Quy tắc giao thông đường sắt từ năm 2026 bao gồm những nội dung nào?

Quy tắc giao thông đường sắt từ năm 2026 bao gồm những nội dung nào?

Từ năm 2026, quy tắc giao thông đường sắt được xác định gồm các nội dung về chỉ huy chạy tàu, lập tàu, dồn tàu, tổ chức chạy tàu, tránh tàu, vượt tàu, dừng tàu và lùi tàu.

Từ ngày 01/01/2026, Luật Đường sắt 2025 có hiệu lực đã xác lập khung pháp lý mới đối với hoạt động tổ chức, quản lý và khai thác đường sắt. Trong đó, quy tắc giao thông đường sắt được quy định cụ thể nhằm bảo đảm an toàn cho quá trình tổ chức chạy tàu và điều hành vận tải đường sắt. Đồng thời, hệ thống đường sắt Việt Nam cũng được phân loại rõ ràng theo tính chất phục vụ và phạm vi khai thác, làm cơ sở cho việc quản lý, đầu tư và phát triển kết cấu hạ tầng đường sắt trong giai đoạn mới.

1. Quy tắc giao thông đường sắt từ năm 2026 bao gồm những nội dung nào?

Quy tắc giao thông đường sắt từ năm 2026 bao gồm những nội dung nào?

Trả lời vắn tắt: Từ năm 2026, quy tắc giao thông đường sắt bao gồm chỉ huy chạy tàu, lập tàu, dồn tàu, chạy tàu, tránh tàu, vượt tàu, dừng tàu và lùi tàu.

Điều 10 Luật Đường sắt 2025 quy định:

Luật Đường sắt 2025

Điều 10. Quy tắc giao thông đường sắt

1. Quy tắc giao thông đường sắt gồm chỉ huy chạy tàu, lập tàu, dồn tàu, chạy tàu, tránh tàu, vượt tàu, dừng tàu, lùi tàu.

2. Tùy theo yêu cầu của từng loại hình đường sắt quốc gia, đường sắt địa phương, đường sắt chuyên dùng, quy tắc giao thông đường sắt có thể là một hoặc một số các nội dung được quy định tại khoản 1 Điều này.

3. Bộ trưởng Bộ Xây dựng quy định chi tiết Điều này.

Các nội dung của quy tắc giao thông đường sắt tạo thành khuôn khổ thống nhất để tổ chức và điều hành hoạt động chạy tàu trên toàn hệ thống. Tùy theo loại hình đường sắt quốc gia (địa phương hoặc chuyên dùng) quy tắc có thể áp dụng toàn bộ hoặc một phần các nội dung nêu trên, bảo đảm phù hợp với yêu cầu khai thác và điều kiện kỹ thuật. 

Tình huống giả định:

Quy tắc giao thông đường sắt từ năm 2026 bao gồm những nội dung nào?

  • Doanh nghiệp quản lý hạ tầng đường sắt tổ chức chỉ huy chạy tàu
    Doanh nghiệp quản lý kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia bố trí bộ phận chỉ huy chạy tàu để điều hành lịch trình và thứ tự các đoàn tàu trên tuyến.
  • Đơn vị vận tải đường sắt thực hiện lập tàu và dồn tàu
    Đơn vị vận tải tiến hành lập tàu tại ga đầu mối, tổ chức dồn tàu theo kế hoạch để bảo đảm đúng tải trọng và sơ đồ chạy tàu đã được phê duyệt.
  • Lái tàu thực hiện tránh tàu và dừng tàu theo hiệu lệnh
    Trong quá trình chạy tàu, lái tàu chấp hành hiệu lệnh tránh tàu, dừng tàu hoặc lùi tàu theo chỉ huy để bảo đảm an toàn và thông suốt trên tuyến.

(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.)

2. Hệ thống đường sắt Việt Nam được phân loại ra sao?

Hệ thống đường sắt Việt Nam được phân loại ra sao?

Trả lời vắn tắt: Từ năm 2026, hệ thống đường sắt Việt Nam được phân loại thành đường sắt quốc gia, đường sắt địa phương (bao gồm đường sắt đô thị) đường sắt chuyên dùng đồng thời được phân cấp kỹ thuật theo tốc độ thiết kế.

