Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế
Số hiệu | 476/2002/QĐ-TCBĐ | Ngày ban hành | 13/06/2002 |
Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | 01/07/2002 |
Nguồn thu thập | Ngày đăng công báo | ||
Ban hành bởi | |||
Cơ quan: | Tổng cục Bưu điện | Tên/Chức vụ người ký | Mai Liêm Trực / Tổng Cục trưởng |
Phạm vi: | Toàn quốc | Trạng thái | Còn hiệu lực |
Lý do hết hiệu lực: | Ngày hết hiệu lực |
Tóm tắt
Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ được ban hành bởi Tổng cục trưởng Tổng cục Bưu điện vào ngày 13 tháng 6 năm 2002, nhằm mục tiêu quy định bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế. Văn bản này có hiệu lực thi hành từ ngày 1 tháng 7 năm 2002 và bãi bỏ các quy định trước đây trái với quyết định này.
Phạm vi điều chỉnh của quyết định bao gồm các cuộc gọi đi quốc tế từ mạng điện thoại công cộng, bao gồm cả máy thuê bao tại nhà và các điểm giao dịch công cộng của Bưu điện. Đối tượng áp dụng là các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ điện thoại quốc tế và người sử dụng dịch vụ này.
Cấu trúc chính của quyết định bao gồm ba điều và một bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế. Điều 1 quy định việc ban hành bảng cước, Điều 2 nêu rõ hiệu lực thi hành, và Điều 3 xác định trách nhiệm thi hành quyết định. Bảng cước chi tiết các mức cước cho từng quốc gia, thời gian gọi và phương thức tính cước.
Các điểm mới trong quyết định này bao gồm quy định về cước liên lạc quốc tế cho các thuê bao Fax và thuê bao truyền số liệu, cũng như quy định về việc doanh nghiệp cung cấp dịch vụ có thể giảm cước cho khách hàng lớn với mức giảm tối đa không quá 15%. Quyết định này góp phần tạo ra khung pháp lý rõ ràng cho việc quản lý giá cước dịch vụ điện thoại quốc tế tại Việt Nam.
TỔNG
CỤC BƯU ĐIỆN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 476/2002/QĐ-TCBĐ |
Hà Nội, ngày 13 tháng 06 năm 2002 |
QUYẾT ĐỊNH
CỦA TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC BƯU ĐIỆN SỐ 476/2002/QĐ-TCBĐ NGÀY 13 THÁNG 6 NĂM 2002 VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI QUỐC TẾ
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC BƯU ĐIỆN
Căn cứ Nghị định số 12/CP ngày 11/3/1996 của
Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Tổng cục Bưu
điện;
Căn cứ Nghị định số 109/ 1997/NĐ-CP ngày 12/11/1997 của Chính phủ về Bưu chính
và Viễn thông;
Căn cứ Quyết định số 99/1998/QĐ-TTg ngày 26/5/1998 của Thủ tướng Chính phủ về
quản lý giá và cước bưu chính viễn thông;
Căn cứ Thông tư số 03/1999/TT-TCBĐ ngày 11/5/1999 của Tổng cục Bưu điện hướng
dẫn thực hiện Nghị định số 109/1997/NĐ-CP ngày 12/11/1997 của Chính phủ về bưu
chính và viễn thông và Quyết định số 99/1998/QĐ-TTg ngày 26/5/1998 của Thủ
tướng Chính phủ về quản lý giá và cước bưu chính, viễn thông;
Xét đề nghị của Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam tại Công văn số
2662/GCTT ngày 23/5/2002 về việc phương án giảm cước viễn thông quốc tế.
