Nghĩa vụ bảo hành hàng hóa thuộc về bên bán, phải thực hiện đúng nội dung, thời hạn thỏa thuận và chịu chi phí trừ khi có thỏa thuận khác.
Trong quan hệ mua bán hàng hóa, bảo hành và thanh toán là hai vấn đề thường phát sinh tranh chấp. Bên bán có trách nhiệm bảo hành sản phẩm để bảo đảm chất lượng, còn bên mua có quyền ngừng thanh toán trong một số trường hợp nhất định để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Pháp luật thương mại đã quy định rõ ràng để cân bằng quyền và nghĩa vụ của các bên.
1. Nghĩa vụ bảo hành hàng hóa thuộc về bên nào?
Điều 49 Luật Thương mại năm 2005 quy định như sau:
Điều 49. Nghĩa vụ bảo hành hàng hóa
1. Trường hợp hàng hoá mua bán có bảo hành thì bên bán phải chịu trách nhiệm bảo hành hàng hoá đó theo nội dung và thời hạn đã thỏa thuận.
2. Bên bán phải thực hiện nghĩa vụ bảo hành trong thời gian ngắn nhất mà hoàn cảnh thực tế cho phép.
3. Bên bán phải chịu các chi phí về việc bảo hành, trừ trường hợp có thoả thuận khác.
Bảo hành là cam kết của bên bán về chất lượng và công dụng của hàng hóa. Khi hàng hóa có bảo hành, bên bán phải thực hiện nghĩa vụ này để khắc phục khiếm khuyết, đảm bảo bên mua sử dụng đúng mục đích. Việc bảo hành không chỉ thể hiện trách nhiệm pháp lý mà còn tạo uy tín thương mại.
Tình huống giả định
-
Giao hàng kèm bảo hành
Ngày 15/4/2025, Công ty TNHH Minh Phát ký hợp đồng bán 100 máy in công nghiệp cho Công ty CP An Hòa, kèm bảo hành 24 tháng. Hợp đồng ghi rõ bên bán chịu toàn bộ chi phí bảo hành và thay thế linh kiện trong thời hạn này. -
Hàng hóa phát sinh lỗi
Ngày 20/8/2025, sau 4 tháng sử dụng, nhiều máy in bị trục trặc như in mờ, tốc độ chậm và thường xuyên báo lỗi. Công ty An Hòa lập biên bản và gửi yêu cầu bảo hành cho Minh Phát. -
Bên bán thực hiện nghĩa vụ bảo hành
Ngày 25/8/2025, Minh Phát cử đội kỹ thuật đến kiểm tra, thay linh kiện và hiệu chỉnh máy hỏng trong 7 ngày. Ngày 02/9/2025, An Hòa nghiệm thu, xác nhận máy in hoạt động ổn định trở lại.
Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính minh họa.
2. Trong trường hợp nào thì bên mua có thể thực hiện việc ngừng thanh toán tiền mua hàng?
Điều 51 Luật Thương mại năm 2005 quy định như sau:
Điều 51. Việc ngừng thanh toán tiền mua hàng
Trừ trường hợp có thoả thuận khác, việc ngừng thanh toán tiền mua hàng được quy định như sau:
1. Bên mua có bằng chứng về việc bên bán lừa dối thì có quyền tạm ngừng việc thanh toán;
2. Bên mua có bằng chứng về việc hàng hóa đang là đối tượng bị tranh chấp thì có quyền tạm ngừng thanh toán cho đến khi việc tranh chấp đã được giải quyết;
3. Bên mua có bằng chứng về việc bên bán đã giao hàng không phù hợp với hợp đồng thì có quyền tạm ngừng thanh toán cho đến khi bên bán đã khắc phục sự không phù hợp đó;
4. Trường hợp tạm ngừng thanh toán theo quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều này mà bằng chứng do bên mua đưa ra không xác thực, gây thiệt hại cho bên bán thì bên mua phải bồi thường thiệt hại đó và chịu các chế tài khác theo quy định của Luật này.
Quyền ngừng thanh toán giúp bên mua tự bảo vệ khi có rủi ro từ phía bên bán. Tuy nhiên, quyền này chỉ được thực hiện khi có bằng chứng rõ ràng. Nếu bên mua đưa ra chứng cứ không chính xác, gây thiệt hại cho bên bán thì phải bồi thường. Cơ chế này nhằm cân bằng quyền lợi, tránh việc bên mua lợi dụng quyền ngừng thanh toán để gây sức ép vô lý.
Tình huống giả định
-
Phát hiện hàng hóa có tranh chấp
Ngày 10/6/2025, Công ty CP Nam Việt ký hợp đồng mua 500 tấn thép từ Công ty TNHH Hưng Thịnh. Sau khi ký, Nam Việt tiến hành kiểm tra thông tin về nguồn gốc lô hàng. -
Ngừng thanh toán vì hàng bị tranh chấp
Ngày 25/6/2025, Nam Việt phát hiện số thép đang bị tranh chấp quyền sở hữu tại Tòa án. Công ty quyết định tạm ngừng thanh toán để bảo vệ quyền lợi của mình. -
Tòa án giải quyết và khôi phục thanh toán
Ngày 15/8/2025, Tòa án ra phán quyết chấm dứt tranh chấp, xác định quyền sở hữu hợp pháp thuộc về Hưng Thịnh. Sau đó, Nam Việt tiếp tục thanh toán đầy đủ theo hợp đồng.
Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính minh họa.
3. Kết luận
Bên bán có nghĩa vụ bảo hành hàng hóa theo thỏa thuận, chịu trách nhiệm chi phí và bảo đảm thời gian sửa chữa nhanh nhất. Bên mua có quyền ngừng thanh toán trong các trường hợp đặc biệt như lừa dối, hàng hóa tranh chấp hoặc không phù hợp với hợp đồng. Những quy định này giúp cân bằng lợi ích và tăng cường sự minh bạch trong quan hệ thương mại.