Chi phí cho người phiên dịch trong tố tụng gồm những gì?

Chi phí cho người phiên dịch trong tố tụng gồm những gì?

Chi phí cho người phiên dịch trong tố tụng gồm tiền công, chi phí đi lại, thuê phòng nghỉ, phụ cấp lưu trú và các khoản chi khác theo luật.

Trong hoạt động tố tụng, người phiên dịch giữ vai trò quan trọng giúp bảo đảm quyền tham gia tố tụng của những người không sử dụng được tiếng Việt hoặc người khuyết tật về ngôn ngữ, ký hiệu. Pháp luật đã quy định rõ ràng về người phiên dịch trong các loại tố tụng hình sự, dân sự và hành chính, bao gồm cả quyền, nghĩa vụ và phạm vi tham gia. Bên cạnh đó, từ ngày 1/7, chi phí dành cho người phiên dịch cũng được xác định cụ thể, tạo cơ sở pháp lý minh bạch cho việc chi trả và bảo đảm quyền lợi của họ.

1. Người phiên dịch trong tố tụng là ai?

Người phiên dịch trong tố tụng là ai?

Trả lời vắn tắt: Người phiên dịch là người được lựa chọn hoặc chỉ định để hỗ trợ người tham gia tố tụng không sử dụng được tiếng Việt, hoặc người khuyết tật cần ngôn ngữ, ký hiệu đặc thù.

Điều 70 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015:

Bộ luật Tố tụng hình sự 2015

Điều 70. Người phiên dịch, người dịch thuật

1. Người phiên dịch, người dịch thuật là người có khả năng phiên dịch, dịch thuật và được cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng yêu cầu trong trường hợp có người tham gia tố tụng không sử dụng được tiếng Việt hoặc có tài liệu tố tụng không thể hiện bằng tiếng Việt.

2. Người phiên dịch, người dịch thuật có quyền:

a) Được thông báo, giải thích quyền và nghĩa vụ quy định tại Điều này;

b) Đề nghị cơ quan yêu cầu bảo vệ tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm, tài sản và các quyền, lợi ích hợp pháp khác của mình, người thân thích của mình khi bị đe dọa;

c) Khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng liên quan đến việc phiên dịch, dịch thuật;

d) Được cơ quan yêu cầu chi trả thù lao phiên dịch, dịch thuật và các chế độ khác theo quy định của pháp luật.

3. Người phiên dịch, người dịch thuật có nghĩa vụ:

a) Có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng;

b) Phiên dịch, dịch thuật trung thực. Nếu phiên dịch, dịch thuật gian dối thì người phiên dịch, người dịch thuật phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật hình sự;

c) Giữ bí mật điều tra mà mình biết được khi phiên dịch, dịch thuật;

d) Phải cam đoan trước cơ quan đã yêu cầu về việc thực hiện nghĩa vụ của mình.

4. Người phiên dịch, người dịch thuật phải từ chối tham gia tố tụng hoặc bị thay đổi khi thuộc một trong các trường hợp:

a) Đồng thời là bị hại, đương sự; là người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo;

b) Đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản trong vụ án đó;

c) Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó.

5. Việc thay đổi người phiên dịch, người dịch thuật do cơ quan yêu cầu phiên dịch, dịch thuật quyết định.

6. Những quy định tại Điều này cũng áp dụng đối với người biết được cử chỉ, hành vi của người câm, người điếc, chữ của người mù.

Điều 81, 82 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015:

Bộ luật Tố tụng dân sự 2015

Điều 81. Người phiên dịch

1. Người phiên dịch là người có khả năng dịch từ một ngôn ngữ khác ra tiếng Việt và ngược lại trong trường hợp có người tham gia tố tụng không sử dụng được tiếng Việt. Người phiên dịch được một bên đương sự lựa chọn hoặc các bên đương sự thỏa thuận lựa chọn và được Tòa án chấp nhận hoặc được Tòa án yêu cầu để phiên dịch.

2. Người biết chữ của người khuyết tật nhìn hoặc biết nghe, nói bằng ngôn ngữ, ký hiệu của người khuyết tật nghe, nói cũng được coi là người phiên dịch.

Trường hợp chỉ có người đại diện hoặc người thân thích của người khuyết tật nhìn hoặc người khuyết tật nghe, nói biết được chữ, ngôn ngữ, ký hiệu của người khuyết tật thì người đại diện hoặc người thân thích có thể được Tòa án chấp nhận làm người phiên dịch cho người khuyết tật đó.

Điều 82. Quyền, nghĩa vụ của người phiên dịch

1. Người phiên dịch có quyền, nghĩa vụ sau đây:

a) Phải có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án;

b) Phải phiên dịch trung thực, khách quan, đúng nghĩa;

c) Đề nghị người tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng giải thích thêm nội dung cần phiên dịch;

d) Không được tiếp xúc với người tham gia tố tụng khác nếu việc tiếp xúc đó làm ảnh hưởng đến tính trung thực, khách quan, đúng nghĩa khi phiên dịch;

đ) Được thanh toán các chi phí có liên quan theo quy định của pháp luật;

e) Phải cam đoan trước Tòa án về việc thực hiện quyền, nghĩa vụ của mình.

