Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất
| Số hiệu | 02/2025/TT-BVHTTDL | Ngày ban hành | 14/04/2025 | 
| Loại văn bản | Thông tư | Ngày có hiệu lực | 01/06/2025 | 
| Nguồn thu thập | Ngày đăng công báo | ||
| Ban hành bởi | |||
| Cơ quan: | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Tên/Chức vụ người ký | Nguyễn Văn Hùng / Bộ trưởng Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch | 
| Phạm vi: | Toàn quốc | Trạng thái | Chưa có hiệu lực | 
| Lý do hết hiệu lực: | Ngày hết hiệu lực | ||
Tóm tắt
Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL được ban hành bởi Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch nhằm quy định định mức kinh tế - kỹ thuật cho dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao trong nước và quốc tế do Việt Nam đăng cai. Mục tiêu của văn bản này là đảm bảo tính chính xác và đầy đủ trong việc sử dụng ngân sách nhà nước cho các hoạt động thể thao.
Phạm vi điều chỉnh của Thông tư bao gồm các giải thi đấu thể thao quốc tế và quốc gia, trong đó có cả các giải dành cho người khuyết tật. Đối tượng áp dụng là các cơ quan, tổ chức, cá nhân sử dụng ngân sách nhà nước để cung cấp dịch vụ sự nghiệp công, cũng như khuyến khích các tổ chức ngoài công lập áp dụng định mức này.
Thông tư được cấu trúc thành 6 điều chính, trong đó nổi bật là quy định về nội dung định mức kinh tế - kỹ thuật, bao gồm hao phí lao động, thiết bị và vật tư cần thiết cho việc tổ chức giải đấu. Các phụ lục kèm theo cung cấp chi tiết về định mức cho từng môn thể thao cụ thể.
Điểm mới của Thông tư là việc xác định rõ các tiêu chí, tiêu chuẩn chất lượng cho dịch vụ sự nghiệp công, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách. Thông tư có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 6 năm 2025, và trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc, các cơ quan, tổ chức, cá nhân có thể phản ánh về Bộ để được giải quyết.
| 
   BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO  | 
  
   CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
  NGHĨA VIỆT NAM  | 
 
| 
   Số: 02/2025/TT-BVHTTDL  | 
  
   Hà Nội, ngày 14 tháng 4 năm 2025  | 
 
THÔNG TƯ
QUY ĐỊNH VỀ ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ TỔ CHỨC CÁC GIẢI THI ĐẤU THỂ THAO TRONG NƯỚC VÀ QUỐC TẾ DO VIỆT NAM ĐĂNG CAI
Căn cứ Luật Thể dục, thể thao ngày 29 tháng 11 năm 2006 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thể dục, thể thao ngày 14 tháng 6 năm 2018;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Nghị định số 43/2025/NĐ-CP ngày 28 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thể dục thể thao Việt Nam;
Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ban hành Thông tư quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao trong nước và quốc tế do Việt Nam đăng cai.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Thông tư này quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao trong nước và quốc tế do Việt Nam đăng cai có sử dụng ngân sách nhà nước (sau đây gọi là dịch vụ sự nghiệp công), bao gồm:
1. Giải quốc tế: Giải thi đấu vô địch, giải thi đấu vô địch trẻ từng môn thể thao cấp khu vực, châu lục và thế giới tổ chức tại Việt Nam; giải thi đấu cấp khu vực, châu lục và thế giới tổ chức tại Việt Nam cho người khuyết tật.
2. Giải quốc gia: Giải thi đấu vô địch quốc gia, giải thi đấu vô địch trẻ quốc gia từng môn thể thao; giải thể thao quần chúng cấp quốc gia, hội thi thể thao quần chúng cấp quốc gia.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
1. Các cơ quan, tổ chức, cá nhân sử dụng ngân sách nhà nước để cung cấp dịch vụ sự nghiệp công;
2. Cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến việc triển khai dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước;
3. Khuyến khích cơ quan, tổ chức ngoài công lập có triển khai dịch vụ sự nghiệp công không sử dụng ngân sách nhà nước áp dụng định mức kinh tế - kỹ thuật theo quy định tại Thông tư này.
Điều 3. Quy định chung về định mức kinh tế - kỹ thuật.
1. Định mức kinh tế - kỹ thuật quy định tại Thông tư này là mức tối đa, được bảo đảm tính đúng, tính đủ để hoàn thành thực hiện cung cấp dịch vụ sự nghiệp công theo tiêu chí, tiêu chuẩn chất lượng.
2. Định mức kinh tế - kỹ thuật quy định tại Thông tư này là căn cứ để:
a) Xác định mức hao phí các yếu tố về lao động, vật tư, thiết bị sử dụng để hoàn thành một đơn vị sản phẩm hoặc một khối lượng công việc nhất định, trong một điều kiện cụ thể của dịch vụ sự nghiệp công;
b) Xác định đơn giá, giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước phù hợp với Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên.
3. Xác định chức danh lao động:
a) Các chức danh lao động trong thành phần hao phí lao động bảng định mức áp dụng theo Thông tư số 07/2022/TT-BVHTTDL ngày 25 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp và xếp lương viên chức chuyên ngành thể dục, thể thao (sau đây gọi là Thông tư số 07/2022/TT-BVHTTDL);
b) Trường hợp các chức danh lao động trong thành phần hao phí lao động không có trong Thông tư số 07/2022/TT-BVHTTDL thì áp dụng theo Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang; Nghị định số 117/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ; Nghị định số 111/2022/NĐ-CP ngày 30/12/2022 của Chính phủ về hợp đồng đối với một số loại công việc trong cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp công lập hoặc xem xét quy đổi tương đương theo vị trí việc làm đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
Điều 4. Nội dung định mức kinh tế - kỹ thuật
1. Nội dung định mức kinh tế - kỹ thuật bao gồm:
a) Hao phí lao động: Là thời gian lao động trực tiếp và lao động gián tiếp cần thiết của các hạng bậc lao động bình quân để hoàn thành việc thực hiện một dịch vụ. Mức hao phí của lao động trực tiếp là thời gian thực hiện các công đoạn theo hướng dẫn triển khai dịch vụ sự nghiệp công, được tính bằng công, mỗi công tương ứng với thời gian 01 ngày làm việc (8 giờ) của người lao động theo quy định tại Điều 105 của Bộ luật Lao động; 01 buổi hoặc trận làm việc tương ứng 04 giờ (tương đương một phần hai công), bảo đảm làm việc tối đa không được vượt quá 03 buổi hoặc 03 trận đấu/người/ngày; mức hao phí lao động gián tiếp tính theo tỷ lệ 15% của lao động trực tiếp tương ứng.
b) Hao phí thiết bị: Là thời gian sử dụng máy móc, thiết bị để phục vụ cho việc cung cấp dịch vụ sự nghiệp công. Mức hao phí máy móc, thiết bị trong định mức được tính bằng ca sử dụng máy, mỗi ca tương ứng với 1 ngày làm việc (8 giờ) theo quy định tại Điều 105 của Bộ luật Lao động.
c) Hao phí vật tư: Là số lượng các loại vật liệu cụ thể và cần thiết sử dụng trực tiếp để phục vụ cho việc cung cấp dịch vụ sự nghiệp công.
2. Kết cấu của định mức kinh tế - kỹ thuật bao gồm các nội dung sau:
a) Tên định mức.
b) Mô tả thành phần công việc: Là nội dung các công đoạn chính để thực hiện cung cấp dịch vụ sự nghiệp công.
c) Bảng định mức kinh tế - kỹ thuật gồm:
- Hao phí lao động: Chức danh và hạng bậc lao động, đơn vị tính trị số định mức hao phí;
- Hao phí thiết bị: Tên loại máy móc hoặc thiết bị, đơn vị tính mức hao phí, mức hao phí;
- Hao phí vật tư: Tên và quy cách vật liệu, đơn vị tính mức hao phí, mức hao phí;
- Trị số định mức hao phí: Là giá trị tính bằng số của hao phí lao động, máy móc, thiết bị, vật tư.
d) Định mức kinh tế - kỹ thuật được quy định tại Phụ lục kèm theo Thông tư này.
Điều 5. Tổ chức thực hiện
1. Căn cứ định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công kèm theo Thông tư này, các bộ, ngành, cơ quan trung ương xem xét, quyết định áp dụng định mức cụ thể phù hợp với điều kiện của đơn vị cung cấp dịch vụ sự nghiệp công thuộc phạm vi quản lý của bộ, ngành, cơ quan trung ương.
2. Các cơ quan, tổ chức sử dụng ngân sách nhà nước để triển khai cung cấp dịch vụ sự nghiệp công nghiên cứu, căn cứ điều kiện thực tế, đề xuất với cơ quan có thẩm quyền xem xét, quyết định áp dụng định mức cụ thể.
Điều 6. Hiệu lực thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 6 năm 2025.
2. Trường hợp các văn bản được viện dẫn tại Thông tư này được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế thì thực hiện theo văn bản mới ban hành.
3. Trong quá trình thực hiện, nếu phát sinh vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch (qua Cục Thể dục thể thao Việt Nam) để xem xét, giải quyết./.
| 
   
  | 
  
   BỘ TRƯỞNG  | 
 
PHỤ LỤC
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ TỔ CHỨC CÁC GIẢI THI ĐẤU
THỂ THAO TRONG NƯỚC VÀ QUỐC TẾ DO VIỆT NAM ĐĂNG CAI
(Kèm
theo Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Phần I. Mô tả thành phần công việc
| 
   TT  | 
  
   Nội dung công việc  | 
  
   Người thực hiện  | 
 
| 
   1  | 
  
   Ban tổ chức: - Xây dựng kế hoạch và triển khai kế hoạch tổ chức giải đấu, trận đấu bao gồm: chuẩn bị và đảm bảo điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị, vật tư; chuẩn bị và triển khai công tác tuyên truyền, lễ tân; chuẩn bị và triển khai công tác hậu cần (ăn, ở, giao thông, phương tiện di chuyển...); chuẩn bị và triển khai công tác khai mạc, bế mạc; chỉ đạo việc chuẩn bị và triển khai công tác y tế; chỉ đạo việc chuẩn bị và triển khai công tác an ninh; chuẩn bị và triển khai công tác chuyên môn (hồ sơ đăng ký, thẻ, lịch tập, lịch thi đấu...); - Giám sát, xử lý những vấn đề phát sinh trong quá trình tổ chức giải đấu, trận đấu; - Tổng kết, đánh giá, khen thưởng, kỷ luật.  | 
  
   Viên chức hạng III hoặc tương đương trở lên  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban trọng tài: Xây dựng kế hoạch và tổ chức điều hành giải đấu, trận đấu theo đúng Luật và Điều lệ môn thể thao.  | 
  
   Cộng tác viên trở lên  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn: Tháo, lắp, vận hành các trang thiết bị chuyên môn, thiết bị điều hành giải đấu, trận đấu; Hỗ trợ trọng tài, thực hiện các nhiệm vụ theo yêu cầu của Ban trọng tài trong quá trình tổ chức giải đấu, trận đấu (nhặt bóng, lau sàn, dẫn vận động viên vào vị trí thi đấu…).  | 
  
   Cộng tác viên trở lên  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu: vận hành cơ sở vật chất, điện, nước, vệ sinh, lễ tân, khánh tiết, âm thanh, ánh sáng, phục vụ khai mạc, bế mạc, trao thưởng...  | 
  
   Cộng tác viên trở lên  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên: Hỗ trợ Ban Tổ chức trong công tác tổ chức giải đấu, trận đấu, là cầu nối thông tin hai chiều giữa Ban Tổ chức đến các đoàn và ngược lại  | 
  
   Cộng tác viên trở lên  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên an ninh: Xây dựng kế hoạch và triển khai thực hiện công tác bảo đảm an ninh, an toàn trước, trong và sau giải đấu, trận đấu.  | 
  
   Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở trở lên  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên y tế: Xây dựng kế hoạch và triển khai thực hiện công tác bảo đảm y tế trước, trong và sau giải đấu, trận đấu.  | 
  
   Viên chức hạng III hoặc tương đương trở lên  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch: Phiên dịch cho Ban tổ chức, trọng tài, các đoàn, khách quốc tế.  | 
  
   Cộng tác viên trở lên  | 
 
Phần II. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ tổ chức giải thi đấu thể thao trong nước và quốc tế do Việt Nam đăng cai được quy định tại các biểu số kèm theo Phụ lục của Thông tư này
| 
   TT  | 
  
   Nội dung/Môn thể thao  | 
  
   Biểu số  | 
  
   Ghi chú  | 
 
| 
   1  | 
  
   Bắn cung  | 
  
   Biểu số 1  | 
  
   
  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bắn nỏ, bắn ná  | 
  
   Biểu số 2  | 
  
   
  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bắn súng  | 
  
   Biểu số 3  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bi sắt  | 
  
   Biểu số 4  | 
  
   
  | 
 
| 
   5  | 
  
   Billard-Snooker  | 
  
   Biểu số 5  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bóng bàn  | 
  
   Biểu số 6  | 
  
   
  | 
 
| 
   7  | 
  
   Bóng chày, bóng mềm  | 
  
   Biểu số 7  | 
  
   
  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bóng chuyền trong nhà  | 
  
   Biểu số 8  | 
  
   
  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bóng chuyền bãi biển  | 
  
   Biểu số 9  | 
  
   
  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bóng đá  | 
  
   Biểu số 10  | 
  
   
  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bóng đá bãi biển  | 
  
   Biểu số 11  | 
  
   
  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bóng đá Futsal  | 
  
   Biểu số 12  | 
  
   
  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bóng ném trong nhà  | 
  
   Biểu số 13  | 
  
   
  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bóng ném bãi biển  | 
  
   Biểu số 14  | 
  
   
  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bóng rổ 3x3  | 
  
   Biểu số 15  | 
  
   
  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bóng rổ 5x5  | 
  
   Biểu số 16  | 
  
   
  | 
 
| 
   17  | 
  
   Boxing  | 
  
   Biểu số 17  | 
  
   
  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bowling  | 
  
   Biểu số 18  | 
  
   
  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bơi  | 
  
   Biểu số 19  | 
  
   
  | 
 
| 
   20  | 
  
   Cầu lông  | 
  
   Biểu số 20  | 
  
   
  | 
 
| 
   21  | 
  
   Cầu mây  | 
  
   Biểu số 21  | 
  
   
  | 
 
| 
   22  | 
  
   Canoeing  | 
  
   Biểu số 22  | 
  
   
  | 
 
| 
   23  | 
  
   Câu cá thể thao  | 
  
   Biểu số 23  | 
  
   
  | 
 
| 
   24  | 
  
   Cờ tướng  | 
  
   Biểu số 24  | 
  
   
  | 
 
| 
   25  | 
  
   Cờ vây  | 
  
   Biểu số 25  | 
  
   
  | 
 
| 
   26  | 
  
   Cờ vua  | 
  
   Biểu số 26  | 
  
   
  | 
 
| 
   27  | 
  
   Cử tạ  | 
  
   Biểu số 27  | 
  
   
  | 
 
| 
   28  | 
  
   Dù lượn  | 
  
   Biểu số 28  | 
  
   
  | 
 
| 
   29  | 
  
   Đá cầu  | 
  
   Biểu số 29  | 
  
   
  | 
 
| 
   30  | 
  
   Đẩy gậy  | 
  
   Biểu số 30  | 
  
   
  | 
 
| 
   31  | 
  
   Đấu kiếm  | 
  
   Biểu số 31  | 
  
   
  | 
 
| 
   32  | 
  
   Điền kinh  | 
  
   Biểu số 32  | 
  
   
  | 
 
| 
   33  | 
  
   Golf  | 
  
   Biểu số 33  | 
  
   
  | 
 
| 
   34  | 
  
   Judo  | 
  
   Biểu số 34  | 
  
   
  | 
 
| 
   35  | 
  
   Jujitsu  | 
  
   Biểu số 35  | 
  
   
  | 
 
| 
   36  | 
  
   Karate  | 
  
   Biểu số 36  | 
  
   
  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kickboxing  | 
  
   Biểu số 37  | 
  
   
  | 
 
| 
   38  | 
  
   Kéo co  | 
  
   Biểu số 38  | 
  
   
  | 
 
| 
   39  | 
  
   Khiêu vũ thể thao  | 
  
   Biểu số 39  | 
  
   
  | 
 
| 
   40  | 
  
   Kurash  | 
  
   Biểu số 40  | 
  
   
  | 
 
| 
   41  | 
  
   Lặn  | 
  
   Biểu số 41  | 
  
   
  | 
 
| 
   42  | 
  
   Lân sư rồng  | 
  
   Biểu số 42  | 
  
   
  | 
 
| 
   43  | 
  
   Muay  | 
  
   Biểu số 43  | 
  
   
  | 
 
| 
   44  | 
  
   Nhảy cầu  | 
  
   Biểu số 44  | 
  
   
  | 
 
| 
   45  | 
  
   Ô tô thể thao  | 
  
   Biểu số 45  | 
  
   
  | 
 
| 
   46  | 
  
   Rowing  | 
  
   Biểu số 46  | 
  
   
  | 
 
| 
   47  | 
  
   Pencak Silat  | 
  
   Biểu số 47  | 
  
   
  | 
 
| 
   48  | 
  
   Quần vợt  | 
  
   Biểu số 48  | 
  
   
  | 
 
| 
   49  | 
  
   Sailing  | 
  
   Biểu số 49  | 
  
   
  | 
 
| 
   50  | 
  
   Sambo  | 
  
   Biểu số 50  | 
  
   
  | 
 
| 
   51  | 
  
   Taekwondo  | 
  
   Biểu số 51  | 
  
   
  | 
 
| 
   52  | 
  
   Thể dục Aerobic  | 
  
   Biểu số 52  | 
  
   
  | 
 
| 
   53  | 
  
   Thể dục dụng cụ  | 
  
   Biểu số 53  | 
  
   
  | 
 
| 
   54  | 
  
   Thể dục nghệ thuật  | 
  
   Biểu số 54  | 
  
   
  | 
 
| 
   55  | 
  
   Thể hình  | 
  
   Biểu số 55  | 
  
   
  | 
 
| 
   56  | 
  
   Thuyền truyền thống  | 
  
   Biểu số 56  | 
  
   
  | 
 
| 
   57  | 
  
   Triathlon (Ba môn phối hợp)  | 
  
   Biểu số 57  | 
  
   
  | 
 
| 
   58  | 
  
   Trượt băng  | 
  
   Biểu số 58  | 
  
   
  | 
 
| 
   59  | 
  
   Trượt (ván – patin)  | 
  
   Biểu số 59  | 
  
   
  | 
 
| 
   60  | 
  
   Vật  | 
  
   Biểu số 60  | 
  
   
  | 
 
| 
   61  | 
  
   Vật dân tộc  | 
  
   Biểu số 61  | 
  
   
  | 
 
| 
   62  | 
  
   Vovinam  | 
  
   Biểu số 62  | 
  
   
  | 
 
| 
   63  | 
  
   Võ cổ truyền  | 
  
   Biểu số 63  | 
  
   
  | 
 
| 
   64  | 
  
   Xe đạp đường trường  | 
  
   Biểu số 64  | 
  
   
  | 
 
| 
   65  | 
  
   Xe đạp địa hình  | 
  
   Biểu số 65  | 
  
   
  | 
 
| 
   66  | 
  
   Wushu  | 
  
   Biểu số 66  | 
  
   
  | 
 
| 
   67  | 
  
   Hội thi thể thao các dân tộc thiểu số toàn quốc  | 
  
   Biểu số 67  | 
  
   
  | 
 
| 
   68  | 
  
   Bơi người khuyết tật  | 
  
   Biểu số 68  | 
  
   
  | 
 
| 
   69  | 
  
   Bóng bàn người khuyết tật  | 
  
   Biểu số 69  | 
  
   
  | 
 
| 
   70  | 
  
   Cầu lông người khuyết tật  | 
  
   Biểu số 70  | 
  
   
  | 
 
| 
   71  | 
  
   Cử tạ người khuyết tật  | 
  
   Biểu số 71  | 
  
   
  | 
 
| 
   72  | 
  
   Cờ vua người khuyết tật  | 
  
   Biểu số 72  | 
  
   
  | 
 
| 
   73  | 
  
   Điền kinh người khuyết tật  | 
  
   Biểu số 73  | 
  
   
  | 
 
| 
   74  | 
  
   Judo, Bóng đá khiếm thị; Boccia, Quần vợt xe lăn; Bắn cung người khuyết tật  | 
  
   Biểu số 74  | 
  
   
  | 
 
Ghi chú: Đối với định mức về lao động: Số lượng khách quốc tế theo thực tế từng môn và thực hiện theo mức chi theo quy định.
Biểu số 1
MÔN BẮN CUNG
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   11  | 
  
   7  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   83  | 
  
   10.5  | 
  
   50  | 
  
   7  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   23  | 
  
   10.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   60  | 
  
   10.5  | 
  
   50  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   40  | 
  
   10.5  | 
  
   30  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   10.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   10.5  | 
  
   5  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Giá đỡ bia  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   10.5  | 
  
   50  | 
  
   10.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Thước dây 100m  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Hệ thống bảng chỉ cự ly  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bảng số bệ từ 1-32  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Ghi hình chuyên môn  | 
  