Điều 7 Luật Đường sắt 2025 quy định:

Luật Đường sắt 2025

Điều 7. Phân loại đường sắt và cấp kỹ thuật đường sắt

1. Hệ thống đường sắt Việt Nam bao gồm:

a) Đường sắt quốc gia là đường sắt phục vụ nhu cầu vận tải chung của cả nước và liên vận quốc tế;

b) Đường sắt địa phương là đường sắt phục vụ nhu cầu vận tải của địa phương và vùng kinh tế. Đường sắt đô thị là một loại hình của đường sắt địa phương phục vụ nhu cầu vận tải hành khách ở khu vực đô thị và vùng phụ cận;

c) Đường sắt chuyên dùng là đường sắt phục vụ nhu cầu vận tải riêng của tổ chức, cá nhân.

2. Cấp kỹ thuật đường sắt được xác định theo tiêu chuẩn quốc gia; việc tổ chức xây dựng, thẩm định, công bố tiêu chuẩn về cấp kỹ thuật đường sắt thực hiện theo quy định của pháp luật về tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, cấp kỹ thuật đường sắt bao gồm:

a) Đường sắt có tốc độ thiết kế từ 200 km/h trở lên là đường sắt tốc độ cao;

b) Đường sắt có tốc độ thiết kế dưới 200 km/h được phân thành các cấp I, II, III, IV.

Việc phân loại hệ thống đường sắt dựa trên phạm vi phục vụ và mục đích khai thác nhằm bảo đảm quản lý thống nhất nhưng phù hợp với đặc thù từng loại hình. Đường sắt quốc gia giữ vai trò trục vận tải chính của cả nước và liên vận quốc tế; đường sắt địa phương đáp ứng nhu cầu vận tải của từng địa phương, trong đó đường sắt đô thị phục vụ hành khách tại khu vực đô thị và vùng phụ cận; đường sắt chuyên dùng phục vụ nhu cầu vận tải riêng của tổ chức, cá nhân. Song song với đó, cấp kỹ thuật đường sắt được xác định theo tốc độ thiết kế, làm cơ sở cho đầu tư, khai thác và bảo đảm an toàn kỹ thuật.

Tình huống giả định:

Hệ thống đường sắt Việt Nam được phân loại ra sao?

  • Bộ Xây dựng quản lý tuyến đường sắt quốc gia
    Một tuyến đường sắt trục Bắc - Nam được xác định là đường sắt quốc gia, phục vụ vận tải hành khách và hàng hóa trên phạm vi cả nước và kết nối liên vận quốc tế.
  • Ủy ban nhân dân thành phố tổ chức khai thác đường sắt đô thị
    Một tuyến metro tại Thành phố Hà Nội được xác định là đường sắt đô thị, thuộc loại hình đường sắt địa phương, phục vụ nhu cầu đi lại hằng ngày của người dân khu vực đô thị.
  • Doanh nghiệp đầu tư đường sắt chuyên dùng
    Một doanh nghiệp khai thác mỏ đầu tư tuyến đường sắt chuyên dùng để vận chuyển nguyên liệu từ khu vực khai thác đến nhà máy chế biến, phục vụ nhu cầu vận tải riêng của doanh nghiệp.

(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.)

3. Kết luận

Từ năm 2026, Luật Đường sắt 2025 xác lập rõ các quy tắc giao thông đường sắt làm cơ sở cho việc tổ chức, điều hành và khai thác hoạt động chạy tàu an toàn. Đồng thời, hệ thống đường sắt Việt Nam được phân loại cụ thể theo phạm vi phục vụ và cấp kỹ thuật tạo nền tảng pháp lý cho công tác quản lý, đầu tư và phát triển kết cấu hạ tầng đường sắt trong giai đoạn mới.

GÓC BÌNH LUẬN - THẢO LUẬN
Tố Uyên
Biên tập

Mình là Tố Uyên, hiện đang là chuyên viên pháp lý tại Vietnam National Law. Là một người yêu thích phân tích các vụ việc pháp lý và luôn cập nhật các vấn đề thời sự pháp luật, Uyên luôn tìm kiếm sự câ...

0 Rate
1
0 Rate
2
0 Rate
3
0 Rate
4
0 Rate
5
0 Rate
Mức đánh giá của bạn:
Tên (*)
Số điện thoại (*)
Email (*)
Nội dung đánh giá