CÔNG CỤ TRA CỨU MỨC LƯƠNG TỐI THIỂU VÙNG

Cập nhật dữ liệu mới nhất 2025

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

Theo Bộ Luật Lao động năm 2019, mức lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất mà doanh nghiệp phải trả cho người lao động khi làm những công việc đơn giản, trong điều kiện lao động bình thường. Mức lương này được quy định khác nhau ở từng địa phương, tùy theo điều kiện phát triển kinh tế - xã hội của từng vùng.

Mức lương tối thiểu vùng được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Xác định tiền lương trả cho người lao động: Doanh nghiệp phải trả lương không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng cho người lao động làm công việc giản đơn nhất trong điều kiện lao động bình thường. Nếu công việc yêu cầu đã qua đào tạo nghề hoặc đòi hỏi kỹ năng cao hơn, mức lương trả phải cao hơn ít nhất 7% so với mức tối thiểu vùng.
  2. Xây dựng thang lương, bảng lương trong doanh nghiệp: Khi doanh nghiệp xây dựng hệ thống thang lương, bảng lương để làm cơ sở trả lương và tham gia bảo hiểm xã hội, họ phải căn cứ không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
  3. Thỏa thuận hợp đồng lao động: Khi ký kết hợp đồng lao động, tiền lương thỏa thuận với người lao động không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng áp dụng tại địa phương.
  4. Tính mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc: Mức lương làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc cũng phải không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng tại nơi làm việc.
  5. Tính bảo hiểm thất nghiệp: Khi người lao động không xác định được mức tiền lương cụ thể trong hợp đồng (hoặc mức lương thỏa thuận thấp hơn quy định), thì mức lương tối thiểu vùng được dùng làm mức lương tối thiểu để tính đóng bảo hiểm thất nghiệp.