   Ca  | 
  
   6  | 
  
   10.5  | 
  
   5  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Màn hình led  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bảng điểm điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bảng điểm bắn chung kết  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ ấn điểm trực tiếp  | 
  
   Bộ  | 
  
   32  | 
  
   10.5  | 
  
   32  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Kính lúp soi điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Ống nhòm  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   10.5  | 
  
   5  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Lều các đội  | 
  
   Cái  | 
  
   11  | 
  
   10.5  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Lều chức năng  | 
  
   Cái  | 
  
   9  | 
  
   10.5  | 
  
   9  | 
  
   10.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   15  | 
  
   Lều ăn trưa  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   16  | 
  
   Nhà vệ sinh di động  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
  
   9  | 
  
   10.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   17  | 
  
   Ô che nắng  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   10.5  | 
  
   50  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Hàng rào  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   10.5  | 
  
   100  | 
  
   10.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   19  | 
  
   Loa đài  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   6  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Ủng  | 
  
   Đôi  | 
  
   40  | 
  
   10.5  | 
  
   40  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Thước bé 5m  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   10.5  | 
  
   8  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Ống đựng tên  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Hệ thống wifi  | 
  
   Gói  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Phần mềm thi đấu  | 
  
   Gói  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   26  | 
  
   Cân cung  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Quạt hơi nước  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   29  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   30  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   31  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   10.5  | 
  
   5  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bàn ghế khách vip  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   33  | 
  
   Máy tính cộng điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Số đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   21  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   240  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bia  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Giấy bia lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Giấy bia nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy bia nhỡ  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Đinh ghim bia (Inox)  | 
  
   Cái  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Đinh ghim dây (Inox)  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Dây căng sân  | 
  
   Mét  | 
  
   2.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bảng lật điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   83  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Tờ  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   232  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   232  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Thẻ trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Thẻ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Ô cầm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Áo mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Biển tên đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   10  | 
  
   30  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Băng dính  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 2
MÔN BẮN NỎ, BẮN NÁ
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   43  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   43  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Phông chắn bia  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bệ bia bắn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Hộp bia bắn dự phòng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Đèn rọi bia  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bóng đèn dự phòng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ báo hiệu bắn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính cộng điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Ổ cắm đa năng 30 m  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Ô che nắng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Cờ thưởng toàn đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Cờ thưởng đồng đội  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Hoa Khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Thẻ  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   650  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   43  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Kẹp bìa  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Túi clia đựng hồ sơ  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bút xoá, bút đánh dấu  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Băng dính màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Dập ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Ruột ghim  | 
  
   Hộp  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Ghim mũ  | 
  
   Hộp  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 3
MÔN BẮN SÚNG
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   125  | 
  
   15  | 
  
   70  | 
  
   15  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   35  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   90  | 
  
   15  | 
  
   70  | 
  
   15  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   500  | 
  
   15  | 
  
   500  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy dập số  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bộ phát wifi  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   15  | 
  
   120  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ Máy bia điện tử tuyến 10m súng hơi  | 
  
   Bộ  | 
  
   80  | 
  
   15  | 
  
   80  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ Máy bia điện tử tuyến 10m súng trường di động  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bộ Máy bia điện tử tuyến 25m  | 
  
   Bộ  | 
  
   80  | 
  
   15  | 
  
   80  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bộ Máy bia điện tử tuyến 50m  | 
  
   Bộ  | 
  
   80  | 
  
   15  | 
  
   80  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bộ máy Phóng Trap  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bộ máy Phóng Skeet  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bộ máy Compak Sporting  | 
  
   Bộ  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   22  | 
  
   Máy tính cộng điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Thẻ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy bia các loại  | 
  
   Tờ  | 
  
   80.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy bia sử dụng điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   10.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Số đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   125  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Cờ gió  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 4
MÔN BI SẮT (PETANQUE)
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   13  | 
  
   9  | 
  
   11  | 
  
   9  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   37  | 
  
   13,5  | 
  
   30  | 
  
   13,5  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   13  | 
  
   13,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   24  | 
  
   13,5  | 
  
   30  | 
  
   13,5  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   6  | 
  
   13,5  | 
  
   6  | 
  
   13,5  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   10  | 
  
   13,5  | 
  
   6  | 
  
   13,5  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   13,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   5  | 
  
   13,5  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   13,5  | 
  
   8  | 
  
   13,5  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Nội dung  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   13,5  | 
  
   1  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Phần mềm điều hành  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   13,5  | 
  
   1  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bảng điểm trên sân  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   13,5  | 
  
   16  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   13,5  | 
  
   16  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   13,5  | 
  
   1  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy in màu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Thước đo chuyên dụng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   13,5  | 
  
   20  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Thước đo 30m  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   13,5  | 
  
   5  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bộ thi kỹ thuật  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bi thi kỹ thuật  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Khán đài  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Ánh sáng  | 
  
   Bộ  | 
  
   16  | 
  
   13,5  | 
  
   16  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   13,5  | 
  
   1  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   13,5  | 
  
   30  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   180  | 
  
   13,5  | 
  
   180  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   37  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bi đích  | 
  
   Viên  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   48  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   48  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Cúp trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   24  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bút dạ màu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Máy đập ghim  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bìa cứng  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Giấy đề can  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Túi file nylon  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 5
MÔN BILLIARDS & SNOOKER
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
  
   11  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   47  | 
  
   12  | 
  
   56  | 
  
   15  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   21  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   26  | 
  
   12  | 
  
   56  | 
  
   15  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Nội dung  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Bảng điểm điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   24  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Màn hình điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   24  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Bàn Snooker  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bàn Pool  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bàn Carom  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bi Snooker  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bi Pool  | 
  
   Bộ  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bi Carom  | 
  
   Bộ  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bi English  | 
  
   Bộ  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Đèn bàn thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   24  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   1  | 
  
   5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   180  | 
  
   12  | 
  
   180  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Khung giá treo đèn  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   48  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cúp trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   14  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   47  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Vải bàn Snooker  | 
  
   Tấm  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Vải bàn Pool  | 
  
   Tấm  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Vải bàn Carom  | 
  
   Tấm  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Dây điện  | 
  
   Mét  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Cáp treo đèn  | 
  
   Mét  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Xe cẩu, xe nâng  | 
  
   Lượt  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút dạ màu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Máy đập ghim  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bìa cứng  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Giấy đề can  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Túi file nylon  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 6
MÔN BÓNG BÀN
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   11  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   61  | 
  
   15  | 
  
   40  | 
  
   15  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   21  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   40  | 
  
   15  | 
  
   40  | 
  
   15  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Định mức tiêu hao của 1 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bàn thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bảng điểm điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy tính để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Hộp đựng khăn mặt  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Ring chắn bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   250  | 
  
   15  | 
  
   240  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bộ điều hành của trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Đồng hồ bấm giây  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Thiết bị kiểm tra vợt  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Ghế trọng tài chính  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Thước đo lưới  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Đồng hồ Time Out  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   3  | 
  
   1  | 
  
   3  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   112  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   112  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bóng  | 
  
   Hộp  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   61  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   In và đóng biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   18  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Máy bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Ghim bấm nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Ghim cài  | 
  
   Cái  | 
  
   04  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   04  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 7
MÔN BÓNG CHÀY, BÓNG MỀM
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1.  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
 
| 
   2.  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   40  | 
  
   10  | 
  
   35  | 
  
   10  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   25  | 
  
   10  | 
  
   35  | 
  
   10  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
 
| 
   4.  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   10  | 
  
   30  | 
  
   10  | 
 
| 
   5.  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   10  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6.  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   10  | 
  
   5  | 
  
   10  | 
 
| 
   7.  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   5  | 
  
   10  | 
  
   5  | 
  
   10  | 
 
| 
   8.  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1.  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   540  | 
  
   10  | 
  
   540  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2.  | 
  
   Chày  | 
  
   Cái  | 
  
   27  | 
  
   10  | 
  
   27  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3.  | 
  
   Găng  | 
  
   Cái  | 
  
   36  | 
  
   10  | 
  
   36  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4.  | 
  
   Bộ gôn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5.  | 
  
   Mức ném bóng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6.  | 
  
   Gôn nhà  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7.  | 
  
   Bộ cột + lưới bao  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8.  | 
  
   Gôn + lưới tập  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9.  | 
  
   Đồ bảo hộ  | 
  
   Bộ  | 
  
   40  | 
  
   8  | 
  
   30  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10.  | 
  
   Túi đựng trang thiết bị  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11.  | 
  
   Bảng điểm kết quả gắn số  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12.  | 
  
   Đồng hồ bấm giây  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13.  | 
  
   Màn hình LED  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14.  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15.  | 
  
   Bục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16.  | 
  
   Bảng báo lỗi cá nhân  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17.  | 
  
   Chuông báo hội ý, thay người  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18.  | 
  
   Bộ âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   19.  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20.  | 
  
   Xe đựng bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   21.  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   22.  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   23.  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   24.  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25.  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   10  | 
  
   50  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26.  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   40  | 
  
   10  | 
  
   35  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27.  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28.  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   29.  | 
  
   Giường y tế  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   30.  | 
  
   Tủ thuốc y tế  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   31.  | 
  
   Cáng khiêng vận động viên  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   10  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   32.  | 
  
   Ô che nắng  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   50  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   33.  | 
  
   Áo mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   50  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   34.  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   35.  | 
  
   Quạt cây  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   36.  | 
  
   Dây+ổ điện  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   37.  | 
  
   Hệ thống wifi  | 
  
   Gói  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   38.  | 
  
   Ghi hình thi đấu  | 
  
   Gói  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   39.  | 
  
   Khung +lưới bảo vệ khu vực thi đấu 2 đội  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   40.  | 
  
   Ghế khu vực đội, trọng tài, nhân viên kỹ thuật  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   41.  | 
  
   Bàn khu vực trọng tài, kỹ thuật  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   42.  | 
  
   Lều chức năng  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   10  | 
  
   5  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1.  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2.  | 
  
   Standee  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3.  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4.  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5.  | 
  
   Cờ trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6.  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7.  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8.  | 
  
   Phông họp báo  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9.  | 
  
   Phông họp kỹ thuật  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10.  | 
  
   Phông tỷ số và logo đội tham dự ngoài trời thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11.  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12.  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13.  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14.  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15.  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16.  | 
  
   Cúp trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17.  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18.  | 
  
   Sơn kẻ vach trên sân  | 
  
   Thùng  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19.  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20.  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21.  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22.  | 
  
   Thẻ tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23.  | 
  
   Nước tẩy rửa  | 
  
   Chai  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24.  | 
  
   Mũ  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25.  | 
  
   In tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   26.  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27.  | 
  
   Phấn khô  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28.  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29.  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30.  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31.  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32.  | 
  
   Máy bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33.  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34.  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35.  | 
  
   Ghim bấm nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36.  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37.  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38.  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 8
MÔN BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ (DÙNG CHO 01 ĐỊA ĐIỂM THI ĐẤU)
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   11  | 
  
   13  | 
  
   17  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   66  | 
  
   16,5  | 
  
   52  | 
  
   25,5  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   28  | 
  
   16,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   38  | 
  
   16,5  | 
  
   52  | 
  
   25,5  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   16,5  | 
  
   20  | 
  
   25,5  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   16,5  | 
  
   30  | 
  
   25,5  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   16,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   16,5  | 
  
   5  | 
  
   25,5  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   16,5  | 
  
   8  | 
  
   25,5  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   25,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   25,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Màn hình Led  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   25,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ Video challenger  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   25,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bộ cột, lưới, Angten, ghế trọng tài, thước đo lưới  | 
  
   Bộ  | 
  
   8  | 
  
   16,5  | 
  
   4  | 
  
   25,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bục giám sát, bàn ghế thư ký, giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   25,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bảng điểm lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   4  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Chuông hội ý  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Ghế khu vực kỹ thuật  | 
  
   Cái  | 
  
   38  | 
  
   16,5  | 
  
   38  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Biển thay người  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   4  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Ghế nhựa nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   38  | 
  
   16,5  | 
  
   38  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   16,5  | 
  
   12  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Giá đựng bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   25,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   4  | 
  
   25,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   25,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bảng điểm mini  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Ghế phạt  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   16,5  | 
  
   8  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   16,5  | 
  
   20  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Đồng hồ đo ánh sáng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   4  | 
  
   25,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   23  | 
  
   Đồng hồ đo áp lực bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   4  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bơm bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   4  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Tivi 75 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   25,5  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   66  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   52  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bộ thẻ phạt  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Xe đựng bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Khăn lau bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Máy bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Ghim bấm nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim cài  | 
  
   Cái  | 
  
   04  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   04  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 9
MÔN BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN (DÙNG CHO 01 ĐỊA ĐIỂM CÓ 02 SÂN THI ĐẤU)
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   13  | 
  
   7  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   66  | 
  
   10.5  | 
  
   52  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   28  | 
  
   10.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   38  | 
  
   10.5  | 
  
   52  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   10.5  | 
  
   30  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   10.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   10.5  | 
  
   5  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
  
   8  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Lưới bao quanh sân  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   
  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Màn hình Led  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ Video challenger  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bộ cột, lưới, Angten, ghế trọng tài, thước đo  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Bục giám sát, bàn ghế thư ký, giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bảng điểm lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cào cát  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   10.5  | 
  
   8  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Ghế khu vực kỹ thuật  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   10.5  | 
  
   8  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Biển báo phát bóng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Ghế nhựa nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   36  | 
  
   10.5  | 
  
   36  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Cuốc xẻng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   10.5  | 
  
   8  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Ô che nắng  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   10.5  | 
  
   80  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bơm bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bảng điểm mini  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Hệ thống nước tưới sân  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Đồng hồ đo áp lực bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Tivi 75 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   24  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   24  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Mũ  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   15  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Khăn lau bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   66  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   52  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bóng  | 
  
   Quả  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Xe đựng bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   52  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   52  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bộ thẻ phạt  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Chậu rửa  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Máy bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ghim bấm nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Ghim cài  | 
  
   Cái  | 
  
   04  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   04  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 10
MÔN BÓNG ĐÁ
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   100  | 
  
   22,5  | 
  
   60  | 
  
   22,5  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   52  | 
  
   22,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   48  | 
  
   22,5  | 
  
   60  | 
  
   22,5  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   40  | 
  
   22,5  | 
  
   40  | 
  
   22,5  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   68  | 
  
   22,5  | 
  
   68  | 
  
   22,5  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   50  | 
  
   22,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên phục vụ Y tế  | 
  
   10  | 
  
   22,5  | 
  
   4  | 
  
   22,5  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   400  | 
  
   22,5  | 
  
   30  | 
  
   22,5  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   10  | 
  
   22,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   
 Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Bảng thay người (điện tử hoặc nhựa)  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   22,5  | 
  
   2  | 
  
   22,5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Cầu môn thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   22,5  | 
  
   2  | 
  
   22,5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cầu môn tập di động  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   22,5  | 
  
   2  | 
  
   22,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Bộ  | 
  
   12  | 
  
   22,5  | 
  
   8  | 
  
   22,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   22,5  | 
  
   2  | 
  
   22,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   22,5  | 
  
   2  | 
  
   22,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy tính để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   22,5  | 
  
   3  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   22,5  | 
  
   3  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   22,5  | 
  
   2  | 
  
   22,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bơm bóng điện tử hoặc bằng tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   22,5  | 
  
   2  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   22,5  | 
  
   30  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy ảnh kỹ thuật số  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   22,5  | 
  
   1  | 
  
   22,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Dây Ổ điện đa năng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   22,5  | 
  
   10  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Quạt cây  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   22,5  | 
  
   20  | 
  
   22,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Tủ lạnh 150 lít  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   22,5  | 
  
   4  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Giường y tế  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   22,5  | 
  
   2  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Tủ thuốc y tế  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   22,5  | 
  
   2  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giường massage  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   22,5  | 
  
   5  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Tủ đựng đồ  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   22,5  | 
  
   10  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Thùng rác  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   22,5  | 
  
   12  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Ghế băng + ghế đơn  | 
  
   Cái  | 
  
   400  | 
  
   22,5  | 
  
   200  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Cáng khiêng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   22,5  | 
  
   4  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bàn (1m -3m)  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   22,5  | 
  
   20  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bảng phocmica +bút dạ  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   22,5  | 
  
   10  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Ô che mưa, nắng  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   22,5  | 
  
   20  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   22,5  | 
  
   1  | 
  
   22,5  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Pano Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ FIFA/AFC  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ Tổ quốc  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ nghi lễ các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   11  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ góc + cán  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Phông trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Phông họp báo  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Phông họp kỹ thuật  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   64  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   64  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Cúp trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   11  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Nước tẩy rửa  | 
  
   Chai  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   700  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   480  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Áo Bis thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Áo Bis dành cho báo chí  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Trang phục phục vụ chuyên môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   108  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   108  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   144  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   144  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Áo mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   240  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Biển hiệu xác định khu vực chuyên môn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   14  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Túi đựng bóng thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Lưới cầu môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Mũ lưỡi trai  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Tờ  | 
  
   128  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   128  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Sơn kẻ sân  | 
  
   Hộp  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Thuê xe ô tô phụ vụ Ban tổ chức, Trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Thuê xe ô tô 45 chỗ phục vụ các đội bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   In và đóng tài liệu chuyên môn  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   File còng IG 7F  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Ghim bấm 23/10  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Túi hồ sơ dầy khổ A4  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Kẹp tài liệu 25mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Kẹp tài liệu 41mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   File còng IG 5F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Dập ghim Plus 10  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   48  | 
  
   Bút bi TL 027  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   49  | 
  
   Bút lông bảng WB03  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   50  | 
  
   Băng xóa WH V5JPN  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   51  | 
  
   File trình ký đôi A4  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   52  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   53  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   54  | 
  
   Băng dính 2 mặt  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   55  | 
  
   Ghim cài  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   56  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   57  | 
  
   Giấy note  | 
  
   Tập  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   58  | 
  
   Bìa mika  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   59  | 
  
   Hộp file dán 10F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   60  | 
  
   Hộp file dán 20F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   61  | 
  
   Phong bì  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   62  | 
  
   Dao cắt giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   63  | 
  
   Đục lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   64  | 
  
   Bìa màu  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   65  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   66  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   67  | 
  
   Sổ công tác  | 
  
   Quyển  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   68  | 
  
   Giấy A3 Indo  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
* Ghi chú: - Ban Trọng tài gồm: Ban Kỷ luật, Ban Khiếu nại, Ban Y tế, Ban truyền thông, Giám sát, Điều phối viên, Ban Kỹ thuật,
- Nhân viên an ninh, trật tự bao gồm: Lực lượng công an, Lực lượng cảnh sát cơ động, Nhân viên Bảo vệ.
Biểu số 11
MÔN BÓNG ĐÁ BÃI BIỂN
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   11  | 
  
   11  | 
  
   11  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   60  | 
  
   16,5  | 
  
   36  | 
  
   16,5  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   42  | 
  
   16,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   18  | 
  
   16,5  | 
  
   36  | 
  
   16,5  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   40  | 
  
   16,5  | 
  
   40  | 
  
   16,5  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   40  | 
  
   16,5  | 
  
   40  | 
  
   16,5  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   16,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên phục vụ Y tế  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   40  | 
  
   16,5  | 
  
   40  | 
  
   16,5  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   6  | 
  
   16,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Cầu môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   3  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Bộ  | 
  
   12  | 
  
   16,5  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy tính để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bơm bóng điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   24  | 
  
   16,5  | 
  
   12  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy ảnh kỹ thuật số  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Dây ổ điện đa năng  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   16,5  | 
  
   10  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Quạt cây  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   16,5  | 
  
   6  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Tủ lạnh 150 lít  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Giường y tế  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Tủ thuốc y tế  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Giường massage  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Tủ đựng đồ  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   16,5  | 
  
   6  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Thùng rác  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   16,5  | 
  
   10  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Ghế băng, ghế đơn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   16,5  | 
  
   50  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Cáng khiêng  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   16,5  | 
  
   3  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bàn (3m -5m)  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   16,5  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bảng phocmica, bút dạ  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   16,5  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Ô che  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   16,5  | 
  
   15  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bảng thay người  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Cây cào cát  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   16,5  | 
  
   8  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Lều chức năng  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   16,5  | 
  
   10  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Pano Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bảng chữ A chắn cát  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ FIFA/AFC  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ Tổ quốc  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ nghi lễ các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   11  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Phông trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Phông họp báo  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Phông họp kỹ thuật  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   18  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   18  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Cúp trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   In và đóng tài liệu chuyên môn  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   11  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Nước tẩy rửa  | 
  
   Chai  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Lưới cầu môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bộ dây giới hạn sân  | 
  
   Bộ  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Áo Bis thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   65  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Áo Bis báo chí  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Trang phục phục vụ chuyên môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Biển hiệu xác định khu vực chuyên môn  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Túi đựng bóng thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Hoa khai bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   82  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   82  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Tờ  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Mũ lưỡi trai  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Áo mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Thuê xe ô tô phụ vụ Ban tổ chức, Trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Thuê xe ô tô 45 chỗ phục vụ các đội bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   40  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   File còng IG 7F  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Ghim bấm 23/10  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Túi hồ sơ dầy khổ A4  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Kẹp tài liệu 25mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Kẹp tài liệu 41mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   File còng IG 5F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Dập ghim Plus 10  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   48  | 
  
   Bút bi TL 027  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   49  | 
  
   Bút lông bảng WB03  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   50  | 
  
   Băng xóa WH V5JPN  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   51  | 
  
   File trình ký đôi A4  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   52  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   53  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   54  | 
  
   Băng dính 2 mặt  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   55  | 
  
   Ghim cài  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   56  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   57  | 
  
   Giấy note  | 
  
   Tập  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   58  | 
  
   Bìa mika  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   59  | 
  
   Hộp file dán 10F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   60  | 
  
   Hộp file dán 20F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   61  | 
  
   Phong bì  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   62  | 
  
   Dao cắt giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   63  | 
  
   Đục lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   64  | 
  
   Bìa màu  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   65  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   66  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   67  | 
  
   Sổ công tác đẹp  | 
  
   Quyển  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   68  | 
  
   Giấy A3 Indo  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
* Ghi chú: - Ban Trọng tài gồm: Ban Kỷ luật, Ban Khiếu nại, Ban Y tế, Ban truyền thông, Giám sát, Điều phối viên, Ban Kỹ thuật,
- Nhân viên an ninh, trật tự bao gồm: Lực lượng công an, Lực lượng cảnh sát cơ động, Nhân viên Bảo vệ.
Biểu số 12
MÔN BÓNG ĐÁ FUTSAL
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   20  | 
  
   13  | 
  
   13  | 
  
   13  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   60  | 
  
   19,5  | 
  
   48  | 
  
   19,5  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   46  | 
  
   19,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   14  | 
  
   19,5  | 
  
   48  | 
  
   19,5  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   40  | 
  
   19,5  | 
  
   40  | 
  
   19,5  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   50  | 
  
   19,5  | 
  
   50  | 
  
   19,5  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   19,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên phục vụ Y tế  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   4  | 
  
   19,5  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   50  | 
  
   19,5  | 
  
   50  | 
  
   19,5  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   6  | 
  
   19,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Cầu môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   3  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   19,5  | 
  
   8  | 
  
   19,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Đồng hồ báo lỗi, còi hơi  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy tính để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   19,5  | 
  
   3  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bơm bóng điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   24  | 
  
   19,5  | 
  
   12  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy ảnh kỹ thuật số  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Dây ổ điện đa năng  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   19,5  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Quạt cây  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Tủ lạnh 150 lít  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   19,5  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Giường y tế  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Tủ thuốc y tế  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giường massage  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   5  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Tủ đựng đồ  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   19,5  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Thùng rác  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   19,5  | 
  
   20  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Ghế băng, ghế đơn  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   19,5  | 
  
   150  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Cáng khiêng  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   19,5  | 
  
   3  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bàn (3m -5m)  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   19,5  | 
  
   4  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bảng phocmica, bút dạ  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   5  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bục Trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Pano Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ FIFA/AFC  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ Tổ quốc  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ nghi lễ các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   11  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Phông trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Phông họp báo  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Phông họp kỹ thuật  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   22  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   22  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   22  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   22  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   44  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   44  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Cúp trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   11  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Nước tẩy rửa  | 
  
   Chai  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   180  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Lưới cầu môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Băng dính dán sân  | 
  
   Cuộn  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Áo Bis thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Áo Bis báo chí  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Trang phục phục vụ chuyên môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   90  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   90  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   48  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Biển hiệu xác định khu vực chuyên môn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Túi đựng bóng thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Tờ  | 
  
   88  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   88  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Thuê xe ô tô phụ vụ Ban tổ chức, Trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Thuê xe ô tô 45 chỗ phục vụ các đội bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   In và đóng tài liệu chuyên môn  | 
  
   Quyển  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   File còng IG 7F  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Ghim bấm 23/10  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Túi hồ sơ dầy khổ A4  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Kẹp tài liệu 25mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Kẹp tài liệu 41mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   File còng IG 5F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Dập ghim Plus 10  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   Bút bi TL 027  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Bút lông bảng WB03  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   48  | 
  
   Băng xóa WH V5JPN  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   49  | 
  
   File trình ký đôi A4  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   50  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   51  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   52  | 
  
   Băng dính 2 mặt  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   53  | 
  
   Ghim cài  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   54  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   55  | 
  
   Giấy note  | 
  
   Tập  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   56  | 
  
   Bìa mika  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   57  | 
  
   Hộp file dán 10F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   58  | 
  
   Hộp file dán 20F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   59  | 
  
   Phong bì  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   60  | 
  
   Dao cắt giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   61  | 
  
   Đục lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   62  | 
  
   Bìa màu  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   63  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   64  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   65  | 
  
   Sổ công tác đẹp  | 
  
   Quyển  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   66  | 
  
   Giấy A3 Indo  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
* Ghi chú: - Ban Trọng tài gồm: Ban Kỷ luật, Ban Khiếu nại, Ban Y tế, Ban truyền thông, Giám sát, Điều phối viên, Ban Kỹ thuật,
- Nhân viên an ninh, trật tự bao gồm: Lực lượng công an, Lực lượng cảnh sát cơ động, Nhân viên Bảo vệ.
Biểu số 13
MÔN BÓNG NÉM TRONG NHÀ
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   13  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   58  | 
  
   15  | 
  
   38  | 
  
   15  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   28  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   38  | 
  
   15  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   15  | 
  
   60  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Thiết bị ghi hình chuyên môn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cầu môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Thiết bị liên lạc trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bảng hiển thị lỗi  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bộ thiết bị bàn thư ký  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Thùng đựng bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   19  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   4  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bơm bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Giá để keo  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Thiết bị đo ánh sáng  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Thiết bị đo áp suất bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bộ phát wifi  | 
  
   Bộ  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ và khung dây treo cờ trong nhà thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   7  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   In và đóng Biên bản TĐ  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   24  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   64  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   64  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   128  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Hoa Khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   58  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   38  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Keo thi đấu  | 
  
   Hộp  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Cúp trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   In và đóng quyển tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bộ thiết bị trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Lưới cầu môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Lưới chắn sau cầu môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Phần mềm điện tử Bóng ném  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Sổ công tác  | 
  
   Quyển  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ghim bấm 23/10  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Túi hồ sơ dầy khổ A4  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Kẹp tài liệu 25mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kẹp tài liệu 41mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   File còng IG 5F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Dập ghim Plus 10  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Bút bi TL 027  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Bút lông bảng WB03  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Băng xóa WH V5JPN  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   File trình ký đôi A4  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   Băng dính 2 mặt  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Ghim cài  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   48  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   49  | 
  
   Giấy note  | 
  
   Tập  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   50  | 
  
   Bìa mika  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   51  | 
  
   Hộp file dán 10F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   52  | 
  
   Hộp file dán 20F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   53  | 
  
   Phong bì  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   54  | 
  
   Dao cắt giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   55  | 
  
   Đục lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   56  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   57  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   58  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 14
MÔN BÓNG NÉM BÃI BIỂN
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   13  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   58  | 
  
   15  | 
  
   38  | 
  
   15  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   28  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   38  | 
  
   15  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Dàn đèn chiếu sáng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Ghế  | 
  
   Bộ  | 
  
   60  | 
  
   15  | 
  
   60  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhà vệ sinh di động  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Thiết bị ghi hình chuyên môn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cầu môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Thùng đựng bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Thiết bị liên lạc trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bảng hiện thị lỗi  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ thiết bị bàn thư ký  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Thẻ hội ý  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   08  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   19  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   20  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   21  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   23  | 
  
   Trang cát  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Xẻng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bơm bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Thước dây  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bộ dây giới hạn sân  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   29  | 
  
   Thiết bị đo ánh sáng  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   30  | 
  
   Thiết bị đo áp suất bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   31  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   32  | 
  
   Ô che nắng  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   33  | 
  
   Bộ phát wifi  | 
  
   Bộ  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ thiết bị trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Mũ  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Cúp trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   58  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   38  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   In và đóng quyển tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Phần mền điện tử bóng ném bãi biển  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Lưới cầu môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Lưới chắn sau cầu môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Sổ công tác  | 
  
   Quyển  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ghim bấm 23/10  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Túi hồ sơ dầy khổ A4  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Kẹp tài liệu 25mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Kẹp tài liệu 41mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   File còng IG 5F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Dập ghim Plus 10  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Bút bi TL 027  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Bút lông bảng WB03  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Băng xóa WH V5JPN  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   File trình ký đôi A4  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Băng dính 2 mặt  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   Ghim cài  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   48  | 
  
   Giấy note  | 
  
   Tập  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   49  | 
  
   Bìa mika  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   50  | 
  
   Hộp file dán 10F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   51  | 
  
   Hộp file dán 20F  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   52  | 
  
   Phong bì  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   53  | 
  
   Dao cắt giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   54  | 
  
   Đục lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   55  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   56  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   57  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 15
MÔN BÓNG RỔ 3X3
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   9  | 
  
   13  | 
  
   9  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   42  | 
  
   9  | 
  
   30  | 
  
   9  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   17  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   25  | 
  
   9  | 
  
   30  | 
  
   9  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   16  | 
  
   9  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   9  | 
  
   30  | 
  
   9  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   10  | 
  
   9  | 
  
   6  | 
  
   9  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   30  | 
  
   9  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   9  | 
  
   3  | 
  
   9  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Màn hình LED  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bộ cột, rổ  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   9  | 
  
   3  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   9  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   10  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Tivi 55 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Đồng hồ thi đấu 12 giây  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   9  | 
  
   3  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Phần mềm thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Thiết bị xem lại tình huống thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   10  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Xe đựng bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   35  | 
  
   9  | 
  
   30  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Khán đài  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   0,016  | 
 
| 
   18  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Ghế  | 
  
   Bộ  | 
  
   60  | 
  
   9  | 
  
   60  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Hệ thống ánh sáng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0,016  | 
 
| 
   22  | 
  
   Điều hòa cây  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   9  | 
  
   13  | 
  
   9  | 
  
   0,016  | 
 
| 
   23  | 
  
   Quạt máy công nghiệp  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   9  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   0,016  | 
 
| 
   24  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Nhà vệ sinh di động  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   9  | 
  
   6  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   29  | 
  
   Lều chức năng  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   9  | 
  
   12  | 
  
   9  | 
  
   0,016  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Biên bản thi đấu 4 liên  | 
  
   Quyển  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Đá sạch  | 
  
   Túi  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   42  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Lưới rổ  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bìa A4  | 
  
   Tập  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Giấy bóng kính Mika  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút bi 4 màu  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Rút gáy  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Túi myclear A4 dày  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Trình ký A4 2 mặt da  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Dập gim số 10  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Nhổ ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kẹp sắt 15mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Kẹp sắt 19mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Dao trổ  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 16
MÔN BÓNG RỔ 5X5
(Kèm theo Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   13  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   55  | 
  
   10  | 
  
   40  | 
  
   10  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   35  | 
  
   10  | 
  
   40  | 
  
   10  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   16  | 
  
   10  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   40  | 
  
   10  | 
  
   30  | 
  
   10  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   10  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   6  | 
  
   10  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   30  | 
  
   10  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Đồng hồ thi đấu 24 giây  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Màn hình LED  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bộ cột rổ  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Tivi 55 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Phần mềm thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Thiết bị xem lại tình huống thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Mũi tên phát bóng luân phiên  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Chuông báo hội ý, thay người  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bảng báo lỗi cá nhân  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Cột báo lỗi đồng đội  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Xe đựng bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   10  | 
  
   60  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Quạt máy công nghiệp  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   10  | 
  
   40  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   23  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   55  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Lưới rổ  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   10  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Biên bản thi đấu 4 liên  | 
  
   Quyển  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Đá sạch  | 
  
   Túi  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   In, đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bìa A4  | 
  
   Tập  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Giấy bóng kính Mika  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút bi 4 màu  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Rút gáy  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Túi myclear A4 dày  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Trình ký A4 2 mặt da  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Dập gim số 10  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Nhổ ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kẹp sắt 15mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Kẹp sắt 19mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Dao trổ  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 17
MÔN BOXING
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   
  | 
  
   
  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   9  | 
  
   13  | 
  
   9  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   71  | 
  
   13,5  | 
  
   60  | 
  
   13,5  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   16  | 
  
   13,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   55  | 
  
   13,5  | 
  
   60  | 
  
   13,5  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   13,5  | 
  
   25  | 
  
   13,5  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   25  | 
  
   13,5  | 
  
   25  | 
  
   13,5  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   13,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   13,5  | 
  
   5  | 
  
   13,5  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   13,5  | 
  
   10  | 
  
   13,5  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Ring đài thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ti vi 65 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   13,5  | 
  
   8  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   13,5  | 
  
   1  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điểm để bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   200  | 
  
   13,5  | 
  
   200  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   13,5  | 
  
   10  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   4  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   13,5  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   13,5  | 
  
   1  | 
  
   13,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Quần áo thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   13,5  | 
  
   10  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Găng thi đấu  | 
  
   Đôi  | 
  
   20  | 
  
   13,5  | 
  
   10  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Ring đài khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Mũ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   13,5  | 
  
   10  | 
  
   13,5  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   63  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   83  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   83  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   166  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   130  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   108  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   71  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 18
MÔN BOWLING
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   11  | 
  
   7  | 
  
   11  | 
  
   7  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   32  | 
  
   10.5  | 
  
   22  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   8  | 
  
   10.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   24  | 
  
   10.5  | 
  
   22  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   12  | 
  
   10.5  | 
  
   12  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   10.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   12  | 
  
   10.5  | 
  
   4  | 
  
   10.5  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Màn hình Led  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   10.5  | 
  
   3  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   2  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bộ loa di động  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   10.5  | 
  
   12  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   10.5  | 
  
   120  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Nút nhựa ngón tay cái  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy khoan lỗ bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy bảo dưỡng bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Máy trải dầu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy bảo trì lane  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Đế trượt  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   20  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   10.5  | 
  
   12  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy nhám  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Máy trà nhám bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   1  | 
  
   10.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bóng Bowling thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   10  | 
  
   10.5  | 
  
   6  | 
  
   10.5  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   88  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   88  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   88  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   88  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   88  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   88  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   264  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   264  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   264  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   264  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   22  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bình xịt lạnh  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Thẻ trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Dầu trải thi đấu  | 
  
   Lít/ngày  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Hóa chất  | 
  
   Lít/ngày  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Ghi hình chuyên môn  | 
  
   Gói  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bìa A4 màu  | 
  
   Tập  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Giấy bóng kính Mika  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút bi 4 màu  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Rút gáy  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Túi myclear A4 dày  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Trình ký A4 2 mặt da  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Dập gim số 10  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Nhổ ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ghim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Kẹp sắt 15mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Kẹp sắt 19mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Dao trổ  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Máy tính bỏ túi  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Sổ ghi chép  | 
  
   Quyển  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 19
MÔN BƠI
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   9  | 
  
   13  | 
  
   9  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   86  | 
  
   13.5  | 
  
   75  | 
  
   13.5  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   11  | 
  
   13.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   75  | 
  
   13.5  | 
  
   75  | 
  
   13.5  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   13.5  | 
  
   20  | 
  
   13.5  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   35  | 
  
   13.5  | 
  
   20  | 
  
   13.5  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   70  | 
  
   13.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   4  | 
  
   13.5  | 
  
   4  | 
  
   13.5  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự trật tự  | 
  
   30  | 
  
   13.5  | 
  
   10  | 
  
   13.5  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   4  | 
  
   13.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Định mức hao phí của 1 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Hệ thống điện tử tính giờ tự động  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   3  | 
  
   Phần mềm tổ chức thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Dây phao bể bơi (50m)  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   13.5  | 
  
   4  | 
  
   13.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   5  | 
  
   Dây phao bể bơi (25m)  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   13.5  | 
  
   4  | 
  
   13.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bục xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   13.5  | 
  
   20  | 
  
   13.5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   13.5  | 
  
   30  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Báo vòng bơi  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   13.5  | 
  
   10  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Dây cờ hiệu và cọc  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   13.5  | 
  
   3  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Chuông báo vòng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   13.5  | 
  
   10  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   13.5  | 
  
   15  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Thảm chống trơn trượt quanh bể bơi  | 
  
   M2  | 
  
   300  | 
  
   13.5  | 
  
   300  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Hệ thống âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bục phát biểu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   13.5  | 
  
   30  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   13.5  | 
  
   120  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Còi hơi phát lệnh  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Giỏ đựng đồ  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   13.5  | 
  
   50  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Loa tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   13.5  | 
  
   4  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Ô che mưa nắng  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   13.5  | 
  
   100  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản TĐ  | 
  
   Quyển  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   46  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   86  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   86  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   86  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Hóa chất  | 
  
   Kg/ca  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Ga đun nước nóng  | 
  
   Kg/ca  | 
  
   740  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   740  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa khai, bế mạc, trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   270  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Pin loa tay  | 
  
   Đôi  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Áo mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Biển tên đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   46  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   86  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   75  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Ghi hình chuyên môn  | 
  
   Gói  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   24  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   1,000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Ghim bấm  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Bút dạ viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Bút dạ không xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Giấy bìa màu  | 
  
   Gram  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Băng xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 20
MÔN CẦU LÔNG
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   74  | 
  
   12  | 
  
   58  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   14  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   58  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Máy tính bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cột lưới  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Thùng đựng cầu  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Thùng đựng đồ vận động viên  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bảng báo nghỉ  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bảng điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Thước giao cầu  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Thước đo lưới  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Ghế trọng tài chính  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   15  | 
  
   Tivi 50 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   112  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   112  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Cầu thi đấu  | 
  
   Hộp  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   74  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   58  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Lưới  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Thảm viền  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Máy bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Ghim bấm nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 21
MÔN CẦU MÂY
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   13  | 
  
   12  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   55  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   25  | 
  
   18  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (Ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (Ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Âm thanh điều hành tổng >500W  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Cờ và bộ cột cờ trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   15  | 
  
   3  | 
  
   1  | 
  
   3  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Bảng điểm điện tử (TV LED >200inch)  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   18  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy tính kết nối bảng điểm điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Lưới, cột lưới, ghế trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Âm thanh thi đấu trên sân  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Đồng hồ bấm giờ  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   18  | 
  
   6  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Khán đài (bãi biển + ngoài trời)  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Lều chức năng (bãi biển+ngoài trời)  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   18  | 
  
   6  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   19  | 
  
   Ô che nắng (bãi biển + ngoài trời)  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   64  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   118  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   118  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   118  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   118  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   236  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   236  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Đĩa Quốc ca  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Quốc kỳ các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   10  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   12  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Hoa khai, bế mạc, trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   55  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   17  | 
  
   Quả Cầu mây thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Lưới Cầu mây thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bộ thẻ phạt  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Thước dây 3m  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Hộp đựng bóng  | 
  
   Hộp  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Thùng đựng đá 50lit  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bảng chắn bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bục điều hành BTC, Trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bộ đường biên thi đấu Cầu mây bãi biển  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Trang cát  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Bút dạ viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Máy bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Khay đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Túi myclear A4 dày  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim bấm To - nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Giấy bìa màu  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Ghim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 22
MÔN CANOEING
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   106  | 
  
   12  | 
  
   78  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   36  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   70  | 
  
   12  | 
  
   78  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   48  | 
  
   12  | 
  
   42  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (Ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (Ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   4  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điện tử (4m x 3m)  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Sơ đồ luật giao thông  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Biển chỉ dẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Xuồng máy trọng tài điều hành chuyên dụng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Xuồng máy kỹ thuật, (vỏ nhôm, máy Yamaha 40 ngựa)  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Thuyền đơn Kayak (K1)  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   15  | 
  
   Thuyền đôi Kayak (K2)  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   16  | 
  
   Thuyền bốn Kayak (K4)  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   17  | 
  
   Thuyền đơn Canoe (C1)  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   18  | 
  
   Thuyền đôi Canoe (C2)  | 
  
   Cái  | 
  
   18  | 
  
   12  | 
  
   18  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   19  | 
  
   Thuyền bốn Canoe (C4)  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   20  | 
  
   Mái chèo Kayak  | 
  
   Đôi  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   21  | 
  
   Mái chèo Canoeing  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   22  | 
  
   Máy tập Canoe/ Kayak  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   12  | 
  
   45  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   23  | 
  
   Giá để thuyền 4 tầng  | 
  
   Cái  | 
  
   55  | 
  
   12  | 
  
   55  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Mễ chỉnh thuyền  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Cân điện tử chuyên dụng, hai thân, có bộ điều khiển trung tâm để cân thuyền, gồm cả giá cân  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Quả cân chuẩn  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Thảm kê thuyền  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Phao cứu sinh loại tròn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   29  | 
  
   Áo phao cứu sinh  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   30  | 
  
   Bộ dụng vụ lắp ráp, cân chỉnh thuyền  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   31  | 
  
   Bánh lái  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   32  | 
  
   Dây cáp bánh lái  | 
  
   Mét  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ghế ngồi kayak  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   34  | 
  
   Đệm gối Canoe  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   35  | 
  
   Đế gắn số thuyền  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   36  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   37  | 
  
   Đồng hồ treo tường  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   38  | 
  
   Máy quay camera  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   39  | 
  
   Tivi 55 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   40  | 
  
   Loa tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   41  | 
  
   Ống nhòm  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   42  | 
  
   Bộ số thuyền thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   43  | 
  
   Bộ cờ lệnh  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   44  | 
  
   Chuông trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   45  | 
  
   Còi lệnh xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   46  | 
  
   Đồng hồ bấm giờ  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   47  | 
  
   Đồng hồ GPS đo đường đua  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   48  | 
  
