Đặt hàng online đã trở thành thói quen quen thuộc trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, tình trạng người mua đặt rồi không nhận, hay còn gọi là “bom hàng”, ngày càng phổ biến, gây thiệt hại đáng kể cho người bán. Dưới góc độ pháp lý, hành vi này không chỉ thiếu trách nhiệm mà còn có thể bị xem là vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng giao dịch điện tử.
1. Người đặt hàng online nhưng không nhận có vi phạm nghĩa vụ hợp đồng không?
Quy định này được nêu cụ thể tại Điều 398, 351 và 360 của Bộ luật Dân sự 2015 như sau:
Điều 398. Nội dung của hợp đồng
Các bên trong hợp đồng có quyền thỏa thuận về nội dung trong hợp đồng.
Hợp đồng có thể có các nội dung sau đây:
a) Đối tượng của hợp đồng;
b) Số lượng, chất lượng;
c) Giá, phương thức thanh toán;
d) Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng;
đ) Quyền, nghĩa vụ của các bên;
e) Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng;
g) Phương thức giải quyết tranh chấp.
Điều 351. Trách nhiệm dân sự do vi phạm nghĩa vụ
1. Bên có nghĩa vụ mà vi phạm nghĩa vụ thì phải chịu trách nhiệm dân sự đối với bên có quyền.
Vi phạm nghĩa vụ là việc bên có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ đúng thời hạn, thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ hoặc thực hiện không đúng nội dung của nghĩa vụ.
2. Trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng nghĩa vụ do sự kiện bất khả kháng thì không phải chịu trách nhiệm dân sự, trừ trường hợp có thoả thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.
3. Bên có nghĩa vụ không phải chịu trách nhiệm dân sự nếu chứng minh được nghĩa vụ không thực hiện được là hoàn toàn do lỗi của bên có quyền.
Điều 360. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ
Trường hợp có thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ gây ra thì bên có nghĩa vụ phải bồi thường toàn bộ thiệt hại, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.
Khi người mua đặt hàng online, quá trình đó không chỉ đơn thuần là một hành vi mua sắm ngẫu nhiên mà có thể làm phát sinh một hợp đồng dân sự với nội dung cụ thể, phù hợp với quy định tại Điều 398 Bộ luật Dân sự 2015. Trong môi trường thương mại điện tử, dù không có hợp đồng giấy, nhưng toàn bộ nội dung hợp đồng đã được thể hiện qua thông tin công khai trên nền tảng bán hàng, tin nhắn xác nhận, đơn đặt hàng và hành vi thực hiện của các bên.
Cụ thể:
-
Đối tượng của hợp đồng (điểm a): là sản phẩm cụ thể được đặt – ví dụ: một chiếc áo, một bộ nồi, một đơn mỹ phẩm...
-
Số lượng, chất lượng (điểm b): thể hiện rõ trong phần thông tin sản phẩm.
-
Giá, phương thức thanh toán (điểm c): được chốt khi đặt hàng, thường là thanh toán khi nhận (COD) hoặc chuyển khoản.
-
Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện (điểm d): thể hiện qua yêu cầu giao hàng và lựa chọn vận chuyển.
-
Quyền, nghĩa vụ của các bên (điểm đ): người bán có nghĩa vụ giao đúng hàng; người mua có nghĩa vụ nhận hàng, thanh toán đầy đủ.
-
Trách nhiệm do vi phạm (điểm e): nếu một bên không thực hiện đúng thỏa thuận – như đặt hàng mà không nhận – thì phát sinh trách nhiệm.
-
Phương thức giải quyết tranh chấp (điểm g): trong trường hợp tranh chấp, người bị thiệt hại có thể yêu cầu bồi thường hoặc khởi kiện.
Vậy, khi người mua đã hoàn tất việc đặt hàng và người bán xác nhận, tức là các bên đã thống nhất và bắt đầu thực hiện nghĩa vụ hợp đồng, thì đây chính là hợp đồng dân sự điện tử có hiệu lực. Người mua có trách nhiệm nhận hàng, thanh toán đúng như cam kết thông qua hành vi đặt hàng. Và hành vi người mua không nhận hàng được xem là hành vi vi phạm nghĩa vụ hợp đồng. Trong trường hợp đó, theo Điều 398 kết hợp với Điều 351 và Điều 360 Bộ luật Dân sự, người vi phạm phải chịu trách nhiệm và có nghĩa vụ bồi thường toàn bộ thiệt hại đã gây ra.
Tình huống giả định
Anh Quân, 27 tuổi, thường xuyên mua sắm online qua ứng dụng thương mại điện tử. Trong một đợt giảm giá, anh đặt mua 5 chiếc áo sơ mi từ một cửa hàng với tổng đơn hàng gần 900.000 đồng, chọn thanh toán khi nhận hàng (COD). Khi đặt hàng, anh đã đọc đầy đủ thông tin sản phẩm, giá, thời gian giao hàng và điều kiện đổi trả. Cửa hàng cũng xác nhận đơn và tiến hành xử lý ngay trong ngày.
Tuy nhiên, chỉ sau vài giờ, Quân đổi ý vì thấy một shop khác rẻ hơn. Anh không hủy đơn hàng trước đó mà để im. Khi shipper giao hàng, anh không nghe máy, không trả lời tin nhắn. Đơn hàng bị hoàn về sau 2 lần giao không thành công. Quân cho rằng “chưa trả tiền thì không sao”.
