Tên mẫu | MẪU SỐ BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG CÓ TRANG TTĐT VỚI TIẾNG NƯỚC NGOÀI (ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CỤC TTĐN) |
Lĩnh vực | Xây Dựng - Nhà Đất |
Cơ sở pháp lý | Trích từ phụ lục hoặc dựa theo hướng dẫn từ văn bản pháp luật: Quyết định 1122/QĐ-BTTTT |
Mô tả | Mẫu số bộ, ngành, địa phương có trang TTĐT với tiếng nước ngoài (áp dụng đối với Cục TTĐN) nhằm cung cấp thông tin và hướng dẫn cho việc xây dựng, duy trì và phát triển trang thông tin điện tử, đảm bảo cập nhật, chính xác, phục vụ công tác thông tin đối ngoại theo Quyết định 1122/QĐ-BTTTT. |
Trường hợp sử dụng Dùng trong trường hợp nào? |
1. Cục Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử - 1122 - X - X - - - - - - - - - - - 2. Bộ Công thương - 1234 - X - X - X - - - - - - - - - - 3. Bộ Ngoại giao - 2345 - X - - X - - - - - - - - - 4. Tỉnh Bình Dương - 3456 - - - - - - X - - - - - - - 5. Thành phố Hà Nội - 4567 - X - - - X - - - - - - - - 6. Bộ Giao thông Vận tải - 5678 - X - X - X - - - - - - - - - 7. Tỉnh Hồ Chí Minh - 6789 - - - - X - - - - - - - - 8. Bộ Giáo dục và Đào tạo - 7890 - X - - X - - - - - - - - - 9. Bộ Y tế - 8901 - - - - - - - X - - - - - - 10. Tỉnh Đà Nẵng - 9012 - X - X - - - - - - - - - - |
Cơ quan tiếp nhận Nộp tại đâu? |
Cục Thông tin đối ngoại. |
File MẪU SỐ BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG CÓ TRANG TTĐT VỚI TIẾNG NƯỚC NGOÀI (ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CỤC TTĐN) (.doc/.docx) |
Thông tin mẫu | |
Tên mẫu | MẪU SỐ BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG CÓ TRANG TTĐT VỚI TIẾNG NƯỚC NGOÀI (ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CỤC TTĐN) |
Cơ sở PL | Trích từ phụ lục hoặc dựa theo hướng dẫn từ văn bản pháp luật: Quyết định 1122/QĐ-BTTTT |
Lượt xem | 734 |
Lượt tải | 731 |