Trí tuệ nhân tạo (AI) đang dần hiện diện trong mọi lĩnh vực sáng tạo, từ hội họa, âm nhạc đến văn chương, điện ảnh. Những tác phẩm do AI tạo ra ngày càng tinh vi, sống động và được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Tuy nhiên, trong khuôn khổ pháp luật Việt Nam hiện nay, quyền tác giả vẫn là phạm trù gắn liền với con người. Việc xác lập quyền sở hữu trí tuệ cho AI vẫn chưa được công nhận. Chính vì thế, các tác phẩm được tạo ra hoàn toàn bởi AI, dù có giá trị nội dung hay hình thức đến đâu, vẫn chưa đủ điều kiện để được bảo hộ quyền tác giả theo luật.
1. Tác phẩm do AI tạo ra có được bảo hộ quyền tác giả không?
Quy định này được nêu cụ thể tại Khoản 2 và khoản 6 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, được sửa đổi bởi khoản 2 Điều 1 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2009 như sau:
Điều 4. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
1. Quyền sở hữu trí tuệ là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản trí tuệ, bao gồm quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng.
2. Quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu.
...
6. Chủ thể quyền sở hữu trí tuệ là chủ sở hữu quyền sở hữu trí tuệ hoặc tổ chức, cá nhân được chủ sở hữu chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ.
....
Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, quyền tác giả chỉ phát sinh khi tác phẩm được sáng tạo bởi chủ thể là con người, cụ thể là cá nhân hoặc tổ chức. Trong định nghĩa tại khoản 2 Điều 4 nêu trên, quyền tác giả là quyền đối với tác phẩm do cá nhân hoặc tổ chức sáng tạo hoặc sở hữu. Đồng thời, khoản 6 cùng điều luật này cũng chỉ thừa nhận tổ chức, cá nhân là chủ thể có quyền sở hữu trí tuệ. Trí tuệ nhân tạo vốn là hệ thống máy móc, phần mềm, không được coi là cá nhân hay tổ chức có tư cách pháp lý theo pháp luật Việt Nam. Do đó, bản thân AI không thể là chủ thể sáng tạo và cũng không thể đứng tên với tư cách là chủ sở hữu quyền tác giả.
Trên thực tế, có nhiều hệ thống AI có thể tạo ra bài hát, truyện ngắn, hình ảnh, thậm chí là chương trình máy tính chỉ từ một cú click chuột. Nhưng nếu không có sự can thiệp mang tính sáng tạo của con người chẳng hạn như lên ý tưởng, kiểm soát nội dung đầu ra, điều chỉnh sản phẩm cuối cùng thì không thể coi đó là tác phẩm có “tác giả” đúng nghĩa theo luật định.
Tình huống giả định
Công ty C.AI Việt Nam chuyên cung cấp các giải pháp công nghệ ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực sáng tạo nội dung. Tháng 3/2025, công ty ra mắt một phần mềm có khả năng tự động tạo truyện tranh dựa trên từ khóa đầu vào, không cần bất kỳ can thiệp sáng tạo nào từ con người. Người dùng chỉ cần gõ tiêu đề, chọn thể loại và để AI xử lý toàn bộ nội dung, từ cốt truyện, lời thoại đến hình ảnh minh họa.
Nhằm tận dụng năng lực của AI, bộ phận marketing của công ty quyết định sử dụng phần mềm để tạo một loạt truyện tranh chủ đề thiếu nhi, phục vụ chiến dịch “Đọc sách cùng bé” mà không chỉnh sửa gì từ bản vẽ đầu ra. Sau đó, công ty gửi hồ sơ đăng ký quyền tác giả cho toàn bộ 20 tập truyện này, đứng tên pháp nhân công ty là chủ sở hữu.
Tuy nhiên, sau khi xem xét, Cục Bản quyền tác giả đã từ chối cấp giấy chứng nhận vì không xác định được cá nhân hoặc tổ chức nào có thể được coi là tác giả. Theo giải trình của đơn vị, toàn bộ nội dung là do AI “sáng tạo” mà không có người điều khiển trực tiếp từng bước trong quá trình tạo ra tác phẩm. Đại diện Cục cho rằng, theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, quyền tác giả chỉ được công nhận khi có con người, cụ thể là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện hành vi sáng tạo hoặc sở hữu hợp pháp tác phẩm.
Dù phía công ty lập luận rằng phần mềm AI là tài sản thuộc quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp, nhưng cơ quan chức năng vẫn giữ nguyên quan điểm: AI không phải chủ thể pháp lý, nên tác phẩm do AI tạo ra không thể phát sinh quyền tác giả hợp pháp. Hồ sơ vì vậy bị bác bỏ.
