Giám sát ngân hàng là hoạt động gì?

Giám sát ngân hàng là hoạt động gì?

Giám sát ngân hàng là hoạt động của Ngân hàng Nhà nước nhằm theo dõi, phân tích thông tin để phòng ngừa, phát hiện và xử lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng.

Giám sát ngân hàng là một hoạt động quản lý quan trọng của Nhà nước nhằm bảo đảm an toàn, ổn định cho hệ thống ngân hàng và thị trường tiền tệ. Pháp luật đã quy định cụ thể khái niệm giám sát ngân hàng để làm rõ bản chất, mục tiêu và phạm vi của hoạt động này trong quản lý nhà nước về ngân hàng. Đồng thời, các nội dung của hoạt động giám sát ngân hàng cũng được quy định chặt chẽ nhằm kịp thời phòng ngừa, phát hiện rủi ro và xử lý các vi phạm trong hoạt động ngân hàng.

1. Giám sát ngân hàng là hoạt động gì?

Giám sát ngân hàng là hoạt động gì?

Trả lời vắn tắt: Giám sát ngân hàng là hoạt động của Ngân hàng Nhà nước nhằm theo dõi, phân tích thông tin để phòng ngừa, phát hiện và xử lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng.

Khoản 12 Điều 6 Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2010 quy định như sau:

Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2010

Điều 6. Giải thích từ ngữ

...

12. Giám sát ngân hàng là hoạt động của Ngân hàng Nhà nước trong việc thu thập, tổng hợp, phân tích thông tin về đối tượng giám sát ngân hàng thông qua hệ thống thông tin, báo cáo nhằm phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời rủi ro gây mất an toàn hoạt động ngân hàng, vi phạm quy định an toàn hoạt động ngân hàng và các quy định khác của pháp luật có liên quan.

...

Giám sát ngân hàng không phải là hoạt động kiểm tra trực tiếp tại chỗ mà chủ yếu được thực hiện thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu, báo cáo từ các tổ chức tín dụng. Mục tiêu trọng tâm của hoạt động giám sát là phát hiện sớm rủi ro, nguy cơ vi phạm để kịp thời đưa ra cảnh báo và biện pháp xử lý, qua đó bảo đảm an toàn cho toàn bộ hệ thống ngân hàng.

Tình huống giả định

Giám sát ngân hàng thông qua báo cáo và phân tích dữ liệu

Giám sát ngân hàng thông qua báo cáo và phân tích dữ liệu

  • Yêu cầu báo cáo phục vụ giám sát ngân hàng
    Tháng 4/2026, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam yêu cầu Ngân hàng thương mại cổ phần Thương Tín gửi báo cáo định kỳ về tỷ lệ an toàn vốn, dư nợ cho vay và tình hình nợ xấu theo hệ thống báo cáo giám sát ngân hàng. Việc gửi báo cáo được thực hiện hoàn toàn qua hệ thống thông tin điện tử, không có hoạt động kiểm tra trực tiếp tại ngân hàng.

  • Phân tích thông tin do tổ chức tín dụng cung cấp
    Sau khi tiếp nhận báo cáo, bộ phận giám sát ngân hàng thuộc Ngân hàng Nhà nước tiến hành tổng hợp và phân tích số liệu. Kết quả phân tích cho thấy tỷ lệ nợ xấu của Ngân hàng Thương Tín tăng cao so với các kỳ trước, trong khi khả năng thu hồi nợ có dấu hiệu giảm.

  • Ý nghĩa của hoạt động giám sát ngân hàng
    Thông qua việc thu thập và phân tích thông tin từ báo cáo, Ngân hàng Nhà nước kịp thời nhận diện rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động của Ngân hàng Thương Tín. Đây là hoạt động giám sát ngân hàng nhằm phòng ngừa rủi ro từ sớm, chưa phải là hoạt động thanh tra.

Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.

2. Hoạt động giám sát ngân hàng bao gồm những nội dung nào?

Hoạt động giám sát ngân hàng bao gồm những nội dung nào?

Trả lời vắn tắt: Hoạt động giám sát ngân hàng bao gồm việc thu thập, phân tích thông tin theo yêu cầu giám sát ngân hàng; theo dõi việc chấp hành quy định pháp luật; đánh giá tình hình tài chính, quản trị, rủi ro kiến nghị biện pháp phòng ngừa, xử lý vi phạm.

Điều 58 Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2010 quy định như sau:

Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2010

Điều 58. Nội dung giám sát ngân hàng

1. Thu thập, tổng hợp và xử lý tài liệu, thông tin, dữ liệu theo yêu cầu giám sát ngân hàng.

2. Xem xét, theo dõi tình hình chấp hành các quy định về an toàn hoạt động ngân hàng và các quy định khác của pháp luật về tiền tệ và ngân hàng; việc thực hiện kết luận, kiến nghị, quyết định xử lý về thanh tra và khuyến nghị, cảnh báo về giám sát ngân hàng.