   Thiết bị đo khoảng cách  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   49  | 
  
   Hộp đựng kết quả  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   11  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   50  | 
  
   Bảng thông tin kết quả  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   51  | 
  
   Ô che nắng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   52  | 
  
   Máy tập kỹ thuật  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   53  | 
  
   Container để trang thiết bị  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   54  | 
  
   Cáp chắn bèo  | 
  
   Bộ  | 
  
   9  | 
  
   12  | 
  
   9  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông phòng họp  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Phướn  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Quốc kỳ các nước  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   9  | 
  
   Quốc ca các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   89  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   172  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   89  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   172  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   89  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   172  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Pin loa tay  | 
  
   Đôi  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Mũ mềm  | 
  
   Cái  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Băng dính  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Áo mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   303  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   303  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Nguồn điện phục vụ giải  | 
  
   KW  | 
  
   110  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   220  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Xăng dầu  | 
  
   Lít  | 
  
   10.752  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16.128  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Keo đánh bóng thuyền  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Phụ kiện cho thuyền thiếu cân  | 
  
   Bộ  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Nhà bạt  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Nguồn nước sạch phục vụ giải  | 
  
   M3  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   106  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   76  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   1,000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ghim bấm  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Bút dạ viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Bút dạ không xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Giấy bìa màu  | 
  
   Gram  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Băng xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 23
MÔN CÂU CÁ THỂ THAO
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   11  | 
  
   6  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   47  | 
  
   6  | 
  
   41  | 
  
   6  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   35  | 
  
   6  | 
  
   41  | 
  
   6  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   6  | 
  
   30  | 
  
   6  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   6  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   4  | 
  
   6  | 
  
   3  | 
  
   6  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   50  | 
  
   6  | 
  
   50  | 
  
   6  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   6  | 
  
   4  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ô che nắng, mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   10  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   6  | 
  
   20  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   6  | 
  
   5  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   6  | 
  
   20  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   6  | 
  
   120  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Giấy chứng nhận tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Thẻ  | 
  
   Cái  | 
  
   800  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   800  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Văn phòng phẩm  | 
  
   Gói  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   48  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   48  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   47  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   41  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   24  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   24  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Dập gim  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Ruột gim  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Gim vòng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Túi clear  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Hồ dán  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Bút viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Băng dính nhỏ  | 
  
   Cuộn  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Bút dấu dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Giấy giao việc  | 
  
   Thếp  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Hộp đựng tài liệu  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 24
MÔN CỜ TƯỚNG
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   9  | 
  
   13  | 
  
   9  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   40  | 
  
   13.5  | 
  
   40  | 
  
   13.5  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   8  | 
  
   13.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   32  | 
  
   13.5  | 
  
   40  | 
  
   13.5  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   8  | 
  
   13.5  | 
  
   10  | 
  
   13.5  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   10  | 
  
   13.5  | 
  
   10  | 
  
   13.5  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   10  | 
  
   13.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   4  | 
  
   13.5  | 
  
   4  | 
  
   13.5  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên bảo vệ, an ninh  | 
  
   10  | 
  
   13.5  | 
  
   10  | 
  
   13.5  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Quân, bàn cờ  | 
  
   Bộ  | 
  
   50  | 
  
   13.5  | 
  
   150  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Đồng hồ cờ  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   13.5  | 
  
   150  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bàn cờ treo  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   13.5  | 
  
   3  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   13.5  | 
  
   8  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   2  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ Camera giám sát  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   40  | 
  
   13.5  | 
  
   40  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Ghế  | 
  
   Bộ  | 
  
   80  | 
  
   13.5  | 
  
   80  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   1  | 
  
   13.5  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   7  | 
  
   Biển tên vận động viên  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   In và đóng Biên bản thi đấu  | 
  
   Quyển  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cúp  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Khăn trải bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Chiếc  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   126  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   126  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bìa A4 màu  | 
  
   Tập  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Giấy bóng kính Mika  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút bi 4 màu  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Rút gáy  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Túi myclear A4 dày  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Trình ký A4 2 mặt da  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Dập gim số 10  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Nhổ ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ghim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Kẹp sắt 15mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Kẹp sắt 19mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Dao trổ  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 25
MÔN CỜ VÂY
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   14  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   24  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên bảo vệ, an ninh  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Quân, bàn cờ  | 
  
   Bộ  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   2  | 
  
   Đồng hồ cờ  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bàn cờ treo  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Ghế  | 
  
   Bộ  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơnvị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Biển tên  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   18  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Khăn trải bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bìa A4 màu  | 
  
   Tập  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Giấy bóng kính Mika  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bút bi 4 màu  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Rút gáy  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Túi myclear A4 dày  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Trình ký A4 2 mặt da  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Dập gim số 10  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Nhổ ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Ghim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Kẹp sắt 15mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Kẹp sắt 19mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Dao trổ  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 26
MÔN CỜ VUA
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   13  | 
  
   12  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   42  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   12  | 
  
   18  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   40  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   18  | 
  
   18  | 
  
   18  | 
  
   18  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   18  | 
  
   18  | 
  
   18  | 
  
   18  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Quân, bàn cờ  | 
  
   Bộ  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Đồng hồ cờ  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bàn cờ treo  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   3  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Biển tên vận động viên  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   900  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Khăn trải bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   34  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   34  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   68  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bìa A4 màu  | 
  
   Tập  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Giấy bóng kính Mika  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bút bi 4 màu  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Rút gáy  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Túi myclear A4 dày  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Trình ký A4 2 mặt da  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Dập gim số 10  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Nhổ ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Ghim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Kẹp sắt 15mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Kẹp sắt 19mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Dao trổ  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 27
MÔN CỬ TẠ
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   13  | 
  
   13  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   117  | 
  
   19,5  | 
  
   60  | 
  
   15  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   57  | 
  
   19,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   60  | 
  
   19,5  | 
  
   60  | 
  
   15  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   30  | 
  
   19,5  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ thi đấu  | 
  
   50  | 
  
   19,5  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   100  | 
  
   19,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   12  | 
  
   19,5  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   30  | 
  
   19,5  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (Ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (Ca)  | 
 ||||
| 
   1.  | 
  
   Hệ thống Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2.  | 
  
   Hệ thống ánh sáng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3.  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4.  | 
  
   Bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   30  | 
  
   19,5  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5.  | 
  
   Ghế  | 
  
   Bộ  | 
  
   100  | 
  
   19,5  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6.  | 
  
   Nhà bạt khởi động, tập luyện  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   19,5  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7.  | 
  
   Điều hòa công suất lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8.  | 
  
   Quạt cây  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   19,5  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9.  | 
  
   Sân khấu nổi 10mx10mx0,8m  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10.  | 
  
   Sàn gỗ thi đấu 4mx4mx0,10m  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11.  | 
  
   Sàn tập luyện  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   19,5  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12.  | 
  
   Sàn khởi động thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   19,5  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13.  | 
  
   Thảm trải sàn thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14.  | 
  
   Chắn tạ sàn thi đấu trước, sau  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15.  | 
  
   Tạ thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   19,5  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16.  | 
  
   Tạ tập luyện  | 
  
   Bộ  | 
  
   50  | 
  
   19,5  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17.  | 
  
   Tạ khởi động thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   19,5  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18.  | 
  
   Đòn tạ khởi động, tập luyện  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   19,5  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19.  | 
  
   Giá để bánh tạ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20.  | 
  
   Giá để tạ khởi động thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   19,5  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21.  | 
  
   Giá để tạ tập luyện  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   19,5  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22.  | 
  
   Cần nâng để lắp tạ  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23.  | 
  
   Đòn tạ dự phòng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24.  | 
  
   Khóa tạ dự phòng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   19,5  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25.  | 
  
   Hộp đựng bột xoa tay  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   19,5  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26.  | 
  
   Khay đựng bột chống trơn  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   19,5  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27.  | 
  
   Đồng hồ đếm ngược chuyên môn  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   19,5  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   28.  | 
  
   Đèn báo hạ tạ chuyên môn  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   19,5  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   29.  | 
  
   Hệ thống thi đấu điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   30.  | 
  
   Bộ thiết bị điện tử trọng tài chấm thi  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   19,5  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   31.  | 
  
   Bộ thiết bị điện tử giám sát chấm thi  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   19,5  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   32.  | 
  
   Thiết bị điện tử đăng ký trọng lượng tạ  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   33.  | 
  
   Bộ thiết bị điện tử bàn thư ký  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   34.  | 
  
   Phần mềm thi đấu điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   35.  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   19,5  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   36.  | 
  
   Tivi 75 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   37.  | 
  
   Màn hình Led  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   38.  | 
  
   Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   19,5  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   39.  | 
  
   Máy tính để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   19,5  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   40.  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   41.  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   19,5  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   42.  | 
  
   Giường nghỉ của vận động viên  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   19,5  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   43.  | 
  
   Bàn ghế trực Y tế  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   19,5  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   44.  | 
  
   Giá gánh tạ  | 
  
   Đôi  | 
  
   50  | 
  
   19,5  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   45.  | 
  
   Bục gỗ  | 
  
   Đôi  | 
  
   50  | 
  
   19,5  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   46.  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   19,5  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   47.  | 
  
   Tủ mát  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   48.  | 
  
   Tủ đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   19,5  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   49.  | 
  
   Tủ lạnh  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   19,5  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   50.  | 
  
   Bàn massage  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   19,5  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   51.  | 
  
   Phòng xông hơi  | 
  
   Phòng  | 
  
   5  | 
  
   19,5  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   52.  | 
  
   Bục Ban Giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   8  | 
  
   19,5  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   53.  | 
  
   Bục trọng tài chính  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   19,5  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Quốc kỳ các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   10  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   9  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   In và đóng Biên bản thi đấu  | 
  
   Quyển  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   75  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   75  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   75  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   75  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   75  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   75  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Dây đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   230  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   230  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Số báo danh  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Thẻ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bột xoa tay  | 
  
   Hộp/ Kg  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   In và đóng danh sách thi đấu  | 
  
   Quyển  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   In và đóng kết quả  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Cúp thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Hoa khai, bế mạc, trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   240  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Khăn trải bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   In và đóng sách kỹ thuật  | 
  
   Quyển  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Chổi quét  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   50  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Chổi lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   13  | 
  
   50  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bàn chải sắt  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   50  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   117  | 
  
   15  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Bìa A4 màu  | 
  
   Tập  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Giấy bóng kính Mika  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Bút bi 4 màu  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Rút gáy  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Túi myclear A4 dày  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Trình ký A4 2 mặt da  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Dập gim số 10  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Nhổ ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   Ghim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Kẹp sắt 15mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   48  | 
  
   Kẹp sắt 19mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   49  | 
  
   Dao trổ  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   50  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 28
MÔN DÙ LƯỢN
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   43  | 
  
   8  | 
  
   35  | 
  
   8  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   8  | 
  
   8  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   35  | 
  
   8  | 
  
   35  | 
  
   8  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   8  | 
  
   8  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   8  | 
  
   8  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   6  | 
  
   8  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm đích hạ cánh  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bộ thiết bị bàn thư ký  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Tivi 65inch  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   8  | 
  
   8  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Thùng đựng dụng cụ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   8  | 
  
   6  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Dây ổ cắm điện 5m  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Ghế  | 
  
   Bộ  | 
  
   50  | 
  
   8  | 
  
   50  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Ô che nắng, mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Giấy chứng nhận tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   112  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   112  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   43  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   35  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Thẻ  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Kẹp bìa đựng phiếu điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Túi clia đựng hồ sơ các đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bút xoá - bút đánh dấu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Băng dính màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Dập ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Ruột ghim  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Ghim mũ  | 
  
   Hộp  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 29
MÔN ĐÁ CẦU
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   13  | 
  
   11  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   53  | 
  
   15  | 
  
   40  | 
  
   16,5  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   18  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   35  | 
  
   15  | 
  
   40  | 
  
   16,5  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
  
   16  | 
  
   16,5  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   20  | 
  
   16,5  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   5  | 
  
   16,5  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   16,5  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điểm điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cột lưới  | 
  
   Bộ  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Thiết bị liên lạc trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ phát wifi  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Hệ thống phần mềm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Thùng đựng đồ  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
  
   16  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Thước đo lưới  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Ghế trọng tài chính  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   16,5  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   15  | 
  
   Tivi 65inch  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   16,5  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   30  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   150  | 
  
   16,5  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   62  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   280  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   62  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   280  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   124  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   560  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   248  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   59  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   180  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Cầu thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   2.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   53  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Lưới  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Biển cầm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Thẻ trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   73  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Thẻ Ban Tổ chức  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   In và đóngBiên bản TĐ  | 
  
   Quyển  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   73  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   25  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   26  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   59  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   185  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Đồng hồ bấm giờ  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Thẻ vàng, thẻ đỏ  | 
  
   Bộ  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Băng dính dán sân  | 
  
   Cuộn  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Cờ biên  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Ăng ten  | 
  
   Bộ  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   06  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   06  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Máy bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Ghim bấm nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Dao dọc giấy  | 
  
   Chiếc  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 30
MÔN ĐẨY GẬY
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài Việt Nam  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   42  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   42  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính 
  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bộ phát wifi  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Gậy thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Thùng đựng dụng cụ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Màn hình tivi 60 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   42  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   26  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   26  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   52  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Giấy chứng nhận tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Thẻ  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bút dạ viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Khay đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Túi myclear A4 dày  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Ghim bấm To - nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Ghim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Giấy bìa màu  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 31
MÔN ĐẤU KIẾM
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   18  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   32  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   26  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên y tế  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   18  | 
  
   12  | 
  
   18  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Đường kiếm thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Đèn trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cục đầu sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   36  | 
  
   12  | 
  
   36  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   14  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ kiểm tra dụng cụ thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Hệ thống âm thanh, ánh sáng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Phần mềm điều hành thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Thiết bị video trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Hệ thống đèn không dây  | 
  
   Bộ  | 
  
   32  | 
  
   12  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Sân khấu đường kiếm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   14  | 
  
   Thảm trải sàn nhà thi đấu  | 
  
   M2  | 
  
   10000  | 
  
   12  | 
  
   8000  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Tivi 60 inch  | 
  
   Bộ  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   In và đóng biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   54  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   54  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   54  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   54  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   108  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   108  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   216  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   216  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   216  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   216  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Thẻ cho những người tham dự  | 
  
   Chiếc  | 
  
   1500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   600  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   21  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Băng dính to màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Cặp khuy  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Hồ nước  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Băng dính nhỏ  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Kim băng nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 32
MÔN ĐIỀN KINH
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   
  | 
  
   
  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   13  | 
  
   12  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   227  | 
  
   18  | 
  
   202  | 
  
   24  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   25  | 
  
   18  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   202  | 
  
   18  | 
  
   202  | 
  
   24  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   80  | 
  
   18  | 
  
   80  | 
  
   24  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   80  | 
  
   18  | 
  
   130  | 
  
   24  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   
  | 
  
   24  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   24  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   30  | 
  
   24  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 1 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Bộ âm thanh loa đài  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   18  | 
  
   200  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bàn đạp  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   6  | 
  
   Rào chạy  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   7  | 
  
   Tạ  | 
  
   Quả  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   8  | 
  
   Tạ xích  | 
  
   Quả  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   9  | 
  
   Lao  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   10  | 
  
   Đĩa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   11  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   18  | 
  
   25  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   12  | 
  
   Rào chướng ngại vật  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   13  | 
  
   Ghế trọng tài đích  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   14  | 
  
   Sào nhảy  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   15  | 
  
   Đệm, cột nhảy sào  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   16  | 
  
   Xà ngang nhảy sào  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   17  | 
  
   Súng phát lệnh  | 
  
   Khẩu  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   18  | 
  
   Ghế nhỏ cho trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Ghế băng dài  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Xe đẩy chở bục xuất phát và rào trong sân thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   21  | 
  
   Thuê xe ô tô vận chuyển trang thiết bị đến địa điểm thi đấu  | 
  
   Chiếc  | 
  
   04  | 
  
   18  | 
  
   04  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bục phát lệnh  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bục ngồi trước xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bảng đen che khói súng  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Gậy chạy tiếp sức  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Thanh xà ngang nhảy cao  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Thước đo môn nhảy cao  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Thước đo  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   29  | 
  
   Thước thép  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   30  | 
  
   Thước dây  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   31  | 
  
   Đệm nhảy cao  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   32  | 
  
   Cột đứng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   33  | 
  
   Thanh nâng xà  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ván giậm nhảy xa  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ván xác định phạm quy  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ván giậm nhảy 3 bước  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   37  | 
  
   Loa Pin  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   38  | 
  
   Búa + dây xích ném  | 
  
   Quả  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   39  | 
  
   Cân tạ  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   40  | 
  
   Thước đo môn nhảy sào  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   41  | 
  
   Hệ thống đồng hồ điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   42  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   43  | 
  
   Hệ thống điện  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   44  | 
  
   Xe cứu thương  | 
  
   Chiếc  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   45  | 
  
   Nhà vệ sinh di động  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   04  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   46  | 
  
   Barie cứng (hoặc mềm)  | 
  
   Cái  | 
  
   2000  | 
  
   18  | 
  
   2000  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   47  | 
  
   Bảng chữ A khu đích Marathon  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   18  | 
  
   200  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   48  | 
  
   Lồng bảo hiểm ném đẩy  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   49  | 
  
   Tủ đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   04  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   50  | 
  
   Bảng điện tử hiển thị thành tích trên sân vận động  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   18  | 
  
   05  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   51  | 
  
   Nấm/cones đánh dấu  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   18  | 
  
   500  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   52  | 
  
   Bộ thảm chíp để giám sát thành tích cho vận động viên thi đấu Marathon  | 
  
   Bộ  | 
  
   06  | 
  
   18  | 
  
   06  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   53  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   54  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   55  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   56  | 
  
   Máy Photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   57  | 
  
   Tivi 65inch trở lên  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   58  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   59  | 
  
   Máy phát điện dự phòng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   60  | 
  
   Fly camera giám sát thi đấu cự ly dài  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   61  | 
  
   Đồng hồ GPS đo đường đua  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   62  | 
  
   Đồng hồ hiển thị thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   63  | 
  
   Bộ loa di động  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   64  | 
  
   Chop mini, cones  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   18  | 
  
   200  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   65  | 
  
   Nấm tiêu nhỏ đánh dấu đà nhảy xa  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   18  | 
  
   40  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   66  | 
  
   Dây điện, ổ cắm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   67  | 
  
   Cột đích  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   68  | 
  
   Ô dù che cho trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   69  | 
  
   Ống nhòm  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   70  | 
  
   Con lăn đo đường  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   71  | 
  
   Bục cho phóng viên khu vực đích  | 
  
   Chiếc  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   
 STT  | 
  
   
 Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính 
  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Biển chỉ dẫn đường Marathon  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Biển báo khoảng cách nhảy, ném  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Biển bắt phạm quy đi bộ  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bảng báo thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Bảng báo vòng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bảng tên các đơn vị  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   66  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bảng báo Km  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bảng tên các phòng chức năng  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bảng nội dung dẫn vận động viên vào thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bảng báo quay, vòng  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Cờ cổ động  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   16  | 
  
   Cờ xác định hướng gió  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Cổng đích, xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   9  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   9  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   65  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Cờ trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Cờ chuối, cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   130  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   130  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Cờ đánh dấu mốc kỷ lục quốc gia  | 
  
   Cái  | 
  
   04  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   04  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Cờ báo giới hạn phạm quy chạy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Cốc giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   2000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Khăn phủ khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Bảng trắng  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   227  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   22  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Lều bạt  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Giỏ nhựa đựng đồ vận động viên  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Đồng hồ treo tường  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Vật mốc phân đường chạy cự ly dài  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Xẻng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   San cát  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Vật mốc đánh dấu nhảy xa  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Đất nặn bắt phạm quy  | 
  
   Hộp  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Băng keo các màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Sơn xịt kẻ đường  | 
  
   Hộp  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Bình xịt lạnh  | 
  
   Chai/ hộp  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Mút miếng  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   48  | 
  
   Số đeo vải  | 
  
   Cái  | 
  
   5000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   49  | 
  
   Số dán đùi  | 
  
   Cái  | 
  
   5000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   50  | 
  
   Hoa khai, bế mạc, trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   600  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   600  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   51  | 
  
   Dao nhỏ miết đất bắt phạm quy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   52  | 
  
   Chổi quét làm sạch khu vực giậm nhảy  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   53  | 
  
   Dây đích  | 
  
   m  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   54  | 
  
   Chậu nhựa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   55  | 
  
   Thùng rác  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   56  | 
  
   Dây ngăn khu vực  | 
  
   Cuộn  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   57  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Chiếc  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   58  | 
  
   Thẻ  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   59  | 
  
   Bột xoa tay  | 
  
   Túi  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   60  | 
  
   Xăng xe máy cho trọng tài  | 
  
   Lít/Xe  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   61  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   62  | 
  
   Đá cây  | 
  
   Cây  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   63  | 
  
   Áo mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   64  | 
  
   Mũ che nắng  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   65  | 
  
   Xăng dầu máy phát điện  | 
  
   Lit  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   66  | 
  
   Pin loa tay  | 
  
   Đôi  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   67  | 
  
   Biển chỉ dẫn, bảng tín hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
 
| 
   68  | 
  
   Thẻ bắt phạm quy  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   69  | 
  
   Phông các cuộc họp  | 
  
   Cái  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   70  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   71  | 
  
