Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh
| Số hiệu | 553-BYT/QĐ | Ngày ban hành | 06/07/1987 |
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | 15/07/1987 |
| Nguồn thu thập | Công báo số 14/1987; | Ngày đăng công báo | 15/08/1987 |
| Ban hành bởi | |||
| Cơ quan: | Bộ Y tế | Tên/Chức vụ người ký | Nguyễn Duy Cương / Thứ trưởng |
| Phạm vi: | Trạng thái | Còn hiệu lực | |
| Lý do hết hiệu lực: | Ngày hết hiệu lực | ||
Tóm tắt
Quyết định 553-BYT/QĐ được ban hành bởi Bộ Y tế vào ngày 06 tháng 7 năm 1987, nhằm mục tiêu quy định giá bán lẻ thuốc chữa bệnh tại Việt Nam. Quyết định này được áp dụng cho tất cả các đơn vị sản xuất, phân phối và bán lẻ thuốc chữa bệnh trên toàn quốc.
Phạm vi điều chỉnh của Quyết định bao gồm việc xác định giá bán lẻ cho các loại thuốc chữa bệnh, được liệt kê trong danh mục kèm theo. Quyết định này có hiệu lực từ ngày 15 tháng 7 năm 1987, và tất cả các mức giá trước đây trái với quy định này đều bị bãi bỏ.
Cấu trúc chính của văn bản bao gồm ba điều và một danh mục thuốc thành phẩm. Điều 1 quy định giá bán lẻ cho các thuốc chữa bệnh, Điều 2 nêu rõ việc thi hành giá và yêu cầu kiểm kê trước khi áp dụng mức giá mới, và Điều 3 xác định trách nhiệm của các cơ quan liên quan trong việc thực hiện Quyết định.
Các điểm mới trong Quyết định này là việc thiết lập một mức giá thống nhất cho các loại thuốc chữa bệnh, nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc cung cấp thuốc cho người dân. Quyết định cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc niêm yết giá và bán đúng giá chỉ đạo.
Với việc ban hành Quyết định này, Bộ Y tế mong muốn kiểm soát giá thuốc, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại Việt Nam.
|
BỘ
Y TẾ |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 553-BYT/QĐ |
Hà Nội, ngày 06 tháng 7 năm 1987 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH GIÁ BÁN LẺ THUỐC CHỮA BỆNH.
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định
số 153-CP ngày 5-10-1961 Hội đồng Chính phủ về việc quy định nhiệm vụ, quyền hạn
và tổ chức bộ máy của Bộ Y tế;
Căn cứ Điều lệ quản lý giá ban hành kèm theo Nghị định số 33-HĐBT ngày
27-2-1984 của Hội đồng Bộ trưởng;
Căn cứ Quyết định số 104-HĐBT ngày 30-6- 1987 của Hội đồng Bộ trưởng quy định về
giá bán lẻ thuốc chữa bệnh;
Sau khi trao đổi và thống nhất với Uỷ ban Vật giá Nhà nước,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay quy định giá bán lẻ các thuốc chữa bệnh nằm trong danh mục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Mức giá trên được thi hành thống nhất trong cả nước kể từ ngày 15-7-1987. Các giá trước đây trái với Quyết định này đều bị bãi bỏ.
Các đơn vị phải thực hiện việc kiểm kê trước khi thi hành giá bán mới. Chấp hành nghiêm chỉnh việc niêm yết giá và bán đúng giá chỉ đạo.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch, Vụ trưởng Vụ Tài vụ, Vụ trưởng Vụ Dược, Tổng giám đốc Liên hiệp các Xí nghiệp Dược Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
|
Nguyễn Duy Cương (Đã ký) |
DANH MỤC THUỐC THÀNH PHẨM
(Kèm theo Quyết định số 553-BYT/QĐ ngày 6-7-1987).
|
Tên thuốc, hàm lượng |
Đơn vị |
Giá bán lẻ |
|
1 |
2 |
3 |
|
I. Thuốc kháng sinh: |
|
|
|
1. Ampixilin 0,500g (nhộng ngoại) |
Viên |
27,00đ |
|
- 0,25g (nhộng nội, ngoại) |
Viên |
16,00 |
|
- 0,250g (nén nội, ngoại) |
Viên |
13,00 |
|
2. Penixilin G 1.000.000 đơn vị 5ml |
ống |
30,00 |
|
- 500.000 đơn vị 5ml |
ống |
18,00 |
|
- 200.000 đơn vị 2ml |
ống |
12,00 |
|
3. Penivilin V 200.000 đơn vị |
Viên |
3,50 |
|
- 160.000 - |
Viên |
2,70 |
|
- 400.000 - |
Viên |
6,00 |
|
4. Erytromyxin 0,200g (ngoại) |
Viên |
13,00 |
|
0,250g (ngoại) |
Viên |
16,00 |
|
0,250g (nội) |
Viên |
14,00 |
|
5. Cloroxit 1gam IM |
Lọ |
40,00 |
|
6. Tetraxylin 0,100g = 100.000 đv (ngoại) |
Viên |
2,00 |
|
- 0,250 IV |
Lọ |
35,00 |
|
II. Thuốc giảm đau - hạ nhiệt- chống co thắt : |
|
|
|
7. Analgin 0,500g (ngoại) |
Viên |
4,00 |
|
- 0,250g (nội) |
Viên |
0,60 |
|
8. Paraxetamol 0,100g |
Viên |
0,30 |
|
- 0,300g |
Viên |
0,50 |
|
9. Seđa |
Viên |
2,00 |
|
10. Atropin Sunfat 0,25 1ml |
ống |
6,00 |
|
11. Mocphin 0,010g 1ml |
ống |
13,00 |
|
12. Novocain 2-3% 2ml |
ống |
8,00 |
|
III. Thuốc trợ lực - bồi dưỡng - vitamin : |
|
|
|
13. Gluco C |
Viên |
0,60 |
|
14. Polivitamin, Polivitin |
Viên |