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kinh tế- Kế hoạch
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Nay ban hành kèm theo quyết định này bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/07/2002. Các quy định trước đây trái với Quyết định này đều bị bãi bỏ.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Kinh tế - Kế hoạch, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Tổng cục Bưu điện, Tổng giám đốc Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt Nam và thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
|
Mai Liêm Trực (Đã ký) |
BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI QUỐC TẾ
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 476/2002/QĐ-TCBĐ ngày 13/6/2002 của Tổng cục trưởng
Tổng cục Bưu điện)
Đơn vị tính: USD
STT |
Tên nước, vùng lãnh thổ liên lạc |
Mã nước |
Cước liên lạc từ 07h00 - 23h00 từ Thứ hai đến Thứ bảy |
Cước liên lạc trong các ngày lễ, ngày Chủ nhật và từ 23h00 - 07h00 các ngày từ Thứ hai đến Thứ bảy |
||||||||
|
|
|
Quay số trực tiếp |
Gọi qua điện thoại viên |
Quay số trực tiếp |
Gọi qua điện thoại viên |
||||||
|
|
|
Phút đầu |
Mỗi block 6 giây tiếp theo |
3 phút đầu |
Phút tiếp theo |
Phút đầu |
Mỗi block 6 giây tiếp theo |
3 phút đầu |
Phút tiếp theo |
||
|
|
|
|
|
Gọi số |
Gọi người |
|
|
|
Gọi số |
Gọi người |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
1 |
Afghanistan |
93 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
2 |
Alaska |
1+907 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
3 |
Albania |
355 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
4 |
Algeria |
213 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
5 |
American Samoa |
684 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
6 |
American Virgin Ist |
1+340 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
7 |
Andorra |
376 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
8 |
Angola |
244 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
9 |
Anguilla |
1+246 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
10 |
Antigua Barbuda |
1+268 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
11 |
Argentina |
54 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
12 |
Armenia |
374 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
13 |
Aruba |
297 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
14 |
Ascension Ist |
247 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
15 |
Australia |
61 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
16 |
Austria |
43 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
17 |
Azerbaijan |
944 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
18 |
Azores Ist |
351 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
19 |
Bahamas |
1+242 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
20 |
Bahrain |
973 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
21 |
Bangladesh |
880 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
22 |
Barbados |
1+246 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
23 |
Baleric Ist |
34+971 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
24 |
Belarus |
375 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
25 |
Beigium |
32 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
26 |
Belize |
501 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
27 |
Benin |
229 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
28 |
Bermuda |
1+441 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
29 |
Bhutan |
975 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
30 |
Bolivia |
591 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
31 |
Bosnia-Heregovina |
387 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
32 |
Bostwana |
267 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
33 |
Brazil |
55 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
34 |
British Virgin Ist |
1+284 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1,50 |
35 |
Brunei |
673 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1.10 |
0.11 |
3.30 |
4.40 |
1.10 |
36 |
Bulgaria |
359 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
37 |
Burkinafaso |
226 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
38 |
Burundi |
257 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
39 |
Cambodia |
855 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1.10 |
0.11 |
3.30 |
4.40 |
1.10 |
40 |
Cameroon |
237 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
41 |
Canada |
1 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
42 |
Canary Ist |
34 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
43 |
Cape Verde |
238 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
44 |
Cayman Ist |
1+345 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
45 |
Caribbean Ist |
1+809 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
46 |
Central African Rep |
236 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
47 |
Chad |
235 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
48 |
Chile |
56 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
49 |
China |
86 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1.10 |
0.11 |
3.30 |
4.40 |
1.10 |
50 |
Christmas Ist (Australia) |
61 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
51 |
Cocos Ist |
61 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
52 |
Colombia |
57 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
53 |
Comoros |
269 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
54 |
Rep of Congo |
242 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
55 |
Cook Ist |
682 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
56 |
Costa Rica |
506 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
57 |
Croatia |
385 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
58 |
Cuba |
53 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
59 |
Cyprus |
357 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
60 |
Czech |
420 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
61 |
Denmark |
45 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
62 |
Diego Garcia |
246 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
63 |
Djiboutl |
253 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
64 |
Dominica Ist |
1+767 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
65 |
Dominican Rep |
1+809 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
66 |
East Timor |
670 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
67 |
Ecuador |
593 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
68 |
Egypt |
20 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
69 |
El Salvador |
503 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
70 |
Equatorial Guinea |
240 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
71 |
Estonia |
372 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
72 |
Eritrea |
291 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
73 |
Ethiopia |
251 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
74 |
Falkland Ist |
