028
1880 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Phú Ninh 50302 Xã Phú Ninh 50302029
1881 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Tiên Phước 50321 Xã Lãnh Ngọc 50321030
1882 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Tiên Phước 50321 Xã Tiên Phước 50321031
1883 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Tiên Phước 50321 Xã Thạnh Bình 50321032
1884 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Tiên Phước 50321 Xã Sơn Cẩm Hà 50321033
1885 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Bắc Trà My 50327 Xã Trà Liên 50327034
1886 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Bắc Trà My 50327 Xã Trà Giáp 50327035
1887 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Bắc Trà My 50327 Xã Trà Tân 50327036
1888 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Bắc Trà My 50327 Xã Trà Đốc 50327037
1889 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Bắc Trà My 50327 Xã Trà My 50327038
1890 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Nam Trà My 50329 Xã Nam Trà My 50329039
1891 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Nam Trà My 50329 Xã Trà Tập 50329040
1892 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Nam Trà My 50329 Xã Trà Vân 50329041
1893 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Nam Trà My 50329 Xã Trà Linh 50329042
1894 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Nam Trà My 50329 Xã Trà Leng 50329043
1895 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Thăng Bình 50315 Xã Thăng Bình 50315044
1896 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Thăng Bình 50315 Xã Thăng An 50315045
1897 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Thăng Bình 50315 Xã Thăng Trường 50315046
1898 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Thăng Bình 50315 Xã Thăng Điền 50315047
1899 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Thăng Bình 50315 Xã Thăng Phú 50315048
1900 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Thăng Bình 50315 Xã Đồng Dương 50315049
1901 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Quế Sơn 50317 Xã Quế Sơn Trung 50317050
1902 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Quế Sơn 50317 Xã Quế Sơn 50317051
1903 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Quế Sơn 50317 Xã Xuân Phú 50317052
1904 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Quế Sơn 50317 Xã Nông Sơn 50317053
1905 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Quế Sơn 50317 Xã Quế Phước 50317054
1906 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Duy Xuyên 50311 Xã Duy Nghĩa 50311055
1907 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Duy Xuyên 50311 Xã Nam Phước 50311056
1908 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Duy Xuyên 50311 Xã Duy Xuyên 50311057
1909 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Duy Xuyên 50311 Xã Thu Bồn 50311058
1910 Tp Đà Nẵng 501 Thị xã Điện Bàn 50309 Phường Điện Bàn 50309059
1911 Tp Đà Nẵng 501 Thị xã Điện Bàn 50309 Phường Điện Bàn Đông 50309060
1912 Tp Đà Nẵng 501 Thị xã Điện Bàn 50309 Phường An Thắng 50309061
1913 Tp Đà Nẵng 501 Thị xã Điện Bàn 50309 Phường Điện Bàn Bắc 50309062
1914 Tp Đà Nẵng 501 Thị xã Điện Bàn 50309 Xã Điện Bàn Tây 50309063
1915 Tp Đà Nẵng 501 Thị xã Điện Bàn 50309 Xã Gò Nổi 50309064
1916 Tp Đà Nẵng 501 Thành phố Hội An 50303 Phường Hội An 50303065
1917 Tp Đà Nẵng 501 Thành phố Hội An 50303 Phường Hội An Đông 50303066
1918 Tp Đà Nẵng 501 Thành phố Hội An 50303 Phường Hội An Tây 50303067
1919 Tp Đà Nẵng 501 Thành phố Hội An 50303 Xã Tân Hiệp 50303068
1920 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Đại Lộc 50307 Xã Đại Lộc 50307069
1921 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Đại Lộc 50307 Xã Hà Nha 50307070
1922 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Đại Lộc 50307 Xã Thượng Đức 50307071
1923 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Đại Lộc 50307 Xã Vu Gia 50307072
1924 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Đại Lộc 50307 Xã Phú Thuận 50307073
1925 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Nam Giang 50313 Xã Thạnh Mỹ 50313074
1926 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Nam Giang 50313 Xã Bến Giằng 50313075
1927 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Nam Giang 50313 Xã Nam Giang 50313076
1928 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Nam Giang 50313 Xã Đắc Pring 50313077
1929 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Nam Giang 50313 Xã La Dêê 50313078
1930 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Nam Giang 50313 Xã La Êê 50313079
1931 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Đông Giang 50305 Xã Sông Vàng 50305080
1932 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Đông Giang 50305 Xã Sông Kôn 50305081
1933 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Đông Giang 50305 Xã Đông Giang 50305082
1934 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Đông Giang 50305 Xã Bến Hiên 50305083
1935 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Tây Giang 50304 Xã Avương 50304084
1936 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Tây Giang 50304 Xã Tây Giang 50304085
1937 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Tây Giang 50304 Xã Hùng Sơn 50304086
1938 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Hiệp Đức 50319 Xã Hiệp Đức 50319087
1939 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Hiệp Đức 50319 Xã Việt An 50319088
1940 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Hiệp Đức 50319 Xã Phước Trà 50319089
1941 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Phước Sơn 50323 Xã Khâm Đức 50323090
1942 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Phước Sơn 50323 Xã Phước Năng 50323091
1943 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Phước Sơn 50323 Xã Phước Chánh 50323092
1944 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Phước Sơn 50323 Xã Phước Thành 50323093
1945 Tp Đà Nẵng 501 Huyện Phước Sơn 50323 Xã Phước Hiệp 50323094
1946 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thành phố Quảng Ngãi 50501 Xã Tịnh Khê 50501001
1947 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thành phố Quảng Ngãi 50501 Phường Trương Quang Trọng 50501002
1948 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thành phố Quảng Ngãi 50501 Xã An Phú 50501003
1949 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thành phố Quảng Ngãi 50501 Phường Cẩm Thành 50501004
1950 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thành phố Quảng Ngãi 50501 Phường Nghĩa Lộ 50501005
1951 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thị xã Đức Phổ 50523 Phường Trà Câu 50523006
1952 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thị xã Đức Phổ 50523 Xã Nguyễn Nghiêm 50523007
1953 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thị xã Đức Phổ 50523 Phường Đức Phổ 50523008
1954 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thị xã Đức Phổ 50523 Xã Khánh Cường 50523009
1955 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thị xã Đức Phổ 50523 Phường Sa Huỳnh 50523010
1956 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Bình Sơn 50505 Xã Bình Minh 50505011
1957 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Bình Sơn 50505 Xã Bình Chương 50505012
1958 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Bình Sơn 50505 Xã Bình Sơn 50505013
1959 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Bình Sơn 50505 Xã Vạn Tường 50505014
1960 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Bình Sơn 50505 Xã Đông Sơn 50505015
1961 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sơn Tịnh 50509 Xã Trường Giang 50509016
1962 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sơn Tịnh 50509 Xã Ba Gia 50509017
1963 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sơn Tịnh 50509 Xã Sơn Tịnh 50509018
1964 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sơn Tịnh 50509 Xã Thọ Phong 50509019
1965 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Tư Nghĩa 50515 Xã Tư Nghĩa 50515020
1966 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Tư Nghĩa 50515 Xã Vệ Giang 50515021
1967 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Tư Nghĩa 50515 Xã Nghĩa Giang 50515022
1968 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Tư Nghĩa 50515 Xã Trà Giang 50515023
1969 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Nghĩa Hành 50517 Xã Nghĩa Hành 50517024
1970 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Nghĩa Hành 50517 Xã Đình Cương 50517025
1971 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Nghĩa Hành 50517 Xã Thiện Tín 50517026
1972 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Nghĩa Hành 50517 Xã Phước Giang 50517027
1973 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Mộ Đức 50521 Xã Long Phụng 50521028
1974 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Mộ Đức 50521 Xã Mỏ Cày 50521029
1975 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Mộ Đức 50521 Xã Mộ Đức 50521030
1976 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Mộ Đức 50521 Xã Lân Phong 50521031
1977 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Trà Bồng 50507 Xã Trà Bồng 50507032
1978 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Trà Bồng 50507 Xã Đông Trà Bồng 50507033
1979 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Trà Bồng 50507 Xã Tây Trà 50507034
1980 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Trà Bồng 50507 Xã Thanh Bồng 50507035
1981 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Trà Bồng 50507 Xã Cà Đam 50507036
1982 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Trà Bồng 50507 Xã Tây Trà Bồng 50507037
1983 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sơn Hà 50513 Xã Sơn Hạ 50513038
1984 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sơn Hà 50513 Xã Sơn Linh 50513039
1985 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sơn Hà 50513 Xã Sơn Hà 50513040
1986 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sơn Hà 50513 Xã Sơn Thủy 50513041
1987 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sơn Hà 50513 Xã Sơn Kỳ 50513042
1988 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sơn Tây 50511 Xã Sơn Tây 50511043
1989 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sơn Tây 50511 Xã Sơn Tây Thượng 50511044
1990 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sơn Tây 50511 Xã Sơn Tây Hạ 50511045
1991 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Minh Long 50519 Xã Minh Long 50519046
1992 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Minh Long 50519 Xã Sơn Mai 50519047
1993 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ba Tơ 50525 Xã Ba Vì 50525048
1994 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ba Tơ 50525 Xã Ba Tô 50525049
1995 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ba Tơ 50525 Xã Ba Dinh 50525050
1996 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ba Tơ 50525 Xã Ba Tơ 50525051
1997 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ba Tơ 50525 Xã Ba Vinh 50525052
1998 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ba Tơ 50525 Xã Ba Động 50525053
1999 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ba Tơ 50525 Xã Đặng Thùy Trâm 50525054
2000 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ba Tơ 50525 Xã Ba Xa 50525055
2001 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Lý Sơn 50503 Đặc khu Lý Sơn 50503056
2002 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thành phố Kon Tum 60101 Phường Kon Tum 60101057
2003 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thành phố Kon Tum 60101 Phường Đăk Cấm 60101058
2004 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thành phố Kon Tum 60101 Phường Đăk BLa 60101059
2005 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thành phố Kon Tum 60101 Xã Ngọk Bay 60101060
2006 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thành phố Kon Tum 60101 Xã Ia Chim 60101061
2007 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Thành phố Kon Tum 60101 Xã Đăk Rơ Wa 60101062
2008 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đăk Hà 60111 Xã Đăk Pxi 60111063
2009 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đăk Hà 60111 Xã Đăk Mar 60111064
2010 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đăk Hà 60111 Xã Đăk Ui 60111065
2011 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đăk Hà 60111 Xã Ngọk Réo 60111066
2012 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đăk Hà 60111 Xã Đăk Hà 60111067
2013 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đắk Tô 60107 Xã Ngọk Tụ 60107068
2014 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đắk Tô 60107 Xã Đăk Tô 60107069
2015 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đắk Tô 60107 Xã Kon Đào 60107070
2016 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Tu Mơ Rông 60115 Xã Đăk Sao 60115071
2017 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Tu Mơ Rông 60115 Xã Đăk Tờ Kan 60115072
2018 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Tu Mơ Rông 60115 Xã Tu Mơ Rông 60115073
2019 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Tu Mơ Rông 60115 Xã Măng Ri 60115074
2020 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ngọc Hồi 60105 Xã Bờ Y 60105075
2021 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ngọc Hồi 60105 Xã Sa Loong 60105076
2022 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ngọc Hồi 60105 Xã Dục Nông 60105077
2023 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đắk Glei 60103 Xã Xốp 60103078
2024 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đắk Glei 60103 Xã Ngọc Linh 60103079
2025 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đắk Glei 60103 Xã Đăk Plô 60103080
2026 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đắk Glei 60103 Xã Đăk Pék 60103081
2027 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đắk Glei 60103 Xã Đăk Môn 60103082
2028 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sa Thầy 60113 Xã Sa Thầy 60113083
2029 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sa Thầy 60113 Xã Sa Bình 60113084
2030 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sa Thầy 60113 Xã Ya Ly 60113085
2031 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ia H'Drai 60114 Xã Ia Tơi 60114086
2032 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Kon Rẫy 60108 Xã Đăk Kôi 60108087
2033 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Kon Rẫy 60108 Xã Kon Braih 60108088
2034 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Kon Rẫy 60108 Xã Đăk Rve 60108089
2035 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Kon Plông 60109 Xã Măng Đen 60109090
2036 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Kon Plông 60109 Xã Măng Bút 60109091
2037 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Kon Plông 60109 Xã Kon Plông 60109092
2038 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Đắk Glei 60103 Xã Đăk Long 60103093
2039 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sa Thầy 60113 Xã Rờ Kơi 60113094
2040 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Sa Thầy 60113 Xã Mô Rai 60113095
2041 Tỉnh Quảng Ngãi 505 Huyện Ia H'Drai 60114 Xã Ia Đal 60114096
2042 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thành phố Nha Trang 51101 Phường Nha Trang 51101001
2043 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thành phố Nha Trang 51101 Phường Bắc Nha Trang 51101002
2044 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thành phố Nha Trang 51101 Phường Tây Nha Trang 51101003
2045 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thành phố Nha Trang 51101 Phường Nam Nha Trang 51101004
2046 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thành phố Cam Ranh 51109 Phường Bắc Cam Ranh 51109005
2047 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thành phố Cam Ranh 51109 Phường Cam Ranh 51109006
2048 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thành phố Cam Ranh 51109 Phường Cam Linh 51109007
2049 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thành phố Cam Ranh 51109 Phường Ba Ngòi 51109008
2050 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thành phố Cam Ranh 51109 Xã Nam Cam Ranh 51109009
2051 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thị xã Ninh Hoà 51105 Xã Bắc Ninh Hoà 51105010
2052 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thị xã Ninh Hoà 51105 Phường Ninh Hoà 51105011
2053 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thị xã Ninh Hoà 51105 Xã Tân Định 51105012
2054 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thị xã Ninh Hoà 51105 Phường Đông Ninh Hoà 51105013
2055 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thị xã Ninh Hoà 51105 Phường Hoà Thắng 51105014
2056 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thị xã Ninh Hoà 51105 Xã Nam Ninh Hoà 51105015
2057 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thị xã Ninh Hoà 51105 Xã Tây Ninh Hoà 51105016
2058 Tỉnh Khánh Hòa 511 Thị xã Ninh Hoà 51105 Xã Hoà Trí 51105017
2059 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Vạn Ninh 51103 Xã Đại Lãnh 51103018
2060 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Vạn Ninh 51103 Xã Tu Bông 51103019
2061 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Vạn Ninh 51103 Xã Vạn Thắng 51103020
2062 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Vạn Ninh 51103 Xã Vạn Ninh 51103021
2063 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Vạn Ninh 51103 Xã Vạn Hưng 51103022
2064 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Diên Khánh 51107 Xã Diên Khánh 51107023
2065 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Diên Khánh 51107 Xã Diên Lạc 51107024
2066 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Diên Khánh 51107 Xã Diên Điền 51107025
2067 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Diên Khánh 51107 Xã Diên Lâm 51107026
2068 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Diên Khánh 51107 Xã Diên Thọ 51107027
2069 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Diên Khánh 51107 Xã Suối Hiệp 51107028
2070 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Cam Lâm 51117 Xã Cam Lâm 51117029
2071 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Cam Lâm 51117 Xã Suối Dầu 51117030
2072 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Cam Lâm 51117 Xã Cam Hiệp 51117031
2073 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Cam Lâm 51117 Xã Cam An 51117032
2074 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Khánh Vĩnh 51111 Xã Bắc Khánh Vĩnh 51111033
2075 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Khánh Vĩnh 51111 Xã Trung Khánh Vĩnh 51111034
2076 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Khánh Vĩnh 51111 Xã Tây Khánh Vĩnh 51111035
