Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu
| Số hiệu | 590/TC-QĐ-TCT | Ngày ban hành | 15/08/1997 |
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | 01/09/1997 |
| Nguồn thu thập | Công báo điện tử; | Ngày đăng công báo | |
| Ban hành bởi | |||
| Cơ quan: | Bộ Tài chính | Tên/Chức vụ người ký | Vũ Mộng Giao / Thứ trưởng |
| Phạm vi: | Toàn quốc | Trạng thái | Còn hiệu lực |
| Lý do hết hiệu lực: | Ngày hết hiệu lực | ||
Tóm tắt
Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT được ban hành bởi Bộ Tài chính vào ngày 15 tháng 8 năm 1997, nhằm mục tiêu sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong Biểu thuế nhập khẩu. Quyết định này được xây dựng dựa trên các căn cứ pháp lý liên quan đến Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và các nghị quyết của Quốc hội, nhằm điều chỉnh thuế suất cho phù hợp với tình hình thực tế và yêu cầu quản lý nhà nước.
Phạm vi điều chỉnh của Quyết định này tập trung vào các mặt hàng xăng dầu và các loại dầu chế biến từ khoáng chất, cụ thể là nhóm 2710. Đối tượng áp dụng bao gồm tất cả các tổ chức, cá nhân có hoạt động nhập khẩu các mặt hàng nêu trên.
Cấu trúc chính của Quyết định bao gồm hai điều nổi bật. Điều 1 quy định về việc sửa đổi thuế suất cho các mặt hàng cụ thể trong nhóm 2710, với các mức thuế suất được quy định chi tiết cho từng loại hàng hóa như xăng, diesel, dầu hoả, và các chế phẩm khác. Điều 2 nêu rõ hiệu lực thi hành của Quyết định, có hiệu lực từ ngày 01/09/1997 đối với tất cả các Tờ khai hàng hóa nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan.
Điểm mới trong Quyết định này là việc điều chỉnh mức thuế suất cho từng loại mặt hàng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động nhập khẩu và quản lý thuế. Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT thể hiện sự linh hoạt trong chính sách thuế, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
|
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 590/1997/TC-QĐ-TCT |
Hà Nội, ngày 15 tháng 8 năm 1997 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT CỦA MỘT SỐ MẶT HÀNG THUỘC NHÓM 2710 TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Điều 8, Luật thuế xuất
khẩu, thuế nhập khẩu được Quốc hội thông qua ngày 26/12/1991;
Căn cứ các khung thuế suất thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Nghị quyết số
537a/NQ-HĐNN8 ngày 22/2/1992 của Hội đồng Nhà nước; được sửa đổi, bổ sung tại
Nghị quyết số 31 NQ/UBTVQH9 ngày 9/3/1993, Nghị quyết số 174 NQ/UBTVQH9 ngày
26/3/1994, Nghị quyết số 290 NQ/UBTVQH9 ngày 7/9/1995, Nghị quyết số 293
NQ/UBTVQH9 ngày 08/11/1995 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá 9;
Căn cứ thẩm quyền quy định tại Điều 3 - Quyết định số 280/TTg ngày 28/5/1994
của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu
kèm theo Nghị định số 54/CP;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1.- Sửa đổi thuế suất thuế nhập khẩu của một số mặt hàng quy định tại Quyết định số 320 TC/QĐ/TCT ngày 7/5/1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc sửa đổi thuế suất của một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong Biểu thuế nhập khẩu thành mức thuế suất thuế nhập khẩu mới như sau:
|
|
|
Thuế suất (%) |
|
2710 |
- Xăng dầu và các loại dầu chế biến từ khoáng chất bi - tum, trừ dạng thô; Các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc chi ở nơi khác, có tỷ trọng dầu lửa hoặc các loại dầu chế biến từ khoáng chất bi - tum chiếm từ 70% trở lên, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó. |
|
|
|
-- Xăng các loại: |
|
|
2710.00.11 |
--- Xăng dùng cho máy bay |
10 |
|
2710.00.19 |
--- Loại khác |
60 |
|
2710.00.20 |
-- Diesel các loại |
50 |
|
2710.00.30 |
-- Madut |
12 |
|
2710.00.40 |
-- Nhiên liệu dùng cho máy bay (TC1, ZA1...) |
45 |
|
2710.00.50 |
-- Dầu hoả thông dụng |
45 |
|
2710.00.60 |
-- Naptha, Refomate và các chế phẩm khác để pha chế xăng |
60 |
|
2710.00.70 |
-- Condensate và các chế phẩm tương tự |
15 |
|
2710.00.90 |
-- Loại khác |
7 |
Điều 2.- Quyết định này có hiệu lực thi hành và được áp dụng cho tất cả các Tờ khai hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan bắt đầu từ ngày 01/09/1997.
|
|
Vũ Mộng Giao (Đã ký) |
flowchart LR
A[Văn bản hiện tại
Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]-->VBHD[Văn bản hướng dẫn ]
A-->VBSDBS[VB sửa đổi bổ sung
]
A-->VBDC[Văn bản đính chính ]
A-->VBTT[Văn bản thay thế ]
A-->VBHN[Văn bản hợp nhất ]
A-->VBLQ[Văn bản liên quan ]
VBDHD[Văn bản được hướng dẫn ]-->A
VBDSDBS[VB được sửa đổi bổ sung
]-->A
VBDDC[Văn bản được đính chính ]-->A
VBDTT[Văn bản được thay thế ]-->A
VBDCC[Văn bản được căn cứ
Nghị quyết 290 NQ/UBTVQH9 bổ sung khung thuế suất nhóm hàng trong biểu thuế xuất khẩu, biểu thuế thuế nhập khẩu
Quyết định 280-TTg Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu kèm theo Nghị định 54-CP năm 1993
Nghị quyết 537/ANQ-HĐNN8 Phê chuẩn Biểu thuế và Khung thuế suất thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu theo nhóm hàng
Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế Nhập khẩu 1992
]-->A
VBDTC[Văn bản được dẫn chiếu ]-->A
VBDHN[Văn bản được hợp nhất ]-->A
click VBDHD callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu] & được hướng dẫn bởi [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]"
click VBDSDBS callback "đây là những văn bản ban hành trước, được sửa đổi bổ sung bởi [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]"
click VBDDC callback "đây là những văn bản ban hành trước, được đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) bởi [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]"
click VBDTT callback "đây là những văn bản ban hành trước, được thay thế bởi [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]"
click VBDCC callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn, được sử dụng làm căn cứ để ban hành, [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]"
click VBDTC callback "đây là những văn bản ban hành trước, trong nội dung của [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu] có quy định dẫn chiếu đến điều khoản hoặc nhắc đến những văn bản này"
click VBDHN callback "những văn bản này được hợp nhất bởi [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]"
click VBHD callback "đây là những văn bản ban hành sau, có hiệu lực pháp lý thấp hơn, để hướng dẫn hoặc quy định chi tiết nội dung của [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]"
click VBSDBS callback "đây là những văn bản ban hành sau, sửa đổi bổ sung một số nội dung của [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]"
click VBDC callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) của [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]"
click VBTT callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm thay thế, bãi bỏ toàn bộ nội dung của [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]"
click VBHN callback "đây là những văn bản ban hành sau, hợp nhất nội dung của [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu] và những văn bản sửa đổi bổ sung của [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]"
click VBLQ callback "đây là những văn bản liên quan đến nội dung của [Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu]"
| Ngày | Trạng thái | Văn bản nguồn | Phần hết hiệu lực |
|---|---|---|---|
| 15/08/1997 | Văn bản được ban hành | Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu | |
| 01/09/1997 | Văn bản có hiệu lực | Quyết định 590/1997/TC-QĐ-TCT sửa đổi thuế suất mặt hàng thuộc nhóm 2710 Biểu thuế nhập khẩu | |
| 25/06/1998 | Được bổ sung | Quyết định 786/1998/QĐ-BTC sửa đổi thuế suất của một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 trong Biểu thuế nhập khẩu |
Danh sách Tải về
| Định dạng | Tập tin | Link download |
|---|---|---|
|
|
590.1997.TC.QD.TCT.doc |