Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em
| Số hiệu | 452/TC-TCNH | Ngày ban hành | 25/06/1997 |
| Loại văn bản | Quyết định | Ngày có hiệu lực | 09/07/1997 |
| Nguồn thu thập | Công báo điện tử; | Ngày đăng công báo | |
| Ban hành bởi | |||
| Cơ quan: | Bộ Tài chính | Tên/Chức vụ người ký | Lê Thị Băng Tâm / Thứ trưởng |
| Phạm vi: | Toàn quốc | Trạng thái | Còn hiệu lực |
| Lý do hết hiệu lực: | Ngày hết hiệu lực | ||
Tóm tắt
Quyết định 452/1997/TC-TCNH được ban hành bởi Bộ Tài chính vào ngày 25 tháng 6 năm 1997, nhằm mục tiêu quy định biểu phí và số tiền bảo hiểm cho các loại hình bảo hiểm nhân thọ có thời hạn 5 và 10 năm, cũng như bảo hiểm trẻ em. Quyết định này áp dụng cho tất cả các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ thuộc hai loại hình trên đã phát hành từ ngày 1 tháng 8 năm 1996.
Văn bản có cấu trúc chính bao gồm các điều khoản quy định về biểu phí và số tiền bảo hiểm, với các phần nổi bật như: số tiền bảo hiểm, phí bảo hiểm cho từng độ tuổi và mức bảo hiểm khác nhau. Cụ thể, các mức bảo hiểm cho trẻ em được quy định từ 3 triệu đồng đến 50 triệu đồng, và phí bảo hiểm được tính theo độ tuổi của người tham gia.
Các điểm mới trong Quyết định này bao gồm việc thay thế biểu phí và số tiền bảo hiểm đã được ban hành trước đó theo Quyết định số 281 TC/TCNH. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày ký, và các bên liên quan có trách nhiệm thực hiện theo quy định.
Quyết định 452/1997/TC-TCNH là một bước quan trọng trong việc phát triển thị trường bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam, góp phần bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp bảo hiểm trong việc triển khai sản phẩm của mình.
|
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Số: 452/1997/TC-TCNH |
Hà Nội, ngày 25 tháng 6 năm 1997 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BIỂU PHÍ VÀ SỐ TIỀN BẢO HIỂM CHO LOẠI HÌNH BẢO HIỂM NHÂN THỌ 5, 10 NĂM VÀ BẢO HIỂM TRẺ EM
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 100/CP ngày 18/12/1993 của Chính phủ về kinh doanh bảo hiểm;
Theo đề Nghị của Tổng giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam, Vụ trưởng Vụ tài chính các Ngân hàng và Tổ chức Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Ban hành kèm theo Quyết định này Biểu phí và số tiền Bảo hiểm cho hai loại hình bảo hiểm nhân thọ có thời hạn 5, 10 năm và Bảo hiểm trẻ em.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày ký, mức phí được áp dụng cho tất cả các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ thuộc hai loại bảo hiểm nhân thọ nói trên đã phát hành từ 1/8/1996.
Biểu phí này thay thế Biểu phí và số tiền bảo hiểm ban hành kèm theo Quyết định số 281 TC/TCNH ngày 20/3/1996 của Bộ trưởng Bộ tài chính về việc triển khai thí điểm bảo hiểm nhân thọ
Điều 3: Tổng Giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam. Chánh văn phòng Bộ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Tài chính các Ngân hàng và Tổ chức Tài chính và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
|
Lê Thị Băng Tâm (Đã ký) |
BIỂU PHÍ VÀ SỐ TIỀN BẢO HIỂM QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG BẢO HIỂMTẺ EM - CHƯƠNG TRÌNH ĐẢM BẢO CHO TRẺ EM KHI ĐẾN TUỔI TRƯỞNG THÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định 452 ngày 25 tháng 6 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
A- SỐ TIỀN BẢO HIỂM
- Tuỳ theo sự lựa chọn của người tham gia bảo hiểm các mức 3 tr, đ, 5tr.đ, 10 tr.đ, 20 tr.đ, 25 tr.đ, 30 tr.đ, 35 tr.đ, 50 tr.đ. - Chỉ áp dụng các mức số tiền bảo hiểm bằng đồng Việt Nam.
B- PHÍ BẢO HIỂM
1- Các biểu phí bảo hiểm dưới đây quy định phí bảo hiểm tháng bằng VNĐ cho từng mức số tiền bảo hiểm theo tuổi của Người được bảo hiểm và Người tham gia bảo hiểm lúc bắt đầu được nhận bảo hiểm.
