Trách nhiệm dân sự bao gồm nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho cá nhân bị ảnh hưởng.
Làm rõ các nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp theo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 và yêu cầu tuân thủ trong hoạt động xử lý dữ liệu.
Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 đánh dấu bước đổi mới quan trọng trong khung pháp lý về quyền riêng tư tại Việt Nam, đặt ra các yêu cầu chặt chẽ hơn đối với mọi hoạt động thu thập, xử lý và lưu trữ thông tin cá nhân. Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, rủi ro lộ dữ liệu ngày càng gia tăng và việc tuân thủ luật không chỉ giúp doanh nghiệp tránh chế tài mà còn xây dựng niềm tin với khách hàng và đối tác. Trợ Lý Luật sẽ phân tích những điểm mới đáng chú ý của luật và định hướng các nghĩa vụ pháp lý mà doanh nghiệp cần chuẩn bị trước thời điểm luật chính thức có hiệu lực.
I. Giới thiệu về bối cảnh và sự ra đời của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân

1. Chuyển đổi số và rủi ro lộ dữ liệu cá nhân
Chuyển đổi số tại Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ, khiến việc thu thập, phân tích và lưu trữ dữ liệu cá nhân trở thành hoạt động không thể thiếu trong vận hành doanh nghiệp. Tuy nhiên, khối lượng dữ liệu lớn cũng kéo theo nhiều rủi ro như rò rỉ thông tin, bị tấn công mạng, sử dụng dữ liệu sai mục đích hoặc giao dịch trái phép trên thị trường chợ đen. Những vấn đề này cho thấy nhu cầu cấp thiết phải hoàn thiện khung pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
2. Sự ra đời của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 và thời điểm áp dụng
Trước bối cảnh đó, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 được ban hành nhằm xây dựng một hệ thống pháp lý thống nhất, đầy đủ và chặt chẽ hơn về quyền riêng tư và quản trị dữ liệu. Luật đặt ra các quy định rõ ràng về thu thập, xử lý, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu cá nhân. Văn bản này sẽ có hiệu lực từ 01/01/2026, tạo khoảng thời gian cần thiết để doanh nghiệp rà soát lại toàn bộ hoạt động xử lý dữ liệu và chuẩn bị các biện pháp tuân thủ.
3. Tầm quan trọng của luật đối với doanh nghiệp
|
Thứ nhất, luật xác định rõ trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp khi thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân giúp doanh nghiệp tránh vi phạm và các chế tài. |
|
Thứ hai, việc tuân thủ luật giúp doanh nghiệp xây dựng quy trình quản lý dữ liệu bài bản hơn, nâng cao mức độ an toàn thông tin và giảm thiểu rủi ro rò rỉ dữ liệu trong quá trình vận hành. |
|
Thứ ba, khi cam kết bảo vệ dữ liệu người dùng doanh nghiệp sẽ tạo dựng được sự tin cậy từ khách hàng và đối tác qua đó tăng lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh số. |
II. Những điểm chính của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân tác động đến doanh nghiệp

1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
| Phạm vi điều chỉnh |
Điều chỉnh toàn bộ hoạt động thu thập, xử lý, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu cá nhân dưới mọi hình thức bao gồm cả dữ liệu trong môi trường số. Theo đó, dữ liệu cá nhân được hiểu là mọi thông tin liên quan đến một cá nhân và có thể dùng để nhận biết người đó |
| Đối tượng áp dụng |
Bao gồm cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân có hoạt động liên quan đến dữ liệu cá nhân tại Việt Nam, không phân biệt quy mô hay lĩnh vực kinh doanh. |
2. Quyền của chủ thể dữ liệu và nghĩa vụ của doanh nghiệp
Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 nhấn mạnh việc trao cho chủ thể dữ liệu cá nhân (cá nhân có thông tin được thu thập) nhiều quyền được quy định cụ thể và bảo đảm thực thi hiệu quả hơn. Đây là điểm thay đổi quan trọng buộc doanh nghiệp phải rà soát toàn bộ quy trình thu thập và xử lý dữ liệu hiện nay.
