Quyền yêu cầu giải quyết vụ việc dân sự của đương sự được quy định ra sao?

Quyền yêu cầu giải quyết vụ việc dân sự của đương sự được quy định ra sao?

Vụ việc dân sự là tranh chấp hoặc yêu cầu phát sinh từ quan hệ dân sự, hôn nhân, kinh doanh. Đương sự được quyền yêu cầu tòa án giải quyết hoặc thay đổi, rút lại yêu cầu theo luật.

Khi phát sinh tranh chấp hoặc yêu cầu liên quan đến tài sản, hợp đồng, hôn nhân hay thừa kế, nhiều cá nhân và tổ chức cần đến sự can thiệp của tòa án để bảo vệ quyền lợi. Những trường hợp như vậy được pháp luật gọi chung là vụ việc dân sự. Các đương sự cần nắm rõ quyền của mình trong việc yêu cầu tòa án thụ lý và xử lý các vụ việc này theo đúng quy định của pháp luật. 


1. Vụ việc dân sự là gì?

Vụ việc dân sự là gì?

Trả lời vắn tắt: Vụ việc dân sự là những tranh chấp hoặc yêu cầu liên quan đến quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức, được giải quyết tại tòa án theo thủ tục tố tụng dân sự.

Điều 1 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định:

Bộ luật Tố tụng dân sự 2015

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh và nhiệm vụ của Bộ luật tố tụng dân sự

Bộ luật tố tụng dân sự quy định những nguyên tắc cơ bản trong tố tụng dân sự; trình tự, thủ tục khởi kiện để Tòa án nhân dân (sau đây gọi là Tòa án) giải quyết các vụ án về tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động (sau đây gọi chung là vụ án dân sự) và trình tự, thủ tục yêu cầu để Tòa án giải quyết các việc về yêu cầu dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động (sau đây gọi chung là việc dân sự); trình tự, thủ tục giải quyết vụ án dân sự, việc dân sự (sau đây gọi chung là vụ việc dân sự) tại Tòa án; thủ tục công nhận và cho thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của Tòa án nước ngoài, phán quyết của Trọng tài nước ngoài; thi hành án dân sự; nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng; quyền và nghĩa vụ của người tham gia tố tụng, của cá nhân, của cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, tổ chức kinh tế, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp (sau đây gọi chung là cơ quan, tổ chức) có liên quan nhằm bảo đảm cho việc giải quyết vụ việc dân sự được nhanh chóng, chính xác, công minh và đúng pháp luật.

Bộ luật tố tụng dân sự góp phần bảo vệ công lý, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân; giáo dục mọi người nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật.

Mặc dù pháp luật không đưa ra định nghĩa cụ thể, nhưng có thể hiểu "vụ việc dân sự" là những yêu cầu hoặc tranh chấp phát sinh từ các quan hệ dân sự, hôn nhân, gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động… liên quan đến quyền và nghĩa vụ giữa các bên. Vụ việc dân sự bao gồm hai loại chính vụ án dân sự (có tranh chấp, như tranh chấp hợp đồng mua bán, ly hôn có tranh chấp tài sản...) và việc dân sự (không có tranh chấp, như yêu cầu công nhận thỏa thuận phân chia di sản, tuyên bố mất tích...).

Mỗi vụ việc dân sự đều được giải quyết thông qua thủ tục tố tụng dân sự với mục đích cuối cùng là bảo đảm công bằng, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan. Việc phân biệt rõ ràng vụ việc dân sự và các loại việc khác như hành chính, hình sự… là điều kiện cần thiết để xác định đúng thẩm quyền và thủ tục giải quyết.

Ví dụ thực tế:

Bản án số 03/2025/QĐST-VDS ngày 13/05/2025 của TAND huyện Đắk G'Long, tỉnh Đắk Nông về việc tuyên bố mất tích

Ngày 13/5/2025, Tòa án nhân dân huyện Đắk Glong mở phiên họp sơ thẩm để giải quyết yêu cầu của chị Thào Thị S về việc tuyên bố mất tích đối với chồng là anh Lý Văn P. Hai người kết hôn hợp pháp từ năm 2003 nhưng do mâu thuẫn gia đình, anh P đã bỏ đi từ tháng 6/2019 và biệt tích đến nay. Dù đã áp dụng các biện pháp tìm kiếm, thông báo rộng rãi trên Đài tiếng nói Việt Nam và Báo Công lý nhưng sau hơn 4 tháng vẫn không có tin tức.

Căn cứ Điều 68 Bộ luật Dân sự 2015 và các quy định về tố tụng dân sự, Tòa án xác định yêu cầu của chị S là có cơ sở và tuyên bố anh Lý Văn P mất tích. Chị S phải chịu chi phí thông báo là 3.025.000 đồng, được khấu trừ vào khoản tạm ứng đã nộp. Về lệ phí sơ thẩm, chị S được miễn theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14. Các đương sự có quyền kháng cáo trong thời hạn luật định.