2077 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Khánh Vĩnh 51111 Xã Nam Khánh Vĩnh 51111036
2078 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Khánh Vĩnh 51111 Xã Khánh Vĩnh 51111037
2079 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Khánh Sơn 51113 Xã Khánh Sơn 51113038
2080 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Khánh Sơn 51113 Xã Tây Khánh Sơn 51113039
2081 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Khánh Sơn 51113 Xã Đông Khánh Sơn 51113040
2082 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Trường Sa 51115 Đặc khu Trường Sa 51115041
2083 Tỉnh Khánh Hòa 511 TP.Phan Rang-Tháp Chàm 70501 Phường Phan Rang 70501042
2084 Tỉnh Khánh Hòa 511 TP.Phan Rang-Tháp Chàm 70501 Phường Đông Hải 70501043
2085 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Ninh Hải 70505 Phường Ninh Chử 70505044
2086 Tỉnh Khánh Hòa 511 TP.Phan Rang-Tháp Chàm 70501 Phường Bảo An 70501045
2087 Tỉnh Khánh Hòa 511 TP.Phan Rang-Tháp Chàm 70501 Phường Đô Vinh 70501046
2088 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Ninh Phước 70507 Xã Ninh Phước 70507047
2089 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Ninh Phước 70507 Xã Phước Hữu 70507048
2090 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Ninh Phước 70507 Xã Phước Hậu 70507049
2091 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Thuận Nam 70513 Xã Thuận Nam 70513050
2092 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Thuận Nam 70513 Xã Cà Ná 70513051
2093 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Thuận Nam 70513 Xã Phước Hà 70513052
2094 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Thuận Nam 70513 Xã Phước Dinh 70513053
2095 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Ninh Hải 70505 Xã Ninh Hải 70505054
2096 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Ninh Hải 70505 Xã Xuân Hải 70505055
2097 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Ninh Hải 70505 Xã Vĩnh Hải 70505056
2098 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Thuận Bắc 70511 Xã Thuận Bắc 70511057
2099 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Thuận Bắc 70511 Xã Công Hải 70511058
2100 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Ninh Sơn 70503 Xã Ninh Sơn 70503059
2101 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Ninh Sơn 70503 Xã Lâm Sơn 70503060
2102 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Ninh Sơn 70503 Xã Anh Dũng 70503061
2103 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Ninh Sơn 70503 Xã Mỹ Sơn 70503062
2104 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Bác Ái 70509 Xã Bác Ái Đông 70509063
2105 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Bác Ái 70509 Xã Bác Ái 70509064
2106 Tỉnh Khánh Hòa 511 Huyện Bác Ái 70509 Xã Bác Ái Tây 70509065
2107 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Quy Nhơn 50701 Phường Quy Nhơn 50701001
2108 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Quy Nhơn 50701 Phường Quy Nhơn Đông 50701002
2109 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Quy Nhơn 50701 Phường Quy Nhơn Tây 50701003
2110 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Quy Nhơn 50701 Phường Quy Nhơn Nam 50701004
2111 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Quy Nhơn 50701 Phường Quy Nhơn Bắc 50701005
2112 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã An Nhơn 50717 Phường Bình Định 50717006
2113 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã An Nhơn 50717 Phường An Nhơn 50717007
2114 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã An Nhơn 50717 Phường An Nhơn Đông 50717008
2115 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã An Nhơn 50717 Phường An Nhơn Nam 50717009
2116 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã An Nhơn 50717 Phường An Nhơn Bắc 50717010
2117 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã An Nhơn 50717 Xã An Nhơn Tây 50717011
2118 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã Hoài Nhơn 50705 Phường Bồng Sơn 50705012
2119 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã Hoài Nhơn 50705 Phường Hoài Nhơn 50705013
2120 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã Hoài Nhơn 50705 Phường Tam Quan 50705014
2121 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã Hoài Nhơn 50705 Phường Hoài Nhơn Đông 50705015
2122 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã Hoài Nhơn 50705 Phường Hoài Nhơn Tây 50705016
2123 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã Hoài Nhơn 50705 Phường Hoài Nhơn Nam 50705017
2124 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã Hoài Nhơn 50705 Phường Hoài Nhơn Bắc 50705018
2125 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Cát 50713 Xã Phù Cát 50713019
2126 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Cát 50713 Xã Xuân An 50713020
2127 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Cát 50713 Xã Ngô Mây 50713021
2128 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Cát 50713 Xã Cát Tiến 50713022
2129 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Cát 50713 Xã Đề Gi 50713023
2130 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Cát 50713 Xã Hoà Hội 50713024
2131 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Cát 50713 Xã Hội Sơn 50713025
2132 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Mỹ 50709 Xã Phù Mỹ 50709026
2133 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Mỹ 50709 Xã An Lương 50709027
2134 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Mỹ 50709 Xã Bình Dương 50709028
2135 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Mỹ 50709 Xã Phù Mỹ Đông 50709029
2136 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Mỹ 50709 Xã Phù Mỹ Tây 50709030
2137 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Mỹ 50709 Xã Phù Mỹ Nam 50709031
2138 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phù Mỹ 50709 Xã Phù Mỹ Bắc 50709032
2139 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Tuy Phước 50719 Xã Tuy Phước 50719033
2140 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Tuy Phước 50719 Xã Tuy Phước Đông 50719034
2141 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Tuy Phước 50719 Xã Tuy Phước Tây 50719035
2142 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Tuy Phước 50719 Xã Tuy Phước Bắc 50719036
2143 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Tây Sơn 50715 Xã Tây Sơn 50715037
2144 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Tây Sơn 50715 Xã Bình Khê 50715038
2145 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Tây Sơn 50715 Xã Bình Phú 50715039
2146 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Tây Sơn 50715 Xã Bình Hiệp 50715040
2147 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Tây Sơn 50715 Xã Bình An 50715041
2148 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Hoài Ân 50707 Xã Hoài Ân 50707042
2149 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Hoài Ân 50707 Xã Ân Tường 50707043
2150 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Hoài Ân 50707 Xã Kim Sơn 50707044
2151 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Hoài Ân 50707 Xã Vạn Đức 50707045
2152 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Hoài Ân 50707 Xã Ân Hảo 50707046
2153 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Vân Canh 50721 Xã Vân Canh 50721047
2154 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Vân Canh 50721 Xã Canh Vinh 50721048
2155 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Vân Canh 50721 Xã Canh Liên 50721049
2156 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Vĩnh Thạnh 50711 Xã Vĩnh Thạnh 50711050
2157 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Vĩnh Thạnh 50711 Xã Vĩnh Thịnh 50711051
2158 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Vĩnh Thạnh 50711 Xã Vĩnh Quang 50711052
2159 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Vĩnh Thạnh 50711 Xã Vĩnh Sơn 50711053
2160 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện An Lão 50703 Xã An Hoà 50703054
2161 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện An Lão 50703 Xã An Lão 50703055
2162 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện An Lão 50703 Xã An Vinh 50703056
2163 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện An Lão 50703 Xã An Toàn 50703057
2164 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Pleiku 60301 Phường Pleiku 60301058
2165 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Pleiku 60301 Phường Hội Phú 60301059
2166 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Pleiku 60301 Phường Thống Nhất 60301060
2167 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Pleiku 60301 Phường Diên Hồng 60301061
2168 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Pleiku 60301 Phường An Phú 60301062
2169 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Pleiku 60301 Xã Biển Hồ 60301063
2170 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Pleiku 60301 Xã Gào 60301064
2171 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Păh 60307 Xã Ia Ly 60307065
2172 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Păh 60307 Xã Chư Păh 60307066
2173 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Păh 60307 Xã Ia Khươl 60307067
2174 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Păh 60307 Xã Ia Phí 60307068
2175 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Prông 60317 Xã Chư Prông 60317069
2176 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Prông 60317 Xã Bàu Cạn 60317070
2177 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Prông 60317 Xã Ia Boòng 60317071
2178 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Prông 60317 Xã Ia Lâu 60317072
2179 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Prông 60317 Xã Ia Pia 60317073
2180 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Prông 60317 Xã Ia Tôr 60317074
2181 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Sê 60319 Xã Chư Sê 60319075
2182 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Sê 60319 Xã Bờ Ngoong 60319076
2183 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Sê 60319 Xã Ia Ko 60319077
2184 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Sê 60319 Xã Albá 60319078
2185 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Pưh 60331 Xã Chư Pưh 60331079
2186 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Pưh 60331 Xã Ia Le 60331080
2187 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Pưh 60331 Xã Ia Hrú 60331081
2188 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã An Khê 60311 Phường An Khê 60311082
2189 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã An Khê 60311 Phường An Bình 60311083
2190 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã An Khê 60311 Xã Cửu An 60311084
2191 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện ĐakPơ 60327 Xã Đak Pơ 60327085
2192 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện ĐakPơ 60327 Xã Ya Hội 60327086
2193 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Kbang 60303 Xã Kbang 60303087
2194 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Kbang 60303 Xã Kông Bơ La 60303088
2195 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Kbang 60303 Xã Tơ Tung 60303089
2196 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Kbang 60303 Xã Sơn Lang 60303090
2197 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Kbang 60303 Xã Đak Rong 60303091
2198 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Kông Chro 60313 Xã Kông Chro 60313092
2199 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Kông Chro 60313 Xã Ya Ma 60313093
2200 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Kông Chro 60313 Xã Chư Krey 60313094
2201 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Kông Chro 60313 Xã SRó 60313095
2202 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Kông Chro 60313 Xã Đăk Song 60313096
2203 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Kông Chro 60313 Xã Chơ Long 60313097
2204 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã Ayun Pa 60321 Phường Ayun Pa 60321098
2205 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã Ayun Pa 60321 Xã Ia Rbol 60321099
2206 Tỉnh Gia Lai 603 Thị xã Ayun Pa 60321 Xã Ia Sao 60321100
2207 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phú Thiện 60329 Xã Phú Thiện 60329101
2208 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phú Thiện 60329 Xã Chư A Thai 60329102
2209 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Phú Thiện 60329 Xã Ia Hiao 60329103
2210 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện IaPa 60320 Xã Pờ Tó 60320104
2211 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện IaPa 60320 Xã Ia Pa 60320105
2212 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện IaPa 60320 Xã Ia Tul 60320106
2213 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Krông Pa 60323 Xã Phú Túc 60323107
2214 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Krông Pa 60323 Xã Ia Dreh 60323108
2215 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Krông Pa 60323 Xã Ia Rsai 60323109
2216 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Krông Pa 60323 Xã Uar 60323110
2217 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Đak Đoa 60325 Xã Đak Đoa 60325111
2218 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Đak Đoa 60325 Xã Kon Gang 60325112
2219 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Đak Đoa 60325 Xã Ia Băng 60325113
2220 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Đak Đoa 60325 Xã KDang 60325114
2221 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Đak Đoa 60325 Xã Đak Sơmei 60325115
2222 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Mang Yang 60305 Xã Mang Yang 60305116
2223 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Mang Yang 60305 Xã Lơ Pang 60305117
2224 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Mang Yang 60305 Xã Kon Chiêng 60305118
2225 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Mang Yang 60305 Xã Hra 60305119
2226 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Mang Yang 60305 Xã Ayun 60305120
2227 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Ia Grai 60309 Xã Ia Grai 60309121
2228 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Ia Grai 60309 Xã Ia Krái 60309122
2229 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Ia Grai 60309 Xã Ia Hrung 60309123
2230 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Đức Cơ 60315 Xã Đức Cơ 60315124
2231 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Đức Cơ 60315 Xã Ia Dơk 60315125
2232 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Đức Cơ 60315 Xã Ia Krêl 60315126
2233 Tỉnh Gia Lai 603 Thành phố Quy Nhơn 50701 Xã Nhơn Châu 50701127
2234 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Prông 60317 Xã Ia Púch 60317128
2235 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Chư Prông 60317 Xã Ia Mơ 60317129
2236 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Đức Cơ 60315 Xã Ia Pnôn 60315130
2237 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Đức Cơ 60315 Xã Ia Nan 60315131
2238 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Đức Cơ 60315 Xã Ia Dom 60315132
2239 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Ia Grai 60309 Xã Ia Chia 60309133
2240 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Ia Grai 60309 Xã Ia O 60309134
2241 Tỉnh Gia Lai 603 Huyện Kbang 60303 Xã Krong 60303135
2242 Tỉnh Đắk Lắk 605 TP.Buôn Ma Thuột 60501 Xã Hoà Phú 60501001
2243 Tỉnh Đắk Lắk 605 TP.Buôn Ma Thuột 60501 Phường Buôn Ma Thuột 60501002
2244 Tỉnh Đắk Lắk 605 TP.Buôn Ma Thuột 60501 Phường Tân An 60501003
2245 Tỉnh Đắk Lắk 605 TP.Buôn Ma Thuột 60501 Phường Tân Lập 60501004
2246 Tỉnh Đắk Lắk 605 TP.Buôn Ma Thuột 60501 Phường Thành Nhất 60501005
2247 Tỉnh Đắk Lắk 605 TP.Buôn Ma Thuột 60501 Phường Ea Kao 60501006
2248 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thị xã Buôn Hồ 60509 Xã Ea Drông 60509007
2249 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thị xã Buôn Hồ 60509 Phường Buôn Hồ 60509008
2250 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thị xã Buôn Hồ 60509 Phường Cư Bao 60509009
2251 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea Súp 60505 Xã Ea Súp 60505010
2252 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea Súp 60505 Xã Ea Rốk 60505011
2253 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea Súp 60505 Xã Ea Bung 60505012
2254 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea Súp 60505 Xã Ia Rvê 60505013
2255 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea Súp 60505 Xã Ia Lốp 60505014
2256 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Buôn Đôn 60511 Xã Ea Wer 60511015
2257 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Buôn Đôn 60511 Xã Ea Nuôl 60511016
2258 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Buôn Đôn 60511 Xã Buôn Đôn 60511017
2259 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Cư M'gar 60513 Xã Ea Kiết 60513018
2260 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Cư M'gar 60513 Xã Ea M’Droh 60513019
2261 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Cư M'gar 60513 Xã Quảng Phú 60513020
2262 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Cư M'gar 60513 Xã Cuôr Đăng 60513021
2263 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Cư M'gar 60513 Xã Cư M’gar 60513022
2264 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Cư M'gar 60513 Xã Ea Tul 60513023
2265 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Buk 60539 Xã Pơng Drang 60539024
2266 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Buk 60539 Xã Krông Búk 60539025
2267 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Buk 60539 Xã Cư Pơng 60539026
2268 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea H'leo 60503 Xã Ea Khăl 60503027
2269 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea H'leo 60503 Xã Ea Drăng 60503028
2270 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea H'leo 60503 Xã Ea Wy 60503029
2271 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea H'leo 60503 Xã Ea H’leo 60503030
2272 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea H'leo 60503 Xã Ea Hiao 60503031
2273 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Năng 60507 Xã Krông Năng 60507032
2274 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Năng 60507 Xã Dliê Ya 60507033
2275 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Năng 60507 Xã Tam Giang 60507034
2276 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Năng 60507 Xã Phú Xuân 60507035
2277 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Pắc 60519 Xã Krông Pắc 60519036
2278 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Pắc 60519 Xã Ea Knuếc 60519037
2279 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Pắc 60519 Xã Tân Tiến 60519038
