Máy ảnh cơ được xem là nền tảng của ngành nhiếp ảnh hiện đại, là công cụ đã thay đổi cách con người lưu giữ ký ức và quan sát thế giới. Trước khi máy ảnh số và điện thoại thông minh phổ biến, máy ảnh cơ đã trải qua một hành trình phát triển hàng trăm năm, từ những nghiên cứu quang học cổ đại cho đến khi trở thành phương tiện ghi lại những khoảnh khắc lịch sử quan trọng của nhân loại. Việc tìm hiểu lịch sử ra đời của máy ảnh cơ không chỉ cho thấy sự tiến bộ vượt bậc của khoa học - kỹ thuật mà còn phản ánh sự gắn kết giữa công nghệ và nghệ thuật.
1. Tiền đề của sự ra đời máy cơ là Camera Obscura (Hộp chụp ảnh)
1.1. Camera Obscura (Hộp chụp ảnh) là gì?
Trước khi có máy ảnh cơ, con người đã biết đến hiện tượng Camera Obscura (Hộp chụp ảnh – xuất phát từ tiếng La Tinh là: Phòng tối). Đây là một hiện tượng quang học tự nhiên, trong đó ánh sáng đi qua một lỗ nhỏ sẽ tạo nên hình ảnh ngược chiều của cảnh vật bên ngoài trên bề mặt đối diện.
1.2. Lịch sử phát triển của Camera Obscura
Thế kỷ 5 TCN, triết gia Trung Quốc Mặc Tử lần đầu tiên mô tả hiện tượng này. Ông phát hiện rằng khi ánh sáng đi qua một lỗ nhỏ vào căn phòng tối, hình ảnh của thế giới bên ngoài sẽ được chiếu ngược lên vách tường trong phòng. |
![]() |
![]() |
Thế kỷ 4 TCN, Aristotle (Hy Lạp cổ đại) cũng quan sát hiện tượng tương tự khi ánh sáng mặt trời đi qua khe hở tạo nên hình ảnh tròn của Mặt trời trên mặt đất. |
Thế kỷ 11, nhà khoa học Ả Rập Ibn al-Haytham (Alhazen) đã nghiên cứu chi tiết về camera obscura trong tác phẩm Sách Quang học. Ông chứng minh rằng thị giác và sự hình thành hình ảnh là kết quả của ánh sáng đi thẳng và phản chiếu, đặt nền móng cho khoa học quang học. |
![]() |
Ban đầu, camera obscura chủ yếu được sử dụng như công cụ quan sát hiện tượng thiên nhiên hoặc hỗ trợ họa sĩ vẽ tranh chính xác hơn. Tuy nhiên, con người vẫn chưa biết cách giữ lại hình ảnh đó trên một vật liệu bền lâu. Máy ảnh cơ ra đời đã giúp giải quyết được vấn đề đó.
2. Sự ra đời của nhiếp ảnh (thế kỷ 19)
Bước ngoặt xảy ra vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học châu Âu tìm cách lưu giữ hình ảnh tạo ra từ Camera Obscura (Hộp hình ảnh).
1826: Nhà phát minh người Pháp Joseph Nicéphore Niépce đã chụp được bức ảnh đầu tiên còn lưu giữ được của nhân loại – “View from the Window at Le Gras”. Ông dùng một bản kim loại phủ nhựa thông nhạy sáng, đặt trong camera obscura và phơi sáng đến 8 tiếng đồng hồ. |
![]() |
![]() |
1839: Louis Daguerre công bố phương pháp Daguerreotype, sử dụng bản đồng phủ bạc và hợp chất i-ốt để tạo ảnh. Phương pháp này rút ngắn thời gian phơi sáng, tạo hình ảnh sắc nét, được coi là cột mốc đánh dấu sự khai sinh chính thức của nhiếp ảnh. |
1841: William Henry Fox Talbot (Anh) phát minh Calotype, dùng giấy nhạy sáng để tạo ra âm bản và từ đó in nhiều bản dương. Đây là một bước tiến quan trọng, đặt nền tảng cho kỹ thuật phim âm bản trong nhiều thế kỷ sau. |
![]() |
Trong giai đoạn này, nhiếp ảnh vẫn là lĩnh vực mới mẻ, đòi hỏi nhiều kỹ thuật phức tạp và thời gian thực hiện lâu. Tuy nhiên, nó đã mở ra cánh cửa cho sự ra đời của máy ảnh cơ hiện đại.
