Việc khám xét người được quy định thế nào?

Việc khám xét người được quy định thế nào?

Việc khám xét người phải có lệnh, người cùng giới thực hiện và đúng trình tự; có thể khám xét không cần lệnh trong trường hợp khẩn cấp theo luật định.

Khám xét người là biện pháp điều tra quan trọng trong tố tụng hình sự nhằm phát hiện, thu giữ chứng cứ hoặc vật chứng liên quan đến vụ án. Đây là hoạt động nhạy cảm, có tác động trực tiếp đến quyền con người nên phải tuân thủ nghiêm ngặt về trình tự, hình thức và điều kiện thực hiện. Pháp luật quy định rõ cách thức tiến hành, người được quyền khám xét, cũng như nguyên tắc đảm bảo nhân phẩm, sức khỏe của người bị khám xét.

1. Việc khám xét người được quy định thế nào?

Trả lời vắn tắt: Việc khám xét phải có lệnh, thực hiện đúng trình tự, do người cùng giới thực hiện và không được xâm phạm đến danh dự, sức khỏe, nhân phẩm.

Việc khám xét người được quy định thế nào?

Khoản 1 và 2 Điều 194 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định như sau:

Bộ luật Tố tụng hình sự 2015

Điều 194. Khám xét người

  1. Khi bắt đầu khám xét người, người thi hành lệnh khám xét phải đọc lệnh và đưa cho người bị khám xét đọc lệnh đó; giải thích cho người bị khám xét và những người có mặt biết quyền và nghĩa vụ của họ.
    Người tiến hành khám xét phải yêu cầu người bị khám xét đưa ra các tài liệu, đồ vật có liên quan đến vụ án, nếu họ từ chối hoặc đưa ra không đầy đủ các tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án thì tiến hành khám xét.

  2. Việc khám xét người phải do người cùng giới thực hiện và có người khác cùng giới chứng kiến. Việc khám xét không được xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, tài sản, danh dự, nhân phẩm của người bị khám xét.
    ...

Trước khi khám xét, người thi hành phải công bố lệnh và giải thích quyền, nghĩa vụ cho người bị khám. Đây là bước bảo đảm nguyên tắc minh bạch và tránh tình trạng lạm quyền trong hoạt động điều tra. Nếu người bị khám không tự nguyện giao nộp vật chứng, mới được phép tiến hành khám xét trực tiếp.

Ngoài ra, để bảo vệ nhân phẩm và quyền riêng tư, chỉ người cùng giới mới được phép khám xét, và phải có người cùng giới chứng kiến. Đây là điều kiện bắt buộc nhằm đảm bảo hoạt động khám xét không gây tổn hại đến danh dự, nhân phẩm và cảm xúc của người bị khám xét.

Tình huống giả định

Thủ tục khám xét được thực hiện đúng trình tự, đảm bảo quyền của người bị khám  Trước khi tiến hành khám xét, cán bộ thi hành nhiệm vụ đã công bố rõ lệnh khám xét, cho Quỳnh xem trực tiếp và giải thích đầy đủ quyền và nghĩa vụ theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự. Quỳnh được yêu cầu giao nộp toàn bộ vật dụng liên quan đến vụ án, nhưng chỉ giao nộp một phần.

  • Khám xét cá nhân đúng quy định giúp phát hiện tang vật trong vụ án ma túy tại Đà Nẵng

    Nguyễn Thị Diễm Quỳnh (SN 1995), là nghi phạm trong vụ án “Vận chuyển trái phép chất ma túy” xảy ra tại phường An Hải Tây, TP. Đà Nẵng. Căn cứ vào kết quả điều tra ban đầu, Cơ quan Cảnh sát điều tra xác định có dấu hiệu Quỳnh cất giấu tang vật trong người và ra quyết định khám xét cá nhân theo quy định pháp luật.

  • Thủ tục khám xét được thực hiện đúng trình tự, đảm bảo quyền của người bị khám

    Trước khi tiến hành khám xét, cán bộ thi hành nhiệm vụ đã công bố rõ lệnh khám xét, cho Quỳnh xem trực tiếp và giải thích đầy đủ quyền và nghĩa vụ theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự. Quỳnh được yêu cầu giao nộp toàn bộ vật dụng liên quan đến vụ án, nhưng chỉ giao nộp một phần.

  • Tang vật được phát hiện nhờ thực hiện khám xét đúng quy định, có nhân chứng cùng giới

    Việc khám xét sau đó được thực hiện bởi một nữ cán bộ theo đúng quy định đối với người bị khám xét là nữ, dưới sự chứng kiến của một nhân chứng cùng giới. Trong quá trình kiểm tra lớp lót bên trong áo khoác của Quỳnh, lực lượng chức năng phát hiện thêm tang vật là một túi nhỏ chứa chất nghi là ma túy. Toàn bộ quá trình làm việc được lập thành biên bản đầy đủ, có chữ ký của người bị khám xét, người chứng kiến và cán bộ thi hành. Biên bản này được đưa vào hồ sơ vụ án, làm căn cứ chứng minh hành vi phạm tội.

Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.

2. Khi nào có thể khám xét người mà không cần có lệnh?

Trả lời vắn tắt: Có thể khám xét người không cần lệnh nếu đang bắt người hoặc có căn cứ cho rằng họ đang giấu vũ khí, tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án.

Khi nào có thể khám xét người mà không cần có lệnh?

Khoản 3 Điều 194 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định như sau:

Bộ luật Tố tụng hình sự 2015

Điều 194. Khám xét người
...
3. Có thể tiến hành khám xét người mà không cần có lệnh trong trường hợp bắt người hoặc khi có căn cứ để khẳng định người có mặt tại nơi khám xét giấu trong người vũ khí, hung khí, chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án.
...

Việc khám xét người không có lệnh là ngoại lệ và chỉ được phép thực hiện trong những tình huống khẩn cấp. Trường hợp đầu tiên là khi bắt người – tức là người đó đang trong quá trình bị bắt giữ vì có hành vi phạm tội. Trường hợp thứ hai là khi có căn cứ cụ thể cho rằng người có mặt tại hiện trường đang giấu trong người các vật chứng quan trọng như vũ khí, tang vật, tài liệu liên quan đến vụ án.

Trong cả hai tình huống trên, việc khám xét dù không có lệnh nhưng vẫn phải tuân thủ đúng nguyên tắc: do người cùng giới thực hiện, có người chứng kiến, không xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm. Sau khi khám xét, cơ quan chức năng phải lập biên bản và nêu rõ lý do không có lệnh để đảm bảo tính hợp pháp của chứng cứ thu được.

Tình huống giả định


Khám xét khẩn cấp tại chỗ giúp thu giữ tang vật trong vụ trộm tại Lạng Sơn

  • Khám xét khẩn cấp tại chỗ giúp thu giữ tang vật trong vụ trộm tại Lạng Sơn

    Trong quá trình bắt giữ Trần Đức Cảnh (SN 1991) – nghi phạm trong vụ án “Trộm cắp tài sản” xảy ra tại phường Hoàng Văn Thụ, tỉnh Lạng Sơn – lực lượng công an nhận thấy đối tượng có biểu hiện bất thường: liên tục giữ chặt túi áo, lén lút và không hợp tác khi bị yêu cầu kiểm tra.

  • Do tình huống cấp bách, lực lượng chức năng quyết định khám xét ngay tại hiện trường

    Trước tình huống khẩn cấp và nghi ngờ Cảnh đang cất giấu tang vật trong người, lực lượng chức năng đã quyết định tiến hành khám xét tại chỗ mà không cần lệnh khám xét theo thủ tục thông thường. Việc khám xét được thực hiện bởi cán bộ cùng giới, có sự chứng kiến của người dân và được lập biên bản đầy đủ, nêu rõ lý do không có lệnh khám xét.

  • Phát hiện tang vật trộm cắp, biên bản được công nhận là chứng cứ hợp pháp

    Trong quá trình khám xét, công an thu giữ một lưỡi dao gấp và chiếc điện thoại di động mà nạn nhân đã báo mất trước đó. Biên bản khám xét được lập ngay tại hiện trường, có chữ ký của người bị khám xét, người chứng kiến và cán bộ thi hành. Do được thực hiện đúng theo quy định về khám xét khẩn cấp, biên bản này được đưa vào hồ sơ vụ án như một chứng cứ hợp pháp, làm cơ sở truy cứu trách nhiệm hình sự đối với Trần Đức Cảnh.

Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.

Kết luận

Khám xét người là biện pháp điều tra đặc biệt cần thực hiện đúng trình tự, có lệnh, người cùng giới và nhân chứng cùng giới chứng kiến. Trong trường hợp khẩn cấp như bắt người hoặc nghi ngờ giấu tang vật, cơ quan chức năng có thể khám xét mà không cần lệnh, nhưng vẫn phải đảm bảo thủ tục và lập biên bản rõ ràng. Mọi hoạt động khám xét đều phải tuân thủ nghiêm ngặt để bảo vệ quyền cá nhân và đảm bảo giá trị pháp lý của chứng cứ.

Gia Nghi
Biên tập

Sinh viên khoa Chất lượng cao, chuyên ngành Dân sự - Thương mại - Quốc tế tại Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh. Mình luôn cố gắng học hỏi và trau dồi kiến thức để hiểu rõ hơn về pháp luật và cách á...

0 Rate
1
0 Rate
2
0 Rate
3
0 Rate
4
0 Rate
5
0 Rate
Mức đánh giá của bạn:
Tên (*)
Số điện thoại (*)
Email (*)
Nội dung đánh giá