Phía cửa hàng báo lại: họ đã tốn phí vận chuyển, chi phí đóng gói và sản phẩm bị mất tem nên không thể bán lại như ban đầu. Đồng thời, đơn hàng bị hoàn ảnh hưởng đến điểm hoạt động của shop trên nền tảng.
Về mặt pháp lý, hành vi của Quân đã vi phạm nghĩa vụ hợp đồng theo Điều 398 Bộ luật Dân sự 2015. Dù không ký giấy tờ, nhưng hành vi đặt hàng và thông tin xác lập đã đủ để hình thành hợp đồng dân sự thông qua phương tiện điện tử. Việc cố ý không nhận hàng mà không thông báo, không hủy đơn đã làm phát sinh thiệt hại cho bên bán và có thể bị yêu cầu bồi thường theo quy định.
(Đây chỉ là tình huống giả định về trường hợp không nhận hàng là vi phạm nghĩa vụ hợp đồng)
2. Người đặt hàng online nhưng không nhận có phải bồi thường không?
Căn cứ vào Điều 360 Bộ luật Dân sự 2015 quy đinh cụ thể như sau:
Điều 360. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ
Trường hợp có thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ gây ra thì bên có nghĩa vụ phải bồi thường toàn bộ thiệt hại, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.
Khi người mua đặt hàng online và phía người bán đã xác nhận đơn, một hợp đồng điện tử đã được hình thành. Hợp đồng này có nội dung rõ ràng, cụ thể theo Điều 398 Bộ luật Dân sự 2015. Nếu người mua không thực hiện việc nhận hàng mà không có lý do chính đáng, họ đã vi phạm nghĩa vụ của mình theo hợp đồng và phải bồi thường toàn bộ thiệt hại cho người bán.
Thiệt hại mà người bán có thể gánh chịu không chỉ là phần chi phí nhỏ lẻ như tiền ship, phí đóng gói, mà còn bao gồm:
-
Chi phí xử lý đơn hoàn (logistics, vận chuyển hai chiều)
-
Thiệt hại về hàng hóa (mất tem mác, giảm giá trị, không còn bán được giá ban đầu)
-
Ảnh hưởng đến điểm uy tín trên sàn TMĐT (từ đó giảm khả năng hiển thị, ảnh hưởng doanh thu)
-
Tốn nhân lực, thời gian để xử lý, đóng gói, hoàn đơn, khiếu nại
Dù trong thực tiễn, không nhiều người bán lựa chọn kiện ra tòa vì chi phí pháp lý có thể vượt quá giá trị thiệt hại, nhưng nếu có nhiều đơn hàng không nhận hàng từ một người hoặc một nhóm cố tình phá hoại, thì người bán có thể tổng hợp thiệt hại và gửi yêu cầu giải quyết tới tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Tình huống giả định
Chị Hương bán mỹ phẩm online trên Facebook và Shopee. Một khách hàng tên Thảo đặt đơn gồm 3 sản phẩm chăm sóc da trị giá 1.250.000 đồng, chọn thanh toán COD và yêu cầu giao gấp trong ngày. Chị Hương xác nhận đơn, ứng trước 45.000 đồng tiền ship hỏa tốc, đóng gói cẩn thận và gửi hàng trong vòng 3 giờ.
Tuy nhiên, khi shipper đến giao, chị Thảo không nghe máy, không phản hồi tin nhắn. Sau hai lần giao không thành công, đơn bị hoàn về. Hộp hàng bị trầy xước, tem niêm phong bong tróc, hàng không thể bán lại nguyên giá. Ngoài ra, việc đơn hàng bị hoàn khiến shop của chị Hương bị trừ điểm vận hành, ảnh hưởng thứ hạng hiển thị sản phẩm trên nền tảng.
Trong tình huống này, giữa hai bên đã hình thành giao dịch dân sự có giá trị pháp lý: sản phẩm, giá cả, phương thức thanh toán, địa điểm giao hàng, thời gian giao – tất cả đều xác lập đúng như nội dung hợp đồng theo Điều 398 Bộ luật Dân sự 2015. Khi chị Hương đã thực hiện đúng nghĩa vụ giao hàng thì người mua có nghĩa vụ nhận hàng và thanh toán.
Việc chị Thảo không nhận hàng, không thông báo hủy và gây thiệt hại thực tế đã cấu thành hành vi vi phạm nghĩa vụ hợp đồng, dẫn đến trách nhiệm bồi thường theo Điều 360 Bộ luật Dân sự 2015.
Chị Thảo phải bồi thường các khoản sau:
-
Chi phí vận chuyển hai chiều: 45.000 đồng
-
Giá trị tổn thất hàng hóa: sản phẩm không thể bán lại đúng giá do hư hỏng hình thức
-
Thiệt hại gián tiếp: giảm điểm hoạt động shop, giảm hiển thị sản phẩm
-
Thời gian và công sức chị Hương bỏ ra để xử lý đơn, đóng gói, theo dõi đơn hoàn
(Đây chỉ là tình huống giả định nhằm minh hoạ vấn đề pháp lý trên)
Kết luận
Khi một đơn hàng đã được xác lập đầy đủ, việc người mua cố tình không nhận không còn là chuyện đơn giản. Hành vi này có thể bị xem là vi phạm hợp đồng và dẫn đến trách nhiệm bồi thường. Giao dịch online vẫn là giao dịch pháp lý, và mỗi hành động mua và bán đều cần có trách nhiệm rõ ràng.