   Đạn phát lệnh  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   72  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   m  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   73  | 
  
   Dây mốc ném đẩy  | 
  
   Mét  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   74  | 
  
   Bộ phát wifi  | 
  
   Bộ  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   75  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   76  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   77  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   78  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   79  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   80  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   81  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   82  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   83  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   84  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   85  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   86  | 
  
   Băng dính to màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   87  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   88  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   89  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   90  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   91  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   92  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   93  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   94  | 
  
   Đất nặn  | 
  
   Hộp  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   95  | 
  
   Bảng trắng lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   96  | 
  
   Cặp khuy  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   97  | 
  
   Đề can giấy khổ lớn  | 
  
   Tờ  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   98  | 
  
   Hồ nước  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   99  | 
  
   Băng dính nhỏ  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   100  | 
  
   Túi Zip  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   101  | 
  
   Bút lông dầu  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   102  | 
  
   Kim băng  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 33
MÔN GOLF
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   9  | 
  
   13  | 
  
   9  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   32  | 
  
   9  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   8  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   24  | 
  
   9  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   12  | 
  
   9  | 
  
   12  | 
  
   9  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   12  | 
  
   9  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   
 STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   
 Đơn vị tính 
  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   9  | 
  
   12  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   9  | 
  
   5  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Bộ  | 
  
   32  | 
  
   9  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Màn hình led  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Loa di động  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   9  | 
  
   100  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy đo khoảng cách  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy quay camera  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ phát wifi  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Hệ thống phần mềm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   9  | 
  
   5  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính 
  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   In và đóng Biên bản thi đấu  | 
  
   Quyển  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Còi hơi  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Áo Caddie  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Sơn đánh dấu sân  | 
  
   Thùng  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Sơn lỗ golf  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Cờ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Ô che nắng (đường kính 2,5m)  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Biển cầm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Thẻ ghi điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   28  | 
  
   In và đóng quyển tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Bộ thẻ trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Thuê xe ô tô  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Máy bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Ghim bấm nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 34
MÔN JUDO
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   9  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   71  | 
  
   9  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   16  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   55  | 
  
   9  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   9  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   25  | 
  
   9  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   9  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   9  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính 
  | 
  
   Định mức  | 
  
   
 Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Thiết bị kiểm tra võ phục  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điểm để bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   200  | 
  
   9  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   9  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   9  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   9  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Thiết bị liên lạc trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   01  | 
  
   2  | 
  
   01  | 
  
   2  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   9  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   9  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   9  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Thảm khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Tivi 42 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   9  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Router nội bộ  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bộ chuyển HDMI đổi 1 ra 4  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Dây SDI 01 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   9  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Dây SDI 5 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Dây SDI 30 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Chuyển đổi SDI ra HDMI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   9  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Chuyển đổi HDMI ra SDI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   9  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bộ xử lý VAR  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính 
  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   26  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   150  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   71  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   320  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 35
MÔN JUJITSU
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Thiết bị kiểm tra võ phục  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điểm để bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Thảm khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Router nội bộ  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bộ chuyển HDMI đổi 1 ra 4  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Dây SDI 01 mét  | 
  
   Mét  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Dây SDI 5 mét  | 
  
   Mét  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Dây SDI 30 mét  | 
  
   Mét  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Chuyển đổi SDI ra HDMI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Chuyển đổi HDMI ra SDI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bộ xử lý VAR  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   63  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   9  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   63  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   82  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   246  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   82  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   246  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   164  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   492  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Thẻ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   328  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   984  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   328  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   984  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Cúp trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   21  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 36
MÔN KARATE
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   55  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   55  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí   | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bục hội đồng trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   500  | 
  
   12  | 
  
   500  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy tính bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   21  | 
  
   12  | 
  
   21  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Sàn đấu nổi  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   02  | 
  
   12  | 
  
   02  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   9  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   148  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   148  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   148  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   148  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   296  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   296  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Thẻ thi đấu  | 
  
   Chiếc  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Chiếc  | 
  
   296  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   296  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   296  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   296  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   55  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Cúp trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bút đánh dấu dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bìa đựng hồ sơ  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Keo dán  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Băng dính 2 mặt mỏng  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Băng dính 2 mặt dày  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bấm ghim bé  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Ghim bấm  | 
  
   Hộp  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bấm ghi to  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Đồ bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bìa nhẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Bìa trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Bìa lá hở cạnh  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Dao rọc giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Pin AAA  | 
  
   Viên  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 37
MÔN KICBOXING
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   71  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   55  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Ring đài thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Hệ thống âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điểm để bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Quần áo thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Găng thi đấu  | 
  
   Đôi  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Ring đài khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Mũ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   63  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   115  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   115  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   230  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   460  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   148  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   71  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 38
MÔN KÉO CO
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   11  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   43  | 
  
   12  | 
  
   42  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   13  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   42  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Dây thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Thùng đựng dụng cụ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cân  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Dây ổ cắm điện  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   1500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   43  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   42  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   144  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   216  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   396  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   216  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   396  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   432  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   792  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   900  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Giấy chứng nhận tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Thẻ  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bút dạ viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Khay đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Túi myclear A4 dày  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Ghim bấm To - nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Ghim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Giấy bìa màu  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 39
MÔN KHIÊU VŨ THỂ THAO
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   90  | 
  
   8  | 
  
   50  | 
  
   8  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   40  | 
  
   8  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   50  | 
  
   8  | 
  
   50  | 
  
   8  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   50  | 
  
   8  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   6  | 
  
   8  | 
  
   6  | 
  
   8  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Sàn thi đấu bằng gỗ chuyên dụng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ sân khấu nổi kê bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bảng báo điểm điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Hệ thống phần mềm chấm điểm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Hệ thống đèn chiếu sáng chuyên dụng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bộ loa di động  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy chấm điểm (máy tính bảng/điện thoại cảm ứng)  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay camera  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   8  | 
  
   5  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Màn hình Led  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy tính để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   8  | 
  
   3  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ phát Wifi  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Ổ cắm đa năng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   2  | 
  
   2  | 
  
   2  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   8  | 
  
   120  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   9  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cúp Nhất, Nhì, Ba  | 
  
   Cái  | 
  
   9  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   9  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Khăn lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Xịt chống trơn  | 
  
   Hộp  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Thảm bao viền sàn gỗ  | 
  
   Mét  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Số đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   90  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   112  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   112  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút đánh dấu dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bìa đựng hồ sơ  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Keo dán  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Băng dính 2 mặt mỏng  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Băng dính 2 mặt dày  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Bấm ghim bé  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ghim bấm  | 
  
   Hộp  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Bấm ghi to  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Đồ bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Bìa nhẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Bìa trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Bìa lá hở cạnh  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Dao rọc giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Pin AAA  | 
  
   Viên  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 40
MÔN KURASH
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   71  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   55  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Thiết bị kiểm tra võ phục  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điểm để bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Thiết bị liên lạc trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ đàm chuyên dụng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Thảm khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   21  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   22  | 
  
   Router nội bộ  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bộ chuyển HDMI đổi 1 ra 4  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Dây SDI 01 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Dây SDI 5 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Dây SDI 30 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Chuyển đổi SDI ra HDMI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Chuyển đổi HDMI ra SDI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bộ xử lý VAR  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   26  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   320  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   71  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 41
MÔN LẶN
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   11  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   86  | 
  
   12  | 
  
   75  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   11  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   75  | 
  
   12  | 
  
   75  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   35  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1.  | 
  
   Hệ thống điện tử tính giờ tự động  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2.  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3.  | 
  
   Phần mềm tổ chức thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4.  | 
  
   Dây phao bể bơi (50m)  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5.  | 
  
   Dây phao bể bơi (25m)  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6.  | 
  
   Bục xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7.  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8.  | 
  
   Báo vòng Lặn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9.  | 
  
   Dây cờ hiệu và cọc  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10.  | 
  
   Hộp kiểm tra kích thước chân vịt  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11.  | 
  
   Đồng hồ đếm lùi 1.15  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12.  | 
  
   Máy nén khí  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13.  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14.  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15.  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16.  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17.  | 
  
   Thảm chống trơn trượt  | 
  
   M2  | 
  
   300  | 
  
   12  | 
  
   300  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   18.  | 
  
   Còi hơi phát lệnh  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19.  | 
  
   Giỏ đựng đồ  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20.  | 
  
   Hộp đựng xà phòng  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21.  | 
  
   Vạch giới hạn xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22.  | 
  
   Xô đựng nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23.  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   24.  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25.  | 
  
   Bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26.  | 
  
   Ghế  | 
  
   Bộ  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27.  | 
  
   Bục phát biểu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28.  | 
  
   Loa tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   29.  | 
  
   Ô che mưa nắng  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Hóa chất  | 
  
   Kg  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Ga đun nước nóng  | 
  
   Kg  | 
  
   740  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   740  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   170  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   800  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Tem dán dụng cụ sau kiểm tra  | 
  
   Cái  | 
  
   2000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Biển tên đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   46  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Áo mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   86  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   75  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Ghi hình chuyên môn  | 
  
   Gói  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   24  | 
  
   Xà phòng  | 
  
   Bánh  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Máy bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   700  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Ghim bấm nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ghim bấm nhỡ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ghim bấm lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Bút dạ viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Bút dạ không xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Giấy bìa màu  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Ghim cài  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Băng xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 42
MÔN LÂN SƯ RỒNG
(Kèm
theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 
của
Bộ trưởng Bộ Văn hóa,
Thể
thao và
Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   13  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   52  | 
  
   10  | 
  
   42  | 
  
   10  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   40  | 
  
   10  | 
  
   42  | 
  
   10  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   10  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   10  | 
  
   5  | 
  
   10  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ thiết bị bàn thư ký  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Mai hoa thung 21 trụ  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bục nhảy  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Cồng  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Trống  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Dùi trống  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   24  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   350  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   350  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   52  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   42  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Kẹp bìa đựng phiếu điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Túi clia đựng hồ sơ các đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút xoá, bút đánh dấu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Băng dính màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Dập ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Ruột ghim  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu mẫu 43
MÔN MUAY
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   82  | 
  
   12  | 
  
   72  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   32  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   72  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên y tế  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Ring đài  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Găng, giáp, nón, bộ bảo vệ chân, tay  | 
  
   Bộ  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điểm để bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bộ chấm điểm điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Thảm khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Router nội bộ  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bộ chuyển HDMI đổi 1 ra 4  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Dây SDI 01 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Dây SDI 5 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Dây SDI 30 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Chuyển đổi SDI ra HDMI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Chuyển đổi HDMI ra SDI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bộ xử lý VAR  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   63  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   83  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   83  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   83  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   83  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   166  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   166  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   350  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   230  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   82  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút đánh dấu dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bìa đựng hồ sơ  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Keo dán  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Băng dính 2 mặt mỏng  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Băng dính 2 mặt dày  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bấm ghim bé  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Ghim bấm  | 
  
   Hộp  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Bấm ghi to  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Đồ bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Bìa nhẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Bìa trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Bìa lá hở cạnh  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Dao rọc giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Pin AAA  | 
  
   Viên  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 44
MÔN NHẢY CẦU
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   72  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   11  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài quốc tế theo đội  | 
  
   11  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.3  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự trật tự  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Trị số định mức hao phí của 01 ca  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Hệ thống điện tử chấm điểm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   3  | 
  
   Phần mềm tổ chức thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ chấm điểm bằng tay  | 
  
   Bộ  | 
  
   11  | 
  
   12  | 
  
   11  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bộ số báo động tác  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Ghế chấm điểm cho trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   11  | 
  
   12  | 
  
   11  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Thảm chống trơn quanh bể  | 
  
   M2  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bục phát biểu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Loa tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Còi phát lệnh  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   46  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Biển tên đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   46  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Hóa chất  | 
  
   Kg/ca  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Ga đun nước nóng  | 
  
   Kg/ca  | 
  
   375  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   375  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   270  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   85  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Pin loa tay  | 
  
   Đôi  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Ghi hình chuyên môn  | 
  
   Gói  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   22  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   1,000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Ghim bấm  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bút dạ viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Bút dạ không xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Giấy bìa màu  | 
  
   Gram  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Băng xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 45
MÔN Ô TÔ THỂ THAO
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   11  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   41  | 
  
   8  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   11  | 
  
   8  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên y tế  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Trị số định mức hao phí của 01 ca  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Ghế trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ thiết bị bàn thư ký  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Ô che nắng, mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   8  | 
  
   50  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Thiết bị chữa cháy  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Cúp Nhất  | 
  
   Chiếc  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Cúp Nhì  | 
  
   Chiếc  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Cúp Ba  | 
  
   Chiếc  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Thẻ  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   41  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Mũ bảo hiểm  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bộ Decal dán xe thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút bi thường  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút đánh dấu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút dạ  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút bi đỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   USB  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Ổ cứng 2T  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Thước dây 20m  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Thước dây 5m  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Thước kẻ cứng1m  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Giấy đánh dấu (01x5cm)  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Giấy nhắn tin (05x10cm)  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Máy dập ghim nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Ghim  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Kéo to  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Cặp đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Kẹp bướm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Dao dọc giấy to  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 46
MÔN ROWING
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   13  | 
  
   12  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   106  | 
  
   12  | 
  
   78  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   36  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   70  | 
  
   12  | 
  
   78  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   48  | 
  
   12  | 
  
   42  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Trị số định mức hao phí của 01 ca  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Sơ đồ luật giao thông  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Biển chỉ dẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bục phát biểu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Loa tay  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy quay camera  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Xuồng máy trọng tài điều hành chuyên dụng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Xuồng máy kỹ thuật, (vỏ nhôm, máy Yamaha 40 ngựa)  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Thuyền đơn (1X)  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   19  | 
  
   Thuyền đôi (2-)  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   20  | 
  
   Thuyền đôi (2X)  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   21  | 
  
   Thuyền Bốn (4-)  | 
  
   Cái  | 
  
   18  | 
  
   12  | 
  
   18  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   22  | 
  
   Thuyền bốn (4X)  | 
  
   Cái  | 
  
   18  | 
  
   12  | 
  
   18  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   23  | 
  
   Thuyền tám (8+)  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   24  | 
  
   Mái chèo scull thi đấu (X)  | 
  
   Đôi  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   25  | 
  
   Mái chèo Coxless thi đấu (-)  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   26  | 
  
   Máy tập Rowing Concept II  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   12  | 
  
   45  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   27  | 
  
   Giá để thuyền 4 tầng  | 
  
   Cái  | 
  
   55  | 
  
   12  | 
  
   55  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Mễ chỉnh thuyền  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   29  | 
  
   Cân bàn điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   30  | 
  
   Cân điện tử chuyên dụng, hai thân, có bộ điều khiển trung tâm để cân thuyền, gồm cả giá cân  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   31  | 
  
   Quả cân chuẩn kiểm tra cân thuyền  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   32  | 
  
   Thảm kê thuyền  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   33  | 
  
   Phao cứu sinh loại tròn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   34  | 
  
   Áo phao cứu sinh  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   35  | 
  
   Bộ dụng vụ lắp ráp cân chỉnh thuyền  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   36  | 
  
   Giày lái  | 
  
   Đôi  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   37  | 
  
   Bảng gắn giày  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   38  | 
  
   Đế gắn số thuyền  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   39  | 
  
   Bộ đàm chuyên dụng  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   40  | 
  
   Đồng hồ treo tường  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   41  | 
  
   Ống nhòm  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   42  | 
  
   Bộ số thuyền thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   43  | 
  
   Bộ cờ lệnh  | 
  
   Bộ  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   44  | 
  
   Chuông trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   45  | 
  
   Còi lệnh xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   46  | 
  
   Đồng hồ bấm giờ  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   47  | 
  
   Đồng hồ GPS đo đường đua  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   48  | 
  
   Thiết bị đo khoảng cách quả phao  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   49  | 
  
   Hộp đựng kết quả  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   11  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   50  | 
  
   Bảng thông tin kết quả  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   51  | 
  
   Ô che nắng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   52  | 
  
   Máy tập kỹ thuật  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   53  | 
  
   Container để trang thiết bị chuyên môn  | 
  
   Chiếc  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   54  | 
  
   Bộ cáp chắn bèo  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông phòng họp  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống phục vụ giải  | 
  
   Thùng  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Phướn  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   52  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   86  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   52  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   86  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   52  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   86  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Mũ mềm  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Pin loa tay  | 
  
   Đôi  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Băng dính  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Quốc kỳ các nước  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   15  | 
  
   Quốc ca các nước  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   16  | 
  
   Áo mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   303  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   303  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Xăng dầu ( điều hành cứu hộ, lắp ráp, tháo dỡ đường đua, kéo tháp)  | 
  
   Lít  | 
  
   10.752  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16.128  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Keo đánh bóng thuyền  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Tải trọng cho thuyền thiếu cân  | 
  
   Bộ  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Nhà bạt  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Nguồn điện phục vụ giải  | 
  
   KW  | 
  
   110  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   220  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Nguồn nước sạch phục vụ giải  | 
  
   M3  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Đệm long đen dày  | 
  
   Cái  | 
  
   2200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Đệm long đen mỏng  | 
  
   Cái  | 
  
   2200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bóng an toàn  | 
  
   Quả  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bánh lái  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Ổ chèo  | 
  
   Bộ  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Góc độ  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Giày trên thuyền các cỡ  | 
  
   Đôi  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   106  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   78  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   1,000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Ghim bấm  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Bút dạ viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Bút dạ không xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   Giấy bìa màu  | 
  
   Gram  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Băng xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 47
MÔN PENCAK SILAT
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   82  | 
  
   12  | 
  
   77  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   32  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   77  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên y tế  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Giáp thi đấu  | 
  
   Đôi  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điểm để bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bộ chấm điểm điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Thảm khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Router nội bộ  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bộ chuyển HDMI đổi 1 ra 4  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Dây SDI 01 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Dây SDI 5 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Dây SDI 30 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Chuyển đổi SDI ra HDMI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Chuyển đổi HDMI ra SDI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bộ xử lý VAR  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   26  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa khai bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   150  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   82  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   77  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   320  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   320  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút đánh dấu dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bìa đựng hồ sơ  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Keo dán  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Băng dính 2 mặt mỏng  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Băng dính 2 mặt dày  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bấm ghim bé  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Ghim bấm  | 
  
   Hộp  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Bấm ghi to  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Đồ bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Bìa nhẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Bìa trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Bìa lá hở cạnh  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Dao rọc giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Pin AAA  | 
  
   Viên  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 48
MÔN QUẦN VỢT
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   13  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   40  | 
  
   15  | 
  
   40  | 
  
   15  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   40  | 
  
   15  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1.  | 
  
   Màn hình led  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2.  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3.  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4.  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5.  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6.  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7.  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8.  | 
  
   Phần mềm thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9.  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10.  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11.  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12.  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   15  | 
  
   120  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   28  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   1920  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1920  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Hoa Khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bìa A4 màu  | 
  
   Tập  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Giấy bóng kính  | 
  
   Gram  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút bi 4 màu  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Rút gáy  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Túi myclear A4 dày  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Trình ký A4 2 mặt da  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Dập gim số 10  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Nhổ ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ghim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Kẹp sắt 15mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Kẹp sắt 19mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Dao trổ  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 49
MÔN SAILING
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   13  | 
  
   12  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   106  | 
  
   12  | 
  
   78  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   36  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   70  | 
  
   12  | 
  
   78  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   48  | 
  
   12  | 
  
   42  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   4  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   6  | 
  
   50  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   6  | 
  
   150  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Sơ đồ luật giao thông  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Biển chỉ dẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bục phát biểu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Loa tay  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy quay camera  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Xuồng máy trọng tài điều hành và giám sát  | 
  
   Chiếc  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   17  | 
  
   Xuồng cứu hộ  | 
  
   Chiếc  | 
  
   04  | 
  
   12  | 
  
   04  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   18  | 
  
   Cầu xuồng máy  | 
  
   Chiếc  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   19  | 
  
   Tầu lớn làm tháp xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   20  | 
  
   Thuyền Laser ILCA7  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   21  | 
  
   Thuyền Laser ILCA7  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   22  | 
  
   Thuyền Double handed Dinghy 470  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   23  | 
  
   Thuyền Double handed Dinghy 49er  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   24  | 
  
   Thuyền Double handed Dinghy 49er FX  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   25  | 
  
   Thuyền Nacara 17  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   26  | 
  
   Thuyền Double handed Dinghy 29er  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   27  | 
  
   Thuyền Double handed Dinghy 420  | 
  
   Chiếc  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   28  | 
  
   Thuyền Mistral  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   29  | 
  
   Thuyền Hobie  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   30  | 
  
   Thuyền Dinghy Finn  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   31  | 
  
   Thuyền Optimist  | 
  
   Chiếc  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   32  | 
  
   Ván diều IKA-Formula ite  | 
  
   Chiếc  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ván buồm iQFOiL  | 
  
   Chiếc  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ván RS:X  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ván buồm RS:One  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   36  | 
  
