Trong thời đại công nghệ số, việc sử dụng tin nhắn để giao tiếp trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, khi tin nhắn mang nội dung đe dọa, xúc phạm hoặc gây hoang mang cho người khác, liệu hành vi này có bị coi là phạm tội theo quy định pháp luật? Bài viết dưới đây sẽ làm rõ các khía cạnh pháp lý liên quan đến hành vi gửi tin nhắn đe dọa, giúp bạn hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong những tình huống cụ thể.
1. Tin nhắn đe dọa như thế nào thì bị xử lý hình sự?
Không phải cứ nhắn một câu "Tao giết mày" là đã phạm tội hình sự. Để cấu thành tội danh, pháp luật đòi hỏi nhiều yếu tố khác nhau, đặc biệt là mức độ lo sợ thực tế của người bị đe dọa. Hành vi đe dọa chỉ bị coi là tội phạm khi có khả năng tạo ra cảm giác nguy cơ thật sự, chứ không chỉ dừng lại ở lời nói suông. Bộ luật Hình sự 2015 có quy định về Tội đe dọa giết người như sau:
Điều 133. Tội đe dọa giết người
Người nào đe dọa giết người, nếu có căn cứ làm cho người bị đe dọa lo sợ rằng việc đe dọa này sẽ được thực hiện, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
a) Đối với 02 người trở lên;
b) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
c) Đối với người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân;
d) Đối với người dưới 16 tuổi;
đ) Để che giấu hoặc trốn tránh việc bị xử lý về một tội phạm khác.
Tội đe dọa giết người không phải là “tội nói miệng” như nhiều người nghĩ. Theo luật, chỉ khi lời đe dọa đủ nghiêm trọng và tạo ra sự lo sợ có căn cứ nơi người bị đe dọa, thì mới cấu thành tội phạm. Điều này nghĩa là tòa án sẽ xem xét hoàn cảnh, mối quan hệ giữa hai bên, nội dung tin nhắn, và cả những hành động đi kèm như theo dõi, nhắn nhiều lần, đến nhà nạn nhân, mang theo hung khí…
Ví dụ, nếu một người nhắn “Tao sẽ đâm mày tối nay, biết nhà mày rồi” và người nhận tin nhắn thực sự sợ hãi, phải nhờ người thân bảo vệ, thậm chí báo công an vì lo tính mạng bị xâm phạm – thì hành vi đó đủ yếu tố cấu thành tội đe dọa giết người. Ngược lại, nếu lời đe dọa chỉ bộc phát trong cãi vã, không có dấu hiệu cho thấy hành động thật sẽ xảy ra, thì chưa bị xem là tội hình sự.
Ngoài ra, hình phạt cao nhất cho tội danh này lên đến 07 năm tù, nếu nạn nhân thuộc nhóm đặc biệt như trẻ em, cán bộ công chức, người thi hành công vụ hoặc hành vi nhằm che giấu tội phạm khác
Tình huống giả định
Anh Long (34 tuổi, trú tại Quận Bình Thạnh, TP.HCM) là chủ một cửa hàng chuyên sửa chữa điện thoại di động. Đầu tháng 3/2025, anh nhận sửa máy cho một khách hàng tên Duy, nhưng do linh kiện thay thế có vấn đề, máy bị hỏng lại sau vài ngày. Duy quay lại cửa hàng, yêu cầu hoàn tiền nhưng anh Long từ chối với lý do: dịch vụ đã hoàn tất theo thỏa thuận và linh kiện đã có thông báo không bảo hành.
Sau cuộc tranh cãi, Duy rời đi trong bực tức. Tuy nhiên, từ tối hôm đó, anh Long liên tục nhận được nhiều tin nhắn từ một số điện thoại lạ với nội dung như:
"Mày dám coi thường tao hả? Tao không để yên chuyện này đâu."
"Tao đã biết nhà mày ở đường Ung Văn Khiêm, liệu hồn đấy."
"Mày mà còn mở cửa tiệm, tao cho nổ tung chỗ đó."
"Lúc mày về muộn một mình, coi chừng có người chờ sẵn sau lưng."
Không dừng lại ở đó, qua camera an ninh, anh Long phát hiện có người đội nón, khẩu trang đứng lảng vảng trước nhà anh hai tối liên tiếp. Vợ con anh Long hoảng loạn, không dám ở nhà. Bản thân anh phải nghỉ bán, sang nhà em trai ở tạm để tránh rủi ro.
Sau ba ngày chịu áp lực tinh thần nặng nề, anh Long đến Công an phường trình báo và nộp toàn bộ nội dung tin nhắn, hình ảnh camera, cùng bản tường trình về các biểu hiện theo dõi. Qua xác minh, cơ quan điều tra xác định người nhắn tin là Duy – và những hành vi này không chỉ là lời đe dọa thông thường, mà đã gây lo sợ thực tế và kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần, đời sống của nạn nhân.
Sau khi thu thập đủ chứng cứ, cơ quan công an đã khởi tố vụ án hình sự, khởi tố bị can đối với Duy về tội đe dọa giết người theo khoản 1 Điều 133 Bộ luật Hình sự, đồng thời áp dụng biện pháp tạm giam để điều tra.
