Vô sinh là tình trạng vợ chồng sống chung một năm không có thai dù không sử dụng biện pháp tránh thai hoặc một bên có bệnh lý dẫn đến suy giảm khả năng sinh con.
Việc xác định tình trạng vô sinh có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền được sinh con của công dân. Pháp luật Việt Nam đã có những quy định cụ thể để hướng dẫn việc xác định vô sinh và cho phép áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản trong phạm vi cho phép. Các quy định này giúp bảo đảm tính minh bạch đồng thời hạn chế việc lạm dụng công nghệ sinh sản vì mục đích phi pháp.
1. Tình trạng vô sinh được hiểu như thế nào?

Điều 2 Nghị định 207/2025/NĐ-CP quy định như sau:
Điều 2. Giải thích từ ngữ
Trong Nghị định này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
...
3. Vô sinh là tình trạng vợ chồng sau một năm chung sống có quan hệ tình dục, không sử dụng biện pháp tránh thai mà người phụ nữ vẫn không có thai; hoặc phụ nữ, nam giới có khuyết tật hoặc tình trạng bệnh lý dẫn đến suy giảm khả năng sinh con.
...
Theo quy định này, việc xác định vô sinh không chỉ dựa vào thời gian chung sống và quan hệ tình dục mà còn bao gồm các trường hợp có bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Đây là cơ sở để cơ sở y tế đưa ra chỉ định sử dụng các biện pháp hỗ trợ sinh sản hợp pháp.
Tình huống giả định

- Vợ chồng phát hiện tình trạng vô sinh sau thời gian chung sống
Anh Lê Minh Tân và chị Nguyễn Thu Hà (cư trú tại Thành phố Hồ Chí Minh) đã kết hôn hơn một năm nhưng chưa có con dù không sử dụng biện pháp tránh thai. Sau khi khám tại bệnh viện, bác sĩ kết luận anh Tân bị rối loạn tinh trùng, thuộc trường hợp vô sinh theo quy định của pháp luật. - Bác sĩ tư vấn áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản phù hợp
Cơ sở y tế giải thích vợ chồng anh Tân có thể thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm để tăng khả năng có con. Sau khi được tư vấn kỹ lưỡng về quy trình, chi phí và rủi ro, hai vợ chồng đồng ý thực hiện thủ thuật theo hướng dẫn. -
Kết quả và ý nghĩa của việc xác định đúng tình trạng vô sinh
Nhờ xác định đúng nguyên nhân vô sinh, cặp vợ chồng có thể áp dụng biện pháp y học phù hợp và hợp pháp. Việc này thể hiện sự can thiệp hợp lý của pháp luật nhằm bảo vệ quyền sinh sản của công dân.
Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.
2. Đối tượng nào được phép áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản?

Điều 3 Nghị định 207/2025/NĐ-CP quy định như sau:
Điều 3. Nguyên tắc áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản và mang thai hộ vì mục đích nhân đạo
...
4. Chỉ thực hiện kỹ thuật hỗ trợ sinh sản đối với các cặp vợ chồng vô sinh hoặc có chỉ định về y tế và phụ nữ độc thân có nguyện vọng.
...
Khoản 21 Điều 3 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định như sau:
Luật Hôn nhân và gia đình 2014
Điều 3. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
...
21. Sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản là việc sinh con bằng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo hoặc thụ tinh trong ống nghiệm.
...
Theo các quy định này, chỉ người đáp ứng điều kiện y tế mới được phép áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Việc thực hiện phải được cơ sở y tế có thẩm quyền xác nhận và bảo đảm đúng quy trình chuyên môn, tránh việc sử dụng công nghệ sinh sản cho mục đích thương mại hoặc vi phạm đạo đức.
Tình huống giả định

- Phụ nữ độc thân mong muốn sinh con hợp pháp
Chị Trần Thị Ngọc Anh (cư trú tại Thành phố Hà Nội) là phụ nữ độc thân, mong muốn sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Sau khi được khám tổng quát, bác sĩ kết luận sức khỏe sinh sản của chị hoàn toàn bình thường và đủ điều kiện thực hiện. - Cơ sở y tế xác nhận điều kiện pháp lý trước khi thực hiện kỹ thuật
Bệnh viện sản khoa yêu cầu chị Ngọc Anh cung cấp giấy tờ tùy thân và đơn đề nghị tự nguyện sử dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Hồ sơ của chị được chấp thuận vì đáp ứng đủ điều kiện về sức khỏe và pháp lý theo Nghị định 207/2025/NĐ-CP. -
Việc tuân thủ quy định giúp bảo đảm quyền sinh con hợp pháp
Chị Ngọc Anh được phép thực hiện thụ tinh nhân tạo theo quy trình y tế, thể hiện việc pháp luật tạo điều kiện cho phụ nữ độc thân được làm mẹ trong khuôn khổ pháp lý rõ ràng.
Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.
Kết luận
Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về khái niệm vô sinh và các đối tượng được phép áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Việc áp dụng chỉ dành cho cặp vợ chồng vô sinh hoặc người có chỉ định y tế từ cơ sở chuyên môn. Ngoài ra, phụ nữ độc thân có nguyện vọng sinh con cũng được phép thực hiện theo quy định của pháp luật.





