STT | Giai đoạn nộp BHXH | Mức đóng (đồng) | Thai sản? | |
---|---|---|---|---|
{{ index + 1 }} | Từ / đến / |
|
Thời gian tham gia BHXH:
Tiền lương đóng BHXH của các giai đoạn:
STT | Giai đoạn | Mức lương (đồng) | Hệ số trượt giá | Số tháng | Tổng tiền điều chỉnh |
---|---|---|---|---|---|
{{ index + 1 }} | {{ row.year }} | {{ formatCurrency(row.salary) }}(Mức tiền lương đóng BHXH của thời gian nghỉ thai sản là mức tiền lương đóng BHXH của tháng trước khi nghỉ hưởng chế độ) | {{ row.rate }} | {{ row.months }} | {{ formatCurrency((row.salary || 0) * row.rate * row.months) }} (Thai sản) |
Tổng tiền đóng BHXH (sau điều chỉnh) | {{ formatCurrency(calculated.totalAdjustedSalary) }} | ||||
Mức bình quân tiền lương đóng BHXH: | {{ formatCurrency(calculated.avgSalary) }} |
Mức hưởng BHXH 1 lần:
(Lưu ý: Số tháng lẻ đóng trước năm 2014 được chuyển sang giai đoạn từ năm 2014 trở đi, Lẻ từ 1 - 6 tháng làm tròn là 0,5 năm; Lẻ từ 7 - 11 tháng làm tròn là 1 năm)
Năm | Trước 1995 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 |
Mức điều chỉnh | 5,63 | 4,78 | 4,51 | 4,37 | 4,06 | 3,89 | 3,95 | 3,97 | 3,82 | 3,7 | 3,43 | 3,17 | 2,95 | 2,72 |
Năm | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 |
Mức điều chỉnh | 2,21 | 2,07 | 1,9 | 1,6 | 1,47 | 1,37 | 1,32 | 1,31 | 1,28 | 1,23 | 1,19 | 1,16 | 1,12 | 1,1 |
Năm | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | ||||||||||
Mức điều chỉnh | 1,07 | 1,04 | 1 | 1 |