Biển báo cấm

Tổng hợp tất cả các loại biển báo cấm (biển cấm) theo Luật Giao thông đường bộ 2008, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2019/BGTVT, ban hành kèm theo Thông tư 54/2019/TT-BGTVT. Sẵn sàng để bạn tra cứu và tải về.

Biển báo cấm là gì?

Biển báo cấm (còn gọi là biển cấm, biển cấm theo Luật Giao thông đường bộ Việt Nam) là nhóm biển báo dùng để thông báo điều cấm hoặc hạn chế đối với người tham gia giao thông. Khi gặp biển cấm, người điều khiển phương tiện phải tuyệt đối tuân thủ nội dung ghi trên biển trong phạm vi và thời gian hiệu lực của biển.

Nhận diện và quy cách chung

  • Hình dạng: đa số là hình tròn.
  • Màu sắc: viền đỏ, nền trắng, hình vẽ hoặc ký hiệu màu đen (một số trường hợp có nền khác tùy nội dung đặc thù).
  • Ngôn ngữ thể hiện: dùng pictogram (hình biểu trưng) dễ hiểu, hạn chế chữ.
  • Hiệu lực: có hiệu lực từ vị trí đặt biển đến nơi có biển hết cấm, giao lộ kế tiếp, hoặc theo chỉ dẫn trên biển phụ kèm theo (nếu có).

Hệ thống số hiệu và số lượng

Tổng số biển báo thuộc loại biển báo cấm: khoảng 51 mẫu. Số hiệu của biển cấm thường bắt đầu bằng số 1. Ví dụ:

  • 101: Đường cấm
  • 102: Cấm đi ngược chiều
  • 103a: Cấm ô tô
  • 103b: Cấm ô tô rẽ phải

Ghi chú: hệ thống số hiệu chi tiết có thể tách theo biến thể a, b, c… để mô tả đúng loại phương tiện hoặc hướng cấm cụ thể.

Các nhóm nội dung cấm phổ biến

  • Cấm theo loại phương tiện: cấm ô tô, cấm mô tô, cấm xe tải, cấm xe đạp, cấm xe kéo rơ-moóc, cấm xe thô sơ…
  • Cấm theo hướng di chuyển: đường cấm, cấm đi ngược chiều, cấm rẽ trái/phải, cấm quay đầu, cấm đi thẳng theo làn nhất định…
  • Hạn chế về dừng, đỗ: cấm dừng, cấm đỗ, cấm dừng và đỗ trong một phạm vi thời gian/khoảng cách.
  • Hạn chế định lượng: hạn chế tốc độ tối đa/tối thiểu, hạn chế chiều cao, chiều rộng, tải trọng trục, tổng trọng lượng, khoảng cách giữa các xe…
  • Các hành vi cụ thể: cấm vượt, cấm bóp còi, cấm sử dụng âm thanh, cấm người đi bộ… (tùy khu vực).

Ví dụ tiêu biểu (minh họa cách hiểu)

Số hiệu Tên biển Ý nghĩa cấm Phạm vi hiệu lực thường gặp Ghi chú
101 Đường cấm Cấm mọi phương tiện (trừ các trường hợp được phép theo quy định địa phương hoặc biển phụ). Từ vị trí đặt biển đến giao lộ kế tiếp hoặc biển hết cấm. Có thể kèm biển phụ để loại trừ phương tiện cư dân, xe ưu tiên…
102 Cấm đi ngược chiều Cấm phương tiện đi vào theo chiều đặt biển (đường một chiều). Áp dụng cho toàn đoạn một chiều cho đến khi có chỉ dẫn khác. Không áp dụng cho hướng lưu thông hợp lệ của đường một chiều.
103a Cấm ô tô Cấm tất cả xe ô tô (trừ trường hợp được phép theo biển phụ). Trong khu dân cư hẹp, đường cấm theo thời gian cao điểm… Biến thể a mô tả đối tượng “ô tô” nói chung.
103b Cấm ô tô rẽ phải Cấm riêng hành vi rẽ phải của ô tô tại nút giao. Ngay tại nút giao có biển, thường chỉ áp dụng cho lần rẽ kế tiếp. Có thể có biến thể cho rẽ trái hoặc đối tượng xe khác.
Hạn chế tốc độ tối đa Giới hạn tốc độ tối đa cho phép (ví dụ 50 km/h, 60 km/h…). Từ biển đến biển hết hạn chế tốc độ hoặc nút giao kế tiếp. Số trên biển là trị số tốc độ (km/h) phải tuân thủ.
Cấm dừng và đỗ Không được dừng hoặc đỗ xe trong phạm vi tác dụng của biển. Thường theo một chiều tuyến phố cho đến biển hết cấm. Có thể kèm biển phụ giờ giấc (ví dụ cấm 6:00–9:00).
Hạn chế chiều cao/chiều rộng Cấm xe có kích thước vượt quá trị số ghi trên biển đi qua. Trước hầm, cầu, đường hẹp, công trình hạn chế tĩnh không. Giá trị (m) thể hiện giới hạn kích thước tối đa.