500 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
75 |
Faroe Ist |
298 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
76 |
Fiji |
679 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
77 |
Finland |
358 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
78 |
France |
33 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
79 |
French Guiana |
594 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
80 |
French Polynesia |
689 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
81 |
Gabon |
241 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
82 |
Gambia |
220 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
83 |
Georgia |
995 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
84 |
Germany |
49 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
85 |
Ghana |
233 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
86 |
Gibratar |
350 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
87 |
Greece |
30 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
88 |
Greenland |
299 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
89 |
Grenada |
1+473 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
90 |
Guadeloupe |
590 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
91 |
Guam |
1+671 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
92 |
Guatemala |
502 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
93 |
Guinea |
224 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
94 |
Guinea Bissau |
245 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
95 |
Guyana |
592 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
96 |
Haiti |
509 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
97 |
Hawaii |
1+808 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
98 |
Honduras |
504 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
99 |
Hongkong |
852 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1.10 |
0.11 |
3.30 |
4.40 |
1.10 |
100 |
Hungary |
36 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
101 |
Iceland |
354 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
102 |
India |
91 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
103 |
Indonesia |
62 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1.10 |
0.11 |
3.30 |
4.40 |
1.10 |
104 |
Iran |
98 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
105 |
Iraq |
964 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
106 |
Ireland |
353 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
107 |
Israel |
972 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
108 |
Italy |
39 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
109 |
Ivory Coast |
225 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
110 |
Jamaica |
1+876 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
111 |
Japan |
81 |
1.70 |
0.17 |
5.10 |
6.80 |
1.70 |
1.30 |
0.13 |
3.90 |
5.20 |
1.30 |
112 |
Jordan |
962 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
113 |
Kazakhstan |
7 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
114 |
Kenya |
254 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
115 |
Kiribati |
686 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
116 |
Korea. DPR of |
850 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
117 |
Korea. Rep of |
82 |
1.70 |
0.17 |
5.10 |
6.80 |
1.70 |
1.30 |
0.13 |
3.90 |
5.20 |
1.30 |
118 |
Kuwait |
965 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
119 |
Kyrgyzstan |
996 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
120 |
Laos |
856 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1.10 |
0.11 |
3.30 |
4.40 |
1.10 |
121 |
Latvia |
371 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
122 |
Lebanon |
961 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
123 |
Lesotho |
266 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
124 |
Liberia |
231 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
125 |
Libya |
218 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
126 |
Liechtenstein |
423 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
127 |
Lithuania |
370 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
128 |
Luxembourg |
352 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
129 |
Macao |
853 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1.10 |
0.11 |
3.30 |
4.40 |
1.10 |
130 |
Macedonia |
389 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
131 |
Madagasca |
261 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
132 |
Madeira |
351+91 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
133 |
Malawi |
265 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
134 |
Malaysia |
60 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1.10 |
0.11 |
3.30 |
4.40 |
1.10 |
135 |
Maldives |
960 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
136 |
Mali |
223 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
137 |
Malta |
356 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
138 |
Marshall Ist |
692 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
139 |
Martinique |
596 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
140 |
Mauritania |
222 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
141 |
Mauritius |
230 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
142 |
Mayotte Ist |
269 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
143 |
Mexico |
52 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
144 |
Micronesia |
691 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
145 |
Midway Ist |
1+808 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
146 |
Moldova |
373 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
147 |
Monaco |
377 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
148 |
Mongolia |
976 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
149 |
Montserrat |
1+664 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
150 |
Morocco |
212 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
151 |
Mozambique |
258 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
152 |
Myanmar |
95 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1.10 |
0.11 |
3.30 |
4.40 |
1.10 |
153 |
Namibia |
264 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
154 |
Nauru |
674 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
155 |
Nepal |
977 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
156 |
Netherlands |
31 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
157 |
Netherlands Antilles |
599 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
158 |
New Caledonia |
687 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
159 |
New Zealand |
64 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
160 |
Nicaragua |
505 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
161 |
Niger |
227 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
162 |
Nigeria |
234 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
163 |
Niue Ist |
683 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
164 |
Norfolk Ist |
672 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