   Van chèo (SUP)  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   37  | 
  
   Mái chèo SUP  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   38  | 
  
   Canoe máy loại to 25 mã lực  | 
  
   Chiếc  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   39  | 
  
   Máy kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   40  | 
  
   Giá để thuyền 3 tầng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   41  | 
  
   Ống nhòm  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   42  | 
  
   Phao tiêu mầu vàng và đỏ hình trụ cao 2m, cạnh đáy 1,5m  | 
  
   Bộ  | 
  
   28  | 
  
   12  | 
  
   28  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   43  | 
  
   Dây lèo và Neo phao tiêu: Dây dài 25m, neo ba cạnh nặng 15 kg - 20 kg  | 
  
   Bộ  | 
  
   28  | 
  
   12  | 
  
   28  | 
  
   12  | 
  
   0.13  | 
 
| 
   44  | 
  
   Bóng đỏ cảnh giới  | 
  
   Quả  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   0.13  | 
 
| 
   45  | 
  
   Cột cờ tín hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.13  | 
 
| 
   46  | 
  
   Vòi ống nước rửa thuyền  | 
  
   Mét  | 
  
   1000  | 
  
   12  | 
  
   1000  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   47  | 
  
   Dây lái  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   48  | 
  
   Bánh lái  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   49  | 
  
   Cánh buồm  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   50  | 
  
   Bộ cột buồm và thanh Boom  | 
  
   Bộ  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   51  | 
  
   Bộ tay điều khiển lái  | 
  
   Bộ  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   52  | 
  
   Phao cứu sinh loại tròn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   53  | 
  
   Áo phao cứu sinh  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   54  | 
  
   Bộ dụng vụ lắp ráp cân chỉnh thuyền  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   55  | 
  
   La bàn đo góc độ  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   56  | 
  
   Đồng hồ đo tốc độ gió  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   57  | 
  
   Máy bơm hơi  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   58  | 
  
   Fly Cam  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   59  | 
  
   Bộ đàm chuyên dụng  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   60  | 
  
   Đồng hồ treo tường  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   61  | 
  
   Còi lệnh xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   62  | 
  
   Đồng hồ bấm giờ  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   63  | 
  
   Đồng hồ GPS đo đường đua  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   64  | 
  
   Thiết bị đo khoảng cách quả phao  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   65  | 
  
   Hộp đựng kết quả  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   66  | 
  
   Bảng thông tin kết quả  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   67  | 
  
   Ô che nắng mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   68  | 
  
   Container đựng cơ sở vật chất  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   69  | 
  
   Cáp chắn bèo  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông phòng họp  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống phục vụ giải  | 
  
   Thùng  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   46  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Phướn  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Quốc kỳ các nước  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   5  | 
  
   95  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   9  | 
  
   Quốc ca các nước  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   5  | 
  
   95  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Pin loa tay  | 
  
   Đôi  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Băng dính  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   
  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Xăng dầu (điều hành cứu hộ, lắp ráp, tháo dỡ đường đua, kéo tháp)  | 
  
   Lít  | 
  
   10.752  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16.128  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Keo đánh bóng thuyền  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Tải trọng cho thuyền thiếu cân  | 
  
   Bộ  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Nhà bạt  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Nguồn điện  | 
  
   KW  | 
  
   110  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   220  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Nguồn nước sạch  | 
  
   M3  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Tấm nhựa Panel  | 
  
   M2  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bộ số Decal dán lên buồm và thuyền thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bộ cờ lệnh  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bộ cờ hiệu trên bờ  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bộ phụ kiện nhỏ  | 
  
   Bộ  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   106  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   78  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Mũ mềm  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Cúp trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   1,000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Ghim bấm  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Bút dạ viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Bút dạ không xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Giấy bìa màu  | 
  
   Gram  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Băng xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 50
MÔN SAMBO
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Thiết bị kiểm tra võ phục  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điểm để bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bộ xử lý VAR  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Thảm khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   9  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Router nội bộ  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bộ chuyển HDMI đổi 1 ra 4  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Dây SDI 01 mét  | 
  
   Mét  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Dây SDI 5 mét  | 
  
   Mét  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Dây SDI 30 mét  | 
  
   Mét  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Chuyển đổi SDI ra HDMI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Chuyển đổi HDMI ra SDI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   0  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   0  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   9  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   63  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   96  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   96  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   64  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   192  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Thẻ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   128  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   384  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   128  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   384  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Cúp trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   21  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 51
MÔN TAEKWONDO
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   115  | 
  
   15  | 
  
   80  | 
  
   15  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   65  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   80  | 
  
   15  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   80  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1.  | 
  
   Bộ chia mạng  | 
  
   Bộ  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2.  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3.  | 
  
   Bộ loa di động công suất lớn  | 
  
   Bộ  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   4.  | 
  
   Bộ phát wifi  | 
  
   Bộ  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5.  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   7,5  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6.  | 
  
   Dây cáp HDMI  | 
  
   Dây  | 
  
   28  | 
  
   15  | 
  
   28  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7.  | 
  
   Giáp thi đấu điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   15  | 
  
   150  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8.  | 
  
   Mũ thi đấu điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   15  | 
  
   150  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9.  | 
  
   Hệ thống chấm điểm đối kháng  | 
  
   Bộ  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10.  | 
  
   Hệ thống chấm điểm quyền  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11.  | 
  
   Hệ thống phần mềm thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12.  | 
  
   Hệ thống theo dõi thi đấu (IVR)  | 
  
   Bộ  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13.  | 
  
   Hệ thống thi đấu, bốc thăm xếp lịch  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14.  | 
  
   Màn hình LCD 65inch  | 
  
   Cái  | 
  
   21  | 
  
   15  | 
  
   21  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15.  | 
  
   Màn hình vi tính HD 24inch  | 
  
   Cái  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16.  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17.  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18.  | 
  
   Máy kiểm tra tất điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19.  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   20.  | 
  
   Máy quay Camera/ webcam  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   21.  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   24  | 
  
   15  | 
  
   24  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   22.  | 
  
   Ring thi đấu/ Sàn thi đấu nổi  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   23.  | 
  
   Thảm khởi động  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   24.  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   25.  | 
  
   Thiết bị nhận tín hiệu kết nối điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   26.  | 
  
   Máy in màu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27.  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28.  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   2000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   0  | 
  
   0  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   0  | 
  
   0  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   0  | 
  
   0  | 
  
   
  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Decal dán thảm  | 
  
   Mét  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   In và đóng Kết quả thi đấu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Số đeo trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Sơ đồ thi đấu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Thẻ điều hành trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   35  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   35  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Thẻ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2.000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   115  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút đánh dấu dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bìa đựng hồ sơ  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Keo dán  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Băng dính 2 mặt mỏng  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Băng dính 2 mặt dày  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bấm ghim bé  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ghim bấm  | 
  
   Hộp  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Bấm ghi to  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Đồ bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Bìa nhẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Bìa trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Bìa lá hở cạnh  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Dao rọc giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Pin AAA  | 
  
   Viên  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 52
MÔN THỂ DỤC AEROBIC
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   13  | 
  
   6  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   72  | 
  
   6  | 
  
   40  | 
  
   6  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   32  | 
  
   6  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   40  | 
  
   6  | 
  
   40  | 
  
   6  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   6  | 
  
   20  | 
  
   6  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   6  | 
  
   30  | 
  
   6  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   50  | 
  
   6  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   6  | 
  
   6  | 
  
   6  | 
  
   6  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   6  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Sàn thi đấu bằng gỗ chuyên dụng  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   6  | 
  
   3  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ sân khấu nổi kê bàn trọng tài chấm điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bộ sân khấu nổi kê sàn thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ salon ngồi chờ báo điểm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng báo điểm điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Hệ thống phần mềm chấm điểm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   1  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm giờ  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ phất xanh, đỏ  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy chấm điểm (máy tính bảng/điện thoại cảm ứng)  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   6  | 
  
   20  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   6  | 
  
   10  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy quay camera  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   6  | 
  
   5  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Máy tính để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   6  | 
  
   3  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   6  | 
  
   3  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Màn hình Led  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bộ phát Wifi  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Ổ cắm đa năng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Hệ thống đèn rọi phông chính, trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   6  | 
  
   20  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   6  | 
  
   120  | 
  
   6  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bột rít  | 
  
   Kg  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Khăn lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   112  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   112  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   23  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút đánh dấu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bìa đựng hồ sơ  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Keo dán  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Băng dính 2 mặt mỏng  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Băng dính 2 mặt dày  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Bấm ghim bé  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Ghim bấm  | 
  
   Hộp  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Bấm ghi to  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Đồ bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Bìa nhẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Bìa trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Bìa lá hở cạnh  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Dao rọc giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Pin AAA  | 
  
   Viên  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 53
MÔN THỂ DỤC DỤNG CỤ
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   11  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   86  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   36  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Dụng cụ thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điểm điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Bộ âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ liên lạc Thư ký, Trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Đồng hồ bấm giây  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Hệ thống tính điểm điện tử (phần mềm điều hành )  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   12  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông chính  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   26  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   26  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   26  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   26  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   26  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   26  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   78  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   78  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   78  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   78  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bột rít  | 
  
   Kg  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   86  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Băng dính to màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Cặp khuy  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Hồ nước  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Băng dính nhỏ  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Kim băng nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 54
MÔN THỂ DỤC NGHỆ THUẬT
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   11  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy %  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Dụng cụ thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điểm điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Bộ âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ liên lạc thư ký, trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Đồng hồ bấm giây  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Hệ thống tính điểm điện tử (phần mềm điều hành )  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   12  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông chính  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   90  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   90  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   90  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   90  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Băng dính to màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Cặp khuy  | 
  
   cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Hồ nước  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Băng dính nhỏ  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Kim băng nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 55
MÔN THỂ HÌNH
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài quốc tế  | 
  
   74  | 
  
   12  | 
  
   48  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   44  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   48  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự trật tự  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Sân khấu nổi 12mx12mx0,8m  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bục thi đấu dài 6m rộng 2m cao 0,25m  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Thảm thi đấu 12mx 12mx 3cm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ thiết bị bàn trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bộ bàn ghế VIP  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Dàn đèn sân khấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Đèn ống chiếu rọi vào sân khấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Camera chuyên dụng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy ảnh chuyên dụng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Màn hình Led (36m2)  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Thước đo chiều cao  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Tivi 100 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang thiết bị khởi động: cần tạ, tạ tay, bánh tạ, dây chun, dây lò xo …  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Ghế  | 
  
   Bộ  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông chính  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   74  | 
  
   1  | 
  
   100  | 
  
   48  | 
  
   1  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Số đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Cờ thưởng toàn đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Cờ thưởng đồng đội  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   18  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy ướt lau dầu màu  | 
  
   Gói  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Thẻ đeo khu vực khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   700  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Phông trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Giấy dán tường chống dầu màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bìa A4 màu  | 
  
   Tập  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Giấy bóng kính Mika  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Chiếc  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút bi 4 màu  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút nhớ dòng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Rút gáy  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Túi myclear A4 dày  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Trình ký A4 2 mặt da  | 
  
   Chiếc  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Dập gim số 10  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Nhổ ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ghim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Kẹp sắt 15mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kẹp sắt 19mm  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Dao trổ  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 56
MÔN THUYỀN TRUYỀN THỐNG
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   106  | 
  
   12  | 
  
   78  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   36  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   70  | 
  
   12  | 
  
   78  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   48  | 
  
   12  | 
  
   42  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Ghế  | 
  
   Bộ  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điện tử (4m x 3m)  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Sơ đồ luật giao thông  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Biển chỉ dẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bục phát biểu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Xuồng máy trọng tài điều hành chuyên dụng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Xuồng máy kỹ thuật, (vỏ nhôm, máy Yamaha 40 ngựa)  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Thuyền 12 tiêu chuẩn liên đoàn quốc tế  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Thuyền 22 tiêu chuẩn liên đoàn quốc tế  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Mái chèo lái (Xà bát) tiêu chuẩn liên đoàn quốc tế  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   35  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Mái chèo thi đấu  | 
  
   Chiếc  | 
  
   500  | 
  
   12  | 
  
   500  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   19  | 
  
   Cân điện tử chuyên dụng, hai thân, có bộ điều khiển trung tâm để cân thuyền, gồm cả giá cân  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Quả cân chuẩn kiểm tra cân thuyền  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Phao cứu sinh loại tròn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Áo phao cứ sinh  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   12  | 
  
   300  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bộ dụng cụ lắp ráp cân chỉnh thuyền  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Thiết bị gắn số thuyền  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bộ đầu, đuôi rồng dự phòng  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bộ trống hiệu dự phòng  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Đệm ghế ngồi  | 
  
   Bộ  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bộ số thuyền  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   29  | 
  
   Dụng cụ tát nước  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   30  | 
  
   Bộ đàm chuyên dụng chịu nước  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   31  | 
  
   Đồng hồ treo tường  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   32  | 
  
   Máy quay camera  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   33  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   34  | 
  
   Loa tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ống nhòm  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   36  | 
  
   Chuông trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   37  | 
  
   Còi lệnh xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   38  | 
  
   Đồng hồ bấm giờ  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   39  | 
  
   Đồng hồ GPS đo đường đua  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   40  | 
  
   Thiết bị đo khoảng cách  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   41  | 
  
   Hộp đựng kết quả  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   11  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   42  | 
  
   Bảng thông tin kết quả  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   43  | 
  
   Ô che nắng mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   44  | 
  
   Máy tập kỹ thuật  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   45  | 
  
   Bộ chắn bèo  | 
  
   Bộ  | 
  
   09  | 
  
   12  | 
  
   09  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   46  | 
  
   Container để trang thiết bị chuyên môn  | 
  
   Chiếc  | 
  
   02  | 
  
   12  | 
  
   02  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông phòng họp  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Phướn  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Quốc kỳ các nước  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   9  | 
  
   Quốc ca các nước  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   360  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   420  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   360  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   420  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   360  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   420  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Pin loa tay  | 
  
   Đôi  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Kẹp đựng tài liệu cho trọng tài  | 
  
   Chiếc  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   90  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Băng dính  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Áo mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   303  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   303  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Xăng dầu  | 
  
   Lít  | 
  
   10.752  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16.128  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bộ số thuyền thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bộ cờ lệnh  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Keo đánh bóng thuyền  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Tải trọng cho thuyền thiếu cân  | 
  
   Bộ  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Nguồn điện phục vụ giải  | 
  
   KW  | 
  
   110  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   220  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Nguồn nước sạch phục vụ giải  | 
  
   M3  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   In tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   106  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   78  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Mũ mềm  | 
  
   Cái  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   1,000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim bấm  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Bút dạ viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Bút dạ không xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Giấy bìa màu  | 
  
   Gram  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Băng xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 57
MÔN TRIATHLON (BA MÔN PHỐI HỢP)
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   13  | 
  
   12  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   230  | 
  
   18  | 
  
   230  | 
  
   18  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   200  | 
  
   18  | 
  
   230  | 
  
   18  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   200  | 
  
   18  | 
  
   200  | 
  
   18  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   150  | 
  
   18  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự, cứu hộ  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 1 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Hệ thống tính giờ điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ thảm chíp điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cầu bục khu bơi  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy chạy trong nhà  | 
  
   Chiếc/VĐV  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bộ máy Trainer xe đạp kết nối thiết bị điện tử  | 
  
   Bộ/VĐV  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhựa lót  | 
  
   M2  | 
  
   5000  | 
  
   18  | 
  
   5000  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   7  | 
  
   Bộ phao bơi dẫn đường  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   8  | 
  
   Trụ nổi chỉ dẫn đường bơi  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   9  | 
  
   Thuyền/Canoe/Sup dẫn đường, bảo vệ đường đua  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   10  | 
  
   Giá xe đạp khu chuyển tiếp  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   18  | 
  
   1000  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   11  | 
  
   Xe đạp thi đấu  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Nấm cones tín hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   2000  | 
  
   18  | 
  
   2000  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Rào (barie)  | 
  
   Cái  | 
  
   4000  | 
  
   18  | 
  
   4000  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy phát điện dự phòng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Nhà vệ sinh di động  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Loa tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   18  | 
  
   200  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   18  | 
  
   60  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Đồng hồ led điện tử thông báo thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bộ thảm chip timing  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bục phát lệnh  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Cờ trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bảng báo vòng  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   18  | 
  
   40  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Xẻng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   29  | 
  
   Sàng cát  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   30  | 
  
   San cát  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   31  | 
  
   Biển báo, chỉ dẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bảng điện tử báo thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   33  | 
  
   Trang điện tử kết quả và chứng nhận thành tích điện tử  | 
  
   Trang  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   34  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   35  | 
  
   Bộ loa di động  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   36  | 
  
   Xe đạp giám sát chạy  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   37  | 
  
   Xe máy dẫn đua xe đạp  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   38  | 
  
   Giá treo xe đạp chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   18  | 
  
   1000  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   39  | 
  
   Ô tô dẫn đường  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   40  | 
  
   Máy treadmill chạy trong nhà  | 
  
   Chiếc/VĐV  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   41  | 
  
   Bộ thiết bị kết nối máy treadmill chạy trong nhà kèm máy tính, màn hình  | 
  
   Bộ/máy  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   42  | 
  
   ổ cắm điện kèm dây  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   20  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   43  | 
  
   Hệ thống điện sử dụng điều hành  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   44  | 
  
   Hệ thống internet, wifi  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   45  | 
  
   Tủ đựng tài liệu phát các đoàn và thư ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   46  | 
  
   Khung kéo cờ trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   47  | 
  
   Màn hình led cỡ lớn truyền hình trực tiếp cuộc đua  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   48  | 
  
   Thuê xe vận chuyển trang thiết bị  | 
  
   Chiếc  | 
  
   04  | 
  
   18  | 
  
   04  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   49  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   18  | 
  
   6  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   50  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   18  | 
  
   6  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   51  | 
  
   Máy in màu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   52  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   53  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   54  | 
  
   Đồng hồ GPS đo đường đua  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   55  | 
  
   Fly cam (camera trên không) giám sát an toàn đường đua  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   56  | 
  
   Thiết bị đo khoảng cách  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   57  | 
  
   Thiết bị đo nhiệt độ nước  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   58  | 
  
   Thiết bị đo chất lượng nước  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   59  | 
  
   Ống nhòm  | 
  
   Cái  | 
  
   03  | 
  
   18  | 
  
   03  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   60  | 
  
   Ti vi 65inch trở lên  | 
  
   Cái  | 
  
   04  | 
  
   18  | 
  
   04  | 
  
   18  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   61  | 
  
   Xe vận chuyển trang thiết bị chuẩn bị, lắp đặt đường đua  | 
  
   Chiếc  | 
  
   04  | 
  
   18  | 
  
   04  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   62  | 
  
   Xe cứu thương  | 
  
   Chiếc  | 
  
   03  | 
  
   18  | 
  
   03  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   63  | 
  
   Trụ phao định hướng  | 
  
   cái  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   30  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   64  | 
  
   Phao tiêu và neo thả phao tiêu  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   65  | 
  
   Dây phao định hướng ngăn đường bơi  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   5  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   66  | 
  
   Xuồng máy/xe máy nước/ ca nô cứu hộ  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   50  | 
  
   18  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   67  | 
  
   Phà, Bông tông  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   68  | 
  
   Giá đo xe đạp  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   4  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   69  | 
  
   Bục xuất phát bơi  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   70  | 
  
   Cầu phao  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   1  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   71  | 
  
   Bộ dấu số  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   10  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   72  | 
  
   Nhiệt kế đo nhiệt độ không khí  | 
  
   Chiếc  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   2  | 
  
   18  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Phông trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ cánh buồm  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cờ chuối, cờ phướn cổ động  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   18  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   18  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   65  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Dây đích  | 
  
   m  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   600  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   600  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Biển tên đoàn, đơn vị  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Sơn xịt kẻ đường  | 
  
   Hộp  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Khăn phủ khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Số đeo vải  | 
  
   Cái  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Số dán hình xăm  | 
  
   Cái  | 
  
   16000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Số đeo xe đạp  | 
  
   Cái  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Đề can dán xe đạp  | 
  
   Cái  | 
  
   8000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Đề can dán mũ  | 
  
   Cái  | 
  
   8000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Chip đeo cổ chân - BiB  | 
  
   Chiếc  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Ô che nắng cỡ lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Mũ bơi  | 
  
   Cái  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Kết quả, biên bản thi đấu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   75  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Cổng xuất phát, cổng đích  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Cầu xuất phát bơi  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Thảm vải dải khu vực xuất phát, về đích và chuyển tiếp  | 
  
   M2  | 
  
   5000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Cờ gắn trên xe trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Giỏ/hộp/Thùng nhựa đựng đồ VĐV khu chuyển tiếp  | 
  
   Cái  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Thùng xốp đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Thùng nhựa đựng nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Bảng báo quay vòng, đổi hướng  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Dây giới hạn khu vực  | 
  
   Cuộn  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Giấy chứng nhận huy chương  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Giấy chứng nhận tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Thẻ  | 
  
   Cái  | 
  
   2000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Hoa khai, bế mạc, hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   375  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Biển chỉ dẫn đường  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Đá cây  | 
  
   cây  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   Áo mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Mũ vành rộng che nắng  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   48  | 
  
