Người chịu thuế, người nộp thuế và đối tượng chịu thuế khác nhau thế nào?

Người chịu thuế, người nộp thuế và đối tượng chịu thuế khác nhau thế nào?

Phân biệt người nộp thuế, người chịu thuế và đối tượng chịu thuế trong hệ thống pháp luật thuế Việt Nam. Giải thích về thuế trực thu, thuế gián thu, và mối quan hệ giữa các khái niệm này.

Trong hệ thống pháp luật thuế, các khái niệm như “người nộp thuế”, “người chịu thuế” và “đối tượng chịu thuế” thường được sử dụng đồng thời. Tuy nhiên, đây không phải là những thuật ngữ đồng nghĩa. Việc phân biệt rõ ba khái niệm này có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu đúng bản chất của nghĩa vụ thuế, cũng như xác định ai là người có trách nhiệm pháp lý, ai là người thực tế bị điều tiết thu nhập hoặc tài sản, và đâu là yếu tố mà sắc thuế hướng tới.

1. Người chịu thuế là ai? Vai trò trong cơ chế điều tiết thuế

Trả lời vắn tắt: Người chịu thuế là người thực tế gánh chịu chi phí thuế, tức là người bị giảm thu nhập hoặc tăng chi phí do thuế gây ra, dù họ không phải là người trực tiếp nộp thuế cho nhà nước.

Người chị thuế là ai?

Pháp luật hiện hành không định nghĩa cụ thể thuật ngữ “người chịu thuế”, nhưng khái niệm này được sử dụng phổ biến trong lý luận thuế và chính sách thuế. Người chịu thuế được xác định dựa vào bản chất của từng sắc thuế – đặc biệt rõ ràng trong phân biệt giữa thuế trực thu và thuế gián thu.

Ở các sắc thuế trực thu như thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế sử dụng đất phi nông nghiệp… người nộp thuế đồng thời chính là người chịu thuế. Nghĩa là, cá nhân hoặc doanh nghiệp vừa là chủ thể kê khai và nộp thuế, vừa là người bị giảm thu nhập hoặc tài sản do phải thực hiện nghĩa vụ thuế đó.

Ngược lại, ở các sắc thuế gián thu như thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB), thuế xuất khẩu – nhập khẩu… người chịu thuế là người tiêu dùng cuối cùng, còn người nộp thuế lại là tổ chức, cá nhân bán hàng hóa, dịch vụ. Người bán chỉ là “trung gian nộp thay”, còn chi phí thuế đã được cộng vào giá bán và chuyển gánh nặng sang người mua.

Vì vậy, người chịu thuế là khái niệm có ý nghĩa kinh tế – không nhất thiết trùng với người có nghĩa vụ pháp lý. Phân tích đúng vai trò của người chịu thuế giúp Nhà nước xây dựng chính sách thuế công bằng và hiệu quả hơn.

Tình huống giả định

Chị Nguyễn Thị Quỳnh là nhân viên văn phòng tại Hà Nội, với thu nhập hàng tháng 18 triệu đồng. Mỗi tháng, công ty nơi chị làm việc khấu trừ 1,050,000 đồng tiền thuế thu nhập cá nhân từ tiền lương của chị và nộp cho cơ quan thuế. Trong trường hợp này, chị Quỳnh vừa là người nộp thuế, vừa là người chịu thuế, vì thuế được trừ trực tiếp từ thu nhập của chị.

Cuối tuần, chị Quỳnh đi siêu thị và mua một chai rượu vang nhập khẩu với giá niêm yết là 650,000 đồng. Trong đó đã bao gồm thuế TTĐB và thuế GTGT. Mặc dù chị không thực hiện nghĩa vụ kê khai hay nộp thuế gì, nhưng phần thuế đã được cộng sẵn vào giá – khiến chị phải trả nhiều tiền hơn. Trong trường hợp này, chị là người chịu thuế, còn siêu thị là người nộp thuế.

Tình huống trên cho thấy, khái niệm “người chịu thuế” có thể khác hoàn toàn với “người nộp thuế” về mặt pháp lý, đặc biệt trong các sắc thuế gián thu.