Tình huống này cho thấy, hành vi nhắn tin đe dọa không đơn giản là "nói cho sướng miệng" mà có thể kéo theo trách nhiệm hình sự nghiêm trọng, nếu có đủ căn cứ chứng minh rằng người bị đe dọa thực sự lo sợ, và hành vi có dấu hiệu chuẩn bị hoặc thực hiện thật.
(Toàn bộ tên nhân vật và sự kiện trong tình huống là hư cấu, nhằm minh họa cho nội dung pháp luật.)
2. Nếu chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm thì có bị phạt tiền không?
Không phải mọi hành vi gửi tin nhắn đe dọa đều bị truy tố hình sự. Nhiều trường hợp, lời đe dọa chỉ dừng ở mức quấy rối hoặc xúc phạm danh dự người khác. Khi đó, pháp luật áp dụng hình thức xử phạt hành chính để răn đe và buộc người vi phạm chấm dứt hành vi. Theo đó, Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP quy định như sau:
Điều 102. Vi phạm quy định về lưu trữ, cho thuê, truyền đưa, cung cấp, truy nhập, thu thập, xử lý, trao đổi và sử dụng thông tin
...
3. Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau:
...
g. Cung cấp, trao đổi, truyền đưa hoặc lưu trữ, sử dụng thông tin số nhằm đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, vu khống, xúc phạm uy tín của tổ chức, danh dự, nhân phẩm, uy tín của người khác;
...
Việc xử lý người gửi tin nhắn đe dọa không chỉ giới hạn ở hình sự. Khi cơ quan chức năng xác định rằng lời đe dọa không tạo ra nỗi sợ thực sự, không kèm theo hành vi theo dõi, chuẩn bị hung khí, hoặc không có bằng chứng về việc người gửi có ý định thực hiện, thì hành vi đó được xem là vi phạm hành chính trong lĩnh vực thông tin điện tử và an ninh trật tự.
Điều này thường xảy ra trong các mâu thuẫn cá nhân như ghen tuông, tranh chấp dân sự, hoặc xúc phạm qua mạng xã hội. Dù người gửi không có ý định thật sự thực hiện hành vi, nhưng hành vi lặp đi lặp lại nhiều lần, sử dụng ngôn từ mang tính đe dọa, đẩy nạn nhân vào trạng thái căng thẳng tinh thần – vẫn bị pháp luật xử phạt.
Ngoài phạt tiền, người vi phạm còn có thể bị buộc gỡ bỏ nội dung vi phạm, công khai xin lỗi, hoặc thậm chí phải bồi thường thiệt hại tinh thần nếu bên bị hại chứng minh được hậu quả rõ rệt.
Quy định này nhằm hạn chế tình trạng lợi dụng mạng xã hội, điện thoại để đe dọa, bôi nhọ, gây bất ổn trong các mối quan hệ cá nhân và trong môi trường làm việc.
Tình huống giả định
Chị Lê Thị Mai (32 tuổi), nhân viên văn phòng tại TP. Nha Trang, đã kết thúc một mối quan hệ tình cảm kéo dài hai năm với bạn trai cũ tên Vinh. Sau chia tay, Vinh nhiều lần tìm cách níu kéo nhưng không thành công. Tức giận, anh ta bắt đầu nhắn tin vào điện thoại cá nhân và Facebook của chị Mai với nội dung:
“Mày dám cắt đứt, rồi sẽ biết tay tao.”
“Đừng tưởng có người mới rồi an toàn. Tao mà điên lên thì ai cũng dính.”
“Tao đang suy nghĩ xem nên đập xe hay bôi nhọ danh dự mày trước công ty.”
“Coi chừng, cái thành phố nhỏ lắm. Tao biết hết lịch đi làm của mày.”
Những tin nhắn này được gửi liên tục vào ban đêm, khiến chị Mai lo lắng, mất ngủ, không dám ra đường một mình. Tuy nhiên, Vinh chưa từng có tiền sử bạo lực, cũng không có biểu hiện theo dõi hoặc hành vi đe dọa trực tiếp.
Chị Mai đến công an phường trình báo, cung cấp toàn bộ tin nhắn và bản in đoạn chat. Sau khi xác minh, cơ quan chức năng kết luận hành vi của Vinh chưa đủ yếu tố cấu thành tội đe dọa giết người theo Bộ luật Hình sự. Tuy nhiên, đây là hành vi đe dọa, quấy rối qua mạng, vi phạm quy định tại Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 14/2022/NĐ-CP).
Kết quả: Vinh bị xử phạt hành chính 15 triệu đồng, buộc chấm dứt hành vi, đồng thời bị cảnh cáo bằng văn bản. Nếu tái phạm, cơ quan chức năng sẽ xem xét khởi tố hình sự.
Tình huống này là lời nhắc nhở rằng, dù không đủ nghiêm trọng để bị truy tố, các hành vi nhắn tin đe dọa – đặc biệt là lặp lại nhiều lần – vẫn vi phạm pháp luật và có thể để lại hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
(Toàn bộ tên và bối cảnh trong tình huống là hư cấu, dùng để minh họa quy định pháp luật.)
Kết luận
Việc gửi tin nhắn đe dọa người khác không đơn thuần là hành vi bộc phát vì nóng giận, mà có thể bị xử lý nghiêm theo quy định pháp luật. Tùy mức độ, người vi phạm có thể bị phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự với khung hình phạt lên đến 7 năm tù.