2. Người phiên dịch phải từ chối phiên dịch hoặc bị thay đổi trong những trường hợp sau đây:

a) Thuộc một trong những trường hợp quy định tại khoản 1 và khoản 3 Điều 52 của Bộ luật này;

b) Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định trong cùng vụ án đó;

c) Họ đã tiến hành tố tụng với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.

Điều 64 Luật Tố tụng hành chính 2015:

Luật Tố tụng hành chính 2015

Điều 64. Người phiên dịch

1. Người phiên dịch là người có khả năng dịch từ một ngôn ngữ khác ra tiếng Việt và ngược lại trong trường hợp có người tham gia tố tụng không sử dụng được tiếng Việt. Người phiên dịch được một bên đương sự lựa chọn hoặc các bên đương sự thỏa thuận lựa chọn và được Tòa án chấp nhận hoặc được Tòa án yêu cầu để phiên dịch.

Người biết chữ của người khuyết tật nhìn hoặc người biết nghe, nói bằng ngôn ngữ, ký hiệu của người khuyết tật nghe, người khuyết tật nói cũng được coi là người phiên dịch.

Trường hợp chỉ có người đại diện hoặc người thân thích của người khuyết tật nhìn hoặc người khuyết tật nghe, người khuyết tật nói biết được ngôn ngữ, ký hiệu của họ thì người đại diện hoặc người thân thích có thể được Tòa án chấp nhận làm phiên dịch cho người khuyết tật đó.

2. Người phiên dịch có các quyền, nghĩa vụ sau đây:

a) Có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án;

b) Phiên dịch trung thực, khách quan, đúng nghĩa;

c) Đề nghị người tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng giải thích thêm lời nói cần phiên dịch;

d) Không được tiếp xúc với những người tham gia tố tụng khác nếu việc tiếp xúc đó ảnh hưởng đến tính trung thực, khách quan, đúng nghĩa khi phiên dịch;

đ) Được thanh toán các khoản chi phí theo quy định của pháp luật;

e) Cam đoan trước Tòa án về việc thực hiện quyền, nghĩa vụ của mình.

3. Người phiên dịch phải từ chối hoặc bị thay đổi trong những trường hợp sau đây:

a) Đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự;

b) Đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định trong cùng vụ án đó;

c) Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên;

d) Có căn cứ rõ ràng khác cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.

Trong tố tụng hình sự, người phiên dịch thường xuất hiện khi bị can, bị cáo hoặc nhân chứng không sử dụng được tiếng Việt. Họ có nghĩa vụ trung thực, khách quan và chịu trách nhiệm hình sự nếu cố ý phiên dịch sai lệch. Trong tố tụng dân sự, việc lựa chọn người phiên dịch có thể do các bên đương sự thỏa thuận, miễn là được Tòa án chấp thuận. Điều này giúp bảo đảm tính khách quan và thuận tiện cho quá trình giải quyết tranh chấp. Đối với tố tụng hành chính, quy định còn mở rộng cho cả trường hợp người khuyết tật nhìn, nghe hoặc nói cần hỗ trợ bằng ngôn ngữ ký hiệu, chữ nổi.

Có thể thấy, ở cả ba lĩnh vực tố tụng, vai trò của người phiên dịch không chỉ là dịch ngôn ngữ, mà còn là người truyền tải nội dung, giúp mọi cá nhân đều được tiếp cận và tham gia bình đẳng trong quy trình tố tụng.

Tình huống giả định:

Người phiên dịch hỗ trợ trong phiên tòa hình sự

Người phiên dịch trong tố tụng là ai?

  • Bị cáo không biết tiếng Việt
    Tháng 8/2025, Tòa án nhân dân Thành phố Đà Nẵng xét xử bị cáo Chen Wei (quốc tịch Trung Quốc) về tội “Đánh bạc trái phép”. Do Chen Wei không biết tiếng Việt, Hội đồng xét xử quyết định trưng cầu một người phiên dịch tiếng Trung - tiếng Việt để đảm bảo quyền bào chữa của bị cáo.

  • Quá trình phiên dịch tại phiên tòa
    Người phiên dịch Nguyễn Thị Minh Hạnh được chỉ định, có mặt theo giấy triệu tập và cam kết thực hiện đúng nghĩa vụ. Trong suốt quá trình xét hỏi và tranh luận, bà Hạnh phiên dịch trung thực, chính xác lời khai của bị cáo, giúp bị cáo hiểu rõ nội dung cáo buộc cũng như quan điểm bào chữa của luật sư.