(Tình huống trên là giả định, được xây dựng nhằm minh họa cho bản chất và vai trò của người chịu thuế trong cơ chế điều tiết thuế.)

2. Đối tượng chịu thuế là gì?

Trả lời vắn tắt: Đối tượng chịu thuế là hàng hóa, dịch vụ, thu nhập, tài sản hoặc lợi ích vật chất cụ thể mà pháp luật quy định là đối tượng bị điều tiết bởi một sắc thuế. Đây không phải là cá nhân hay tổ chức.

Đối tượng chịu thuế là gì?

Khái niệm “đối tượng chịu thuế” được quy định trong từng luật thuế riêng biệt và luôn là một nội dung trọng yếu. Đây là yếu tố xác định phạm vi điều tiết của từng sắc thuế, từ đó phân biệt sắc thuế này với sắc thuế khác. Trong các văn bản pháp luật, “đối tượng chịu thuế” thường được quy định rõ ở Điều 3 của mỗi luật thuế chuyên ngành.

Ví dụ:

Luật Thuế giá trị gia tăng 2008

Điều 3. Đối tượng chịu thuế giá trị gia tăng

Hàng hóa, dịch vụ dùng cho sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng ở Việt Nam là đối tượng chịu thuế giá trị gia tăng, trừ các đối tượng không chịu thuế quy định tại Điều 5 của Luật này.

Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007

Điều 3. Thu nhập chịu thuế

Thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân gồm các loại thu nhập sau đây, trừ thu nhập được miễn thuế quy định tại Điều 4 của Luật này:

1. Thu nhập từ kinh doanh, bao gồm:

a) Thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hoá, dịch vụ;

b) Thu nhập từ hoạt động hành nghề độc lập của cá nhân có giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề theo quy định của pháp luật.

2. Thu nhập từ tiền lương, tiền công, bao gồm:

a) Tiền lương, tiền công và các khoản có tính chất tiền lương, tiền công;

b) Các khoản phụ cấp, trợ cấp, trừ các khoản phụ cấp, trợ cấp theo quy định của pháp luật về ưu đãi người có công, phụ cấp quốc phòng, an ninh, phụ cấp độc hại, nguy hiểm đối với những ngành, nghề hoặc công việc ở nơi làm việc có yếu tố độc hại, nguy hiểm, phụ cấp thu hút, phụ cấp khu vực theo quy định của pháp luật, trợ cấp khó khăn đột xuất, trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, trợ cấp một lần khi sinh con hoặc nhận nuôi con nuôi, trợ cấp do suy giảm khả năng lao động, trợ cấp hưu trí một lần, tiền tuất hàng tháng, trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm theo quy định của Bộ luật lao động, các khoản trợ cấp khác do Bảo hiểm xã hội chi trả, trợ cấp giải quyết tệ nạn xã hội;

c) Tiền thù lao dưới các hình thức;

d) Tiền nhận được từ tham gia hiệp hội kinh doanh, hội đồng quản trị, ban kiểm soát, hội đồng quản lý và các tổ chức;

đ) Các khoản lợi ích khác mà đối tượng nộp thuế nhận được bằng tiền hoặc không bằng tiền;

e) Tiền thưởng, trừ các khoản tiền thưởng kèm theo các danh hiệu được Nhà nước phong tặng, tiền thưởng kèm theo giải thưởng quốc gia, giải thưởng quốc tế, tiền thưởng về cải tiến kỹ thuật, sáng chế, phát minh được cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận, tiền thưởng về việc phát hiện, khai báo hành vi vi phạm pháp luật với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

3. Thu nhập từ đầu tư vốn, bao gồm:

a) Tiền lãi cho vay;

b) Lợi tức cổ phần;

c) Thu nhập từ đầu tư vốn dưới các hình thức khác, trừ thu nhập từ lãi trái phiếu Chính phủ.