2280 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Pắc 60519 Xã Ea Phê 60519039
2281 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Pắc 60519 Xã Ea Kly 60519040
2282 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Pắc 60519 Xã Vụ Bổn 60519041
2283 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea Kar 60515 Xã Ea Kar 60515042
2284 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea Kar 60515 Xã Ea Ô 60515043
2285 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea Kar 60515 Xã Ea Knốp 60515044
2286 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea Kar 60515 Xã Cư Yang 60515045
2287 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Ea Kar 60515 Xã Ea Păl 60515046
2288 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện M'ĐrắK 60517 Xã M’Drắk 60517047
2289 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện M'ĐrắK 60517 Xã Ea Riêng 60517048
2290 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện M'ĐrắK 60517 Xã Cư M’ta 60517049
2291 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện M'ĐrắK 60517 Xã Krông Á 60517050
2292 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện M'ĐrắK 60517 Xã Cư Prao 60517051
2293 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện M'ĐrắK 60517 Xã Ea Trang 60517052
2294 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Bông 60525 Xã Hoà Sơn 60525053
2295 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Bông 60525 Xã Dang Kang 60525054
2296 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Bông 60525 Xã Krông Bông 60525055
2297 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Bông 60525 Xã Yang Mao 60525056
2298 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông Bông 60525 Xã Cư Pui 60525057
2299 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Lắk 60531 Xã Liên Sơn Lắk 60531058
2300 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Lắk 60531 Xã Đắk Liêng 60531059
2301 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Lắk 60531 Xã Nam Ka 60531060
2302 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Lắk 60531 Xã Đắk Phơi 60531061
2303 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Lắk 60531 Xã Krông Nô 60531062
2304 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Cư Kuin 60537 Xã Ea Ning 60537063
2305 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Cư Kuin 60537 Xã Dray Bhăng 60537064
2306 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Cư Kuin 60537 Xã Ea Ktur 60537065
2307 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông A Na 60523 Xã Krông Ana 60523066
2308 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông A Na 60523 Xã Dur Kmăl 60523067
2309 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Krông A Na 60523 Xã Ea Na 60523068
2310 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thành phố Tuy Hoà 50901 Phường Tuy Hòa 50901069
2311 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thành phố Tuy Hoà 50901 Phường Phú Yên 50901070
2312 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thành phố Tuy Hoà 50901 Phường Bình Kiến 50901071
2313 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thị xã Sông Cầu 50905 Xã Xuân Thọ 50905072
2314 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thị xã Sông Cầu 50905 Xã Xuân Cảnh 50905073
2315 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thị xã Sông Cầu 50905 Xã Xuân Lộc 50905074
2316 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thị xã Sông Cầu 50905 Phường Xuân Đài 50905075
2317 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thị xã Sông Cầu 50905 Phường Sông Cầu 50905076
2318 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thị xã Đông Hòa 50911 Xã Hòa Xuân 50911077
2319 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thị xã Đông Hòa 50911 Phường Đông Hòa 50911078
2320 Tỉnh Đắk Lắk 605 Thị xã Đông Hòa 50911 Phường Hòa Hiệp 50911079
2321 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Tuy An 50907 Xã Tuy An Bắc 50907080
2322 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Tuy An 50907 Xã Tuy An Đông 50907081
2323 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Tuy An 50907 Xã Ô Loan 50907082
2324 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Tuy An 50907 Xã Tuy An Nam 50907083
2325 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Tuy An 50907 Xã Tuy An Tây 50907084
2326 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Phú Hoà 50915 Xã Phú Hòa 1 50915085
2327 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Phú Hoà 50915 Xã Phú Hòa 2 50915086
2328 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Tây Hoà 50912 Xã Tây Hòa 50912087
2329 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Tây Hoà 50912 Xã Hòa Thịnh 50912088
2330 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Tây Hoà 50912 Xã Hòa Mỹ 50912089
2331 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Tây Hoà 50912 Xã Sơn Thành 50912090
2332 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Sơn Hoà 50909 Xã Sơn Hòa 50909091
2333 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Sơn Hoà 50909 Xã Vân Hòa 50909092
2334 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Sơn Hoà 50909 Xã Tây Sơn 50909093
2335 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Sơn Hoà 50909 Xã Suối Trai 50909094
2336 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Sông Hinh 50913 Xã Ea Ly 50913095
2337 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Sông Hinh 50913 Xã Ea Bá 50913096
2338 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Sông Hinh 50913 Xã Đức Bình 50913097
2339 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Sông Hinh 50913 Xã Sông Hinh 50913098
2340 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Đồng Xuân 50903 Xã Xuân Lãnh 50903099
2341 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Đồng Xuân 50903 Xã Phú Mỡ 50903100
2342 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Đồng Xuân 50903 Xã Xuân Phước 50903101
2343 Tỉnh Đắk Lắk 605 Huyện Đồng Xuân 50903 Xã Đồng Xuân 50903102
2344 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Đà Lạt 70301 Phường Xuân Hương - Đà Lạt 70301001
2345 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Đà Lạt 70301 Phường Cam Ly - Đà Lạt 70301002
2346 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Đà Lạt 70301 Phường Lâm Viên - Đà Lạt 70301003
2347 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Đà Lạt 70301 Phường Xuân Trường - Đà Lạt 70301004
2348 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Lạc Dương 70305 Phường Langbiang - Đà Lạt 70305005
2349 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Bảo Lộc 70303 Phường 1 Bảo Lộc 70303006
2350 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Bảo Lộc 70303 Phường 2 Bảo Lộc 70303007
2351 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Bảo Lộc 70303 Phường 3 Bảo Lộc 70303008
2352 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Bảo Lộc 70303 Phường B' Lao 70303009
2353 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Lạc Dương 70305 Xã Lạc Dương 70305010
2354 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đơn Dương 70307 Xã Đơn Dương 70307011
2355 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đơn Dương 70307 Xã Ka Đô 70307012
2356 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đơn Dương 70307 Xã Quảng Lập 70307013
2357 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đơn Dương 70307 Xã D'Ran 70307014
2358 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đức Trọng 70309 Xã Hiệp Thạnh 70309015
2359 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đức Trọng 70309 Xã Đức Trọng 70309016
2360 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đức Trọng 70309 Xã Tân Hội 70309017
2361 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đức Trọng 70309 Xã Tà Hine 70309018
2362 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đức Trọng 70309 Xã Tà Năng 70309019
2363 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Lâm Hà 70311 Xã Đinh Văn - Lâm Hà 70311020
2364 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Lâm Hà 70311 Xã Phú Sơn - Lâm Hà 70311021
2365 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Lâm Hà 70311 Xã Nam Hà - Lâm Hà 70311022
2366 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Lâm Hà 70311 Xã Nam Ban - Lâm Hà 70311023
2367 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Lâm Hà 70311 Xã Tân Hà - Lâm Hà 70311024
2368 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Lâm Hà 70311 Xã Phúc Thọ - Lâm Hà 70311025
2369 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đam Rông 70323 Xã Đam Rông 1 70323026
2370 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đam Rông 70323 Xã Đam Rông 2 70323027
2371 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đam Rông 70323 Xã Đam Rông 3 70323028
2372 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đam Rông 70323 Xã Đam Rông 4 70323029
2373 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Di Linh 70315 Xã Di Linh 70315030
2374 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Di Linh 70315 Xã Hoà Ninh 70315031
2375 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Di Linh 70315 Xã Hoà Bắc 70315032
2376 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Di Linh 70315 Xã Đinh Trang Thượng 70315033
2377 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Di Linh 70315 Xã Bảo Thuận 70315034
2378 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Di Linh 70315 Xã Sơn Điền 70315035
2379 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Di Linh 70315 Xã Gia Hiệp 70315036
2380 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Bảo Lâm 70313 Xã Bảo Lâm 1 70313037
2381 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Bảo Lâm 70313 Xã Bảo Lâm 2 70313038
2382 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Bảo Lâm 70313 Xã Bảo Lâm 3 70313039
2383 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Bảo Lâm 70313 Xã Bảo Lâm 4 70313040
2384 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Bảo Lâm 70313 Xã Bảo Lâm 5 70313041
2385 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đạ Huoai 70317 Xã Đạ Huoai 70317042
2386 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đạ Huoai 70317 Xã Đạ Huoai 2 70317043
2387 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đạ Huoai 70317 Xã Đạ Huoai 3 70317044
2388 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đạ Huoai 70317 Xã Đạ Tẻh 70317045
2389 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đạ Huoai 70317 Xã Đạ Tẻh 2 70317046
2390 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đạ Huoai 70317 Xã Đạ Tẻh 3 70317047
2391 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đạ Huoai 70317 Xã Cát Tiên 70317048
2392 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đạ Huoai 70317 Xã Cát Tiên 2 70317049
2393 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đạ Huoai 70317 Xã Cát Tiên 3 70317050
2394 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Phan Thiết 71501 Phường Hàm Thắng 71501051
2395 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Phan Thiết 71501 Phường Bình Thuận 71501052
2396 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Phan Thiết 71501 Phường Mũi Né 71501053
2397 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Phan Thiết 71501 Phường Phú Thuỷ 71501054
2398 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Phan Thiết 71501 Phường Phan Thiết 71501055
2399 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Phan Thiết 71501 Phường Tiến Thành 71501056
2400 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thị xã La Gi 71513 Phường La Gi 71513057
2401 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thị xã La Gi 71513 Phường Phước Hội 71513058
2402 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Phan Thiết 71501 Xã Tuyên Quang 71501059
2403 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thị xã La Gi 71513 Xã Tân Hải 71513060
2404 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Tuy Phong 71503 Xã Vĩnh Hảo 71503061
2405 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Tuy Phong 71503 Xã Liên Hương 71503062
2406 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Tuy Phong 71503 Xã Tuy Phong 71503063
2407 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Tuy Phong 71503 Xã Phan Rí Cửa 71503064
2408 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Bắc Bình 71505 Xã Bắc Bình 71505065
2409 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Bắc Bình 71505 Xã Hồng Thái 71505066
2410 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Bắc Bình 71505 Xã Hải Ninh 71505067
2411 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Bắc Bình 71505 Xã Phan Sơn 71505068
2412 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Bắc Bình 71505 Xã Sông Lũy 71505069
2413 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Bắc Bình 71505 Xã Lương Sơn 71505070
2414 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Bắc Bình 71505 Xã Hoà Thắng 71505071
2415 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Thuận Bắc 71507 Xã Đông Giang 71507072
2416 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Thuận Bắc 71507 Xã La Dạ 71507073
2417 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Thuận Bắc 71507 Xã Hàm Thuận Bắc 71507074
2418 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Thuận Bắc 71507 Xã Hàm Thuận 71507075
2419 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Thuận Bắc 71507 Xã Hồng Sơn 71507076
2420 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Thuận Bắc 71507 Xã Hàm Liêm 71507077
2421 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Thuận Nam 71509 Xã Hàm Thạnh 71509078
2422 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Thuận Nam 71509 Xã Hàm Kiệm 71509079
2423 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Thuận Nam 71509 Xã Tân Thành 71509080
2424 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Thuận Nam 71509 Xã Hàm Thuận Nam 71509081
2425 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Thuận Nam 71509 Xã Tân Lập 71509082
2426 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Tân 71514 Xã Tân Minh 71514083
2427 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Tân 71514 Xã Hàm Tân 71514084
2428 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Hàm Tân 71514 Xã Sơn Mỹ 71514085
2429 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Tánh Linh 71511 Xã Bắc Ruộng 71511086
2430 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Tánh Linh 71511 Xã Nghị Đức 71511087
2431 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Tánh Linh 71511 Xã Đồng Kho 71511088
2432 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Tánh Linh 71511 Xã Tánh Linh 71511089
2433 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Tánh Linh 71511 Xã Suối Kiết 71511090
2434 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đức Linh 71515 Xã Nam Thành 71515091
2435 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đức Linh 71515 Xã Đức Linh 71515092
2436 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đức Linh 71515 Xã Hoài Đức 71515093
2437 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đức Linh 71515 Xã Trà Tân 71515094
2438 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Phú Quý 71517 Đặc khu Phú Quý 71517095
2439 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Gia Nghĩa 60613 Phường Bắc Gia Nghĩa 60613096
2440 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Gia Nghĩa 60613 Phường Nam Gia Nghĩa 60613097
2441 Tỉnh Lâm Đồng 703 Thành phố Gia Nghĩa 60613 Phường Đông Gia Nghĩa 60613098
2442 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Cư Jút 60603 Xã Đắk Wil 60603099
2443 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Cư Jút 60603 Xã Nam Dong 60603100
2444 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Cư Jút 60603 Xã Cư Jút 60603101
2445 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk Mil 60607 Xã Thuận An 60607102
2446 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk Mil 60607 Xã Đức Lập 60607103
2447 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk Mil 60607 Xã Đắk Mil 60607104
2448 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk Mil 60607 Xã Đắk Sắk 60607105
2449 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Krông Nô 60605 Xã Nam Đà 60605106
2450 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Krông Nô 60605 Xã Krông Nô 60605107
2451 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Krông Nô 60605 Xã Nâm Nung 60605108
2452 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Krông Nô 60605 Xã Quảng Phú 60605109
2453 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk Song 60609 Xã Đắk song 60609110
2454 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk Song 60609 Xã Đức An 60609111
2455 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk Song 60609 Xã Thuận Hạnh 60609112
2456 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk Song 60609 Xã Trường Xuân 60609113
2457 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk Glong 60615 Xã Tà Đùng 60615114
2458 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk Glong 60615 Xã Quảng Khê 60615115
2459 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Tuy Đức 60617 Xã Quảng Tân 60617116
2460 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Tuy Đức 60617 Xã Tuy Đức 60617117
2461 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk R'Lấp 60611 Xã Kiến Đức 60611118
2462 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk R'Lấp 60611 Xã Nhân Cơ 60611119
2463 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk R'Lấp 60611 Xã Quảng Tín 60611120
2464 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đức Trọng 70309 Xã Ninh Gia 70309121
2465 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk Glong 60615 Xã Quảng Hoà 60615122
2466 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Đắk Glong 60615 Xã Quảng Sơn 60615123
2467 Tỉnh Lâm Đồng 703 Huyện Tuy Đức 60617 Xã Quảng Trực 60617124
2468 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Hưng 80103 Xã Hưng Điền 80103001
2469 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Hưng 80103 Xã Vĩnh Thạnh 80103002
2470 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Hưng 80103 Xã Tân Hưng 80103003
2471 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Hưng 80103 Xã Vĩnh Châu 80103004
2472 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Vĩnh Hưng 80105 Xã Tuyên Bình 80105005
2473 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Vĩnh Hưng 80105 Xã Vĩnh Hưng 80105006
2474 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Vĩnh Hưng 80105 Xã Khánh Hưng 80105007
2475 Tỉnh Tây Ninh 709 Thị xã Kiến Tường 80129 Xã Tuyên Thạnh 80129008
2476 Tỉnh Tây Ninh 709 Thị xã Kiến Tường 80129 Xã Bình Hiệp 80129009