  • Đảm bảo quyền tố tụng bình đẳng
    Nhờ có phiên dịch, Chen Wei có thể tham gia tố tụng một cách đầy đủ, đưa ra ý kiến phản bác và trình bày quan điểm trước tòa. Hội đồng xét xử đánh giá cao vai trò của người phiên dịch, bởi nếu thiếu sự hỗ trợ này, quyền và lợi ích hợp pháp của bị cáo sẽ không được đảm bảo.

(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.)

2. Chi phí cho người phiên dịch trong tố tụng gồm những gì?

Chi phí cho người phiên dịch trong tố tụng gồm những gì?

Trả lời vắn tắt: Chi phí cho người phiên dịch từ 1/7 bao gồm tiền công, chi phí đi lại, tiền thuê phòng nghỉ, phụ cấp lưu trú và các khoản chi khác theo quy định.

Điều 58 Pháp lệnh Chi phí tố tụng 2024 quy định:

Pháp lệnh Chi phí tố tụng 2024

Điều 58. Xác định chi phí cho người phiên dịch

Chi phí cho người phiên dịch bao gồm một hoặc một số chi phí sau đây:

1. Chi phí tiền công;

2. Chi phí đi lại;

3. Chi phí thuê phòng nghỉ;

4. Phụ cấp lưu trú;

5. Chi phí khác.

Từ ngày 1/7, quy định mới về chi phí tố tụng chính thức có hiệu lực, trong đó xác định rõ các khoản chi cho người phiên dịch. Thứ nhất, chi phí tiền công được hiểu là khoản thù lao trả cho công sức lao động của người phiên dịch trong thời gian tham gia tố tụng. Thứ hai, chi phí đi lại áp dụng khi người phiên dịch phải di chuyển từ nơi ở hoặc nơi làm việc đến trụ sở Tòa án, Viện kiểm sát hoặc cơ quan điều tra. Trường hợp phiên tòa kéo dài hoặc phải tham gia ở địa phương khác, họ còn được hưởng chi phí thuê phòng nghỉ và phụ cấp lưu trú để bảo đảm điều kiện sinh hoạt. Ngoài ra, quy định mở thêm chi phí khác nhằm bao quát các tình huống phát sinh, ví dụ như chi phí phiên dịch tài liệu chuyên ngành hoặc chi phí hỗ trợ đặc biệt khi phiên dịch cho người khuyết tật.

Tình huống giả định:

Chi phí chi trả cho người phiên dịch tại phiên tòa dân sự

Chi phí cho người phiên dịch trong tố tụng từ 1/7 gồm những gì?

  • Phiên tòa dân sự có đương sự nước ngoài
    Tháng 9/2025, Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh xét xử vụ tranh chấp hợp đồng thương mại giữa Công ty Xuất nhập khẩu Minh Tâm (Việt Nam)Công ty Daehan Trading (Hàn Quốc). Do đại diện phía Hàn Quốc không sử dụng được tiếng Việt, Tòa án đã chỉ định phiên dịch tiếng Hàn.

  • Quá trình tham gia của người phiên dịch
    Người phiên dịch Trần Hoài Nam từ Hà Nội được mời vào TP. Hồ Chí Minh để tham gia phiên tòa. Ngoài khoản tiền công phiên dịch, anh Nam còn được thanh toán chi phí đi lại bằng đường hàng khôngtiền thuê phòng nghỉ trong suốt 3 ngày làm việc tại đây.

  • Chi phí được thanh toán theo pháp luật
    Căn cứ Điều 58 Pháp lệnh Chi phí tố tụng 2024, anh Nam được hưởng thêm phụ cấp lưu trú một khoản hỗ trợ khác liên quan đến việc dịch thuật tài liệu chuyên ngành kinh tế. Các khoản chi này được chi trả trực tiếp từ ngân sách tố tụng, bảo đảm đầy đủ quyền lợi của người phiên dịch và minh bạch trong chi phí.

(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.)

3. Kết luận

Người phiên dịch là chủ thể không thể thiếu trong các vụ việc có đương sự không sử dụng được tiếng Việt hoặc cần hỗ trợ đặc thù, được quy định rõ ràng trong tố tụng hình sự, dân sự và hành chính. Từ ngày 1/7, chi phí cho người phiên dịch đã được pháp luật xác định cụ thể, bao gồm tiền công, đi lại, lưu trú và các khoản khác. Những quy định này giúp bảo đảm quyền lợi của phiên dịch viên, đồng thời tạo điều kiện để mọi cá nhân đều được tiếp cận pháp luật một cách bình đẳng.

GÓC BÌNH LUẬN - THẢO LUẬN
Tố Uyên
Biên tập

Mình là Tố Uyên, hiện đang là chuyên viên pháp lý tại Vietnam National Law. Là một người yêu thích phân tích các vụ việc pháp lý và luôn cập nhật các vấn đề thời sự pháp luật, Uyên luôn tìm kiếm sự câ...

0 Rate
1
0 Rate
2
0 Rate
3
0 Rate
4
0 Rate
5
0 Rate
Mức đánh giá của bạn:
Tên (*)
Số điện thoại (*)
Email (*)
Nội dung đánh giá