Nguồn: Tòa án nhân dân tối cao

2. Đương sự có quyền gì khi yêu cầu tòa án giải quyết vụ việc dân sự?

Đương sự có quyền gì khi yêu cầu tòa án giải quyết vụ việc dân sự?

Trả lời vắn tắt: Đương sự có quyền quyết định việc yêu cầu tòa án giải quyết vụ việc dân sự được tự định đoạt trong quá trình giải quyết, bao gồm quyền khởi kiện, chấm dứt hoặc thay đổi yêu cầu, thỏa thuận với bên liên quan mà không vi phạm điều cấm của luật và đạo đức xã hội.

Điều 5 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định:

Bộ luật Tố tụng dân sự 2015

Điều 5. Quyền quyết định và tự định đoạt của đương sự

1. Đương sự có quyền quyết định việc khởi kiện, yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ việc dân sự. Tòa án chỉ thụ lý giải quyết vụ việc dân sự khi có đơn khởi kiện, đơn yêu cầu của đương sự và chỉ giải quyết trong phạm vi đơn khởi kiện, đơn yêu cầu đó.

2. Trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự, đương sự có quyền chấm dứt, thay đổi yêu cầu của mình hoặc thỏa thuận với nhau một cách tự nguyện, không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội.

Quyền yêu cầu tòa án giải quyết vụ việc dân sự là một trong những quyền cơ bản của đương sự trong tố tụng dân sự. Đây là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc tự định đoạt, tức các bên có quyền lựa chọn việc khởi kiện hoặc không, quyền thay đổi, rút yêu cầu hoặc thỏa thuận lại với nhau bất cứ lúc nào trong quá trình tố tụng.

Tòa án chỉ được giải quyết vụ việc dân sự khi có đơn khởi kiện hoặc yêu cầu chính thức từ đương sự. Ngoài ra, trong suốt quá trình giải quyết, đương sự hoàn toàn có thể thay đổi hoặc rút yêu cầu nếu xét thấy không còn cần thiết hoặc đã đạt được thỏa thuận với bên còn lại. Tuy nhiên, việc thỏa thuận chỉ có giá trị nếu không vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái với đạo đức xã hội (ví dụ: không được thỏa thuận nhằm trốn tránh nghĩa vụ nuôi con, hợp pháp hóa tài sản bất hợp pháp...).

Tình huống giả định:

Rút lại yêu cầu chia tài sản sau thỏa thuận
Bà Nguyễn Thị Hường gửi đơn đến TAND huyện yêu cầu phân chia tài sản chung sau ly hôn với ông Nguyễn Văn Đạt. Tuy nhiên, sau khi được tòa hòa giải, hai bên đã đồng ý với nhau bà Hường giữ căn nhà, ông Đạt nhận mảnh đất và tiền tiết kiệm. Sau đó, bà Hường gửi đơn xin rút yêu cầu chia tài sản vì hai bên đã giải quyết ổn thỏa. Tòa án xem xét và ra quyết định đình chỉ giải quyết vì đương sự đã tự rút yêu cầu một cách hợp pháp.

Trường hợp này thể hiện rõ quyền chủ động của người yêu cầu trong quá trình giải quyết vụ việc dân sự. Tòa án không ép buộc tiếp tục xử lý nếu đương sự không còn nhu cầu, miễn là việc đó không vi phạm quy định của pháp luật.

(Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính chất tham khảo)

 

3. Kết luận

Trong tố tụng dân sự, vụ việc dân sự là những yêu cầu hoặc tranh chấp phát sinh từ các quan hệ như dân sự, hôn nhân, gia đình, kinh doanh, thương mại, lao động… được tòa án thụ lý và giải quyết theo đúng trình tự pháp luật. Khi yêu cầu tòa án giải quyết vụ việc dân sự, đương sự có quyền chủ động hoàn toàn trong việc khởi kiện, thay đổi, rút yêu cầu hoặc thỏa thuận với bên liên quan. 

Tố Uyên
Biên tập

Là một người yêu thích phân tích các vụ việc pháp lý và luôn cập nhật các vấn đề thời sự pháp luật, Uyên luôn tìm kiếm sự cân bằng giữa độ chính xác và tính truyền cảm trong từng sản phẩm biên tập. Đố...

0 Rate
1
0 Rate
2
0 Rate
3
0 Rate
4
0 Rate
5
0 Rate
Mức đánh giá của bạn:
Tên (*)
Số điện thoại (*)
Email (*)
Nội dung đánh giá