4. Thu nhập từ chuyển nhượng vốn, bao gồm:

a) Thu nhập từ chuyển nhượng phần vốn trong các tổ chức kinh tế;

b) Thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán;

c) Thu nhập từ chuyển nhượng vốn dưới các hình thức khác.

5. Thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, bao gồm:

a) Thu nhập từ chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất;

b) Thu nhập từ chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc sử dụng nhà ở;

c) Thu nhập từ chuyển nhượng quyền thuê đất, thuê mặt nước;

d) Các khoản thu nhập khác nhận được từ chuyển nhượng bất động sản.

6. Thu nhập từ trúng thưởng, bao gồm:

a) Trúng thưởng xổ số;

b) Trúng thưởng trong các hình thức khuyến mại;

c) Trúng thưởng trong các hình thức cá cược, casino;

d) Trúng thưởng trong các trò chơi, cuộc thi có thưởng và các hình thức trúng thưởng khác.

7. Thu nhập từ bản quyền, bao gồm:

a) Thu nhập từ chuyển giao, chuyển quyền sử dụng các đối tượng của quyền sở hữu trí tuệ;

b) Thu nhập từ chuyển giao công nghệ.

8. Thu nhập từ nhượng quyền thương mại.

9. Thu nhập từ nhận thừa kế là chứng khoán, phần vốn trong các tổ chức kinh tế, cơ sở kinh doanh, bất động sản và tài sản khác phải đăng ký sở hữu hoặc đăng ký sử dụng.

10. Thu nhập từ nhận quà tặng là chứng khoán, phần vốn trong các tổ chức kinh tế, cơ sở kinh doanh, bất động sản và tài sản khác phải đăng ký sở hữu hoặc đăng ký sử dụng.

Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Điều này.

“Đối tượng chịu thuế” là khái niệm nền tảng trong mỗi sắc thuế, dùng để chỉ hàng hóa, dịch vụ, thu nhập, tài sản cụ thể mà Nhà nước muốn điều tiết. Việc xác định đúng đối tượng chịu thuế là bước đầu tiên trong quy trình quản lý và áp dụng nghĩa vụ thuế.

Điểm quan trọng là đối tượng chịu thuế không phải là con người. Đó là phần giá trị vật chất – như thu nhập, một món hàng, hoặc một loại dịch vụ – mà khi phát sinh, pháp luật yêu cầu nộp thuế tương ứng.

Ví dụ:

  • Với thuế thu nhập cá nhân: đối tượng chịu thuế là các khoản thu nhập.

  • Với thuế GTGT: đối tượng chịu thuế là hàng hóa, dịch vụ được sử dụng trong kinh doanh và tiêu dùng.

  • Với thuế sử dụng đất phi nông nghiệp: đối tượng chịu thuế là quyền sử dụng đất.

Một đối tượng duy nhất có thể đồng thời bị điều tiết bởi nhiều sắc thuế khác nhau. Ví dụ, một căn nhà chuyển nhượng có thể vừa chịu thuế thu nhập cá nhân, vừa chịu lệ phí trước bạ.

Nếu không phân biệt đúng khái niệm “đối tượng chịu thuế”, dễ dẫn đến hiểu nhầm rằng người có nghĩa vụ nộp thuế (người nộp thuế) cũng chính là đối tượng bị điều tiết – trong khi trên thực tế, luật thuế chỉ hướng đến một “mục tiêu vật chất” cụ thể.

Tình huống giả định

Công ty TNHH Hương Việt là doanh nghiệp nhập khẩu mỹ phẩm cao cấp từ Hàn Quốc về phân phối tại thị trường Việt Nam. Trong tháng 4/2025, công ty nhập về 5.000 hộp kem dưỡng da, mỗi hộp có giá khai báo hải quan là 400.000 đồng. Căn cứ theo quy định pháp luật, lô hàng này là đối tượng chịu thuế nhập khẩu vì là hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài, và đồng thời là đối tượng chịu thuế giá trị gia tăng vì là hàng hóa dùng để kinh doanh – tiêu dùng trong nước.