2477 Tỉnh Tây Ninh 709 Thị xã Kiến Tường 80129 Phường Kiến Tường 80129010
2478 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Mộc Hoá 80107 Xã Bình Hoà 80107011
2479 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Mộc Hoá 80107 Xã Mộc Hoá 80107012
2480 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Thạnh 80109 Xã Hậu Thạnh 80109013
2481 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Thạnh 80109 Xã Nhơn Hoà Lập 80109014
2482 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Thạnh 80109 Xã Nhơn Ninh 80109015
2483 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Thạnh 80109 Xã Tân Thạnh 80109016
2484 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Thạnh Hoá 80111 Xã Bình Thành 80111017
2485 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Thạnh Hoá 80111 Xã Thạnh Phước 80111018
2486 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Thạnh Hoá 80111 Xã Thạnh Hóa 80111019
2487 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Thạnh Hoá 80111 Xã Tân Tây 80111020
2488 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Thủ Thừa 80119 Xã Thủ Thừa 80119021
2489 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Thủ Thừa 80119 Xã Mỹ An 80119022
2490 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Thủ Thừa 80119 Xã Mỹ Thạnh 80119023
2491 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Thủ Thừa 80119 Xã Tân Long 80119024
2492 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Đức Huệ 80113 Xã Mỹ Quý 80113025
2493 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Đức Huệ 80113 Xã Đông Thành 80113026
2494 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Đức Huệ 80113 Xã Đức Huệ 80113027
2495 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Đức Hoà 80115 Xã An Ninh 80115028
2496 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Đức Hoà 80115 Xã Hiệp Hoà 80115029
2497 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Đức Hoà 80115 Xã Hậu Nghĩa 80115030
2498 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Đức Hoà 80115 Xã Hoà Khánh 80115031
2499 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Đức Hoà 80115 Xã Đức Lập 80115032
2500 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Đức Hoà 80115 Xã Mỹ Hạnh 80115033
2501 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Đức Hoà 80115 Xã Đức Hoà 80115034
2502 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Bến Lức 80117 Xã Thạnh Lợi 80117035
2503 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Bến Lức 80117 Xã Bình Đức 80117036
2504 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Bến Lức 80117 Xã Lương Hoà 80117037
2505 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Bến Lức 80117 Xã Bến Lức 80117038
2506 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Bến Lức 80117 Xã Mỹ Yên 80117039
2507 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Cần Đước 80125 Xã Long Cang 80125040
2508 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Cần Đước 80125 Xã Rạch Kiến 80125041
2509 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Cần Đước 80125 Xã Mỹ Lệ 80125042
2510 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Cần Đước 80125 Xã Tân Lân 80125043
2511 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Cần Đước 80125 Xã Cần Đước 80125044
2512 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Cần Đước 80125 Xã Long Hựu 80125045
2513 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Cần Giuộc 80127 Xã Phước Lý 80127046
2514 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Cần Giuộc 80127 Xã Mỹ Lộc 80127047
2515 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Cần Giuộc 80127 Xã Cần Giuộc 80127048
2516 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Cần Giuộc 80127 Xã Phước Vĩnh Tây 80127049
2517 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Cần Giuộc 80127 Xã Tân Tập 80127050
2518 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Trụ 80123 Xã Vàm Cỏ 80123051
2519 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Trụ 80123 Xã Tân Trụ 80123052
2520 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Trụ 80123 Xã Nhựt Tảo 80123053
2521 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Châu Thành 80121 Xã Thuận Mỹ 80121054
2522 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Châu Thành 80121 Xã An Lục Long 80121055
2523 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Châu Thành 80121 Xã Tầm Vu 80121056
2524 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Châu Thành 80121 Xã Vĩnh Công 80121057
2525 Tỉnh Tây Ninh 709 Thành phố Tân An 80101 Phường Long An 80101058
2526 Tỉnh Tây Ninh 709 Thành phố Tân An 80101 Phường Tân An 80101059
2527 Tỉnh Tây Ninh 709 Thành phố Tân An 80101 Phường Khánh Hậu 80101060
2528 Tỉnh Tây Ninh 709 Thành phố Tây Ninh 70901 Phường Tân Ninh 70901061
2529 Tỉnh Tây Ninh 709 Thành phố Tây Ninh 70901 Phường Bình Minh 70901062
2530 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Dương Minh Châu 70907 Phường Ninh Thạnh 70907063
2531 Tỉnh Tây Ninh 709 Thị xã Hoà Thành 70911 Phường Long Hoa 70911064
2532 Tỉnh Tây Ninh 709 Thị xã Hoà Thành 70911 Phường Hoà Thành 70911065
2533 Tỉnh Tây Ninh 709 Thị xã Hoà Thành 70911 Phường Thanh Điền 70911066
2534 Tỉnh Tây Ninh 709 Thị xã Trảng Bàng 70917 Phường Trảng Bàng 70917067
2535 Tỉnh Tây Ninh 709 Thị xã Trảng Bàng 70917 Phường An Tịnh 70917068
2536 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Gò Dầu 70915 Phường Gò Dầu 70915069
2537 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Gò Dầu 70915 Phường Gia Lộc 70915070
2538 Tỉnh Tây Ninh 709 Thị xã Trảng Bàng 70917 Xã Hưng Thuận 70917071
2539 Tỉnh Tây Ninh 709 Thị xã Trảng Bàng 70917 Xã Phước Chỉ 70917072
2540 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Gò Dầu 70915 Xã Thạnh Đức 70915073
2541 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Gò Dầu 70915 Xã Phước Thạnh 70915074
2542 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Gò Dầu 70915 Xã Truông Mít 70915075
2543 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Dương Minh Châu 70907 Xã Lộc Ninh 70907076
2544 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Dương Minh Châu 70907 Xã Cầu Khởi 70907077
2545 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Dương Minh Châu 70907 Xã Dương Minh Châu 70907078
2546 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Châu 70905 Xã Tân Đông 70905079
2547 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Châu 70905 Xã Tân Châu 70905080
2548 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Châu 70905 Xã Tân Phú 70905081
2549 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Châu 70905 Xã Tân Hội 70905082
2550 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Châu 70905 Xã Tân Thành 70905083
2551 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Châu 70905 Xã Tân Hoà 70905084
2552 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Biên 70903 Xã Tân Lập 70903085
2553 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Biên 70903 Xã Tân Biên 70903086
2554 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Biên 70903 Xã Thạnh Bình 70903087
2555 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Tân Biên 70903 Xã Trà Vong 70903088
2556 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Châu Thành 70909 Xã Phước Vinh 70909089
2557 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Châu Thành 70909 Xã Hoà Hội 70909090
2558 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Châu Thành 70909 Xã Ninh Điền 70909091
2559 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Châu Thành 70909 Xã Châu Thành 70909092
2560 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Châu Thành 70909 Xã Hảo Đước 70909093
2561 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Bến Cầu 70913 Xã Long Chữ 70913094
2562 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Bến Cầu 70913 Xã Long Thuận 70913095
2563 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Bến Cầu 70913 Xã Bến Cầu 70913096
2564 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Biên Hoà 71301 Phường Biên Hoà 71301001
2565 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Biên Hoà 71301 Phường Trấn Biên 71301002
2566 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Biên Hoà 71301 Phường Tam Hiệp 71301003
2567 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Biên Hoà 71301 Phường Long Bình 71301004
2568 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Biên Hoà 71301 Phường Trảng Dài 71301005
2569 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Biên Hoà 71301 Phường Hố Nai 71301006
2570 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Biên Hoà 71301 Phường Long Hưng 71301007
2571 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Nhơn Trạch 71317 Xã Đại Phước 71317008
2572 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Nhơn Trạch 71317 Xã Nhơn Trạch 71317009
2573 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Nhơn Trạch 71317 Xã Phước An 71317010
2574 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Long Thành 71315 Xã Phước Thái 71315011
2575 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Long Thành 71315 Xã Long Phước 71315012
2576 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Long Thành 71315 Xã Bình An 71315013
2577 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Long Thành 71315 Xã Long Thành 71315014
2578 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Long Thành 71315 Xã An Phước 71315015
2579 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Trảng Bom 71308 Xã An Viễn 71308016
2580 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Trảng Bom 71308 Xã Bình Minh 71308017
2581 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Trảng Bom 71308 Xã Trảng Bom 71308018
2582 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Trảng Bom 71308 Xã Bàu Hàm 71308019
2583 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Trảng Bom 71308 Xã Hưng Thịnh 71308020
2584 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Thống Nhất 71309 Xã Dầu Giây 71309021
2585 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Thống Nhất 71309 Xã Gia Kiệm 71309022
2586 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Định Quán 71305 Xã Thống Nhất 71305023
2587 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Long khánh 71302 Phường Bình Lộc 71302024
2588 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Long khánh 71302 Phường Bảo Vinh 71302025
2589 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Long khánh 71302 Phường Xuân Lập 71302026
2590 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Long khánh 71302 Phường Long Khánh 71302027
2591 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Long khánh 71302 Phường Hàng Gòn 71302028
2592 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Cẩm Mỹ 71311 Xã Xuân Quế 71311029
2593 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Cẩm Mỹ 71311 Xã Xuân Đường 71311030
2594 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Cẩm Mỹ 71311 Xã Cẩm Mỹ 71311031
2595 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Cẩm Mỹ 71311 Xã Sông Ray 71311032
2596 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Cẩm Mỹ 71311 Xã Xuân Đông 71311033
2597 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Xuân Lộc 71313 Xã Xuân Định 71313034
2598 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Xuân Lộc 71313 Xã Xuân Phú 71313035
2599 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Xuân Lộc 71313 Xã Xuân Lộc 71313036
2600 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Xuân Lộc 71313 Xã Xuân Hoà 71313037
2601 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Xuân Lộc 71313 Xã Xuân Thành 71313038
2602 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Xuân Lộc 71313 Xã Xuân Bắc 71313039
2603 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Định Quán 71305 Xã La Ngà 71305040
2604 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Định Quán 71305 Xã Định Quán 71305041
2605 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Định Quán 71305 Xã Phú Vinh 71305042
2606 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Định Quán 71305 Xã Phú Hoà 71305043
2607 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Tân Phú 71303 Xã Tà Lài 71303044
2608 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Tân Phú 71303 Xã Nam Cát Tiên 71303045
2609 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Tân Phú 71303 Xã Tân Phú 71303046
2610 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Tân Phú 71303 Xã Phú Lâm 71303047
2611 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Vĩnh Cửu 71307 Xã Trị An 71307048
2612 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Vĩnh Cửu 71307 Xã Tân An 71307049
2613 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Vĩnh Cửu 71307 Phường Tân Triều 71307050
2614 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Chơn Thành 70710 Phường Minh Hưng 70710051
2615 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Chơn Thành 70710 Phường Chơn Thành 70710052
2616 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Chơn Thành 70710 Xã Nha Bích 70710053
2617 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Hớn Quản 70713 Xã Tân Quan 70713054
2618 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Hớn Quản 70713 Xã Tân Hưng 70713055
2619 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Hớn Quản 70713 Xã Tân Khai 70713056
2620 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Hớn Quản 70713 Xã Minh Đức 70713057
2621 Tỉnh Đồng Nai 713 Thị xã Bình Long 70709 Phường Bình Long 70709058
2622 Tỉnh Đồng Nai 713 Thị xã Bình Long 70709 Phường An Lộc 70709059
2623 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Lộc Ninh 70705 Xã Lộc Thành 70705060
2624 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Lộc Ninh 70705 Xã Lộc Ninh 70705061
2625 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Lộc Ninh 70705 Xã Lộc Hưng 70705062
2626 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Lộc Ninh 70705 Xã Lộc Tấn 70705063
2627 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Lộc Ninh 70705 Xã Lộc Thạnh 70705064
2628 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Lộc Ninh 70705 Xã Lộc Quang 70705065
2629 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Đốp 70706 Xã Tân Tiến 70706066
2630 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Đốp 70706 Xã Thiện Hưng 70706067
2631 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Đốp 70706 Xã Hưng Phước 70706068
2632 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Gia Mập 70715 Xã Phú Nghĩa 70715069
2633 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Gia Mập 70715 Xã Đa Kia 70715070
2634 Tỉnh Đồng Nai 713 Thị xã Phước Long 70703 Phường Phước Bình 70703071
2635 Tỉnh Đồng Nai 713 Thị xã Phước Long 70703 Phường Phước Long 70703072
2636 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Phú Riềng 70716 Xã Bình Tân 70716073
2637 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Phú Riềng 70716 Xã Long Hà 70716074
2638 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Phú Riềng 70716 Xã Phú Riềng 70716075
2639 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Phú Riềng 70716 Xã Phú Trung 70716076
2640 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Đồng Xoài 70711 Phường Đồng Xoài 70711077
2641 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Đồng Xoài 70711 Phường Bình Phước 70711078
2642 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Đồng Phú 70701 Xã Thuận Lợi 70701079
2643 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Đồng Phú 70701 Xã Đồng Tâm 70701080
2644 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Đồng Phú 70701 Xã Tân Lợi 70701081
2645 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Đồng Phú 70701 Xã Đồng Phú 70701082
2646 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Đăng 70707 Xã Phước Sơn 70707083
2647 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Đăng 70707 Xã Nghĩa Trung 70707084
2648 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Đăng 70707 Xã Bù Đăng 70707085
2649 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Đăng 70707 Xã Thọ Sơn 70707086
2650 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Đăng 70707 Xã Đak Nhau 70707087
2651 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Đăng 70707 Xã Bom Bo 70707088
2652 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Biên Hoà 71301 Phường Tam Phước 71301089
2653 Tỉnh Đồng Nai 713 Thành phố Biên Hoà 71301 Phường Phước Tân 71301090
2654 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Định Quán 71305 Xã Thanh Sơn 71305091
2655 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Tân Phú 71303 Xã Đak Lua 71303092
2656 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Vĩnh Cửu 71307 Xã Phú Lý 71307093
2657 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Gia Mập 70715 Xã Bù Gia Mập 70715094
2658 Tỉnh Đồng Nai 713 Huyện Bù Gia Mập 70715 Xã Đăk Ơ 70715095
2659 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Vũng Tàu 71701 Phường Vũng Tàu 71701001
2660 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Vũng Tàu 71701 Phường Tam Thắng 71701002
2661 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Vũng Tàu 71701 Phường Rạch Dừa 71701003
2662 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Vũng Tàu 71701 Phường Phước Thắng 71701004
2663 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Bà Rịa 71703 Phường Bà Rịa 71703005
2664 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Bà Rịa 71703 Phường Long Hương 71703006
2665 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Phú Mỹ 71709 Phường Phú Mỹ 71709007
2666 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Bà Rịa 71703 Phường Tam Long 71703008
2667 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Phú Mỹ 71709 Phường Tân Thành 71709009
2668 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Phú Mỹ 71709 Phường Tân Phước 71709010
2669 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Phú Mỹ 71709 Phường Tân Hải 71709011
2670 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Phú Mỹ 71709 Xã Châu Pha 71709012
2671 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Châu Đức 71705 Xã Ngãi Giao 71705013
2672 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Châu Đức 71705 Xã Bình Giã 71705014
2673 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Châu Đức 71705 Xã Kim Long 71705015
2674 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Châu Đức 71705 Xã Châu Đức 71705016
2675 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Châu Đức 71705 Xã Xuân Sơn 71705017
2676 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Châu Đức 71705 Xã Nghĩa Thành 71705018
2677 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Xuyên Mộc 71707 Xã Hồ Tràm 71707019
2678 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Xuyên Mộc 71707 Xã Xuyên Mộc 71707020