   Xăng dầu phục vụ điều hành giám sát đường đua) 40 lit xăng/cano/máy phát/ca  | 
  
   Lít  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   49  | 
  
   Xăng xe máy cho trọng tài  | 
  
   Lít/xe  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   50  | 
  
   Mũ bảo hiểm xe máy  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   51  | 
  
   Mũ bảo hiểm xe đạp  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   52  | 
  
   Pin loa tay  | 
  
   Đôi  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   53  | 
  
   Dây điện, dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   54  | 
  
   Đề can dán người  | 
  
   Bộ  | 
  
   16000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   16000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   55  | 
  
   Bảng số xe đạp  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   56  | 
  
   Bảng dán số báo danh, bảng tên vận động viên  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   57  | 
  
   Bảng tên các phòng chức năng  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   58  | 
  
   Mũ vải  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   59  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   230  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   60  | 
  
   Bình xịt lạnh  | 
  
   Chai  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   61  | 
  
   Hộp mực không phai  | 
  
   Hộp  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   62  | 
  
   Ổ cắm điện nhiều lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   63  | 
  
   Bạt phủ barrier đường dẫn về đích  | 
  
   Cái  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   64  | 
  
   Bảng dẫn các nội dung thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   65  | 
  
   Mút miếng  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   66  | 
  
   Cốc giấy  | 
  
   Cái  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   67  | 
  
   Bao cát giữ chân hàng rào  | 
  
   Bao  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   68  | 
  
   Bảng báo vòng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   69  | 
  
   Thẻ bắt lỗi phạm quy  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   70  | 
  
   Phô tô tài liệu  | 
  
   Bộ  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   71  | 
  
   Đồng hồ treo tường  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   72  | 
  
   Bảng chứa giấy dán số báo danh  | 
  
   Cái  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   73  | 
  
   Giấy số báo danh  | 
  
   Cái  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   74  | 
  
   Pallet lót khu xuất phát  | 
  
   M2  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   75  | 
  
   Bục nối vỉa hè, các địa hình  | 
  
   M2  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   76  | 
  
   Thùng rác  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   77  | 
  
   Phông các cuộc họp  | 
  
   Cái  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   78  | 
  
   Neo  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   79  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   80  | 
  
   Bảng nội dung thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   81  | 
  
   Bộ phát Wifi  | 
  
   Bộ  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   82  | 
  
   Kem chống nắng  | 
  
   Lọ  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   83  | 
  
   Bộ đo quy định trang phục  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   84  | 
  
   Đề can màu  | 
  
   M2  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   85  | 
  
   Ván lót  | 
  
   M2  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   86  | 
  
   Lều/ nhà bạt  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   87  | 
  
   Áo phao cứu sinh  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   88  | 
  
   Kiểm tra nước thi đấu theo luật  | 
  
   Gói dịch vụ  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   03  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   89  | 
  
   Bục nối các khu vực  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   90  | 
  
   Bục cho phóng viên  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   91  | 
  
   Cổng xuất phát  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   92  | 
  
   Cổng đích  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   93  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   94  | 
  
   Còi hơi  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   95  | 
  
   Chuông lắc cầm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   96  | 
  
   Cầu nối từ khu mặt nước lên bờ  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   97  | 
  
   Thước đo đường  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   98  | 
  
   Thước thủy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   99  | 
  
   Thước e ke, thước góc  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   100  | 
  
   Con lăn đo đường  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   101  | 
  
   Thước dây  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   102  | 
  
   Bộ đo tiêu chuẩn xe đạp  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   103  | 
  
   Bạt căng các khu vực  | 
  
   M2  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   104  | 
  
   Bồn/bể ngâm chân  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   105  | 
  
   Trang phục nhân viên chuyên môn  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   106  | 
  
   Ca đựng nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   107  | 
  
   Khăn lau nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   108  | 
  
   Máy ép nhiệt  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   109  | 
  
   Màng ép nhiệt  | 
  
   Cái  | 
  
   10000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   110  | 
  
   Bộ dụng cụ y tế  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   111  | 
  
   Bộ dụng cụ sửa xe đạp  | 
  
   Bộ  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   112  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   113  | 
  
   Bánh xe sơ cua  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   114  | 
  
   Xăm xe sơ cua  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   115  | 
  
   Xích lip sơ cua  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   116  | 
  
   Cờ và cột treo cờ  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   117  | 
  
   Cờ và bộ cờ trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   118  | 
  
   Cờ và khung dây treo cờ tại sân vận động  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   119  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   120  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   121  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   122  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   123  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   124  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   125  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   126  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   127  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   128  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   129  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   130  | 
  
   Băng dính to màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   131  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   132  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   133  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   134  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   135  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   136  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   137  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   138  | 
  
   Đất nặn  | 
  
   Hộp  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   139  | 
  
   Bảng trắng lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   140  | 
  
   Cặp khuy  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   141  | 
  
   Đề can giấy khổ lớn  | 
  
   Tờ  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   142  | 
  
   Hồ nước  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   143  | 
  
   Mực không phai  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   144  | 
  
   Băng dính nhỏ  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   145  | 
  
   Túi Zip  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   146  | 
  
   Bút lông dầu  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   147  | 
  
   Kim băng  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   148  | 
  
   Hộp dấu số  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   149  | 
  
   Thước góc  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   150  | 
  
   Thước e ke  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   151  | 
  
   Thước dây  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 58
MÔN TRƯỢT BĂNG
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   9  | 
  
   13  | 
  
   9  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   52  | 
  
   9  | 
  
   42  | 
  
   9  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   12  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   40  | 
  
   9  | 
  
   42  | 
  
   9  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   16  | 
  
   9  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   20  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   9  | 
  
   5  | 
  
   9  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   9  | 
  
   8  | 
  
   9  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   9  | 
  
   30  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   9  | 
  
   150  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Âm thanh  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bộ đo ánh sáng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phần mềm thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Màn hình Led  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   9  | 
  
   10  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bộ phát wifi  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Thảm chống trơn  | 
  
   M2  | 
  
   300  | 
  
   9  | 
  
   200  | 
  
   9  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   11  | 
  
   Thảm đỏ  | 
  
   M2  | 
  
   300  | 
  
   9  | 
  
   200  | 
  
   9  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   9  | 
  
   8  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   2  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   9  | 
  
   10  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Biển cầm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Thẻ trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Thẻ Ban TC  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Thẻ ghi điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Còi hơi  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   52  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   42  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Sơn đánh dấu  | 
  
   Thùng  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   18  | 
  
   In và đống tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   22  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   24  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Cờ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Máy bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ghim bấm nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 59
MÔN TRƯỢT PATIN - VÁN
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   13  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   42  | 
  
   10  | 
  
   42  | 
  
   10  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   10  | 
  
   42  | 
  
   10  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   10  | 
  
   5  | 
  
   10  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   10  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   3  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   10  | 
  
   150  | 
  
   10  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bục phát biểu  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bộ đếm thời gian  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Súng tín hiệu xuất phát  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Chíp ghi nhận thời gian  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   10  | 
  
   200  | 
  
   10  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phần mềm thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   10  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Màn hình Led  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Quạt gió  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   10  | 
  
   60  | 
  
   10  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   10  | 
  
   30  | 
  
   10  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   15  | 
  
   Thiết bị lưu giữ cảnh quay  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ đếm số vòng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Chuông báo vòng cuối  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   18  | 
  
   Thanh trượt chướng ngại vật  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   10  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   19  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   20  | 
  
   Ô che nắng, mưa  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   20  | 
  
   10  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   21  | 
  
   Phao hơi - cổng hơi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   4  | 
  
   10  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   22  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   2  | 
  
   10  | 
  
   0.113  | 
 
| 
   23  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   1  | 
  
   2  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   24  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   10  | 
  
   5  | 
  
   10  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Bảng chữ A lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng chữ A nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cốc cảnh báo  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ gió  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ cầm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phướn treo dọc  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cúp toàn đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   72  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Còi hơi  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   42  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   42  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Sơn đánh dấu  | 
  
   Thùng  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Cờ thi đấu  | 
  
   Chiếc  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Thẻ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Thẻ ghi điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Biển cầm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Thẻ trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Biển cầm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Thẻ trọng tài  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   05  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Cặp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   File đựng biên bản  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Máy bấm lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Túi đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Thẻ đeo  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Ghim bấm nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Băng dính các loại  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Kẹp sắt các loại  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 60
MÔN VẬT
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   
  | 
  
   
  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   13  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   92  | 
  
   15  | 
  
   60  | 
  
   15  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   42  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   60  | 
  
   15  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
  
   25  | 
  
   15  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bảng điểm để bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   200  | 
  
   15  | 
  
   200  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   90  | 
  
   15  | 
  
   60  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bộ xử lý VAR  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   02  | 
  
   15  | 
  
   02  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   15  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   160  | 
  
   15  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Thảm khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Tivi 65 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Router nội bộ  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bộ chuyển HDMI đổi 1 ra 4  | 
  
   Bộ  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   6  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Dây SDI 01 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Dây SDI 5 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Dây SDI 30 mét  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Chuyển đổi SDI ra HDMI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Chuyển đổi HDMI ra SDI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   27  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   90  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   96  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   90  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   96  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   180  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   192  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa khai, bế mạc, trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   360  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   384  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   92  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 61
MÔN VẬT DÂN TỘC
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   11  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm vật  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Sàn nổi  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bảng chấm điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Trống  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cồng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Đồng hồ bấm giờ  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Tivi 65inch  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ toàn đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Xô, chậu, khăn mặt  | 
  
   Bộ  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Chổi lau thảm  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   18  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   18  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Giấy chứng nhận tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Thẻ VĐV  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Hoa Khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Túi clear  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Dập gim số 10  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Ruột gim  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Gim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Hồ dán  | 
  
   Lọ  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   USB  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bút viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Băng dính nhỏ  | 
  
   Cuộn  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Bút dấu dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Giấy giao việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Máy đục lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Sổ ghi chép da khổ B6  | 
  
   Cái  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Bút TL025  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Kẹp bướm 25mm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Kẹp bướm 51mm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Máy tính tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 62
MÔN VOVINAM
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   
  | 
  
   
  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   92  | 
  
   12  | 
  
   62  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   62  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   62  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
  
   25  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Găng thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   24  | 
  
   12  | 
  
   24  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Mũ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   24  | 
  
   12  | 
  
   24  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Giáp thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   24  | 
  
   12  | 
  
   24  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bảng điểm để bàn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bộ xử lý VAR  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Thảm khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Tivi 65 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Router nội bộ  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bộ chuyển HDMI đổi 1 ra 4  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Dây SDI 01 mét  | 
  
   Mét  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Dây SDI 5 mét  | 
  
   Mét  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Dây SDI 30 mét  | 
  
   Mét  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Chuyển đổi SDI ra HDMI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Chuyển đổi HDMI ra SDI  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   0  | 
  
   0  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   0  | 
  
   0  | 
 
| 
   6  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   63  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   130  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   130  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   130  | 
  
   0  | 
  
   0  | 
  
   130  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   260  | 
  
   0  | 
  
   0  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   In và đóng tài liệu  | 
  
   Quyển  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Dịch tài liệu  | 
  
   Trang  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Hoa khai, bế mạc, trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   350  | 
  
   0  | 
  
   150  | 
  
   230  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   320  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   320  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   92  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   62  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Băng dính to màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Cặp khuy  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Hồ nước  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Băng dính nhỏ  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Kim băng nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 63
MÔN VÕ CỔ TRUYỀN
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   11  | 
  
   12  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   87  | 
  
   12  | 
  
   56  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   38  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   49  | 
  
   12  | 
  
   56  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Đài thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Tivi 65inch  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Găng, giáp, nón bảo vệ  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Thùng đựng găng giáp  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cân  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   3  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bục săn sóc viên  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Dây ổ cắm điện  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bộ chấm điểm điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bục trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   1500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   126  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   126  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   126  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   126  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   213  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   213  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   457  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   457  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Thẻ vận động viên  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   700  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   87  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   56  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bảng tên đơn vị  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Găng tay y tế  | 
  
   Hộp  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Ban thờ Tổ  | 
  
   Bộ  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   20  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   21  | 
  
   Hoa Khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Túi clear  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Dập gim số 10  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Ruột gim  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Gim vòng  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Hồ dán  | 
  
   Lọ  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   USB  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bút viết bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Băng dính nhỏ  | 
  
   Cuộn  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Bút dấu dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Giấy giao việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Máy đục lỗ  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Sổ ghi chép da khổ B6  | 
  
   Cái  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   32  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Bút TL025  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Kẹp bướm 25mm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Kẹp bướm 51mm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Máy tính tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   48  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   49  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   50  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 64
MÔN XE ĐẠP ĐƯỜNG TRƯỜNG
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   67  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   60  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế , an ninh  | 
  
   300  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh  | 
  
   170  | 
  
   12  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   TT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Sân khấu trao giải  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0,016  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bục xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bục trọng tài đích  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bánh xe dự phòng  | 
  
   Cặp  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Dụng cụ kiểm tra xe  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Cổng xuất phát, đích  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Đồng hồ bấm giờ  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Chuông, cờ, bảng báo vòng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0,016  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0,016  | 
 
| 
   11  | 
  
   Hệ thống tính giờ , xác định đích  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Máy quay camera  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Tivi 65 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Màn hình led  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bộ đàm tổng gắn trên ô tô  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Nấm nhựa đánh dấu đường đua  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   12  | 
  
   200  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   22  | 
  
   Roller khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   23  | 
  
   Giá để xe đạp  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   24  | 
  
   Lều bạt  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   25  | 
  
   Nhà vệ sinh lưu động  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   26  | 
  
   Hệ thống wifi  | 
  
   Gói  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bộ âm thanh, loa kéo di động  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   28  | 
  
   Máy phát điện dự phòng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   29  | 
  
   Cờ và cột treo cờ  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   30  | 
  
   Cờ và bộ cột cờ trao thưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   31  | 
  
   Loa tay  | 
  
   Chiếc  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   32  | 
  
   Hệ thống điện (dây, ổ cắm…)  | 
  
   Bộ  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   01  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   31  | 
  
   Tủ đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   32  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   180  | 
  
   12  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phướn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   130  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   130  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   220  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   410  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   220  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   410  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Xăng  | 
  
   Lít  | 
  
   3000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Biển chỉ dẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Sơn  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Số đeo  | 
  
   Bộ  | 
  
   800  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   400  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Lốp dự phòng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Xăm dự phòng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Đá sạch  | 
  
   Túi  | 
  
   5000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   67  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Dây chăng cảnh báo  | 
  
   Km  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Thẻ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Biển tên đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Cờ cánh buồm  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Băng đích  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Thùng rác  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Bảng tên các phòng chức năng  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Băng dính to màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   48  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   49  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   50  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   51  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   52  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   53  | 
  
   Đất nặn  | 
  
   Hộp  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   54  | 
  
   Bảng trắng lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   55  | 
  
   Cặp khuy  | 
  
   cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   56  | 
  
   Đề can giấy khổ lớn  | 
  
   Tờ  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   57  | 
  
   Hồ nước  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   58  | 
  
   Băng dính nhỏ  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   59  | 
  
   Túi Zip  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   60  | 
  
   Bút lông dầu  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   61  | 
  
   Kim băng  | 
  
   Hộp/túi  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 65
MÔN XE ĐẠP ĐỊA HÌNH
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
  
   13  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   36  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế , an ninh  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   120  | 
  
   12  | 
  
   65  | 
  
   12  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   TT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Tủ đựng tài liệu  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Sân khấu trao giải  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0,016  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bục xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bục trọng tài đích  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cổng xuất phát, đích  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   40  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Đồng hồ bấm giờ  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Chuông, cờ, bảng báo vòng  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0,016  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0,016  | 
 
| 
   12  | 
  
   Hệ thống tính giờ , xác định đích  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Tivi 65 inch  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Màn hình led  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bộ máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bộ đàm tổng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bộ đàm con  | 
  
   Cái  | 
  
   80  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Nấm nhựa đánh dấu đường đua  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   12  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   23  | 
  
   Roller khởi động  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   24  | 
  
   Giá để xe đạp  | 
  
   Chiếc  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   25  | 
  
   Phòng chức năng (Lều bạt)  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   12  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   26  | 
  
   Nhà vệ sinh lưu động  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   12  | 
  
   10  | 
  
   12  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   27  | 
  
   Hệ thống wifi  | 
  
   Gói  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bộ âm thanh, loa kéo di động  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   29  | 
  
   Máy phát điện dự phòng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   2  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   30  | 
  
   Loa tay  | 
  
   Chiếc  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   4  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   31  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   32  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   31  | 
  
   Hệ thống điện (dây, ổ cắm…)  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   12  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phướn,  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   8  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   70  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Chiếc  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   220  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   220  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Xăng  | 
  
   Lít  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Biển chỉ dẫn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Sơn  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Số đeo  | 
  
   Bộ  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Cọc tre loại 3m  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Cọc tre loại 1,5m  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Lưới bảo hiểm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Mút bảo hiểm  | 
  
   Cuộn  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   1  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Đá sạch  | 
  
   Túi  | 
  
   2000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   36  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Dây chăng cảnh báo  | 
  
   Km  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Thẻ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Biển tên đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Cờ cánh buồm  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Băng đích  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Thùng rác  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Bảng tên các phòng chức năng  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   38  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   39  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   40  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   41  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   42  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   43  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   44  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   45  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   46  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   47  | 
  
   Băng dính to màu  | 
  
   Cuộn  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   48  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   49  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   50  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   51  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   52  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   01  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   53  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   54  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   55  | 
  
   Đất nặn  | 
  
   Hộp  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   56  | 
  
   Bảng trắng lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   57  | 
  
   Cặp khuy  | 
  
   cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   58  | 
  
   Đề can giấy khổ lớn  | 
  
   Tờ  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   59  | 
  
   Hồ nước  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   60  | 
  
   Băng dính nhỏ  | 
  
   Cuộn  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   61  | 
  
   Túi Zip  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   62  | 
  
   Bút lông dầu  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   63  | 
  
   Kim băng  | 
  
   Hộp/túi  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 66
MÔN WUSHU
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   13  | 
  
   10  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   90  | 
  
   15  | 
  
   60  | 
  
   15  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   50  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   40  | 
  
   15  | 
  
   60  | 
  
   15  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   40  | 
  
   15  | 
  
   40  | 
  
   15  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
  
   30  | 
  
   15  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   40  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca máy %  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm Taolu, Đài Sanda  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   1.1  | 
  
   Thảm thi đấu Taolu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   1.2  | 
  
   Thảm khởi động Taolu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   1.3  | 
  
   Đài thi đấu Sanda  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   1.4  | 
  
   Đài khởi động Sanda  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bộ chấm điểm điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ chấm điểm thủ công  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Tivi 65inch  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   10  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   12  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Thiết bị liên lạc trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bục Giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bục Tổng trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bục trọng tài trưởng  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bộ thiết bị trọng tài đài Sanda  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   5  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
  
   16  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   15  | 
  
   3  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Máy chiếu  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   20  | 
  
   Dây mạng  | 
  
   Mét  | 
  
   500  | 
  
   15  | 
  
   500  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   2  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Dàn bao khởi động  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   1  | 
  
   15  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   30  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   150  | 
  
   12  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   In và đóng Biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   9  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   9  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   06  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   06  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   110  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   110  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   140  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Thẻ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   650  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   650  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   380  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Hoa trao thưởng  | 
  
   Bó  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   380  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   90  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Giấy in A4  | 
  
   Gram  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Kẹp giấy đen nhỡ  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bút chì  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Bút ký  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bút dạ quang  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bút xóa  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Giấy nhắc việc  | 
  
   Tệp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Băng dính đóng gáy  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Tẩy  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Máy tính  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Băng dính to  | 
  
   Cuộn  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Bút dạ bảng  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Kẹp trình ký  | 
  
   Cái  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33  | 
  
   Ghim dập nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34  | 
  
   Ghim dập to  | 
  
   Cái  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   02  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35  | 
  
   Ghim nhỏ  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36  | 
  
   Ghim to  | 
  
   Hộp  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   37  | 
  
   Ghim cài  | 
  
   Hộp  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 67
HỘI THI THỂ THAO CÁC DÂN TỘC THIỂU SỐ TOÀN QUỐC
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   8  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài Bóng đá  | 
  
   33  | 
  
   8  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Bóng chuyền  | 
  
   43  | 
  
   8  | 
 
| 
   2.3  | 
  
   Trọng tài Việt dã, Cà kheo  | 
  
   53  | 
  
   8  | 
 
| 
   2.4  | 
  
   Trọng tài Cà kheo  | 
  
   53  | 
  
   8  | 
 
| 
   2.5  | 
  
   Trọng tài Đẩy gậy  | 
  
   53  | 
  
   8  | 
 
| 
   2.6  | 
  
   Trọng tài Kéo co  | 
  
   53  | 
  
   8  | 
 
| 
   2.7  | 
  
   Trọng tài Bắn nỏ, ná  | 
  
   43  | 
  
   8  | 
 
| 
   2.8  | 
  
   Trọng tài Tung còn  | 
  
   43  | 
  
   8  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   30  | 
  
   8  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   50  | 
  
   8  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   16  | 
  
   8  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên bảo vệ, an ninh  | 
  
   50  | 
  
   8  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   I  | 
  
   Môn Kéo co  | 
  
   
  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Dây thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Thùng đựng dụng cụ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cân  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Dây cắm điện  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   II  | 
  