3. Máy ảnh cơ đầu tiên và sự phổ biến
Sự ra đời của máy ảnh cơ gắn liền với nhu cầu phổ biến nhiếp ảnh đến đông đảo công chúng.
-
1888, doanh nhân Mỹ George Eastman sáng lập công ty Kodak và giới thiệu chiếc máy ảnh dùng phim cuộn đầu tiên. Người dùng chỉ cần bấm nút để chụp, sau đó gửi cả máy về Kodak để tráng phim và in ảnh.
-
Khẩu hiệu nổi tiếng “You press the button, we do the rest” (Bạn bấm nút, chúng tôi lo phần còn lại) đã đưa nhiếp ảnh từ một kỹ thuật phức tạp thành hoạt động giải trí phổ biến cho mọi người.
-
Nhờ sự đơn giản, gọn nhẹ và giá thành hợp lý, máy ảnh cơ nhanh chóng phổ biến rộng rãi, không chỉ trong giới khoa học mà còn trong đời sống thường nhật.
Ảnh: George Eastman (trái) và Thomas Edison trình diễn máy ảnh tại buổi tiệc Kodacolor, năm 1928
Đây chính là bước ngoặt đưa nhiếp ảnh từ phòng thí nghiệm ra thế giới thực, biến máy ảnh cơ thành công cụ quen thuộc trong gia đình và xã hội.
4. Thời kỳ hoàng kim của máy ảnh cơ (thế kỷ 20)
Trong thế kỷ 20, máy ảnh cơ phát triển vượt bậc về kỹ thuật và trở thành biểu tượng của nhiếp ảnh truyền thống:
-
1925, hãng Leica (Đức) tung ra máy ảnh 35mm đầu tiên, tạo nên cuộc cách mạng về thiết kế nhỏ gọn, chất lượng cao.
-
1959, Nikon F (Nhật Bản) ra đời, đánh dấu kỷ nguyên SLR (Single Lens Reflex). Đây là dòng máy cho phép nhìn trực tiếp qua ống kính bằng gương lật, đảm bảo hình ảnh chính xác và dễ thao tác. Nikon F nhanh chóng trở thành “công cụ huyền thoại” của các phóng viên ảnh chiến tranh và nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
-
Từ thập niên 1960–1980, máy ảnh cơ bước vào thời kỳ đỉnh cao. Các dòng SLR, Rangefinder, Medium Format được cải tiến liên tục, phục vụ từ báo chí, khoa học, nghệ thuật đến nhu cầu cá nhân.
Trong giai đoạn này, những bức ảnh lịch sử nổi tiếng – từ chiến tranh thế giới, phong trào xã hội, đến hành trình con người đặt chân lên Mặt Trăng – đều được ghi lại bằng máy ảnh cơ.
Ảnh con người đặt chân lên mặt trăng được chụp bởi chiếc máy ảnh film Hasselblad 500 EL Data Camera (HDC) với một tấm Réseau plate, sử dụng lens Zeiss Biogon 60mm f/5.6
5. Timeline lịch sử máy ảnh cơ
- Thế kỷ 5 TCN: Triết gia Mặc Tử (Trung Quốc) là người đầu tiên ghi nhận hiện tượng “hộp tối” (camera obscura). Ông nhận thấy rằng khi ánh sáng đi qua một lỗ nhỏ, hình ảnh của cảnh vật bên ngoài sẽ hiện ngược lên bề mặt bên trong. Đây là tiền đề sơ khai cho nguyên lý quang học của máy ảnh sau này.
-
Thế kỷ 11: Nhà khoa học Ibn al-Haytham (Ả Rập) nghiên cứu và mô tả chi tiết hơn hiện tượng camera obscura trong tác phẩm Sách Quang học. Ông được coi là cha đẻ của ngành quang học, đặt nền móng lý thuyết cho việc hình thành máy ảnh cơ.