2679 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Xuyên Mộc 71707 Xã Hòa Hội 71707021
2680 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Xuyên Mộc 71707 Xã Bàu Lâm 71707022
2681 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Long Đất 71712 Xã Phước Hải 71712023
2682 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Long Đất 71712 Xã Long Hải 71712024
2683 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Long Đất 71712 Xã Đất Đỏ 71712025
2684 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Long Đất 71712 Xã Long Điền 71712026
2685 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Côn Đảo 71713 Đặc khu Côn Đảo 71713027
2686 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Dĩ An 71109 Phường Đông Hoà 71109028
2687 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Dĩ An 71109 Phường Dĩ An 71109029
2688 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Dĩ An 71109 Phường Tân Đông Hiệp 71109030
2689 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thuận An 71107 Phường Thuận An 71107031
2690 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thuận An 71107 Phường Thuận Giao 71107032
2691 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thuận An 71107 Phường Bình Hoà 71107033
2692 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thuận An 71107 Phường Lái Thiêu 71107034
2693 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thuận An 71107 Phường An Phú 71107035
2694 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Dầu Một 71101 Phường Bình Dương 71101036
2695 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Dầu Một 71101 Phường Chánh Hiệp 71101037
2696 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Dầu Một 71101 Phường Thủ Dầu Một 71101038
2697 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Dầu Một 71101 Phường Phú Lợi 71101039
2698 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Tân Uyên 71105 Phường Vĩnh Tân 71105040
2699 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Tân Uyên 71105 Phường Bình Cơ 71105041
2700 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Tân Uyên 71105 Phường Tân Uyên 71105042
2701 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Tân Uyên 71105 Phường Tân Hiệp 71105043
2702 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Tân Uyên 71105 Phường Tân Khánh 71105044
2703 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Bến Cát 71103 Phường Hoà Lợi 71103045
2704 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Dầu Một 71101 Phường Phú An 71101046
2705 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Dầu Tiếng 71113 Phường Tây Nam 71113047
2706 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bàu Bàng 71115 Phường Long Nguyên 71115048
2707 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bàu Bàng 71115 Phường Bến Cát 71115049
2708 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bàu Bàng 71115 Phường Chánh Phú Hoà 71115050
2709 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bắc Tân Uyên 71117 Xã Bắc Tân Uyên 71117051
2710 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bắc Tân Uyên 71117 Xã Thường Tân 71117052
2711 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Phú Giáo 71111 Xã An Long 71111053
2712 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Phú Giáo 71111 Xã Phước Thành 71111054
2713 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Phú Giáo 71111 Xã Phước Hoà 71111055
2714 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Phú Giáo 71111 Xã Phú Giáo 71111056
2715 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bàu Bàng 71115 Xã Trừ Văn Thố 71115057
2716 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bàu Bàng 71115 Xã Bàu Bàng 71115058
2717 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Dầu Tiếng 71113 Xã Minh Thạnh 71113059
2718 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Dầu Tiếng 71113 Xã Long Hoà 71113060
2719 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Dầu Tiếng 71113 Xã Dầu Tiếng 71113061
2720 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Dầu Tiếng 71113 Xã Thanh An 71113062
2721 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 1 70101 Phường Sài Gòn 70101063
2722 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 1 70101 Phường Tân Định 70101064
2723 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 1 70101 Phường Bến Thành 70101065
2724 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 1 70101 Phường Cầu Ông Lãnh 70101066
2725 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 3 70105 Phường Bàn Cờ 70105067
2726 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 3 70105 Phường Xuân Hoà 70105068
2727 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 3 70105 Phường Nhiêu Lộc 70105069
2728 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 4 70107 Phường Xóm Chiếu 70107070
2729 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 4 70107 Phường Khánh Hội 70107071
2730 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 4 70107 Phường Vĩnh Hội 70107072
2731 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 5 70109 Phường Chợ Quán 70109073
2732 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 5 70109 Phường An Đông 70109074
2733 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 5 70109 Phường Chợ Lớn 70109075
2734 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 6 70111 Phường Bình Tây 70111076
2735 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 6 70111 Phường Bình Tiên 70111077
2736 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 6 70111 Phường Bình Phú 70111078
2737 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 6 70111 Phường Phú Lâm 70111079
2738 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 7 70113 Phường Tân Thuận 70113080
2739 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 7 70113 Phường Phú Thuận 70113081
2740 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 7 70113 Phường Tân Mỹ 70113082
2741 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 7 70113 Phường Tân Hưng 70113083
2742 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 8 70115 Phường Chánh Hưng 70115084
2743 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 8 70115 Phường Phú Định 70115085
2744 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 8 70115 Phường Bình Đông 70115086
2745 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 10 70119 Phường Diên Hồng 70119087
2746 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 10 70119 Phường Vườn Lài 70119088
2747 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 10 70119 Phường Hoà Hưng 70119089
2748 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 11 70121 Phường Minh Phụng 70121090
2749 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 11 70121 Phường Bình Thới 70121091
2750 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 11 70121 Phường Hoà Bình 70121092
2751 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 11 70121 Phường Phú Thọ 70121093
2752 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 12 70123 Phường Đông Hưng Thuận 70123094
2753 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 12 70123 Phường Trung Mỹ Tây 70123095
2754 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 12 70123 Phường Tân Thới Hiệp 70123096
2755 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 12 70123 Phường Thới An 70123097
2756 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận 12 70123 Phường An Phú Đông 70123098
2757 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Bình Tân 70134 Phường An Lạc 70134099
2758 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Bình Tân 70134 Phường Tân Tạo 70134100
2759 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Bình Tân 70134 Phường Bình Tân 70134101
2760 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Bình Tân 70134 Phường Bình Trị Đông 70134102
2761 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Bình Tân 70134 Phường Bình Hưng Hoà 70134103
2762 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Bình Thạnh 70129 Phường Gia Định 70129104
2763 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Bình Thạnh 70129 Phường Bình Thạnh 70129105
2764 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Bình Thạnh 70129 Phường Bình Lợi Trung 70129106
2765 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Bình Thạnh 70129 Phường Thạnh Mỹ Tây 70129107
2766 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Bình Thạnh 70129 Phường Bình Quới 70129108
2767 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Gò Vấp 70125 Phường Hạnh Thông 70125109
2768 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Gò Vấp 70125 Phường An Nhơn 70125110
2769 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Gò Vấp 70125 Phường Gò Vấp 70125111
2770 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Gò Vấp 70125 Phường An Hội Đông 70125112
2771 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Gò Vấp 70125 Phường Thông Tây Hội 70125113
2772 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Gò Vấp 70125 Phường An Hội Tây 70125114
2773 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Phú Nhuận 70131 Phường Đức Nhuận 70131115
2774 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Phú Nhuận 70131 Phường Cầu Kiệu 70131116
2775 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Phú Nhuận 70131 Phường Phú Nhuận 70131117
2776 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Tân Bình 70127 Phường Tân Sơn Hoà 70127118
2777 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Tân Bình 70127 Phường Tân Sơn Nhất 70127119
2778 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Tân Bình 70127 Phường Tân Hoà 70127120
2779 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Tân Bình 70127 Phường Bảy Hiền 70127121
2780 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Tân Bình 70127 Phường Tân Bình 70127122
2781 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Tân Bình 70127 Phường Tân Sơn 70127123
2782 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Tân Phú 70128 Phường Tây Thạnh 70128124
2783 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Tân Phú 70128 Phường Tân Sơn Nhì 70128125
2784 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Tân Phú 70128 Phường Phú Thọ Hoà 70128126
2785 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Tân Phú 70128 Phường Tân Phú 70128127
2786 Tp Hồ Chí Minh 701 Quận Tân Phú 70128 Phường Phú Thạnh 70128128
2787 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Đức 70145 Phường Hiệp Bình 70145129
2788 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Đức 70145 Phường Thủ Đức 70145130
2789 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Đức 70145 Phường Tam Bình 70145131
2790 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Đức 70145 Phường Linh Xuân 70145132
2791 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Đức 70145 Phường Tăng Nhơn Phú 70145133
2792 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Đức 70145 Phường Long Bình 70145134
2793 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Đức 70145 Phường Long Phước 70145135
2794 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Đức 70145 Phường Long Trường 70145136
2795 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Đức 70145 Phường Cát Lái 70145137
2796 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Đức 70145 Phường Bình Trưng 70145138
2797 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Đức 70145 Phường Phước Long 70145139
2798 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Thủ Đức 70145 Phường An Khánh 70145140
2799 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bình Chánh 70139 Xã Vĩnh Lộc 70139141
2800 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bình Chánh 70139 Xã Tân Vĩnh Lộc 70139142
2801 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bình Chánh 70139 Xã Bình Lợi 70139143
2802 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bình Chánh 70139 Xã Tân Nhựt 70139144
2803 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bình Chánh 70139 Xã Bình Chánh 70139145
2804 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bình Chánh 70139 Xã Hưng Long 70139146
2805 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Bình Chánh 70139 Xã Bình Hưng 70139147
2806 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Cần Giờ 70143 Xã Bình Khánh 70143148
2807 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Cần Giờ 70143 Xã An Thới Đông 70143149
2808 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Cần Giờ 70143 Xã Cần Giờ 70143150
2809 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Củ Chi 70135 Xã Củ Chi 70135151
2810 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Củ Chi 70135 Xã Tân An Hội 70135152
2811 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Củ Chi 70135 Xã Thái Mỹ 70135153
2812 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Củ Chi 70135 Xã An Nhơn Tây 70135154
2813 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Củ Chi 70135 Xã Nhuận Đức 70135155
2814 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Củ Chi 70135 Xã Phú Hoà Đông 70135156
2815 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Củ Chi 70135 Xã Bình Mỹ 70135157
2816 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Hóc Môn 70137 Xã Đông Thạnh 70137158
2817 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Hóc Môn 70137 Xã Hóc Môn 70137159
2818 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Hóc Môn 70137 Xã Xuân Thới Sơn 70137160
2819 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Hóc Môn 70137 Xã Bà Điểm 70137161
2820 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Nhà Bè 70141 Xã Nhà Bè 70141162
2821 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Nhà Bè 70141 Xã Hiệp Phước 70141163
2822 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Vũng Tàu 71701 Xã Long Sơn 71701164
2823 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Xuyên Mộc 71707 Xã Hòa Hiệp 71707165
2824 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Xuyên Mộc 71707 Xã Bình Châu 71707166
2825 Tp Hồ Chí Minh 701 Thành phố Bến Cát 71103 Phường Thới Hoà 71103167
2826 Tp Hồ Chí Minh 701 Huyện Cần Giờ 70143 Xã Thạnh An 70143168
2827 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Trà Vinh 81701 Phường Trà Vinh 81701037
2828 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Mang Thít 80905 Xã Cái Nhum 80905001
2829 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Trà Vinh 81701 Phường Long Đức 81701036
2830 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Mang Thít 80905 Xã Tân Long Hội 80905002
2831 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Trà Vinh 81701 Phường Nguyệt Hóa 81701038
2832 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Mang Thít 80905 Xã Nhơn Phú 80905003
2833 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Trà Vinh 81701 Phường Hòa Thuận 81701039
2834 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Mang Thít 80905 Xã Bình Phước 80905004
2835 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Càng Long 81703 Xã Càng Long 81703042
2836 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Long Hồ 80903 Xã An Bình 80903005
2837 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Càng Long 81703 Xã An Trường 81703040
2838 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Long Hồ 80903 Xã Long Hồ 80903006
2839 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Càng Long 81703 Xã Tân An 81703041
2840 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Long Hồ 80903 Xã Phú Quới 80903007
2841 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Càng Long 81703 Xã Nhị Long 81703043
2842 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Vĩnh Long 80901 Phường Thanh Đức 80901008
2843 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Càng Long 81703 Xã Bình Phú 81703044
2844 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Vĩnh Long 80901 Phường Long Châu 80901009
2845 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Châu Thành 81705 Xã Châu Thành 81705046
2846 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Vĩnh Long 80901 Phường Phước Hậu 80901010
2847 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Châu Thành 81705 Xã Song Lộc 81705045
2848 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Vĩnh Long 80901 Phường Tân Hạnh 80901011
2849 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Châu Thành 81705 Xã Hưng Mỹ 81705047
2850 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Vĩnh Long 80901 Phường Tân Ngãi 80901012
2851 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Châu Thành 81705 Xã Hòa Minh 81705048
2852 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Vũng Liêm 80913 Xã Quới Thiện 80913013
2853 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Châu Thành 81705 Xã Long Hòa 81705049
2854 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Vũng Liêm 80913 Xã Trung Thành 80913014
2855 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Cầu Kè 81707 Xã Cầu Kè 81707050
2856 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Vũng Liêm 80913 Xã Trung Ngãi 80913015
2857 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Cầu Kè 81707 Xã Phong Thạnh 81707051
2858 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Vũng Liêm 80913 Xã Quới An 80913016
2859 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Cầu Kè 81707 Xã An Phú Tân 81707052
2860 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Vũng Liêm 80913 Xã Trung Hiệp 80913017
2861 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Cầu Kè 81707 Xã Tam Ngãi 81707053
2862 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Vũng Liêm 80913 Xã Hiếu Phụng 80913018
2863 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Tiểu Cần 81709 Xã Tiểu Cần 81709056
2864 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Vũng Liêm 80913 Xã Hiếu Thành 80913019
2865 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Tiểu Cần 81709 Xã Tân Hòa 81709054
2866 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Trà Ôn 80911 Xã Lục Sỹ Thành 80911020
2867 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Tiểu Cần 81709 Xã Hùng Hòa 81709055
2868 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Trà Ôn 80911 Xã Trà Ôn 80911021
2869 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Tiểu Cần 81709 Xã Tập Ngãi 81709057
2870 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Trà Ôn 80911 Xã Trà Côn 80911022
2871 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Cầu Ngang 81711 Xã Cầu Ngang 81711060
2872 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Trà Ôn 80911 Xã Vĩnh Xuân 80911023
2873 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Cầu Ngang 81711 Xã Mỹ Long 81711058