3.  Phân tích, đánh giá tình hình tài chính, hoạt động, quản trị, điều hành và mức độ rủi ro của tổ chức tín dụng; xếp hạng các tổ chức tín dụng hằng năm.

4. Phát hiện, cảnh báo rủi ro gây mất an toàn hoạt động ngân hàng và nguy cơ dẫn đến vi phạm pháp luật về tiền tệ và ngân hàng.

5. Kiến nghị, đề xuất biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn và xử lý rủi ro, vi phạm pháp luật.

Hoạt động giám sát ngân hàng được thực hiện thông qua nhiều nội dung liên tiếp và có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Trước hết, Ngân hàng Nhà nước thu thập và xử lý các thông tin, báo cáo, dữ liệu do tổ chức tín dụng cung cấp để hình thành bức tranh tổng thể về tình hình hoạt động. Trên cơ sở đó, cơ quan giám sát theo dõi việc chấp hành các quy định về an toàn hoạt động ngân hàng, đồng thời phân tích tình hình tài chính, quản trị và mức độ rủi ro của từng tổ chức tín dụng. Kết quả giám sát là căn cứ để đưa ra cảnh báo, kiến nghị và đề xuất các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn hoặc xử lý vi phạm nhằm bảo đảm an toàn cho hệ thống ngân hàng.

Tình huống giả định

Giám sát ngân hàng để cảnh báo rủi ro và kiến nghị biện pháp xử lý

Giám sát ngân hàng để cảnh báo rủi ro và kiến nghị biện pháp xử lý

  • Theo dõi việc tuân thủ quy định an toàn ngân hàng
    Tháng 7/2026, trên cơ sở dữ liệu giám sát định kỳ, Ngân hàng Nhà nước phát hiện Ngân hàng thương mại cổ phần Thăng Long có tỷ lệ an toàn vốn giảm xuống gần mức tối thiểu theo quy định. Dấu hiệu này được xác định thông qua các báo cáo tài chính và báo cáo an toàn hoạt động mà ngân hàng gửi theo nghĩa vụ pháp luật.

  • Đánh giá rủi ro và phát cảnh báo giám sát
    Sau khi phân tích tình hình tài chính, quản trị và hoạt động của Ngân hàng Thăng Long, Ngân hàng Nhà nước xác định nguy cơ mất an toàn hoạt động ngân hàng có thể xảy ra nếu không kịp thời điều chỉnh. Trên cơ sở đó, Ngân hàng Nhà nước ban hành văn bản cảnh báo giám sát, yêu cầu ngân hàng báo cáo nguyên nhân và phương án khắc phục.

  • Kiến nghị biện pháp phòng ngừa và theo dõi tiếp tục
    Ngân hàng Nhà nước kiến nghị Ngân hàng Thăng Long thực hiện các biện pháp như tăng vốn tự có, kiểm soát tăng trưởng tín dụng và cải thiện quản trị rủi ro. Sau khi kiến nghị được ban hành, Ngân hàng Nhà nước tiếp tục theo dõi việc thực hiện thông qua báo cáo định kỳ, không tiến hành xử phạt hay thanh tra tại thời điểm này.

Tình huống trên đây là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.

Kết luận

Giám sát ngân hàng là công cụ quản lý quan trọng của Nhà nước nhằm bảo đảm an toàn, ổn định cho hệ thống ngân hàng và thị trường tiền tệ. Đây là hoạt động của Ngân hàng Nhà nước nhằm theo dõi, phân tích thông tin để phòng ngừa, phát hiện và xử lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng. Nội dung giám sát ngân hàng bao gồm nhiều hoạt động như thu thập thông tin, theo dõi việc chấp hành pháp luật, đánh giá rủi ro và kiến nghị biện pháp xử lý, qua đó góp phần bảo đảm sự an toàn cho hệ thống ngân hàng.

GÓC BÌNH LUẬN - THẢO LUẬN
Thanh Ngân
Biên tập

Mình là Nguyễn Ngọc Thanh Ngân, hiện là sinh viên chương trình Chất lượng cao, chuyên ngành Thương mại - Dân sự - Quốc tế tại Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh. Mình tin rằng pháp luật không chỉ gói...

0 Rate
1
0 Rate
2
0 Rate
3
0 Rate
4
0 Rate
5
0 Rate
Mức đánh giá của bạn:
Tên (*)
Số điện thoại (*)
Email (*)
Nội dung đánh giá