-
1826: Joseph Nicéphore Niépce (Pháp) chụp thành công bức ảnh đầu tiên còn lưu giữ được của nhân loại, với thời gian phơi sáng kéo dài nhiều giờ. Đây được xem là bước khởi đầu thực sự của nhiếp ảnh.
-
1839: Louis Daguerre công bố phương pháp Daguerreotype, sử dụng bản đồng phủ bạc để tạo ra hình ảnh sắc nét. Sự kiện này được coi là dấu mốc chính thức đánh dấu sự ra đời của nhiếp ảnh hiện đại.
-
1841: William Henry Fox Talbot (Anh) phát minh kỹ thuật Calotype, cho phép tạo âm bản và in nhiều bản dương. Phương pháp này mở ra kỷ nguyên mới, đặt nền móng cho công nghệ phim ảnh sau này.
-
1888: George Eastman sáng lập hãng Kodak và giới thiệu chiếc máy ảnh đầu tiên dùng phim cuộn. Với khẩu hiệu nổi tiếng “You press the button, we do the rest”, nhiếp ảnh trở thành hoạt động phổ biến trong đời sống hàng ngày.
-
1925: Hãng Leica (Đức) ra mắt máy ảnh 35mm đầu tiên, nhỏ gọn, chất lượng cao. Đây là cuộc cách mạng giúp máy ảnh cơ trở thành công cụ dễ sử dụng cho cả nhiếp ảnh gia lẫn người dùng phổ thông.
-
1959: Nikon F (Nhật Bản) được giới thiệu, mở ra kỷ nguyên của dòng SLR (Single Lens Reflex). Với độ bền cao và tính chính xác vượt trội, Nikon F nhanh chóng trở thành biểu tượng trong giới báo chí và nhiếp ảnh chuyên nghiệp.
-
1970 - 1980: Đây là giai đoạn hoàng kim của máy ảnh cơ, khi các dòng máy như SLR, Rangefinder, Medium Format được sản xuất đại trà và phổ biến trên toàn cầu. Hầu hết những bức ảnh lịch sử nổi tiếng trong thế kỷ 20 đều được ghi lại bằng máy ảnh cơ.
-
1990s: Sự xuất hiện của máy ảnh số tạo nên bước ngoặt lớn. Với khả năng lưu trữ, xử lý nhanh và tiện lợi, máy ảnh số dần thay thế máy ảnh cơ trong đời sống thường nhật, dù máy ảnh cơ vẫn được giới nghệ thuật và sưu tầm trân trọng.
6. Di sản và giá trị của máy ảnh cơ
Mặc dù ngày nay máy ảnh số và smartphone đã trở thành xu hướng chính, máy ảnh cơ vẫn giữ vị trí đặc biệt trong lòng người yêu nhiếp ảnh:
-
Về kỹ thuật: Máy ảnh cơ buộc nhiếp ảnh gia phải làm chủ các yếu tố khẩu độ, tốc độ, ánh sáng, giúp rèn luyện tư duy nhiếp ảnh bài bản.
-
Về nghệ thuật: Ảnh phim từ máy ảnh cơ có độ sâu, màu sắc và “chất hồn” riêng biệt mà ảnh số khó tái hiện.
-
Về giá trị tinh thần: Nhiều nhiếp ảnh gia coi quá trình chụp bằng máy ảnh cơ là sự trải nghiệm, nơi mỗi khung hình đều đáng quý vì phải cân nhắc kỹ trước khi bấm nút.
Chính vì vậy, máy ảnh cơ vẫn được các nhà sưu tầm, nhiếp ảnh gia nghệ thuật và người chơi phim duy trì như một di sản sống của ngành nhiếp ảnh.
Kết luận
Lịch sử ra đời của máy ảnh cơ kéo dài từ những quan sát quang học sơ khai thời cổ đại đến những phát minh vĩ đại của thế kỷ 19, và bùng nổ mạnh mẽ trong thế kỷ 20. Dù ngày nay máy ảnh số đã thay thế phần lớn vai trò của máy ảnh cơ, nhưng giá trị khoa học và nghệ thuật mà máy ảnh cơ mang lại vẫn trường tồn. Đó là minh chứng cho sự kết hợp tuyệt vời giữa trí tuệ con người, tiến bộ công nghệ và khát vọng ghi lại những khoảnh khắc bất diệt của cuộc sống.