   Môn Đẩy gậy  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Gậy thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Thùng đựng dụng cụ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cân  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Đai thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Dây cắm điện  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   III  | 
  
   Môn Bắn nỏ, ná  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Giấy bia  | 
  
   Tờ  | 
  
   500  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bệ bia bắn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Thùng đựng dụng cụ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Dây cắm điện  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   IV  | 
  
   Môn Tung còn, Tù lu  | 
  
   
  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Cột còn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Quả còn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Quả và dây Tù lu  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Thùng đựng dụng cụ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Dây cắm điện  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   V  | 
  
   Môn Cà kheo  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   1  | 
  
   Bộ đồ gỗ đi cà kheo  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Thùng đựng dụng cụ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Dây cắm điện  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   VI  | 
  
   Môn Việt dã  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   1  | 
  
   Tivi  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bục giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Thùng đựng dụng cụ thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Dây cắm điện  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   VII  | 
  
   Môn Bóng đá  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   1  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cầu môn  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Lưới cầu môn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Lưới chắn sau cầu môn  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Thiết bị liên lạc trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bảng hiện thị lỗi  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Bộ thiết bị bàn thư ký  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bộ thiết bị trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Thùng đựng bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   17  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Dây cắm điện  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   VIII  | 
  
   Môn Bóng chuyền  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.05  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Quả  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ cột, lưới, Angten, ghế trọng tài, thước đo lưới  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bục giám sát, bàn ghế thư ký, giám sát  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bảng điểm lớn  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Chuông hội ý  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Thiết bị liên lạc trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   16  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Ghế khu vực kỹ thuật  | 
  
   Cái  | 
  
   56  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Biển thay người  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Ghế nhựa nhỏ  | 
  
   Cái  | 
  
   28  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Giá đựng bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy quay Camera  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   18  | 
  
   Bơm bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Bảng điểm mini  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Ghế phát  | 
  
   Cái  | 
  
   8  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Bộ bốc thăm  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Dây cắm điện  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   8  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   23  | 
  
   Bộ thẻ phạt  | 
  
   Bộ  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   24  | 
  
   Thùng đựng đá  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   25  | 
  
   Đồng hồ đo ánh sáng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   26  | 
  
   Đồng hồ đo áp lực bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   8  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 ||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ đuôi nheo  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   4  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   5  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   In và đóng biên bản  | 
  
   Quyển  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   65  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   63  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   360  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   360  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   720  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Giấy chứng nhận thành tích  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Giấy chứng nhận tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Thẻ vận động viên  | 
  
   Cái  | 
  
   1000  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Trang phục trọng tài Bóng đá  | 
  
   Bộ  | 
  
   33  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Trang phục trọng tài Bóng chuyền  | 
  
   Bộ  | 
  
   43  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài Việt dã  | 
  
   Bộ  | 
  
   53  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Trang phục trọng tài Cà kheo  | 
  
   Bộ  | 
  
   53  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Trang phục trọng tài Đẩy gậy  | 
  
   Bộ  | 
  
   53  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Trang phục trọng tài Kéo co  | 
  
   Bộ  | 
  
   53  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Trang phục trọng tài Bắn nỏ, ná  | 
  
   Bộ  | 
  
   43  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Trang phục trọng tài Tung còn  | 
  
   Bộ  | 
  
   43  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Bảng chữ A  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Kẹp bìa đựng phiếu điểm  | 
  
   Cái  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Túi clia đựng hồ sơ các đoàn  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bút xoá - bút đánh dấu  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 68
MÔN BƠI NGƯỜI KHUYẾT TẬT
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   55  | 
  
   7  | 
  
   47  | 
  
   7  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   45  | 
  
   7  | 
  
   47  | 
  
   7  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   50  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   50  | 
  
   7  | 
  
   20  | 
  
   7  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   4  | 
  
   7  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   4  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Phần mềm tổ chức thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   2  | 
  
   Dây phao  | 
  
   Bộ  | 
  
   14  | 
  
   7  | 
  
   14  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bục xuất phát tiêu chuẩn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Báo vòng bơi  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Dây cờ hiệu và cọc  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Chuông báo vòng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Còi hơi xuất phát  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   220  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   220  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   220  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Thẻ đeo các lực lượng tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   600  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   55  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   47  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Kẹp trình ký 1 mặt  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Túi Clear bag khổ A4  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Băng dính  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút xoá - bút nhớ dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút dạ (xanh, đen)  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Dập ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Ruột ghim  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Ghim cài chữ A  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 69
MÔN BÓNG BÀN NGƯỜI KHUYẾT TẬT
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   45  | 
  
   7  | 
  
   35  | 
  
   7  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   35  | 
  
   7  | 
  
   35  | 
  
   7  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   3  | 
  
   7  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Bàn bóng + lưới  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Ring chắn bóng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   40  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy vi tính  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 ||||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 ||||
| 
   1.  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   2.  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   3.  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 |
| 
   4.  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 |
| 
   5.  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   6.  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   7.  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   8.  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   9.  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   10.  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   11.  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   12.  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   13.  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   14.  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   15.  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   16.  | 
  
   Thẻ đeo các lực lượng tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   600  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   17.  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   18.  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   35  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   19.  | 
  
   Bóng thi đấu  | 
  
   Hộp  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   20.  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   21.  | 
  
   Kẹp trình ký 1 mặt  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   22.  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   23.  | 
  
   Túi Clear bag khổ A4  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   24.  | 
  
   Băng dính  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   25.  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   26.  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   27.  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   28.  | 
  
   Bút xoá - bút nhớ dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   29.  | 
  
   Bút dạ (xanh, đen)  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   30.  | 
  
   Dập ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   31.  | 
  
   Ruột ghim  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
| 
   32.  | 
  
   Ghim cài chữ A  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 |
Biểu số 70
MÔN CẦU LÔNG NGƯỜI KHUYẾT TẬT
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   45  | 
  
   7  | 
  
   35  | 
  
   7  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   35  | 
  
   7  | 
  
   35  | 
  
   7  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   3  | 
  
   7  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1.  | 
  
   Thảm thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2.  | 
  
   Cột lưới  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3.  | 
  
   Lưới  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4.  | 
  
   Thùng đựng cầu  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5.  | 
  
   Thùng đựng đồ  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6.  | 
  
   Bảng báo nghỉ  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7.  | 
  
   Bảng điểm điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8.  | 
  
   Thước đo lưới  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9.  | 
  
   Cây lau sàn  | 
  
   Cái  | 
  
   24  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10.  | 
  
   Thước giao cầu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11.  | 
  
   Ghế trọng tài chính  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12.  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13.  | 
  
   Máy tính để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   4  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   14.  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15.  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1.  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2.  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3.  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4.  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5.  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6.  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7.  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8.  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9.  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10.  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11.  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12.  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13.  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14.  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15.  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16.  | 
  
   Thẻ đeo các lực lượng tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17.  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18.  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   45  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   35  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19.  | 
  
   Cầu thi đấu  | 
  
   Hộp  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20.  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21.  | 
  
   Kẹp trình ký 1 mặt  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22.  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23.  | 
  
   Túi Clear bag khổ A4  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24.  | 
  
   Băng dính  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25.  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26.  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27.  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28.  | 
  
   Bút xoá - bút nhớ dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29.  | 
  
   Bút dạ (xanh, đen)  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30.  | 
  
   Dập ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31.  | 
  
   Ruột ghim  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32.  | 
  
   Ghim cài chữ A  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 71
MÔN CỬ TẠ NGƯỜI KHUYẾT TẬT
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   40  | 
  
   7  | 
  
   25  | 
  
   7  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   25  | 
  
   7  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên bảo vệ, an ninh  | 
  
   20  | 
  
   7  | 
  
   20  | 
  
   7  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   4  | 
  
   7  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Bộ Tạ thi đấu cho VĐV khuyết tật  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ Tạ khởi động cho VĐV khuyết tật  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Hộp đựng bột xoa tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Hộp đựng bột chống trơn  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Cân điện tử  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ điện tử điều khiển thi đấu  | 
  
   Bộ  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   9  | 
  
   Bảng trắng 2mx2m  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Cờ hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Còi hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   12  | 
  
   Đồng hồ đếm ngược  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bộ tín hiệu hạ tạ  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Thẻ đeo các lực lượng tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   25  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Kẹp trình ký 1 mặt  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Túi Clear bag khổ A4  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Băng dính  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút xoá - bút nhớ dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút dạ (xanh, đen)  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Dập ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Ruột ghim  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Ghim cài chữ A  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 72
MÔN CỜ VUA NGƯỜI KHUYẾT TẬT
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   40  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   3  | 
  
   7  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Bộ cờ cho vận động viên khiếm thị  | 
  
   Bộ  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bộ cờ cho vận động viên khuyết tật vận động  | 
  
   Bộ  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Đồng hồ  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   7  | 
  
   60  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   6  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Thẻ đeo các lực lượng tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Kẹp trình ký 1 mặt  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Túi Clear bag khổ A4  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Băng dính  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút xoá - bút nhớ dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút dạ (xanh, đen)  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Dập ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Ruột ghim  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Ghim cài chữ A  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 73
MÔN ĐIỀN KINH NGƯỜI KHUYẾT TẬT
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   90  | 
  
   7  | 
  
   75  | 
  
   7  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   75  | 
  
   7  | 
  
   75  | 
  
   7  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   50  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   50  | 
  
   7  | 
  
   20  | 
  
   7  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   4  | 
  
   7  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   4  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Bàn đạp  | 
  
   Bộ  | 
  
   20  | 
  
   7  | 
  
   20  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Tạ quả 3 kg  | 
  
   Quả  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   3  | 
  
   Tạ quả 4kg  | 
  
   Quả  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   4  | 
  
   Tạ quả 5kg  | 
  
   Quả  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tạ quả 6,25kg  | 
  
   Quả  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Tạ quả 7,26kg  | 
  
   Quả  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   7  | 
  
   Lao 600gr  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   8  | 
  
   Lao 800gr  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Đĩa 1kg  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Đĩa 2kg  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   11  | 
  
   Bộ cột - đệm - xà nhảy cao  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Súng phát lệnh  | 
  
   Khẩu  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   15  | 
  
   Máy tính để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   7  | 
  
   3  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   16  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   7  | 
  
   3  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   17  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   7  | 
  
   3  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   18  | 
  
   Đồng hồ bấm giờ  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   7  | 
  
   20  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   19  | 
  
   Loa kéo  | 
  
   Cái  | 
  
   3  | 
  
   7  | 
  
   3  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   20  | 
  
   Bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   21  | 
  
   Ghế  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   7  | 
  
   60  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   22  | 
  
   Thước thép (50-100m)  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   7  | 
  
   4  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   23  | 
  
   Cuộn Ruband  | 
  
   Cuộn  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1.  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2.  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3.  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4.  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5.  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   2  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6.  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7.  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8.  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   3  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9.  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10.  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11.  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12.  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13.  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   250  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14.  | 
  
   Số đeo thi đấu  | 
  
   Cái  | 
  
   1200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   800  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15.  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   40  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16.  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17.  | 
  
   Thẻ đeo các lực lượng tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   1200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   800  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18.  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19.  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   90  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   75  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20.  | 
  
   Đạn phát lệnh  | 
  
   viên  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21.  | 
  
   Dây dẫn cho vận động viên khiếm thị  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22.  | 
  
   Áo đặc thù của vận động viên khiếm thị  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23.  | 
  
   Băng bịt mắt  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24.  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25.  | 
  
   Kẹp trình ký 1 mặt  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26.  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27.  | 
  
   Túi Clear bag khổ A4  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28.  | 
  
   Băng dính  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29.  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30.  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31.  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32.  | 
  
   Bút xoá - bút nhớ dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   33.  | 
  
   Bút dạ (xanh, đen)  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   34.  | 
  
   Dập ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   35.  | 
  
   Ruột ghim  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   36.  | 
  
   Ghim cài chữ A  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
Biểu số 74
CÁC MÔN JUDO KHIẾM THỊ, BÓNG ĐÁ KHIẾM THỊ, BOCCIA, QUẦN VỢT XE LĂN, BẮN CUNG NGƯỜI KHUYẾT TẬT
(Kèm theo Phụ lục tại Thông tư số 02/2025/TT-BVHTTDL ngày 14 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Bảng 1. ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
| 
   STT  | 
  
   Đối tượng  | 
  
   Định mức  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||
| 
   Số người  | 
  
   Số công  | 
  
   Số người  | 
  
   Số công  | 
 ||
| 
   1  | 
  
   Ban Tổ chức  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
 
| 
   2  | 
  
   Ban Trọng tài  | 
  
   100  | 
  
   7  | 
  
   85  | 
  
   7  | 
 
| 
   2.1  | 
  
   Trọng tài quốc tế  | 
  
   25  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Trọng tài Việt Nam  | 
  
   75  | 
  
   7  | 
  
   85  | 
  
   7  | 
 
| 
   3  | 
  
   Nhân viên phục vụ chuyên môn  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
 
| 
   4  | 
  
   Nhân viên phục vụ tổ chức thi đấu  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
 
| 
   5  | 
  
   Tình nguyện viên  | 
  
   50  | 
  
   7  | 
  
   50  | 
  
   7  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nhân viên an ninh, trật tự  | 
  
   50  | 
  
   7  | 
  
   50  | 
  
   7  | 
 
| 
   7  | 
  
   Nhân viên Y tế  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
  
   6  | 
  
   7  | 
 
| 
   8  | 
  
   Phiên dịch  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
Bảng 2. ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ
| 
   STT  | 
  
   Tên thiết bị  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
  
   Mức hao phí 01 ca (%)  | 
 |||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 ||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Thời gian sử dụng (ca)  | 
 ||||
| 
   1  | 
  
   Thảm thi đấu (môn Judo)  | 
  
   Cái  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   2  | 
  
   Bảng điện tử  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   3  | 
  
   Đồng hồ bấm tay  | 
  
   Cái  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   4  | 
  
   Bộ đàm  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   7  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   5  | 
  
   Bục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   6  | 
  
   Bộ thiết bị hiển thị lỗi  | 
  
   Bộ  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   7  | 
  
   Bộ thiết bị bàn thư ký  | 
  
   Bộ  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   8  | 
  
   Bộ thiết bị trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
  
   12  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   9  | 
  
   Còi  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   10  | 
  
   Máy tính xách tay  | 
  
   Cái  | 
  
   15  | 
  
   7  | 
  
   4  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   11  | 
  
   Máy photocopy  | 
  
   Cái  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   1  | 
  
   7  | 
  
   0.08  | 
 
| 
   12  | 
  
   Máy in  | 
  
   Cái  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   4  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   13  | 
  
   Bóng thi đấu bóng đá khiếm thị  | 
  
   Quả  | 
  
   20  | 
  
   7  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   14  | 
  
   Bộ bóng thi đấu môn Boccia  | 
  
   Bộ  | 
  
   5  | 
  
   7  | 
  
   2  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   15  | 
  
   Bóng thi đấu quần vợt  | 
  
   Hộp  | 
  
   50  | 
  
   7  | 
  
   20  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
| 
   16  | 
  
   Bệ bia môn Bắn cung  | 
  
   Bộ  | 
  
   10  | 
  
   7  | 
  
   8  | 
  
   7  | 
  
   0.133  | 
 
Bảng 3. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
| 
   STT  | 
  
   Tên vật tư  | 
  
   Đơn vị tính  | 
  
   Định mức  | 
 |||||
| 
   Giải quốc tế  | 
  
   Giải quốc gia  | 
 |||||||
| 
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
  
   Số lượng  | 
  
   Tỷ lệ thu hồi (%)  | 
  
   Tiêu hao (%)  | 
 |||
| 
   1  | 
  
   Băng rôn  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   2  | 
  
   Khẩu hiệu  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   3  | 
  
   Cờ cổ động các nước  | 
  
   Cái  | 
  
   50  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   4  | 
  
   Cờ để bàn  | 
  
   Cái  | 
  
   13  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
 
| 
   5  | 
  
   Phông lớn  | 
  
   Cái  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   4  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   6  | 
  
   Nước uống  | 
  
   Thùng  | 
  
   150  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   7  | 
  
   Biên bản  | 
  
   Tờ  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   8  | 
  
   Cờ thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   
  | 
  
   15  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   9  | 
  
   Cờ lưu niệm  | 
  
   Cái  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   10  | 
  
   Khay trao thưởng  | 
  
   Cái  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   6  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   11  | 
  
   Huy chương Vàng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   12  | 
  
   Huy chương Bạc  | 
  
   Chiếc  | 
  
   80  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   13  | 
  
   Huy chương Đồng  | 
  
   Chiếc  | 
  
   160  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   120  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   14  | 
  
   Hoa khai, bế mạc  | 
  
   Bó  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   20  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   15  | 
  
   Giấy chứng nhận  | 
  
   Cái  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   16  | 
  
   Thẻ đeo các lực lượng tham dự  | 
  
   Cái  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   17  | 
  
   Đá lạnh  | 
  
   Túi  | 
  
   200  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   18  | 
  
   Trang phục trọng tài  | 
  
   Bộ  | 
  
   100  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   85  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   19  | 
  
   Giấy bia môn Bắn cung  | 
  
   Tờ  | 
  
   500  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   300  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   20  | 
  
   Giấy A4  | 
  
   Gram  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   21  | 
  
   Kẹp trình ký 1 mặt  | 
  
   Cái  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   30  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   22  | 
  
   Kẹp giấy  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   23  | 
  
   Túi Clear bag khổ A4  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   24  | 
  
   Băng dính  | 
  
   Cuộn  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   25  | 
  
   Kéo  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   26  | 
  
   Hồ khô  | 
  
   Lọ  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   27  | 
  
   Bút bi  | 
  
   Cái  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   60  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   28  | 
  
   Bút xoá - bút nhớ dòng  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   29  | 
  
   Bút dạ (xanh, đen)  | 
  
   Cái  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   10  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   30  | 
  
   Dập ghim  | 
  
   Chiếc  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   31  | 
  
   Ruột ghim  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
| 
   32  | 
  
   Ghim cài chữ A  | 
  
   Hộp  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
  
   5  | 
  
   0  | 
  
   100  | 
 
                                    flowchart LR
                                        A[Văn bản hiện tại
Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]-->VBHD[Văn bản hướng dẫn ]
                                        A-->VBSDBS[VB sửa đổi bổ sung ]
                                        A-->VBDC[Văn bản đính chính ]
                                        A-->VBTT[Văn bản thay thế ]
                                        A-->VBHN[Văn bản hợp nhất ]
                                        A-->VBLQ[Văn bản liên quan ]
                                        VBDHD[Văn bản được hướng dẫn ]-->A
                                        VBDSDBS[VB được sửa đổi bổ sung ]-->A
                                        VBDDC[Văn bản được đính chính ]-->A 
                                        VBDTT[Văn bản được thay thế ]-->A 
                                        VBDCC[Văn bản được căn cứ ]-->A 
                                        VBDTC[Văn bản được dẫn chiếu ]-->A 
                                        VBDHN[Văn bản được hợp nhất ]-->A 
                                        click VBDHD callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất] & được hướng dẫn bởi [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]"
                                        click VBDSDBS callback "đây là những văn bản ban hành trước, được sửa đổi bổ sung bởi [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]"
                                        click VBDDC callback "đây là những văn bản ban hành trước, được đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) bởi [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]"
                                        click VBDTT callback "đây là những văn bản ban hành trước, được thay thế bởi [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]"
                                        click VBDCC callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn, được sử dụng làm căn cứ để ban hành, [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]"
                                        click VBDTC callback "đây là những văn bản ban hành trước, trong nội dung của [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất] có quy định dẫn chiếu đến điều khoản hoặc nhắc đến những văn bản này"
                                        click VBDHN callback "những văn bản này được hợp nhất bởi [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]"
                                        click VBHD callback "đây là những văn bản ban hành sau, có hiệu lực pháp lý thấp hơn, để hướng dẫn hoặc quy định chi tiết nội dung của [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]"
                                        click VBSDBS callback "đây là những văn bản ban hành sau, sửa đổi bổ sung một số nội dung của [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]"
                                        click VBDC callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) của [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]"
                                        click VBTT callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm thay thế, bãi bỏ toàn bộ nội dung của [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]"
                                        click VBHN callback "đây là những văn bản ban hành sau, hợp nhất nội dung của [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất] và những văn bản sửa đổi bổ sung của [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]"
                                        click VBLQ callback "đây là những văn bản liên quan đến nội dung của [Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất]"
                                                        
                            | Ngày | Trạng thái | Văn bản nguồn | Phần hết hiệu lực | 
|---|---|---|---|
| 14/04/2025 | Văn bản được ban hành | Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất | |
| 01/06/2025 | Văn bản có hiệu lực | Thông tư 02/2025/TT-BVHTTDL định mức kinh tế kỹ thuật dịch vụ tổ chức các giải thi đấu thể thao mới nhất | 
Danh sách Tải về
| Định dạng | Tập tin | Link download | 
|---|---|---|
| 
                                                     | 
                                                Bieu so cac mon 4.2025.docx | |
| 
                                                     | 
                                                Phu luc Thong tu 02.2025.docx | |
| 
                                                     | 
                                                Thong tu 02.2025.docx | |
| 
                                                     | 
                                                VanBanGoc_Thong tu quy dinh ve dinh muc kinh te - ky thuat dich vu to chuc cac giai thi dau the thao-trang-1.pdf |