(Đây là tình huống giả định minh hoạ cho vấn đề pháp lý nêu trên)
2. Các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả theo quy định pháp luật Việt Nam
Theo quy định Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 được sửa đổi bởi khoản 5 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2009 và thay thế bởi điểm a khoản 82 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022 quy định về các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả như sau:
Điều 14. Các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả
1. Tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học được bảo hộ bao gồm:
a) Tác phẩm văn học, khoa học, sách giáo khoa, giáo trình và tác phẩm khác được thể hiện dưới dạng chữ viết hoặc ký tự khác;
b) Bài giảng, bài phát biểu và bài nói khác;
c) Tác phẩm báo chí;
d) Tác phẩm âm nhạc;
đ) Tác phẩm sân khấu;
e) Tác phẩm điện ảnh và tác phẩm được tạo ra theo phương pháp tương tự (sau đây gọi chung là tác phẩm điện ảnh);
g) Tác phẩm mỹ thuật, mỹ thuật ứng dụng;
h) Tác phẩm nhiếp ảnh;
i) Tác phẩm kiến trúc;
k) Bản họa đồ, sơ đồ, bản đồ, bản vẽ liên quan đến địa hình, kiến trúc, công trình khoa học;
l) Tác phẩm văn học, nghệ thuật dân gian;
m) Chương trình máy tính, sưu tập dữ liệu.
...
Theo quy định tại Điều 14 nêu trên, bất kỳ sản phẩm nào thuộc lĩnh vực văn học, nghệ thuật hoặc khoa học, miễn là thể hiện bằng hình thức cụ thể và do cá nhân, tổ chức sáng tạo ra, đều có thể được bảo hộ.
Danh sách 13 loại hình kể trên không chỉ bao gồm những tác phẩm quen thuộc như tiểu thuyết, thơ, phim ảnh, mà còn mở rộng sang cả chương trình máy tính và sưu tập dữ liệu, cho thấy pháp luật Việt Nam đã có bước tiến đáng kể để theo kịp sự phát triển của công nghệ. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết là những tác phẩm đó phải do con người sáng tạo ra, tức có tác giả cụ thể, có chủ thể pháp lý rõ ràng.
Điều này cũng cho thấy tác phẩm do AI tự động tạo ra không được xem là có sự can thiệp của con người, nên không đáp ứng điều kiện để được bảo hộ quyền tác giả. Dù chương trình máy tính là một loại hình tác phẩm được pháp luật công nhận, nhưng bản thân trí tuệ nhân tạo, nếu hoạt động như một “người sáng tạo độc lập”, thì lại không được xem là chủ thể có quyền tác giả theo quy định hiện hành.
Tình huống giả định
Nguyễn Hoàng Long là một nhà thiết kế mỹ thuật tự do tại Hà Nội. Trong quá trình làm việc với một hãng sách thiếu nhi, Long tự mình sáng tác trọn bộ tranh minh họa cho một cuốn truyện cổ tích mới. Tác phẩm gồm 40 tranh vẽ được Long phác thảo, tô màu và hoàn thiện bằng phần mềm đồ họa chuyên nghiệp, toàn bộ ý tưởng, chi tiết và phong cách thể hiện đều do Long sáng tạo.
Sau khi hoàn tất, Long ký hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng bộ tranh cho Nhà xuất bản B. Đồng thời, Long cũng gửi hồ sơ đến Cục Bản quyền tác giả để đăng ký quyền tác giả với tư cách cá nhân cho bộ tranh minh họa này.
Sau khi kiểm tra hồ sơ, Cục Bản quyền tác giả đã chấp nhận cấp giấy chứng nhận quyền tác giả vì xác định: tranh minh họa thuộc loại hình “tác phẩm mỹ thuật” được bảo hộ theo điểm g khoản 1 Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ, và tác phẩm đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện về hình thức thể hiện cụ thể, tính sáng tạo và chủ thể sáng tạo là cá nhân cụ thể là anh Nguyễn Hoàng Long.
(Đây là tình huống giả định minh hoạ cho vấn đề pháp lý nêu trên)
Kết luận
Pháp luật Việt Nam chỉ công nhận quyền tác giả đối với các tác phẩm do con người sáng tạo hoặc sở hữu. Trí tuệ nhân tạo, dù có thể tạo ra những sản phẩm mang giá trị thẩm mỹ hoặc học thuật, vẫn chưa được xem là chủ thể có quyền tác giả theo quy định hiện hành. Do đó, các tác phẩm do AI tự động tạo ra không đủ điều kiện để được bảo hộ. Ngược lại, những tác phẩm thuộc loại hình được pháp luật quy định rõ, nếu do con người sáng tạo và đáp ứng điều kiện bảo hộ, thì hoàn toàn có thể được công nhận và bảo vệ quyền tác giả một cách hợp pháp.