165 |
Norway |
47 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
166 |
Oman |
968 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
167 |
Pakistan |
92 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
168 |
Palau |
680 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
169 |
Palestine |
970 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
170 |
Panama |
507 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
171 |
Papua New Guinea |
675 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
172 |
Paraguay |
595 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
173 |
Peru |
51 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
174 |
Philippines |
63 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1.10 |
0.11 |
3.30 |
4.40 |
1.10 |
175 |
Poland |
48 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
176 |
Portugal |
351 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
177 |
Puerto Rico |
1+787 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
178 |
Qatar |
974 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
179 |
Reunion |
262 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
180 |
Romania |
40 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
181 |
Russia |
7 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
182 |
Ruwanda |
250 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
183 |
Saipan (Mariana) |
1+670 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
184 |
San Marino |
378 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
185 |
Sao Tome and Principe |
239 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
186 |
Saudi Arabia |
966 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
187 |
Senegal |
221 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
188 |
Seychelles |
248 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
189 |
Sierra Leone |
232 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
190 |
Singapore |
65 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1.10 |
0.11 |
3.30 |
4.40 |
1.10 |
191 |
Slovakia |
421 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
192 |
Slovenia |
386 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
193 |
Solomon Ist |
677 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
194 |
Somalia |
252 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
195 |
South Africa |
27 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
196 |
Spain |
34 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.40 |
197 |
Spanish North Africa |
34 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
198 |
Sri Lanka |
94 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
199 |
St Helena |
290 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
200 |
St Kilts and Nevis |
1+869 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
201 |
St Lucia |
1+758 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
202 |
St Pierre and Miquelon |
508 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
203 |
St Vicent & Grenadines |
1+784 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
204 |
Sudan |
249 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
205 |
Surinam |
597 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
206 |
Swaziland |
268 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
207 |
Sweeden |
46 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.50 |
208 |
Switzerland |
41 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.50 |
209 |
Syria |
963 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
210 |
Taiwan |
886 |
1.70 |
0.17 |
5.10 |
6.80 |
1.70 |
1.30 |
0.13 |
3.90 |
5.20 |
1.30 |
211 |
Tajikistan |
992 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.50 |
212 |
Tanzania |
255 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
213 |
Thailand |
66 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1.10 |
0.11 |
3.30 |
4.40 |
1.10 |
214 |
Togo |
228 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
215 |
Tonga |
676 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
216 |
Tokelau |
690 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
217 |
Trinidad & Tobago |
1+868 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
218 |
Tunisia |
216 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
219 |
Turkey |
90 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
220 |
Turkmenistan |
993 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.50 |
221 |
Turks and Caicos Ist |
1+649 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
222 |
Tuvalu |
688 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
223 |
Uganda |
256 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
224 |
Ukraine |
380 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.50 |
225 |
United Arab Emirates |
971 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
226 |
United Kingdom |
44 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.50 |
227 |
Uruguay |
598 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
228 |
USA |
1 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.50 |
229 |
Uzbekistan |
998 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.50 |
230 |
Vanuatu |
678 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
231 |
Vatican City |
39 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.50 |
232 |
Venezuela |
58 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
233 |
Wake Ist |
1+808 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
234 |
Wallis & Futuna Ist |
681 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
235 |
Western Sahara |
21 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
236 |
Westem Samoa |
685 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
237 |
Yemen Republic |
967 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
238 |
Yugoslavia |
381 |
1.80 |
0.18 |
5.40 |
7.20 |
1.80 |
1.40 |
0.14 |
4.20 |
5.60 |
1.50 |
239 |
DPR Congo |
243 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
240 |
Zambia |
260 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
241 |
Zimbabue |
263 |
2.00 |
0.20 |
6.00 |
8.00 |
2.00 |
1.50 |
0.15 |
4.50 |
6.00 |
1.50 |
1. Bảng cước này được áp dụng cho tất cả các cuộc gọi đi quốc tế từ mạng điện thoại công cộng (bao gồm máy thuê bao tại nhà thuê bao, các điểm giao dịch công cộng của Bưu điện, các đại lý Bưu điện).
2. Cước liên lạc quốc tế của các thuê bao Fax và thuê bao truyền số liệu trong băng thoại tiêu chuẩn (truyền số liệu qua đường dây thuê bao điện thoại) được áp dụng như đối với cước liên lạc điện thoại quốc tế theo các quy định tại bảng cước này.
3. Quay số trực tiếp(IDD):
- Cước được tính theo phút đầu và block 6 giây cho thời gian liên lạc tiếp theo. Cuộc gọi kéo dài chưa đến 01 phút được tính cước 01 phút đầu. Phần lẻ thời gian cuối cùng của một cuộc liên lạc chưa đến 6 giây được tính tròn thành 01 block 6 giây.
- Cước phút đầu ghi ở cột 4 và cột 9. Cước đàm thoại cho thời gian liên lạc tiếp theo được tính theo block 6 giây ghi ở cột 5 và cột 10.