2874 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Trà Ôn 80911 Xã Hòa Bình 80911024
2875 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Cầu Ngang 81711 Xã Vinh Kim 81711059
2876 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Tam Bình 80909 Xã Hòa Hiệp 80909025
2877 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Cầu Ngang 81711 Xã Nhị Trường 81711061
2878 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Tam Bình 80909 Xã Tam Bình 80909026
2879 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Cầu Ngang 81711 Xã Hiệp Mỹ 81711062
2880 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Tam Bình 80909 Xã Ngãi Tứ 80909027
2881 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Trà Cú 81713 Xã Trà Cú 81713066
2882 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Tam Bình 80909 Xã Song Phú 80909028
2883 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Trà Cú 81713 Xã Lưu Nghiệp Anh 81713063
2884 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Tam Bình 80909 Xã Cái Ngang 80909029
2885 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Trà Cú 81713 Xã Đại An 81713064
2886 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Bình Tân 80908 Xã Tân Quới 80908030
2887 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Trà Cú 81713 Xã Hàm Giang 81713065
2888 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Bình Tân 80908 Xã Tân Lược 80908031
2889 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Trà Cú 81713 Xã Long Hiệp 81713067
2890 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Bình Tân 80908 Xã Mỹ Thuận 80908032
2891 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Trà Cú 81713 Xã Tập Sơn 81713068
2892 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thị xã Bình Minh 80907 Phường Bình Minh 80907033
2893 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thị xã Duyên Hải 81716 Phường Duyên Hải 81716069
2894 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thị xã Bình Minh 80907 Phường Cái Vồn 80907034
2895 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thị xã Duyên Hải 81716 Phường Trường Long Hòa 81716070
2896 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thị xã Bình Minh 80907 Phường Đông Thành 80907035
2897 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thị xã Duyên Hải 81716 Xã Long Hữu 81716071
2898 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Duyên Hải 81715 Xã Long Thành 81715072
2899 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Duyên Hải 81715 Xã Đông Hải 81715073
2900 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Duyên Hải 81715 Xã Long Vĩnh 81715074
2901 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Duyên Hải 81715 Xã Đôn Châu 81715075
2902 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Duyên Hải 81715 Xã Ngũ Lạc 81715076
2903 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Bến Tre 81101 Phường An Hội 81101077
2904 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Bến Tre 81101 Phường Phú Khương 81101078
2905 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Bến Tre 81101 Phường Bến Tre 81101079
2906 Tỉnh Vĩnh Long 809 Thành phố Bến Tre 81101 Phường Sơn Đông 81101080
2907 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Châu Thành 81103 Phường Phú Tân 81103081
2908 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Châu Thành 81103 Xã Phú Túc 81103082
2909 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Châu Thành 81103 Xã Giao Long 81103083
2910 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Châu Thành 81103 Xã Tiên Thủy 81103084
2911 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Châu Thành 81103 Xã Tân Phú 81103085
2912 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Chợ Lách 81105 Xã Phú Phụng 81105086
2913 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Chợ Lách 81105 Xã Chợ Lách 81105087
2914 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Chợ Lách 81105 Xã Vĩnh Thành 81105088
2915 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Chợ Lách 81105 Xã Hưng Khánh Trung 81105089
2916 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Mỏ Cày Bắc 81108 Xã Phước Mỹ Trung 81108090
2917 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Mỏ Cày Bắc 81108 Xã Tân Thành Bình 81108091
2918 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Mỏ Cày Bắc 81108 Xã Nhuận Phú Tân 81108092
2919 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Mỏ Cày Nam 81107 Xã Đồng Khởi 81107093
2920 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Mỏ Cày Nam 81107 Xã Mỏ Cày 81107094
2921 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Mỏ Cày Nam 81107 Xã Thành Thới 81107095
2922 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Mỏ Cày Nam 81107 Xã An Định 81107096
2923 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Mỏ Cày Nam 81107 Xã Hương Mỹ 81107097
2924 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Thạnh Phú 81115 Xã Đại Điền 81115098
2925 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Thạnh Phú 81115 Xã Quới Điền 81115099
2926 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Thạnh Phú 81115 Xã Thạnh Phú 81115100
2927 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Thạnh Phú 81115 Xã An Qui 81115101
2928 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Thạnh Phú 81115 Xã Thạnh Hải 81115102
2929 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Thạnh Phú 81115 Xã Thạnh Phong 81115103
2930 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Ba Tri 81113 Xã Tân Thủy 81113104
2931 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Ba Tri 81113 Xã Bảo Thạnh 81113105
2932 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Ba Tri 81113 Xã Ba Tri 81113106
2933 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Ba Tri 81113 Xã Tân Xuân 81113107
2934 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Ba Tri 81113 Xã Mỹ Chánh Hòa 81113108
2935 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Ba Tri 81113 Xã An Ngãi Trung 81113109
2936 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Ba Tri 81113 Xã An Hiệp 81113110
2937 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Giồng Trôm 81109 Xã Hưng Nhượng 81109111
2938 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Giồng Trôm 81109 Xã Giồng Trôm 81109112
2939 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Giồng Trôm 81109 Xã Tân Hào 81109113
2940 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Giồng Trôm 81109 Xã Phước Long 81109114
2941 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Giồng Trôm 81109 Xã Lương Phú 81109115
2942 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Giồng Trôm 81109 Xã Châu Hòa 81109116
2943 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Giồng Trôm 81109 Xã Lương Hòa 81109117
2944 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Bình Đại 81111 Xã Thới Thuận 81111118
2945 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Bình Đại 81111 Xã Thạnh Phước 81111119
2946 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Bình Đại 81111 Xã Bình Đại 81111120
2947 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Bình Đại 81111 Xã Thạnh Trị 81111121
2948 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Bình Đại 81111 Xã Lộc Thuận 81111122
2949 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Bình Đại 81111 Xã Châu Hưng 81111123
2950 Tỉnh Vĩnh Long 809 Huyện Bình Đại 81111 Xã Phú Thuận 81111124
2951 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Mỹ Tho 80701 Phường Mỹ Tho 80701001
2952 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Mỹ Tho 80701 Phường Đạo Thạnh 80701002
2953 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Mỹ Tho 80701 Phường Mỹ Phong 80701003
2954 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Mỹ Tho 80701 Phường Thới Sơn 80701004
2955 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Mỹ Tho 80701 Phường Trung An 80701005
2956 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Gò Công 80703 Phường Gò Công 80703006
2957 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Gò Công 80703 Phường Long Thuận 80703007
2958 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Gò Công 80703 Phường Sơn Qui 80703008
2959 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Gò Công 80703 Phường Bình Xuân 80703009
2960 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thị xã Cai Lậy 80721 Phường Mỹ Phước Tây 80721010
2961 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thị xã Cai Lậy 80721 Phường Thanh Hoà 80721011
2962 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thị xã Cai Lậy 80721 Phường Cai Lậy 80721012
2963 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thị xã Cai Lậy 80721 Phường Nhị Quý 80721013
2964 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thị xã Cai Lậy 80721 Xã Tân Phú 80721014
2965 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cái Bè 80713 Xã Thanh Hưng 80713015
2966 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cái Bè 80713 Xã An Hữu 80713016
2967 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cái Bè 80713 Xã Mỹ Lợi 80713017
2968 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cái Bè 80713 Xã Mỹ Đức Tây 80713018
2969 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cái Bè 80713 Xã Mỹ Thiện 80713019
2970 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cái Bè 80713 Xã Hậu Mỹ 80713020
2971 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cái Bè 80713 Xã Hội Cư 80713021
2972 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cái Bè 80713 Xã Cái Bè 80713022
2973 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cai Lậy 80709 Xã Bình Phú 80709023
2974 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cai Lậy 80709 Xã Hiệp Đức 80709024
2975 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cai Lậy 80709 Xã Ngũ Hiệp 80709025
2976 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cai Lậy 80709 Xã Long Tiên 80709026
2977 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cai Lậy 80709 Xã Mỹ Thành 80709027
2978 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cai Lậy 80709 Xã Thạnh Phú 80709028
2979 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tân Phước 80705 Xã Tân Phước 1 80705029
2980 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tân Phước 80705 Xã Tân Phước 2 80705030
2981 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tân Phước 80705 Xã Tân Phước 3 80705031
2982 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tân Phước 80705 Xã Hưng Thạnh 80705032
2983 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Châu Thành 80707 Xã Tân Hương 80707033
2984 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Châu Thành 80707 Xã Châu Thành 80707034
2985 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Châu Thành 80707 Xã Long Hưng 80707035
2986 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Châu Thành 80707 Xã Long Định 80707036
2987 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Châu Thành 80707 Xã Vĩnh Kim 80707037
2988 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Châu Thành 80707 Xã Kim Sơn 80707038
2989 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Châu Thành 80707 Xã Bình Trưng 80707039
2990 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Chợ Gạo 80711 Xã Mỹ Tịnh An 80711040
2991 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Chợ Gạo 80711 Xã Lương Hoà Lạc 80711041
2992 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Chợ Gạo 80711 Xã Tân Thuận Bình 80711042
2993 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Chợ Gạo 80711 Xã Chợ Gạo 80711043
2994 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Chợ Gạo 80711 Xã An Thạnh Thủy 80711044
2995 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Chợ Gạo 80711 Xã Bình Ninh 80711045
2996 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Gò Công Tây 80715 Xã Vĩnh Bình 80715046
2997 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Gò Công Tây 80715 Xã Đồng Sơn 80715047
2998 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Gò Công Tây 80715 Xã Phú Thành 80715048
2999 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Gò Công Tây 80715 Xã Long Bình 80715049
3000 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Gò Công Tây 80715 Xã Vĩnh Hựu 80715050
3001 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Gò Công Đông 80717 Xã Gò Công Đông 80717051
3002 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Gò Công Đông 80717 Xã Tân Điền 80717052
3003 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Gò Công Đông 80717 Xã Tân Hoà 80717053
3004 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Gò Công Đông 80717 Xã Tân Đông 80717054
3005 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Gò Công Đông 80717 Xã Gia Thuận 80717055
3006 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tân Phú Đông 80719 Xã Tân Thới 80719056
3007 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tân Phú Đông 80719 Xã Tân Phú Đông 80719057
3008 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tân Hồng 80305 Xã Tân Hồng 80305058
3009 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tân Hồng 80305 Xã Tân Thành 80305059
3010 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tân Hồng 80305 Xã Tân Hộ Cơ 80305060
3011 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tân Hồng 80305 Xã An Phước 80305061
3012 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Hồng Ngự 80323 Phường An Bình 80323062
3013 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Hồng Ngự 80323 Phường Hồng Ngự 80323063
3014 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Hồng Ngự 80307 Phường Thường Lạc 80307064
3015 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Hồng Ngự 80307 Xã Thường Phước 80307065
3016 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Hồng Ngự 80307 Xã Long Khánh 80307066
3017 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Hồng Ngự 80307 Xã Long Phú Thuận 80307067
3018 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tam Nông 80309 Xã An Hoà 80309068
3019 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tam Nông 80309 Xã Tam Nông 80309069
3020 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tam Nông 80309 Xã Phú Thọ 80309070
3021 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tam Nông 80309 Xã Tràm Chim 80309071
3022 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tam Nông 80309 Xã Phú Cường 80309072
3023 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tam Nông 80309 Xã An Long 80309073
3024 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Thanh Bình 80311 Xã Thanh Bình 80311074
3025 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Thanh Bình 80311 Xã Tân Thạnh 80311075
3026 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Thanh Bình 80311 Xã Bình Thành 80311076
3027 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Thanh Bình 80311 Xã Tân Long 80311077
3028 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tháp Mười 80313 Xã Tháp Mười 80313078
3029 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tháp Mười 80313 Xã Thanh Mỹ 80313079
3030 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tháp Mười 80313 Xã Mỹ Quí 80313080
3031 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tháp Mười 80313 Xã Đốc Binh Kiều 80313081
3032 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tháp Mười 80313 Xã Trường Xuân 80313082
3033 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Tháp Mười 80313 Xã Phương Thịnh 80313083
3034 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cao Lãnh 80315 Xã Phong Mỹ 80315084
3035 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cao Lãnh 80315 Xã Ba Sao 80315085
3036 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cao Lãnh 80315 Xã Mỹ Thọ 80315086
3037 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cao Lãnh 80315 Xã Bình Hàng Trung 80315087
3038 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Cao Lãnh 80315 Xã Mỹ Hiệp 80315088
3039 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Cao Lãnh 80301 Phường Cao Lãnh 80301089
3040 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Cao Lãnh 80301 Phường Mỹ Ngãi 80301090
3041 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Cao Lãnh 80301 Phường Mỹ Trà 80301091
3042 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Lấp Vò 80317 Xã Mỹ An Hưng 80317092
3043 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Lấp Vò 80317 Xã Tân Khánh Trung 80317093
3044 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Lấp Vò 80317 Xã Lấp Vò 80317094
3045 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Lai Vung 80319 Xã Lai Vung 80319095
3046 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Lai Vung 80319 Xã Hoà Long 80319096
3047 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Lai Vung 80319 Xã Phong Hoà 80319097
3048 Tỉnh Đồng Tháp 803 Thành phố Sa Đéc 80303 Phường Sa Đéc 80303098
3049 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Lai Vung 80319 Xã Tân Dương 80319099
3050 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Châu Thành 80321 Xã Phú Hựu 80321100
3051 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Châu Thành 80321 Xã Tân Nhuận Đông 80321101
3052 Tỉnh Đồng Tháp 803 Huyện Châu Thành 80321 Xã Tân Phú Trung 80321102
3053 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Long Xuyên 80501 Xã Mỹ Hoà Hưng 80501001
3054 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Long Xuyên 80501 Phường Long Xuyên 80501002
3055 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Long Xuyên 80501 Phường Bình Đức 80501003
3056 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Long Xuyên 80501 Phường Mỹ Thới 80501004
3057 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Châu Đốc 80503 Phường Châu Đốc 80503005
3058 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Châu Đốc 80503 Phường Vĩnh Tế 80503006
3059 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Phú 80505 Xã An Phú 80505007
3060 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Phú 80505 Xã Vĩnh Hậu 80505008
3061 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Phú 80505 Xã Nhơn Hội 80505009
3062 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Phú 80505 Xã Khánh Bình 80505010
3063 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Phú 80505 Xã Phú Hữu 80505011
3064 Tỉnh An Giang 805 Thị xã Tân Châu 80507 Xã Tân An 80507012
3065 Tỉnh An Giang 805 Thị xã Tân Châu 80507 Xã Châu Phong 80507013
3066 Tỉnh An Giang 805 Thị xã Tân Châu 80507 Xã Vĩnh Xương 80507014
3067 Tỉnh An Giang 805 Thị xã Tân Châu 80507 Phường Tân Châu 80507015
3068 Tỉnh An Giang 805 Thị xã Tân Châu 80507 Phường Long Phú 80507016
3069 Tỉnh An Giang 805 Huyện Phú Tân 80509 Xã Phú Tân 80509017
3070 Tỉnh An Giang 805 Huyện Phú Tân 80509 Xã Phú An 80509018
3071 Tỉnh An Giang 805 Huyện Phú Tân 80509 Xã Bình Thạnh Đông 80509019