0,60 |
|
15. Vitamin B1 0,010 (ngoại) |
Viên |
0,70 |
|
Vitamin B1 0,025g 1ml |
ống |
6,00 |
|
Vitamin B1 0,100g 2ml (ngoại) |
ống |
14,00 |
|
16. Vitamin B6 0,020g (ngoại) |
Viên |
1,30 |
|
Vitamin B6 0,025g (ngoại) |
Viên |
1,50 |
|
Vitamin B6 0,025g (nội) |
Viên |
0,60 |
|
Vitamin B6 0,050g 2ml (ngoại) |
ống |
15,00 |
|
Vitamin B6 0,100g 2ml (nội) |
ống |
10,00 |
|
17. Vitamin B12 200mcg 1ml |
ống |
6,00 |
|
Vitamin B12 500mcg |
ống |
8,00 |
|
Vitamin B12 1000mcg |
ống |
11,00 |
|
18. Vitamin C 0,100g 2ml |
ống |
7,00 |
|
19. Ascosvit 0,500g 5ml |
ống |
25,00 |
|
IV. Thuốc chữa dạ dày - đường ruột - gan : |
|
|
|
20. Opizoic (peregoric) |
Viên |
1,50 |
|
21. Kavet |
Viên |
1,00 |
|
22. Methionin 0,500g (ngoại) |
Viên |
2,50 |
|
Methionin 0,25g (nội) |
Viên |
0,70 |
|
V. Thuốc ho, hen, hô hấp : |
|
|
|
23. Theophylin 0,100g |
Viên |
0,20 |
|
24. Asmin |
Viên |
0,60 |
|
25. Ephdrin 0,010g |
Viên |
0,15 |
|
Ephedrin 0,010g 1ml |
ống |
4,00 |
|
VI. Thuốc sốt rét - các loại khác : |
|
|
|
26. Quinin sunfat 0,25g |
Viên |
0,80 |
|
27. Colroquin phốtphát 0,250g |
Viên |
0,80 |
|
28. Quinin clohydrat 0,500g 2ml |
ống |
8,00 |
|
29. Quinoserum 0,050g 5ml |
ống |
12,00 |
|
30. Strychin sunfat 0,001g 1ml |
ống |
6,00 |
|
31. Cafein 0,070g 1ml |
ống |
6,00 |
|
32. Nước cất 2ml |
ống |
5,00 |
flowchart LR
A[Văn bản hiện tại
Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]-->VBHD[Văn bản hướng dẫn ]
A-->VBSDBS[VB sửa đổi bổ sung ]
A-->VBDC[Văn bản đính chính ]
A-->VBTT[Văn bản thay thế ]
A-->VBHN[Văn bản hợp nhất ]
A-->VBLQ[Văn bản liên quan ]
VBDHD[Văn bản được hướng dẫn ]-->A
VBDSDBS[VB được sửa đổi bổ sung ]-->A
VBDDC[Văn bản được đính chính ]-->A
VBDTT[Văn bản được thay thế ]-->A
VBDCC[Văn bản được căn cứ ]-->A
VBDTC[Văn bản được dẫn chiếu ]-->A
VBDHN[Văn bản được hợp nhất ]-->A
click VBDHD callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh] & được hướng dẫn bởi [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]"
click VBDSDBS callback "đây là những văn bản ban hành trước, được sửa đổi bổ sung bởi [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]"
click VBDDC callback "đây là những văn bản ban hành trước, được đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) bởi [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]"
click VBDTT callback "đây là những văn bản ban hành trước, được thay thế bởi [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]"
click VBDCC callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn, được sử dụng làm căn cứ để ban hành, [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]"
click VBDTC callback "đây là những văn bản ban hành trước, trong nội dung của [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh] có quy định dẫn chiếu đến điều khoản hoặc nhắc đến những văn bản này"
click VBDHN callback "những văn bản này được hợp nhất bởi [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]"
click VBHD callback "đây là những văn bản ban hành sau, có hiệu lực pháp lý thấp hơn, để hướng dẫn hoặc quy định chi tiết nội dung của [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]"
click VBSDBS callback "đây là những văn bản ban hành sau, sửa đổi bổ sung một số nội dung của [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]"
click VBDC callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) của [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]"
click VBTT callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm thay thế, bãi bỏ toàn bộ nội dung của [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]"
click VBHN callback "đây là những văn bản ban hành sau, hợp nhất nội dung của [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh] và những văn bản sửa đổi bổ sung của [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]"
click VBLQ callback "đây là những văn bản liên quan đến nội dung của [Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh]"
| Ngày | Trạng thái | Văn bản nguồn | Phần hết hiệu lực |
|---|---|---|---|
| 06/07/1987 | Văn bản được ban hành | Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh | |
| 15/07/1987 | Văn bản có hiệu lực | Quyết định 553-BYT/QĐ giá bán lẻ thuốc chữa bệnh |
Danh sách Tải về
| Định dạng | Tập tin | Link download |
|---|---|---|
|
|
553-BYT.QD.doc |