Được quy định cụ thể tại Khoản 1 Điều 4 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025:
Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025
Điều 4. Quyền và nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu cá nhân
1. Quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân bao gồm:
a) Được biết về hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân;
b) Đồng ý hoặc không đồng ý, yêu cầu rút lại sự đồng ý cho phép xử lý dữ liệu cá nhân;
c) Xem, chỉnh sửa hoặc yêu cầu chỉnh sửa dữ liệu cá nhân;
d) Yêu cầu cung cấp, xóa, hạn chế xử lý dữ liệu cá nhân; gửi yêu cầu phản đối xử lý dữ liệu cá nhân;
đ) Khiếu nại, tố cáo, khởi kiện, yêu cầu bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật;
e) Yêu cầu cơ quan có thẩm quyền hoặc cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân thực hiện các biện pháp, giải pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân của mình theo quy định của pháp luật.
...
| Quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân | |
| Quyền được biết | Cá nhân có quyền được thông báo về mục đích thu thập, loại dữ liệu được thu thập, thời gian lưu trữ và các bên được chia sẻ dữ liệu. |
| Quyền đồng ý | Sự đồng ý phải được thể hiện rõ ràng, tự nguyện và có thể rút lại bất cứ lúc nào. Doanh nghiệp không được “mặc định đồng ý” hoặc gộp đồng ý vào điều khoản chung chung. |
| Quyền truy cập và chỉnh sửa dữ liệu | Cá nhân có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp bản sao dữ liệu hoặc điều chỉnh dữ liệu không chính xác. |
| Quyền yêu cầu xóa dữ liệu | Trừ các trường hợp pháp luật yêu cầu lưu trữ, cá nhân có quyền yêu cầu xóa khi dữ liệu không còn cần thiết hoặc đã hết thời gian xử lý. |
| Quyền phản đối xử lý dữ liệu và quyền hạn chế xử lý |
Khi việc xử lý ảnh hưởng đến quyền riêng tư của họ. |
| Quyền yêu cầu bồi thường |
Khi dữ liệu bị sử dụng sai mục đích, bị rò rỉ hoặc gây thiệt hại. |
| Nghĩa vụ của doanh nghiệp tương ứng | Thu thập dữ liệu đúng mục đích, đúng phạm vi, có thông báo đầy đủ trước khi thu thập. |
| Chứng minh được sự đồng ý hợp lệ của chủ thể dữ liệu khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý. | |
| Thiết lập quy trình tiếp nhận, phản hồi yêu cầu của chủ thể dữ liệu trong thời hạn luật định. | |
| Áp dụng biện pháp an ninh thông tin, mã hóa, kiểm soát nội bộ để bảo vệ dữ liệu. | |
| Xóa dữ liệu khi hết mục đích xử lý hoặc theo yêu cầu hợp lệ của chủ thể. | |
| Báo cáo sự cố rò rỉ dữ liệu cho cơ quan nhà nước trong thời hạn quy định. |
Như vậy, doanh nghiệp không chỉ tuân thủ theo các nghĩa vụ pháp lý mà còn phải xây dựng hệ thống quản trị dữ liệu minh bạch và có khả năng kiểm soát thực tế.
3. Các nguyên tắc xử lý dữ liệu cá nhân
Luật mới đưa ra các nguyên tắc xử lý dữ liệu cá nhân mà doanh nghiệp phải tuân thủ bao gồm:
|
Nguyên tắc minh bạch |
Thông tin liên quan đến việc thu thập và xử lý phải dễ hiểu, dễ tiếp cận. |
|
Nguyên tắc xử lý dữ liệu đúng mục đích |
Dữ liệu chỉ được sử dụng đúng mục đích đã thông báo và được đồng ý. |
|
Nguyên tắc tối thiểu hóa dữ liệu |
Chỉ thu thập lượng dữ liệu cần thiết, không thu thập tràn lan. |
|
Nguyên tắc bảo mật và an toàn |
Doanh nghiệp phải duy trì biện pháp kỹ thuật và tổ chức phù hợp để ngăn ngừa vi phạm dữ liệu. |
|
Nguyên tắc chính xác và cập nhật |
Dữ liệu phải được kiểm tra và điều chỉnh khi có sai lệch. |
|
Nguyên tắc trách nhiệm giải trình |
Doanh nghiệp phải chứng minh được quy trình xử lý dữ liệu tuân thủ pháp luật khi cơ quan chức năng yêu cầu. |
Việc hiểu rõ và áp dụng các nguyên tắc này là nền tảng để xây dựng hệ thống tuân thủ bền vững.