Khi làm thủ tục hải quan, công ty phải kê khai và nộp các khoản thuế như sau:

  • Thuế nhập khẩu: 10% × 400.000 = 40.000 đồng/hộp

  • Thuế GTGT: 10% × (400.000 + 40.000) = 44.000 đồng/hộp

Tổng thuế phải nộp cho mỗi hộp hàng là 84.000 đồng. Tất cả số tiền này được tính dựa trên chính đối tượng chịu thuế là hàng hóa nhập khẩu, không phải căn cứ vào danh tính người mua hay bán.

Trong trường hợp này, đối tượng chịu thuế là lô hàng mỹ phẩm nhập khẩu, chứ không phải là người tiêu dùng, người bán hay tổ chức nào. Việc xác định đúng đối tượng chịu thuế giúp cơ quan thuế áp dụng sắc thuế phù hợp, và giúp doanh nghiệp biết rõ nghĩa vụ thuế phát sinh đối với từng loại hoạt động kinh tế cụ thể.

(Tình huống trên là giả định, nhằm minh họa cho khái niệm “đối tượng chịu thuế” theo đúng tinh thần của các luật thuế hiện hành.)

3. Người nộp thuế là ai? Khác biệt gì với người chịu thuế?

Trả lời vắn tắt: Người nộp thuế là chủ thể có trách nhiệm kê khai và nộp thuế vào ngân sách nhà nước. Người chịu thuế là người thực tế bị thiệt hại về tài chính do sắc thuế gây ra – dù có thể không phải là người trực tiếp nộp.

Người nộp thuế là ai?

Theo quy định tại Điều 2 Luật Quản lý thuế 2019:

Luật Quản lý thuế 2019

Điều 2. Người nộp thuế
1. Người nộp thuế bao gồm:
a) Tổ chức, hộ gia đình, hộ kinh doanh, cá nhân nộp thuế theo quy định của pháp luật về thuế;
b) Tổ chức, hộ gia đình, hộ kinh doanh, cá nhân nộp các khoản thu khác thuộc ngân sách nhà nước;
c) Tổ chức, cá nhân khấu trừ thuế.

Người nộp thuế là chủ thể gánh vác nghĩa vụ pháp lý về thuế: kê khai, khấu trừ và nộp đúng thời hạn. Tuy nhiên, thực tế người nộp thuế và người chịu thuế không phải lúc nào cũng là một, tùy thuộc vào bản chất của từng loại thuế.

Phân biệt với “người chịu thuế”:

Tiêu chí Người nộp thuế Người chịu thuế
Định nghĩa Là người có nghĩa vụ pháp lý nộp thuế
Là người thực tế gánh chi phí thuế
Đối tượng Công ty, cá nhân theo quy định pháp luật Người tiêu dùng, người thuê, người mua...
Trách nhiệm pháp lý Không có

Sự khác biệt giữa hai khái niệm này thể hiện rõ rệt trong phân loại thuế trực thu và thuế gián thu:

Trong thuế trực thu: Người nộp thuế đồng thời là người chịu thuế.

Ví dụ:

  • Cá nhân có thu nhập từ tiền lương → nộp thuế thu nhập cá nhân.

  • Doanh nghiệp có lãi → nộp thuế thu nhập doanh nghiệp.

Tức là, khoản thuế được trích trực tiếp từ nguồn lợi ích mà người nộp thuế sở hữu, nên họ là người bị giảm thu nhập thực tế.

Trong thuế gián thu:  Người nộp thuế (doanh nghiệp, hộ kinh doanh…) kê khai và nộp thuế cho nhà nước, nhưng chi phí thuế lại được chuyển giao cho người tiêu dùng vì Thuế gián thu là loại thuế được thu gián tiếp thông qua giá cả hàng hóa, dịch vụ.  Vì vậy người nộp thuế sẽ không đồng thời là người chịu thuế.

Ví dụ: Doanh nghiệp bán bia nộp thuế tiêu thụ đặc biệt, nhưng giá bán đã bao gồm thuế – người tiêu dùng cuối cùng là người thực sự trả khoản thuế đó.

