Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98
| Số hiệu | 386/1998/QĐ-BTC | Ngày ban hành | 30/03/1998 |
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | 01/04/1998 |
| Nguồn thu thập | Công báo điện tử; | Ngày đăng công báo | |
| Ban hành bởi | |||
| Cơ quan: | Bộ Tài chính | Tên/Chức vụ người ký | Vũ Mộng Giao / Thứ trưởng |
| Phạm vi: | Toàn quốc | Trạng thái | Hết hiệu lực toàn bộ |
| Lý do hết hiệu lực: | Bị thay thế bởi Quyết định 1803/1998/QĐ-BTC | Ngày hết hiệu lực | 01/01/1999 |
Tóm tắt
| BỘ TÀI CHÍNH Số: 386/1998/QĐ-BTC |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 30 tháng 3 năm 1998 |
|---|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc sửa đổi thuế suất của một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong Biểu thuế nhập khẩu
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Điều 8, Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu được Quốc hội thông qua ngày 26/12/1991;
Căn cứ các khung thuế suất thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Nghị quyết số 537a/NQ/HĐNN8 ngày 22/2/1992 của Hội đồng Nhà nước; được sửa đổi, bổ sung tại Nghị quyết số 31 NQ/UBTVQH9 ngày 9/3/1993, Nghị quyết số 174 NQ/UBTVQH9 ngày 26/3/1994, Nghị quyết số 290 NQ/UBTVQH9 ngày 7/9/1995, Nghị quyết số 293 NQ/UBTVQH9 ngày 08/11/1995 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá 9;
Căn cứ thẩm quyền quy định tại Điều 3 - Quyết định số 280/TTg ngày 28/5/1994 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu kèm theo Nghị định số 54/CP;
Căn cứ tình hình biến động giá của các mặt hàng xăng dầu trên thị trường Thế giới;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.- Sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu của một số mặt hàng thuộc nhóm mã số 2710 trong Biểu thuế nhập khẩu quy định tại Quyết định số 326/1998/QĐ/BTC ngày 21/3/1998 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành mức thuế suất thuế nhập khẩu mới sau:
| Mã số | Nhóm mặt hàng | Thuế suất (%) |
|---|---|---|
| 1 | 2 | 3 |
| 2710 | - Xăng dầu và các loại dầu chế biến từ khoáng chất bi-tum, trừ dạng thô; Các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có tỷ trọng dầu lửa hoặc các loại dầu chế biến từ khoáng chất bi-tum chiếm từ 70% trở lên, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩmđó. | |
| ........ | ................... | |
| 2710.00.30 | -- Madút | 15 |
| 2710.00.40 | -- Nhiên liệu dùng cho máy bay (TC1, ZA1...) | 50 |
| 2710.00.50 | -- Dầu hoả thông dụng | 50 |
| ........ | ................... |
Điều 2.- Quyết định này thay thế Quyết định số 326/1998/QĐ/BTC ngày 21/3/1998 và được áp dụng cho tất cả các lô hàng xăng dầu nhập khẩu có Tờ khai hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan bắt đầu từ ngày 01/04/1998. Các mặt hàng khác trong nhóm 2710 vẫn thực hiện theo Quyết định số 590/TC/QĐ/TCT ngày 15/8/1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính./.
| KT. BỘ TRƯỞNG Thứ trưởng | |
|---|---|
| (Đã ký) | |
| Vũ Mộng Giao |
flowchart LR
A[Văn bản hiện tại
Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]-->VBHD[Văn bản hướng dẫn ]
A-->VBSDBS[VB sửa đổi bổ sung
]
A-->VBDC[Văn bản đính chính ]
A-->VBTT[Văn bản thay thế ]
A-->VBHN[Văn bản hợp nhất ]
A-->VBLQ[Văn bản liên quan ]
VBDHD[Văn bản được hướng dẫn ]-->A
VBDSDBS[VB được sửa đổi bổ sung ]-->A
VBDDC[Văn bản được đính chính ]-->A
VBDTT[Văn bản được thay thế ]-->A
VBDCC[Văn bản được căn cứ
Nghị quyết 290 NQ/UBTVQH9 bổ sung khung thuế suất nhóm hàng trong biểu thuế xuất khẩu, biểu thuế thuế nhập khẩu
Quyết định 280-TTg Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu kèm theo Nghị định 54-CP năm 1993
Nghị quyết 537/ANQ-HĐNN8 Phê chuẩn Biểu thuế và Khung thuế suất thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu theo nhóm hàng
Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế Nhập khẩu 1992
]-->A
VBDTC[Văn bản được dẫn chiếu ]-->A
VBDHN[Văn bản được hợp nhất ]-->A
click VBDHD callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98] & được hướng dẫn bởi [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]"
click VBDSDBS callback "đây là những văn bản ban hành trước, được sửa đổi bổ sung bởi [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]"
click VBDDC callback "đây là những văn bản ban hành trước, được đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) bởi [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]"
click VBDTT callback "đây là những văn bản ban hành trước, được thay thế bởi [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]"
click VBDCC callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn, được sử dụng làm căn cứ để ban hành, [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]"
click VBDTC callback "đây là những văn bản ban hành trước, trong nội dung của [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98] có quy định dẫn chiếu đến điều khoản hoặc nhắc đến những văn bản này"
click VBDHN callback "những văn bản này được hợp nhất bởi [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]"
click VBHD callback "đây là những văn bản ban hành sau, có hiệu lực pháp lý thấp hơn, để hướng dẫn hoặc quy định chi tiết nội dung của [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]"
click VBSDBS callback "đây là những văn bản ban hành sau, sửa đổi bổ sung một số nội dung của [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]"
click VBDC callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) của [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]"
click VBTT callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm thay thế, bãi bỏ toàn bộ nội dung của [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]"
click VBHN callback "đây là những văn bản ban hành sau, hợp nhất nội dung của [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98] và những văn bản sửa đổi bổ sung của [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]"
click VBLQ callback "đây là những văn bản liên quan đến nội dung của [Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98]"
| Ngày | Trạng thái | Văn bản nguồn | Phần hết hiệu lực |
|---|---|---|---|
| 30/03/1998 | Văn bản được ban hành | Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98 | |
| 01/04/1998 | Văn bản có hiệu lực | Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98 | |
| 25/06/1998 | Được bổ sung | Quyết định 786/1998/QĐ-BTC sửa đổi thuế suất của một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong Biểu thuế nhập khẩu | |
| 01/01/1999 | Văn bản hết hiệu lực | Quyết định 386/1998/QĐ-BTC Về việc sửa đổi thuế suất một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong biểu thuế nhập khẩu1/4/98 |
Danh sách Tải về
| Định dạng | Tập tin | Link download |
|---|---|---|
|
|
386.1998.QD.BTC.doc |
CATEGORY: