Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam
| Số hiệu | 67/2001/QĐ-BKHCNMT | Ngày ban hành | 28/12/2001 |
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | 28/12/2001 |
| Nguồn thu thập | Công báo điện tử; | Ngày đăng công báo | |
| Ban hành bởi | |||
| Cơ quan: | Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | Tên/Chức vụ người ký | Bùi Mạnh Hải / Thứ trưởng |
| Phạm vi: | Toàn quốc | Trạng thái | Còn hiệu lực |
| Lý do hết hiệu lực: | Ngày hết hiệu lực | ||
Tóm tắt
Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT được ban hành bởi Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường vào ngày 28 tháng 12 năm 2001, nhằm mục tiêu thiết lập và công nhận 36 Tiêu chuẩn Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, thuốc lá, thức ăn chăn nuôi và quần áo bảo vệ. Quyết định này nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng thông qua việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế.
Phạm vi điều chỉnh của Quyết định này bao gồm các tiêu chuẩn liên quan đến việc phát hiện và định lượng vi sinh vật, xác định hàm lượng trong sản phẩm thuốc lá, thức ăn chăn nuôi và các yêu cầu an toàn cho quần áo bảo vệ. Đối tượng áp dụng là các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh và sử dụng các sản phẩm thuộc các lĩnh vực nêu trên.
Cấu trúc của Quyết định gồm hai điều chính. Điều 1 quy định về việc ban hành 36 Tiêu chuẩn Việt Nam, trong đó có nhiều tiêu chuẩn được soát xét và thay thế các tiêu chuẩn cũ. Điều 2 nêu rõ hiệu lực thi hành của Quyết định kể từ ngày ký.
Các điểm mới trong Quyết định này bao gồm việc cập nhật và thay thế các tiêu chuẩn cũ bằng các tiêu chuẩn mới hơn, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng. Quyết định có hiệu lực thi hành ngay sau khi ký, tạo điều kiện cho các cơ sở sản xuất và kinh doanh nhanh chóng áp dụng các tiêu chuẩn mới.
|
BỘ
KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 67/2001/QĐ-BKHCNMT |
Hà Nội, ngày 28 tháng 12 năm 2001 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG
Căn cứ Nghị định số 22/CP ngày 22/5/1993
Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ khoa học, Công nghệ
và Môi trường;
Căn cứ Pháp lệnh Chất lượng hàng hoá ngày 24 tháng 12 năm 1999;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay ban hành kèm theo Quyết định này 36 Tiêu chuẩn Việt Nam:
|
1. |
TCVN 4829 : 2001 (ISO 6579 : 1993) |
Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về phương pháp phát hiện Samonella (Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN4829-89) |
|
|
2. |
TCVN 4882 : 2001 (ISO 4831 : 1991) |
Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng Coliform - Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 4882-89) |
|
|
3. |
TCVN 4884 : 2001 (ISO 4833 : 1991) |
Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng vi sinh vật - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC (Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 4884-89) |
|
|
4. |
TCVN 6846 : 2001 (ISO 7251 : 1993) |
Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng E.Coli giả định - Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất |
|
|
5. |
TCVN 6847 : 2001 (ISO 7402 : 1993) |
Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc và kỹ thuật MPN |
|
|
6. |
TCVN 6848 : 2001 (ISO 4832 : 1991) |
Vi sinh vật học - Hướng dẫn chung về định lượng Coliform - Kỹ thuật đếm khuẩn lạc |
|
|
7. |
TCVN 5076 : 2001 (ISO 2817 : 1999) |
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Xác định dư lượng silic dioxit không tan trong axit clohidric (Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 5076-90) |
|
|
8. |
TCVN 5078 : 2001 (ISO 3402 : 1999) |
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Môi trường bảo ôn và thử nghiệm (Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 5078-90) |
|
|
9. |
TCVN 6935 : 2001 |
Thuốc lá sợi tẩu |
|
|
10 |
TCVN 6936-1 : 2001 (ISO 10362-1 : 1999) |
Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc Phần 1: Phương pháp sắc ký khí |
|
|
11. |
TCVN 6936-2 : 2001 (ISO 10362-2 : 1994) |
Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc Phần 2: Phương pháp Karl - Fischer |
|
|
12. |
TCVN 6937 : 2001 (ISO 6565 : 1999) |
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Trở lực của điếu thuốc và độ giảm áp của thanh đầu lọc - Các điều kiện chuẩn và phép đo |
|
|
13. |
TCVN 6938 : 2001 Coresta 43 : 1997 |
Thuốc lá sợi - Lấy mẫu |
|
|
14. |
TCVN 6941 : 2001 ISO 4388 : 1991 |
Thuốc lá điếu - Xác định chỉ số lưu giữ phần ngưng tự khói thuốc của đầu lọc - Phương pháp đo phổ trực tiếp |
|
|
15. |
TCVN 6942 : 2001 Coresta 31 : 1991 |
Thuốc lá - Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Pendimethanlin (Accotab, Stomp) |
|
|
16. |
TCVN 6943 : 2001 Coresta 32 : 1991 |
Thuốc lá - Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Off-shoot-t (hỗn hợp N-alkanol) |
|
|
17. |
TCVN 6944 : 2001 (ISO 4876 : 1980) |
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá - Xác định dư lượng Maleic hidrazit |
|
|
18. |
TCVN 6945 : 2001 Coresta 34 : 1993 |
Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Xitrat |
|
|
19. |
TCVN 6946 : 2001 ISO 2965 : 1997 |
Các phụ liệu dùng làm giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy cuốn đầu lọc và giấy ghép đầu lọc gồm cả vật liệu có vùng thấu khí định hướng - Xác định độ thấu khí |
|
|
20. |
TCVN 6947 : 2001 Coresta 45 : 1998 |
Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Phosphat |
|
|
21. |
TCVN 6948 : 2001 Coresta 33 : 1998 |
Giấy cuốn điếu thuốc lá - Xác định Axetat |
|
|
22. |
TCVN 6949 : 2001 Coresta 30 : 1991 |
Thuốc lá - Xác định dư lượng thuốc diệt chồi Flumetralin (Prime plus, CGA-41065 |