Tuy nhiên, không phải trong mọi trường hợp thuế gián thu, người nộp thuế và người chịu thuế luôn khác nhau. Vẫn có tình huống: Người nộp thuế đồng thời là người chịu thuế trong thuế gián thu, khi chính người sản xuất, kinh doanh là người tiêu dùng cuối cùng.

Ví dụ: Doanh nghiệp An Phước nhập khẩu máy móc để sử dụng cho chính hoạt động sản xuất nội bộ (không bán lại). Trong quá trình nhập khẩu, Doanh nghiệp An Phước phải nộp thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế nhập khẩu. Vì không chuyển giao cho khách hàng nào, chủ doanh nghiệp An Phước vừa là người nộp thuế, vừa là người gánh chịu chi phí thuế đó.

Trường hợp này cho thấy, sự khác biệt giữa người nộp thuế và người chịu thuế không hoàn toàn phụ thuộc vào loại thuế, mà còn tùy vào vai trò cụ thể của chủ thể trong giao dịch.

Tình huống giả định

Anh Minh là chủ một cửa hàng bán điện thoại di động tại quận Gò Vấp, TP.HCM. Trong tháng 3/2025, cửa hàng của anh bán được 100 chiếc điện thoại, mỗi chiếc có giá 10 triệu đồng (đã bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%).

Theo quy định, anh Minh phải tách phần thuế GTGT từ giá bán để kê khai:

  • Giá chưa có thuế: 10.000.000 / 1.1 = 9.090.909 đồng

  • Thuế GTGT đầu ra: 909.091 đồng/chiếc x 100 = 90.909.100 đồng

Số tiền này anh Minh nộp vào ngân sách nhà nước, nhưng thực tế được thu từ người mua – những người đã thanh toán giá bán có thuế.

➤ Trong tình huống này:

  • Người nộp thuế: Anh Minh – chủ cửa hàng, thực hiện nghĩa vụ pháp lý.

  • Người chịu thuế: Người tiêu dùng – gánh khoản thuế thông qua giá sản phẩm.

  • Đối tượng chịu thuế: Chiếc điện thoại – hàng hóa chịu thuế GTGT.

Nếu sau đó, anh Minh nhập về một số linh kiện điện thoại để sử dụng cho cửa hàng (không bán ra), thì khoản thuế GTGT nhập khẩu mà anh nộp sẽ không thể chuyển giao cho người tiêu dùng. Khi đó, chính anh Minh là người nộp thuế và cũng là người chịu thuế trong sắc thuế gián thu.

(Tình huống trên là giả định, nhằm minh họa rõ nét mối quan hệ giữa người nộp thuế và người chịu thuế trong các sắc thuế trực thu và gián thu.)

Kết luận

Việc phân biệt rõ ba khái niệm: người chịu thuế, đối tượng chịu thuếngười nộp thuế là nền tảng quan trọng để hiểu đúng bản chất của hệ thống pháp luật thuế tại Việt Nam. Đây không chỉ là vấn đề ngôn ngữ pháp lý mà còn có ý nghĩa trong thực tiễn áp dụng – giúp xác định rõ trách nhiệm pháp lý, cơ sở tính thuế và các mối quan hệ kinh tế – tài chính giữa Nhà nước và người dân. Trong thuế trực thu, người nộp thuế đồng thời là người chịu thuế, trong khi đó với thuế gián thu, hai chủ thể này có thể hoàn toàn tách biệt. Ngoài ra, đối tượng chịu thuế không phải là con người mà là tài sản, hàng hóa, dịch vụ hoặc thu nhập – tức là thứ bị điều tiết bởi sắc thuế.

Gia Nghi
Biên tập

Sinh viên khoa Chất lượng cao, chuyên ngành Dân sự - Thương mại - Quốc tế tại Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh. Mình luôn cố gắng học hỏi và trau dồi kiến thức để hiểu rõ hơn về pháp luật và cách á...

0 Rate
1
0 Rate
2
0 Rate
3
0 Rate
4
0 Rate
5
0 Rate
Mức đánh giá của bạn:
Tên (*)
Số điện thoại (*)
Email (*)
Nội dung đánh giá