3072 Tỉnh An Giang 805 Huyện Phú Tân 80509 Xã Chợ Vàm 80509020
3073 Tỉnh An Giang 805 Huyện Phú Tân 80509 Xã Hoà Lạc 80509021
3074 Tỉnh An Giang 805 Huyện Phú Tân 80509 Xã Phú Lâm 80509022
3075 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Phú 80511 Xã Châu Phú 80511023
3076 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Phú 80511 Xã Mỹ Đức 80511024
3077 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Phú 80511 Xã Vĩnh Thạnh Trung 80511025
3078 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Phú 80511 Xã Bình Mỹ 80511026
3079 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Phú 80511 Xã Thạnh Mỹ Tây 80511027
3080 Tỉnh An Giang 805 Thị xã Tịnh Biên 80513 Xã An Cư 80513028
3081 Tỉnh An Giang 805 Thị xã Tịnh Biên 80513 Xã Núi Cấm 80513029
3082 Tỉnh An Giang 805 Thị xã Tịnh Biên 80513 Phường Tịnh Biên 80513030
3083 Tỉnh An Giang 805 Thị xã Tịnh Biên 80513 Phường Thới Sơn 80513031
3084 Tỉnh An Giang 805 Thị xã Tịnh Biên 80513 Phường Chi Lăng 80513032
3085 Tỉnh An Giang 805 Huyện Tri Tôn 80515 Xã Ba Chúc 80515033
3086 Tỉnh An Giang 805 Huyện Tri Tôn 80515 Xã Tri Tôn 80515034
3087 Tỉnh An Giang 805 Huyện Tri Tôn 80515 Xã Ô Lâm 80515035
3088 Tỉnh An Giang 805 Huyện Tri Tôn 80515 Xã Cô Tô 80515036
3089 Tỉnh An Giang 805 Huyện Tri Tôn 80515 Xã Vĩnh Gia 80515037
3090 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Thành 80519 Xã An Châu 80519038
3091 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Thành 80519 Xã Bình Hoà 80519039
3092 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Thành 80519 Xã Cần Đăng 80519040
3093 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Thành 80519 Xã Vĩnh Hanh 80519041
3094 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Thành 80519 Xã Vĩnh An 80519042
3095 Tỉnh An Giang 805 Huyện Chợ Mới 80517 Xã Chợ Mới 80517043
3096 Tỉnh An Giang 805 Huyện Chợ Mới 80517 Xã Cù Lao Giêng 80517044
3097 Tỉnh An Giang 805 Huyện Chợ Mới 80517 Xã Hội An 80517045
3098 Tỉnh An Giang 805 Huyện Chợ Mới 80517 Xã Long Điền 80517046
3099 Tỉnh An Giang 805 Huyện Chợ Mới 80517 Xã Nhơn Mỹ 80517047
3100 Tỉnh An Giang 805 Huyện Chợ Mới 80517 Xã Long Kiến 80517048
3101 Tỉnh An Giang 805 Huyện Thoại Sơn 80521 Xã Thoại Sơn 80521049
3102 Tỉnh An Giang 805 Huyện Thoại Sơn 80521 Xã Óc Eo 80521050
3103 Tỉnh An Giang 805 Huyện Thoại Sơn 80521 Xã Định Mỹ 80521051
3104 Tỉnh An Giang 805 Huyện Thoại Sơn 80521 Xã Phú Hoà 80521052
3105 Tỉnh An Giang 805 Huyện Thoại Sơn 80521 Xã Vĩnh Trạch 80521053
3106 Tỉnh An Giang 805 Huyện Thoại Sơn 80521 Xã Tây Phú 80521054
3107 Tỉnh An Giang 805 Huyện Vĩnh Thuận 81319 Xã Vĩnh Bình 81319055
3108 Tỉnh An Giang 805 Huyện Vĩnh Thuận 81319 Xã Vĩnh Thuận 81319056
3109 Tỉnh An Giang 805 Huyện Vĩnh Thuận 81319 Xã Vĩnh Phong 81319057
3110 Tỉnh An Giang 805 Huyện U Minh Thượng 81327 Xã Vĩnh Hoà 81327058
3111 Tỉnh An Giang 805 Huyện U Minh Thượng 81327 Xã U Minh Thượng 81327059
3112 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Minh 81317 Xã Đông Hoà 81317060
3113 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Minh 81317 Xã Tân Thạnh 81317061
3114 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Minh 81317 Xã Đông Hưng 81317062
3115 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Minh 81317 Xã An Minh 81317063
3116 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Minh 81317 Xã Vân Khánh 81317064
3117 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Biên 81315 Xã Tây Yên 81315065
3118 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Biên 81315 Xã Đông Thái 81315066
3119 Tỉnh An Giang 805 Huyện An Biên 81315 Xã An Biên 81315067
3120 Tỉnh An Giang 805 Huyện Gò Quao 81313 Xã Định Hoà 81313068
3121 Tỉnh An Giang 805 Huyện Gò Quao 81313 Xã Gò Quao 81313069
3122 Tỉnh An Giang 805 Huyện Gò Quao 81313 Xã Vĩnh Hoà Hưng 81313070
3123 Tỉnh An Giang 805 Huyện Gò Quao 81313 Xã Vĩnh Tuy 81313071
3124 Tỉnh An Giang 805 Huyện Giồng Riềng 81311 Xã Giồng Riềng 81311072
3125 Tỉnh An Giang 805 Huyện Giồng Riềng 81311 Xã Thạnh Hưng 81311073
3126 Tỉnh An Giang 805 Huyện Giồng Riềng 81311 Xã Long Thạnh 81311074
3127 Tỉnh An Giang 805 Huyện Giồng Riềng 81311 Xã Hoà Hưng 81311075
3128 Tỉnh An Giang 805 Huyện Giồng Riềng 81311 Xã Ngọc Chúc 81311076
3129 Tỉnh An Giang 805 Huyện Giồng Riềng 81311 Xã Hoà Thuận 81311077
3130 Tỉnh An Giang 805 Huyện Tân Hiệp 81307 Xã Tân Hội 81307078
3131 Tỉnh An Giang 805 Huyện Tân Hiệp 81307 Xã Tân Hiệp 81307079
3132 Tỉnh An Giang 805 Huyện Tân Hiệp 81307 Xã Thạnh Đông 81307080
3133 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Thành 81309 Xã Thạnh Lộc 81309081
3134 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Thành 81309 Xã Châu Thành 81309082
3135 Tỉnh An Giang 805 Huyện Châu Thành 81309 Xã Bình An 81309083
3136 Tỉnh An Giang 805 Huyện Hòn Đất 81305 Xã Hòn Đất 81305084
3137 Tỉnh An Giang 805 Huyện Hòn Đất 81305 Xã Sơn Kiên 81305085
3138 Tỉnh An Giang 805 Huyện Hòn Đất 81305 Xã Mỹ Thuận 81305086
3139 Tỉnh An Giang 805 Huyện Hòn Đất 81305 Xã Bình Sơn 81305087
3140 Tỉnh An Giang 805 Huyện Hòn Đất 81305 Xã Bình Giang 81305088
3141 Tỉnh An Giang 805 Huyện Giang Thành 81304 Xã Giang Thành 81304089
3142 Tỉnh An Giang 805 Huyện Giang Thành 81304 Xã Vĩnh Điều 81304090
3143 Tỉnh An Giang 805 Huyện Kiên Lương 81303 Xã Hoà Điền 81303091
3144 Tỉnh An Giang 805 Huyện Kiên Lương 81303 Xã Kiên Lương 81303092
3145 Tỉnh An Giang 805 Huyện Kiên Lương 81303 Xã Sơn Hải 81303093
3146 Tỉnh An Giang 805 Huyện Kiên Lương 81303 Xã Hòn Nghệ 81303094
3147 Tỉnh An Giang 805 Huyện Kiên Hải 81323 Đặc khu Kiên Hải 81323095
3148 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Rạch Giá 81301 Phường Vĩnh Thông 81301096
3149 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Rạch Giá 81301 Phường Rạch Giá 81301097
3150 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Hà Tiên 81325 Phường Hà Tiên 81325098
3151 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Hà Tiên 81325 Phường Tô Châu 81325099
3152 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Hà Tiên 81325 Xã Tiên Hải 81325100
3153 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Phú Quốc 81321 Đặc khu Phú Quốc 81321101
3154 Tỉnh An Giang 805 Thành phố Phú Quốc 81321 Đặc khu Thổ Châu 81321102
3155 Tp Cần Thơ 815 Quận Ninh Kiều 81519 Phường Ninh Kiều 81519001
3156 Tp Cần Thơ 815 Quận Ninh Kiều 81519 Phường Cái Khế 81519002
3157 Tp Cần Thơ 815 Quận Ninh Kiều 81519 Phường Tân An 81519003
3158 Tp Cần Thơ 815 Quận Ninh Kiều 81519 Phường An Bình 81519004
3159 Tp Cần Thơ 815 Quận Bình Thuỷ 81521 Phường Thới An Đông 81521005
3160 Tp Cần Thơ 815 Quận Bình Thuỷ 81521 Phường Bình Thủy 81521006
3161 Tp Cần Thơ 815 Quận Bình Thuỷ 81521 Phường Long Tuyền 81521007
3162 Tp Cần Thơ 815 Quận Cái Răng 81523 Phường Cái Răng 81523008
3163 Tp Cần Thơ 815 Quận Cái Răng 81523 Phường Hưng Phú 81523009
3164 Tp Cần Thơ 815 Quận Ô Môn 81505 Phường Ô Môn 81505010
3165 Tp Cần Thơ 815 Quận Ô Môn 81505 Phường Thới Long 81505011
3166 Tp Cần Thơ 815 Quận Ô Môn 81505 Phường Phước Thới 81505012
3167 Tp Cần Thơ 815 Quận Thốt Nốt 81503 Phường Trung Nhứt 81503013
3168 Tp Cần Thơ 815 Quận Thốt Nốt 81503 Phường Thốt Nốt 81503014
3169 Tp Cần Thơ 815 Quận Thốt Nốt 81503 Phường Thuận Hưng 81503015
3170 Tp Cần Thơ 815 Quận Thốt Nốt 81503 Phường Tân Lộc 81503016
3171 Tp Cần Thơ 815 Huyện Phong Điền 81529 Xã Phong Điền 81529017
3172 Tp Cần Thơ 815 Huyện Phong Điền 81529 Xã Nhơn Ái 81529018
3173 Tp Cần Thơ 815 Huyện Phong Điền 81529 Xã Trường Long 81529019
3174 Tp Cần Thơ 815 Huyện Thới Lai 81531 Xã Thới Lai 81531020
3175 Tp Cần Thơ 815 Huyện Thới Lai 81531 Xã Đông Thuận 81531021
3176 Tp Cần Thơ 815 Huyện Thới Lai 81531 Xã Trường Xuân 81531022
3177 Tp Cần Thơ 815 Huyện Thới Lai 81531 Xã Trường Thành 81531023
3178 Tp Cần Thơ 815 Huyện Cờ Đỏ 81527 Xã Cờ Đỏ 81527024
3179 Tp Cần Thơ 815 Huyện Cờ Đỏ 81527 Xã Đông Hiệp 81527025
3180 Tp Cần Thơ 815 Huyện Cờ Đỏ 81527 Xã Thạnh Phú 81527026
3181 Tp Cần Thơ 815 Huyện Cờ Đỏ 81527 Xã Thới Hưng 81527027
3182 Tp Cần Thơ 815 Huyện Cờ Đỏ 81527 Xã Trung Hưng 81527028
3183 Tp Cần Thơ 815 Huyện Vĩnh Thạnh 81525 Xã Vĩnh Thạnh 81525029
3184 Tp Cần Thơ 815 Huyện Vĩnh Thạnh 81525 Xã Vĩnh Trinh 81525030
3185 Tp Cần Thơ 815 Huyện Vĩnh Thạnh 81525 Xã Thạnh An 81525031
3186 Tp Cần Thơ 815 Huyện Vĩnh Thạnh 81525 Xã Thạnh Quới 81525032
3187 Tp Cần Thơ 815 Thành phố Vị Thanh 81601 Xã Hỏa Lựu 81601033
3188 Tp Cần Thơ 815 Thành phố Vị Thanh 81601 Phường Vị Thanh 81601034
3189 Tp Cần Thơ 815 Thành phố Vị Thanh 81601 Phường Vị Tân 81601035
3190 Tp Cần Thơ 815 Huyện Vị Thủy 81609 Xã Vị Thủy 81609036
3191 Tp Cần Thơ 815 Huyện Vị Thủy 81609 Xã Vĩnh Thuận Đông 81609037
3192 Tp Cần Thơ 815 Huyện Vị Thủy 81609 Xã Vị Thanh 1 81609038
3193 Tp Cần Thơ 815 Huyện Vị Thủy 81609 Xã Vĩnh Tường 81609039
3194 Tp Cần Thơ 815 Huyện Long Mỹ 81611 Xã Vĩnh Viễn 81611040
3195 Tp Cần Thơ 815 Huyện Long Mỹ 81611 Xã Xà Phiên 81611041
3196 Tp Cần Thơ 815 Huyện Long Mỹ 81611 Xã Lương Tâm 81611042
3197 Tp Cần Thơ 815 Thị xã Long Mỹ 81612 Phường Long Bình 81612043
3198 Tp Cần Thơ 815 Thị xã Long Mỹ 81612 Phường Long Mỹ 81612044
3199 Tp Cần Thơ 815 Thị xã Long Mỹ 81612 Phường Long Phú 1 81612045
3200 Tp Cần Thơ 815 Huyện Châu Thành A 81603 Xã Thạnh Xuân 81603046
3201 Tp Cần Thơ 815 Huyện Châu Thành A 81603 Xã Tân Hoà 81603047
3202 Tp Cần Thơ 815 Huyện Châu Thành A 81603 Xã Trường Long Tây 81603048
3203 Tp Cần Thơ 815 Huyện Châu Thành 81605 Xã Châu Thành 81605049
3204 Tp Cần Thơ 815 Huyện Châu Thành 81605 Xã Đông Phước 81605050
3205 Tp Cần Thơ 815 Huyện Châu Thành 81605 Xã Phú Hữu 81605051
3206 Tp Cần Thơ 815 Thành phố Ngã Bảy 81607 Phường Đại Thành 81607052
3207 Tp Cần Thơ 815 Thành phố Ngã Bảy 81607 Phường Ngã Bảy 81607053
3208 Tp Cần Thơ 815 Huyện Phụng Hiệp 81608 Xã Tân Bình 81608054
3209 Tp Cần Thơ 815 Huyện Phụng Hiệp 81608 Xã Hoà An 81608055
3210 Tp Cần Thơ 815 Huyện Phụng Hiệp 81608 Xã Phương Bình 81608056
3211 Tp Cần Thơ 815 Huyện Phụng Hiệp 81608 Xã Tân Phước Hưng 81608057
3212 Tp Cần Thơ 815 Huyện Phụng Hiệp 81608 Xã Hiệp Hưng 81608058
3213 Tp Cần Thơ 815 Huyện Phụng Hiệp 81608 Xã Phụng Hiệp 81608059
3214 Tp Cần Thơ 815 Huyện Phụng Hiệp 81608 Xã Thạnh Hoà 81608060
3215 Tp Cần Thơ 815 Thành phố Sóc Trăng 81901 Phường Phú Lợi 81901061
3216 Tp Cần Thơ 815 Thành phố Sóc Trăng 81901 Phường Sóc Trăng 81901062
3217 Tp Cần Thơ 815 Thành phố Sóc Trăng 81901 Phường Mỹ Xuyên 81901063
3218 Tp Cần Thơ 815 Huyện Mỹ Xuyên 81909 Xã Hoà Tú 81909064
3219 Tp Cần Thơ 815 Huyện Mỹ Xuyên 81909 Xã Gia Hoà 81909065
3220 Tp Cần Thơ 815 Huyện Mỹ Xuyên 81909 Xã Nhu Gia 81909066
3221 Tp Cần Thơ 815 Huyện Mỹ Xuyên 81909 Xã Ngọc Tố 81909067
3222 Tp Cần Thơ 815 Huyện Long Phú 81905 Xã Trường Khánh 81905068
3223 Tp Cần Thơ 815 Huyện Long Phú 81905 Xã Đại Ngãi 81905069
3224 Tp Cần Thơ 815 Huyện Long Phú 81905 Xã Tân Thạnh 81905070
3225 Tp Cần Thơ 815 Huyện Long Phú 81905 Xã Long Phú 81905071
3226 Tp Cần Thơ 815 Huyện Kế Sách 81903 Xã Nhơn Mỹ 81903072
3227 Tp Cần Thơ 815 Huyện Kế Sách 81903 Xã Phong Nẫm 81903073
3228 Tp Cần Thơ 815 Huyện Kế Sách 81903 Xã An Lạc Thôn 81903074
3229 Tp Cần Thơ 815 Huyện Kế Sách 81903 Xã Kế Sách 81903075
3230 Tp Cần Thơ 815 Huyện Kế Sách 81903 Xã Thới An Hội 81903076
3231 Tp Cần Thơ 815 Huyện Kế Sách 81903 Xã Đại Hải 81903077
3232 Tp Cần Thơ 815 Huyện Châu Thành 81915 Xã Phú Tâm 81915078
3233 Tp Cần Thơ 815 Huyện Châu Thành 81915 Xã An Ninh 81915079
3234 Tp Cần Thơ 815 Huyện Châu Thành 81915 Xã Thuận Hoà 81915080
3235 Tp Cần Thơ 815 Huyện Châu Thành 81915 Xã Hồ Đắc Kiện 81915081
3236 Tp Cần Thơ 815 Huyện Mỹ Tú 81907 Xã Mỹ Tú 81907082
3237 Tp Cần Thơ 815 Huyện Mỹ Tú 81907 Xã Long Hưng 81907083
3238 Tp Cần Thơ 815 Huyện Mỹ Tú 81907 Xã Mỹ Phước 81907084
3239 Tp Cần Thơ 815 Huyện Mỹ Tú 81907 Xã Mỹ Hương 81907085
3240 Tp Cần Thơ 815 Thị xã Vĩnh Châu 81913 Xã Vĩnh Hải 81913086
3241 Tp Cần Thơ 815 Thị xã Vĩnh Châu 81913 Xã Lai Hoà 81913087
3242 Tp Cần Thơ 815 Thị xã Vĩnh Châu 81913 Phường Vĩnh Phước 81913088
3243 Tp Cần Thơ 815 Thị xã Vĩnh Châu 81913 Phường Vĩnh Châu 81913089
3244 Tp Cần Thơ 815 Thị xã Vĩnh Châu 81913 Phường Khánh Hoà 81913090
3245 Tp Cần Thơ 815 Thị xã Ngã Năm 81912 Xã Tân Long 81912091
3246 Tp Cần Thơ 815 Thị xã Ngã Năm 81912 Phường Ngã Năm 81912092
3247 Tp Cần Thơ 815 Thị xã Ngã Năm 81912 Phường Mỹ Quới 81912093
3248 Tp Cần Thơ 815 Huyện Thạnh Trị 81911 Xã Phú Lộc 81911094
3249 Tp Cần Thơ 815 Huyện Thạnh Trị 81911 Xã Vĩnh Lợi 81911095
3250 Tp Cần Thơ 815 Huyện Thạnh Trị 81911 Xã Lâm Tân 81911096
3251 Tp Cần Thơ 815 Huyện Trần Đề 81917 Xã Thạnh Thới An 81917097
3252 Tp Cần Thơ 815 Huyện Trần Đề 81917 Xã Tài Văn 81917098
3253 Tp Cần Thơ 815 Huyện Trần Đề 81917 Xã Liêu Tú 81917099
3254 Tp Cần Thơ 815 Huyện Trần Đề 81917 Xã Lịch Hội Thượng 81917100
3255 Tp Cần Thơ 815 Huyện Trần Đề 81917 Xã Trần Đề 81917101
3256 Tp Cần Thơ 815 Huyện Cù Lao Dung 81906 Xã An Thạnh 81906102
3257 Tp Cần Thơ 815 Huyện Cù Lao Dung 81906 Xã Cù Lao Dung 81906103
3258 Tỉnh Cà Mau 823 Thành phố Cà Mau 82301 Phường An Xuyên 82301001
3259 Tỉnh Cà Mau 823 Thành phố Cà Mau 82301 Phường Lý Văn Lâm 82301002
3260 Tỉnh Cà Mau 823 Thành phố Cà Mau 82301 Phường Tân Thành 82301003
3261 Tỉnh Cà Mau 823 Thành phố Cà Mau 82301 Phường Hòa Thành 82301004
3262 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Đầm Dơi 82311 Xã Tân Thuận 82311005
3263 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Đầm Dơi 82311 Xã Tân Tiến 82311006
3264 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Đầm Dơi 82311 Xã Tạ An Khương 82311007
3265 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Đầm Dơi 82311 Xã Trần Phán 82311008
3266 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Đầm Dơi 82311 Xã Thanh Tùng 82311009
3267 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Đầm Dơi 82311 Xã Đầm Dơi 82311010
3268 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Đầm Dơi 82311 Xã Quách Phẩm 82311011
3269 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện U Minh 82305 Xã U Minh 82305012
3270 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện U Minh 82305 Xã Nguyễn Phích 82305013
3271 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện U Minh 82305 Xã Khánh Lâm 82305014
3272 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện U Minh 82305 Xã Khánh An 82305015
3273 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Ngọc Hiển 82313 Xã Phan Ngọc Hiển 82313016
3274 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Ngọc Hiển 82313 Xã Đất Mũi 82313017
3275 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Ngọc Hiển 82313 Xã Tân Ân 82313018
3276 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Trần Văn Thời 82307 Xã Khánh Bình 82307019
3277 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Trần Văn Thời 82307 Xã Đá Bạc 82307020
3278 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Trần Văn Thời 82307 Xã Khánh Hưng 82307021
3279 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Trần Văn Thời 82307 Xã Sông Đốc 82307022
3280 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Trần Văn Thời 82307 Xã Trần Văn Thời 82307023
3281 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Thới Bình 82303 Xã Thới Bình 82303024
3282 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Thới Bình 82303 Xã Trí Phải 82303025
3283 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Thới Bình 82303 Xã Tân Lộc 82303026
3284 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Thới Bình 82303 Xã Hồ Thị Kỷ 82303027
3285 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Thới Bình 82303 Xã Biển Bạch 82303028
3286 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Năm Căn 82312 Xã Đất Mới 82312029
3287 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Năm Căn 82312 Xã Năm Căn 82312030
3288 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Năm Căn 82312 Xã Tam Giang 82312031
3289 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Phú Tân 82308 Xã Cái Đôi Vàm 82308032
3290 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Phú Tân 82308 Xã Nguyễn Việt Khái 82308033
3291 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Phú Tân 82308 Xã Phú Tân 82308034
3292 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Phú Tân 82308 Xã Phú Mỹ 82308035
3293 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Cái Nước 82309 Xã Lương Thế Trân 82309036
3294 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Cái Nước 82309 Xã Tân Hưng 82309037
3295 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Cái Nước 82309 Xã Hưng Mỹ 82309038
3296 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Cái Nước 82309 Xã Cái Nước 82309039
3297 Tỉnh Cà Mau 823 Thành phố Bạc Liêu 82101 Phường Bạc Liêu 82101040
3298 Tỉnh Cà Mau 823 Thành phố Bạc Liêu 82101 Phường Vĩnh Trạch 82101041
3299 Tỉnh Cà Mau 823 Thành phố Bạc Liêu 82101 Phường Hiệp Thành 82101042
3300 Tỉnh Cà Mau 823 Thị xã Giá Rai 82107 Phường Giá Rai 82107043
3301 Tỉnh Cà Mau 823 Thị xã Giá Rai 82107 Phường Láng Tròn 82107044
3302 Tỉnh Cà Mau 823 Thị xã Giá Rai 82107 Xã Phong Thạnh 82107045
3303 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Hồng Dân 82103 Xã Hồng Dân 82103046
3304 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Hồng Dân 82103 Xã Vĩnh Lộc 82103047
3305 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Hồng Dân 82103 Xã Ninh Thạnh Lợi 82103048
3306 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Hồng Dân 82103 Xã Ninh Quới 82103049
3307 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Đông Hải 82111 Xã Gành Hào 82111050
3308 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Đông Hải 82111 Xã Định Thành 82111051
3309 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Đông Hải 82111 Xã An Trạch 82111052
3310 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Đông Hải 82111 Xã Long Điền 82111053
3311 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Đông Hải 82111 Xã Đông Hải 82111054
3312 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Hoà Bình 82106 Xã Hoà Bình 82106055
3313 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Hoà Bình 82106 Xã Vĩnh Mỹ 82106056
3314 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Hoà Bình 82106 Xã Vĩnh Hậu 82106057
3315 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Phước Long 82109 Xã Phước Long 82109058
3316 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Phước Long 82109 Xã Vĩnh Phước 82109059
3317 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Phước Long 82109 Xã Phong Hiệp 82109060
3318 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Phước Long 82109 Xã Vĩnh Thanh 82109061
3319 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Vĩnh Lợi 82105 Xã Vĩnh Lợi 82105062
3320 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Vĩnh Lợi 82105 Xã Hưng Hội 82105063
3321 Tỉnh Cà Mau 823 Huyện Vĩnh Lợi 82105 Xã Châu Thới 82105064

