Lãi suất tiết kiệm (lãi suất tiền gửi/huy động) là gì?
Lãi suất tiết kiệm (còn gọi là lãi suất tiền gửi hoặc lãi suất huy động) là mức phần trăm (%) mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng trả cho khách hàng khi họ gửi tiền vào ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là khoản “tiền lãi” mà người gửi nhận được như phần thưởng cho việc gửi tiền và cho phép ngân hàng sử dụng số tiền đó để kinh doanh (cho vay, đầu tư…).
Đặc điểm của lãi suất tiết kiệm
-
Chủ thể:
-
Người gửi: cá nhân hoặc tổ chức gửi tiền.
-
Ngân hàng: nơi nhận tiền gửi, cam kết hoàn trả cả gốc và lãi khi đến hạn.
-
-
Kỳ hạn gửi:
-
Không kỳ hạn: có thể rút bất cứ lúc nào, lãi suất thấp.
-
Có kỳ hạn: 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng, 24 tháng… Lãi suất thường cao hơn.
-
-
Hình thức trả lãi:
-
Trả lãi cuối kỳ.
-
Trả lãi hàng tháng/hàng quý.
-
Trả lãi trước.
-
Công thức tính lãi tiết kiệm (lãi tiền gửi/huy động):
Ví dụ minh họa
Bạn gửi 200 triệu đồng kỳ hạn 12 tháng, lãi suất 6%/năm, trả lãi cuối kỳ:
-
Tiền lãi = 200.000.000 × 0,06 × 365/365 = 12 triệu đồng
-
Tổng nhận = 212 triệu đồng khi đáo hạn.
Lãi suất tiết kiệm đóng vai trò gì trong nền kinh tế?
-
Với người gửi: là kênh đầu tư an toàn, có thu nhập thụ động.
-
Với ngân hàng: là nguồn vốn quan trọng để cho vay và đầu tư.
-
Với nền kinh tế: lãi suất huy động tác động đến tiêu dùng, đầu tư, và chính sách tiền tệ.
Lãi kép là gì?
Lãi kép (compound interest) là hình thức tính lãi trên cả tiền gốc và tiền lãi đã tích lũy trước đó. Nghĩa là, tiền lãi bạn nhận được sẽ được cộng vào gốc, và ở kỳ tiếp theo, ngân hàng tính lãi dựa trên số tiền mới (gốc + lãi kỳ trước). Theo thời gian, số tiền của bạn tăng nhanh hơn so với lãi đơn (chỉ tính trên gốc ban đầu).
Công thức chung:
-
A: Số tiền nhận được sau t năm
-
P: Số tiền gốc ban đầu
-
r: Lãi suất (%/năm)
-
n: Số lần nhập lãi trong năm
-
t: Số năm gửi
Làm thế nào để nhận lãi kép khi gửi tiết kiệm?
Có 2 cách phổ biến:
Cách | Mô tả | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Chọn gói “tái tục gốc và lãi” | Khi đáo hạn, cả tiền gốc và lãi tự động được gửi lại cùng kỳ hạn cũ | Tự động, không cần thao tác thủ công | Cần gửi dài hạn và không rút giữa chừng |
Gửi tiết kiệm trực tuyến, tái gửi thủ công | Đến kỳ hạn, rút cả gốc và lãi rồi gửi lại thành gói mới | Linh hoạt thay đổi kỳ hạn hoặc ngân hàng | Phải chủ động thực hiện |
Ví dụ minh họa về lãi kép khi gửi tiết kiệm
Bạn gửi 100 triệu đồng, lãi suất 6%/năm, kỳ hạn 12 tháng, tái tục cả gốc và lãi mỗi năm:
Năm | Số dư đầu kỳ | Lãi nhận | Số dư cuối kỳ |
---|---|---|---|
1 | 100.000.000 | 6.000.000 | 106.000.000 |
2 | 106.000.000 | 6.360.000 | 112.360.000 |
3 | 112.360.000 | 6.741.600 | 119.101.600 |
Sau 3 năm, bạn có 119,1 triệu thay vì chỉ 118 triệu nếu nhận lãi đơn.