4. Nghĩa vụ đối với dữ liệu nhạy cảm và lĩnh vực đặc thù
Một trong những điểm mới quan trọng của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 là phân loại dữ liệu nhạy cảm, ví dụ:
- Dữ liệu tài chính
- Dữ liệu sức khỏe
- Thông tin định danh sinh trắc học
- Dữ liệu về vị trí
- Dữ liệu trẻ em
- Thông tin liên quan đến đời sống riêng tư
Việc xử lý dữ liệu nhạy cảm yêu cầu doanh nghiệp phải:
- Xin đồng ý riêng, rõ ràng và cụ thể hơn so với dữ liệu thông thường.
- Thực hiện đánh giá tác động xử lý dữ liệu (DPIA) trước khi triển khai.
- Có biện pháp an ninh kỹ thuật cao hơn, hạn chế quyền truy cập nội bộ.
- Báo cáo hoạt động xử lý dữ liệu nhạy cảm cho cơ quan quản lý trong một số trường hợp.
Các lĩnh vực như thương mại điện tử, tài chính ngân hàng, bảo hiểm, y tế, viễn thông… sẽ chịu mức yêu cầu tuân thủ cao hơn so với ngành nghề thông thường.
5. Chế tài và rủi ro khi doanh nghiệp vi phạm
Luật đặt ra hệ thống chế tài nghiêm khắc và áp dụng trên phạm vi rộng, bao gồm:
- Phạt tiền tùy theo mức độ vi phạm (mức phạt dự kiến tăng cao so với nghị định hiện hành).
- Đình chỉ hoạt động xử lý dữ liệu, tạm dừng hệ thống CNTT liên quan.
- Buộc xóa dữ liệu, khắc phục hậu quả, khôi phục hệ thống bảo mật.
-
- Trách nhiệm hình sự trong trường hợp làm lộ dữ liệu gây hậu quả nghiêm trọng.
Ngoài chế tài pháp lý, doanh nghiệp còn đối mặt với rủi ro uy tín, mất niềm tin khách hàng, gián đoạn hệ thống và chi phí ứng phó sự cố.
III. Các yêu cầu doanh nghiệp cần thực hiện

| Đánh giá hiện trạng xử lý dữ liệu | Rà soát toàn bộ hoạt động thu thập, sử dụng, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu để xác định rủi ro và khoảng trống tuân thủ. |
| Xây dựng và hoàn thiện chính sách nội bộ |
Ban hành hoặc cập nhật chính sách bảo vệ dữ liệu, quy trình xử lý và hướng dẫn cho nhân sự. |
| Triển khai các biện pháp kỹ thuật và tổ chức |
Áp dụng biện pháp bảo mật, phân quyền truy cập, kiểm soát nội bộ và giám sát hệ thống. |
| Thực hiện đánh giá định kỳ và cập nhật tài liệu |
Đánh giá tuân thủ, kiểm tra rủi ro và cập nhật hồ sơ, tài liệu theo yêu cầu pháp luật. |
| Tăng cường minh bạch và quản lý bên thứ ba |
Thông báo rõ cho khách hàng và kiểm soát chặt chẽ các đối tác có xử lý dữ liệu. |
| Xây dựng kế hoạch triển khai |
Lập lộ trình chuẩn bị trước khi luật có hiệu lực để đảm bảo tuân thủ và duy trì hoạt động ổn định. |