Dữ liệu danh sách 3321 xã phường đặc khu của 34 tỉnh thành sau sáp nhập được căn cứ theo dữ liệu hành chính quốc gia, theo 34 Nghị quyết sắp xếp xã phường (2025)

DANH SÁCH VĂN BẢN NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC SẮP XẾP ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH XÃ/PHƯỜNG MỚI

TT

Tên tỉnh, thành mới

(Tỉnh, thành được sáp nhập)

Tên Nghị quyết

1

Thành phố Hà Nội

Nghị quyết 1656/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Hà Nội năm 2025

2

Thành phố Hồ Chí Minh

(Bình Dương + TPHCM + Bà Rịa - Vũng Tàu)

Nghị quyết 1685/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của Thành phố Hồ Chí Minh năm 2025

3

Thành phố Hải Phòng

(Hải Dương + TP. Hải Phòng)

Nghị quyết 1669/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Hải Phòng năm 2025

4

Thành phố Đà Nẵng

(Quảng Nam + TP. Đà Nẵng)

Nghị quyết 1659/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Đà Nẵng năm 2025

5

Thành phố Huế

Nghị quyết 1675/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Huếnăm 2025

6

Thành phố Cần Thơ

(Sóc Trăng + Hậu Giang + TP. Cần Thơ)

Nghị quyết 1668/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Cần Thơ năm 2025

7

Tuyên Quang

(Hà Giang + Tuyên Quang)

Nghị quyết 1684/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Tuyên Quang năm 2025

8

Cao Bằng

Nghị quyết 1657/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Cao Bằng năm 2025

9

Lai Châu

Nghị quyết 1670/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Lai Châunăm 2025

10

Lào Cai

(Lào Cai + Yên Bái)

Nghị quyết 1673/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Lào Cai năm 2025

11

Thái Nguyên

(Bắc Kạn + Thái Nguyên)

Nghị quyết 1683/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Thái Nguyênnăm 2025

12

Điện Biên

Nghị quyết 1661/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Điện Biên năm 2025

13

Lạng Sơn

Nghị quyết 1672/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Lạng Sơn năm 2025

14

Sơn La

Nghị quyết 1681/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Sơn La năm 2025

15

Phú Thọ

(Hòa Bình + Vĩnh Phúc + Phú Thọ)

Nghị quyết 1676/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Phú Thọ năm 2025

16

Bắc Ninh

(Bắc Giang + Bắc Ninh)

Nghị quyết 1658/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Bắc Ninh năm 2025

17

Quảng Ninh

Nghị quyết 1679/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Quảng Ninh năm 2025

18

Hưng Yên

(Thái Bình + Hưng Yên)

Nghị quyết 1666/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Hưng Yên năm 2025

19

Ninh Bình

(Hà Nam + Ninh Bình + Nam Định)

Nghị quyết 1674/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Ninh Bình năm 2025

20

Thanh Hóa

Nghị quyết 1686/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Thanh Hóa năm 2025

21

Nghệ An

Nghị quyết 1678/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Nghệ An năm 2025

22

Hà Tĩnh

Nghị quyết 1665/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Hà Tĩnh năm 2025

23

Quảng Trị

(Quảng Bình + Quảng Trị)

Nghị quyết 1680/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Quảng Trị năm 2025

24

Quảng Ngãi

(Quảng Ngãi + Kon Tum)

Nghị quyết 1677/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Quảng Ngãi năm 2025

25

Gia Lai

(Gia Lai + Bình Định)

Nghị quyết 1664/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Gia Lai năm 2025

26

Đắk Lắk

(Phú Yên + Đắk Lắk)

Nghị quyết 1660/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Đắk Lắk năm 2025

27

Khánh Hoà

(Khánh Hòa + Ninh Thuận)

Nghị quyết 1667/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Khánh Hòa năm 2025

28

Lâm Đồng

(Đắk Nông + Lâm Đồng + Bình Thuận)

Nghị quyết 1671/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Lâm Đồng năm 2025

29

Đồng Nai

(Bình Phước + Đồng Nai)

Nghị quyết 1662/NQ-UBTVQH15 ề việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Đồng Nai năm 2025

30

Tây Ninh

(Long An + Tây Ninh)

Nghị quyết 1682/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Tây Ninh năm 2025

31

Đồng Tháp

(Tiền Giang + Đồng Tháp)

Nghị quyết 1663/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Đồng Tháp năm 2025

32

An Giang

(Kiên Giang + An Giang)

Nghị quyết 1654/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh An Giang năm 2025

33

Vĩnh Long

(Bến Tre + Vĩnh Long + Trà Vinh)

Nghị quyết 1687/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Vĩnh Long năm 2025

34

Cà Mau

(Bạc Liêu + Cà Mau)

Nghị quyết 1655/NQ-UBTVQH15 Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã của tỉnh Cà Mau năm 2025

Đánh giá từ người dùng

5
3 Rate
1
0 Rate
2
0 Rate
3
0 Rate
4
0 Rate
5
3 Rate
Mức đánh giá của bạn:
Tên (*)
Số điện thoại (*)
Email (*)
Nội dung đánh giá
Tùng Nguyễn đã đánh giá vào lúc 11/07/2025
Rất cụ thể và đầy đủ. Nhưng làm thế nào để tải bảng excel ở trên về máy tính vậy AD?
Toàn đã đánh giá vào lúc 08/07/2025
Giờ thành Phường Sài Gòn, cũng hay phết!
Hoàng đã đánh giá vào lúc 07/07/2025
Thanks AD! bookmark lại gấp!