|
|
23. |
TCVN 6952 : 2001 (ISO 6498 : 1998) |
Thức ăn chăn nuôi – Chuẩn bị mẫu thử (Thay thế điều 11của TCVN 4325 – 86) |
|
|
24. |
TCVN 6953 : 2001 (ISO 14718 : 1998) |
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 trong thức ăn hỗn hợp – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao |
|
|
25. |
TCVN 1525 : 2001 (ISO 6491 : 1998) |
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng phospho – Phương pháp quang phổ (Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 1525 – 86) |
|
|
26. |
TCVN 4326 : 2001 (ISO 6496 : 1999) |
Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác (Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 4326 – 86) |
|
|
27. |
TCVN 4328 : 2001 (ISO 5983 : 1997) |
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng Protein thô - Phương pháp Kjeldahl (Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 4328-86) |
|
|
28. |
TCVN 4331 : 2001 (ISO 6492 : 1999) |
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng chất béo (Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 4331 – 86)
|
|
|
29. |
TCVN 6238-1 : 2001 (EN 71-1 : 1998) |
An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 1: Yêu cầu cơ lý (Soát xét lần 1 – Thay thế TCVN 6238-1 : 1997 và TCVN 6238-1 : 1997/SĐ1 : 2000) |
|
|
30. |
TCVN 6875 : 2001 (ISO 11612 : 1998) |
Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa – Phương pháp thử và yêu cầu tính năng của quần áo chống nhiệt |
|
|
31. |
TCVN 6876 : 2001 (ISO 12127 : 1996) |
Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa – Xác định độ truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành |
|
|
32. |
TCVN 6877 : 2001 (ISO 9151 : 1995) |
Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa – Xác định độ truyền nhiệt khi tiếp xúc với lửa |
|
|
33. |
TCVN 6878 : 2001 (ISO 6942 : 1993) |
Quần áo bảo vệ chống nóng và cháy - Đánh giá đặc tính nhiệt của vật liệu và cụm vật liệu khi tiếp xúc với nguồn bức xạ nhiệt |
|
|
34. |
TCVN 6879 : 2001 (ISO 6491 : 1984) (Amendment 1: 1992) |
Vải – Tính cháy – Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng |
|
|
35. |
TCVN 6880 : 2001 (ISO 8194 : 1987) |
Bảo vệ chống phóng xạ - Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ - Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng |
|
|
36. |
TCVN 6881 : 2001 (ISO 6529 : 1990) |
Quần áo bảo vệ – Quần áo chống hoá chất lỏng – Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng của vật liệu không thấm khí |
|
|
|
|
|
|
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
|
|
KT.BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ
VÀ MÔI TRƯỜNG |
flowchart LR
A[Văn bản hiện tại
Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]-->VBHD[Văn bản hướng dẫn ]
A-->VBSDBS[VB sửa đổi bổ sung ]
A-->VBDC[Văn bản đính chính ]
A-->VBTT[Văn bản thay thế ]
A-->VBHN[Văn bản hợp nhất ]
A-->VBLQ[Văn bản liên quan ]
VBDHD[Văn bản được hướng dẫn ]-->A
VBDSDBS[VB được sửa đổi bổ sung ]-->A
VBDDC[Văn bản được đính chính ]-->A
VBDTT[Văn bản được thay thế ]-->A
VBDCC[Văn bản được căn cứ
]-->A
VBDTC[Văn bản được dẫn chiếu ]-->A
VBDHN[Văn bản được hợp nhất ]-->A
click VBDHD callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam] & được hướng dẫn bởi [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]"
click VBDSDBS callback "đây là những văn bản ban hành trước, được sửa đổi bổ sung bởi [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]"
click VBDDC callback "đây là những văn bản ban hành trước, được đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) bởi [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]"
click VBDTT callback "đây là những văn bản ban hành trước, được thay thế bởi [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]"
click VBDCC callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn, được sử dụng làm căn cứ để ban hành, [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]"
click VBDTC callback "đây là những văn bản ban hành trước, trong nội dung của [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam] có quy định dẫn chiếu đến điều khoản hoặc nhắc đến những văn bản này"
click VBDHN callback "những văn bản này được hợp nhất bởi [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]"
click VBHD callback "đây là những văn bản ban hành sau, có hiệu lực pháp lý thấp hơn, để hướng dẫn hoặc quy định chi tiết nội dung của [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]"
click VBSDBS callback "đây là những văn bản ban hành sau, sửa đổi bổ sung một số nội dung của [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]"
click VBDC callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) của [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]"
click VBTT callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm thay thế, bãi bỏ toàn bộ nội dung của [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]"
click VBHN callback "đây là những văn bản ban hành sau, hợp nhất nội dung của [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam] và những văn bản sửa đổi bổ sung của [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]"
click VBLQ callback "đây là những văn bản liên quan đến nội dung của [Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam]"
| Ngày | Trạng thái | Văn bản nguồn | Phần hết hiệu lực |
|---|---|---|---|
| 28/12/2001 | Văn bản được ban hành | Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam | |
| 28/12/2001 | Văn bản có hiệu lực | Quyết định 67/2001/QĐ-BKHCNMT 36 Tiêu chuẩn Việt Nam |
Danh sách Tải về
| Định dạng | Tập tin | Link download |
|---|---|---|
|
|
67.2001.QD.BKHCNMT.doc |