4. Liên lạc qua điện thoại viên (đăng ký qua tổng đài quốc tế):
- Cước được tính theo 03 (ba) phút đầu và các phút liên lạc tiếp theo. Cuộc gọi kéo dài chưa đến 3 phút được tính cước 03 phút đầu. Phần lẻ thời gian cuối cùng của một cuộc liên lạc chưa đến 01 phút được tính tròn thành 01 phút.
- Cước 3 phút đầu ghi ở cột 6,7 và cột 11, 12. Cước đàm thoại các phút tiếp tính theo ghi ở cột 8 và cột 13.
5. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ điện thoại quốc tế được quy định việc giảm cước đối với các dịch vụ quy định tại Quyết định này cho các đối tượng khách hàng lớn, khách hàng đặc biệt với mức giảm tối đa không quá 15%.
6. Các mức cước nêu trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.
flowchart LR A[Văn bản hiện tại
Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]-->VBHD[Văn bản hướng dẫnQuyết định 99/1998/QĐ-TTg quản lý giá và cước bưu chính, viễn thông] A-->VBSDBS[VB sửa đổi bổ sung ] A-->VBDC[Văn bản đính chính ] A-->VBTT[Văn bản thay thế ] A-->VBHN[Văn bản hợp nhất ] A-->VBLQ[Văn bản liên quan ] VBDHD[Văn bản được hướng dẫn ]-->A VBDSDBS[VB được sửa đổi bổ sung ]-->A VBDDC[Văn bản được đính chính ]-->A VBDTT[Văn bản được thay thế ]-->A VBDCC[Văn bản được căn cứ
Thông tư 03/1999/TT-TCBĐ quản lý giá và cước bưu chính, viễn thông hướng dẫn thực hiện Nghị định 09/1997/NĐ-CP
Nghị định 109/1997/NĐ-CP Bưu chính và Viễn thông d
Nghị định 28-CP chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Tổng cục bưu điện
Quyết định 99/1998/QĐ-TTg quản lý giá và cước bưu chính, viễn thông]-->A VBDTC[Văn bản được dẫn chiếu ]-->A VBDHN[Văn bản được hợp nhất ]-->A click VBDHD callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế] & được hướng dẫn bởi [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]" click VBDSDBS callback "đây là những văn bản ban hành trước, được sửa đổi bổ sung bởi [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]" click VBDDC callback "đây là những văn bản ban hành trước, được đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) bởi [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]" click VBDTT callback "đây là những văn bản ban hành trước, được thay thế bởi [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]" click VBDCC callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn, được sử dụng làm căn cứ để ban hành, [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]" click VBDTC callback "đây là những văn bản ban hành trước, trong nội dung của [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế] có quy định dẫn chiếu đến điều khoản hoặc nhắc đến những văn bản này" click VBDHN callback "những văn bản này được hợp nhất bởi [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]" click VBHD callback "đây là những văn bản ban hành sau, có hiệu lực pháp lý thấp hơn, để hướng dẫn hoặc quy định chi tiết nội dung của [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]" click VBSDBS callback "đây là những văn bản ban hành sau, sửa đổi bổ sung một số nội dung của [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]" click VBDC callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) của [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]" click VBTT callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm thay thế, bãi bỏ toàn bộ nội dung của [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]" click VBHN callback "đây là những văn bản ban hành sau, hợp nhất nội dung của [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế] và những văn bản sửa đổi bổ sung của [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]" click VBLQ callback "đây là những văn bản liên quan đến nội dung của [Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế]"
Thông tư 03/1999/TT-TCBĐ quản lý giá và cước bưu chính, viễn thông hướng dẫn thực hiện Nghị định 09/1997/NĐ-CP
Nghị định 109/1997/NĐ-CP Bưu chính và Viễn thông d
Nghị định 28-CP chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Tổng cục bưu điện
Ngày | Trạng thái | Văn bản nguồn | Phần hết hiệu lực |
---|---|---|---|
13/06/2002 | Văn bản được ban hành | Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế | |
01/07/2002 | Văn bản có hiệu lực | Quyết định 476/2002/QĐ-TCBĐ bảng cước dịch vụ điện thoại quốc tế |
Danh sách Tải về
Định dạng | Tập tin | Link download |
---|---|---|
|
476.2002.QD.TCBD Phu luc.doc | |
|
476.2002.QD.TCBD.doc |