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 03 Tr.đ
Đ
|
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
1 tuổi |
14.600 |
14.600 |
14.700 |
14.800 |
15.000 |
15.300 |
15.700 |
|
2 tuổi |
15.500 |
15.600 |
15.600 |
15.800 |
16.000 |
16.200 |
16.700 |
|
3 tuổi |
16.600 |
16.600 |
16.700 |
16.800 |
17.000 |
17.300 |
17.700 |
|
4 tuổi |
17.800 |
17.900 |
17.900 |
18.100 |
18.300 |
18.500 |
19.000 |
|
5 tuổi |
19.200 |
19.300 |
19.400 |
19.500 |
19.700 |
20.000 |
20.400 |
|
6 tuổi |
20.900 |
21.000 |
21.000 |
21.200 |
21.400 |
21.600 |
22.410 |
|
7 tuổi |
22.900 |
23.000 |
23.000 |
23.200 |
23.400 |
23.600 |
24.000 |
|
8 tuổi |
25.300 |
25.400 |
25.400 |
25.600 |
25.800 |
26.000 |
26.400 |
|
9 tuổi |
28.300 |
28.300 |
28.400 |
28.500 |
28.700 |
29.000 |
29.400 |
|
10 tuổi |
32.000 |
32.000 |
32.100 |
32.300 |
32.400 |
32.700 |
33.100 |
|
11 tuổi |
36.800 |
36.800 |
36.900 |
37.000 |
37.200 |
37.500 |
37.900 |
|
12 tuổi |
43.200 |
43.200 |
43.300 |
43.400 |
43.600 |
43.900 |
44.300 |
|
13 tuổi |
52.200 |
52.300 |
52.300 |
52.400 |
52.600 |
52.900 |
53.200 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 05 Tr.đ
NĐ
|
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
1 tuổi |
21.700 |
21.800 |
21.900 |
22.100 |
22.400 |
22.900 |
23.600 |
|
2 tuổi |
23.300 |
23.400 |
23.700 |
23.700 |
24.000 |
24.500 |
25.200 |
|
3 tuổi |
25.000 |
25.100 |
25.300 |
25.500 |
25.800 |
26.300 |
27.000 |
|
4 tuổi |
27.100 |
27.200 |
27.500 |
27.500 |
27.800 |
28.300 |
29.000 |
|
5 tuổi |
29.500 |
29.600 |
29.700 |
29.900 |
30.200 |
30.700 |
31.400 |
|
6 tuổi |
32.300 |
32.300 |
32.500 |
32.700 |
33.000 |
33.500 |
34.200 |
|
7 tuổi |
35.600 |
35.700 |
35.800 |
36.000 |
36.300 |
36.800 |
37.500 |
|
8 tuổi |
39.600 |
39.700 |
39.800 |
40.000 |
40.300 |
40.800 |
41.500 |
|
9 tuổi |
44.500 |
44.600 |
44.700 |
44.900 |
45.200 |
45.700 |
46.400 |
|
10 tuổi |
50.700 |
50.800 |
50.900 |
51.100 |
51.400 |
51.900 |
52.500 |
|
11 tuổi |
58.700 |
58.900 |
58.900 |
59.000 |
59.400 |
59.800 |
60.400 |
|
12 tuổi |
69.400 |
69.500 |
69.500 |
69.700 |
70.000 |
70.500 |
71.100 |
|
13 tuổi |
84.400 |
84.500 |
84.500 |
84.700 |
85.000 |
85.500 |
86.100 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 10 Tr.đ
NĐ
|
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
1 tuổi |
39.400 |
39.600 |
39.900 |
40.300 |
40.900 |
41.900 |
43.300 |
|
2 tuổi |
42.700 |
42.800 |
43.100 |
43.500 |
44.200 |
45.100 |
46.500 |
|
3 tuổi |
46.200 |
46.400 |
46.600 |
47.100 |
47.700 |
48.600 |
50.100 |
|
4 tuổi |
50.300 |
50.500 |
50.700 |
51.200 |
51.800 |
52.700 |
54.200 |
|
5 tuổi |
55.100 |
55.200 |
55.500 |
55.900 |
56.600 |
57.500 |
58.900 |
|
6 tuổi |
60.600 |
60.800 |
61.100 |
61.500 |
62.100 |
63.100 |
64.400 |
|
7 tuổi |
67.300 |
67.400 |
67.700 |
68.100 |
68.800 |
69.700 |
71.000 |
|
8 tuổi |
75.300 |
75.400 |
75.700 |
76.100 |
76.700 |
77.700 |
79.000 |
|
9 tuổi |
85.100 |
85.200 |
85.500 |
85.900 |
86.600 |
87.500 |
88.800 |
|
10 tuổi |
97.500 |
97.600 |
97.800 |
98.200 |
98.900 |
99.800 |
101.100 |
|
11 tuổi |
113.400 |
113.500 |
113.800 |
114.100 |
114.800 |
115.700 |
116.900 |
|
12 tuổi |
134.700 |
134.500 |
135.100 |
135.500 |
136.100 |
137.000 |
138.200 |
|
13 tuổi |
164.800 |
164.900 |
165.100 |
165.400 |
166.500 |
166.500 |
167.500 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 15 Tr.đ
NĐ
|
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
1 tuổi |
57.200 |
57.500 |
57.900 |
58.500 |
59.400 |
60.800 |
63.000 |
|
2 tuổi |
62.000 |
62.300 |
62.700 |
63.300 |
64.300 |
65.700 |
67.900 |
|
3 tuổi |
67.400 |
67.600 |
68.000 |
68.700 |
69.600 |
71.000 |
73.200 |
|
4 tuổi |
73.500 |
73.800 |
74.200 |
74.800 |
75.800 |
77.200 |
79.300 |
|
5 tuổi |
80.700 |
80.900 |
81.300 |
81.900 |
82.900 |
84.300 |
86.400 |
|
6 tuổi |
89.000 |
89.300 |
89.600 |
90.300 |
91.300 |
92.600 |
94.700 |
|
7 tuổi |
99.000 |
99.200 |
99.600 |
100.200 |
101.200 |
102.600 |
104.600 |
|
8 tuổi |
111.000 |
111.200 |
111.600 |
112.200 |
113.200 |
114.600 |
116.600 |
|
9 tuổi |
125.700 |
125.900 |
126.300 |
126.900 |
127.900 |
129.300 |
131.200 |
|
10 tuổi |
144.200 |
144.400 |
144.800 |
145.400 |
146.300 |
147.700 |
149.600 |
|
11 tuổi |
168.100 |
168.300 |
168.700 |
169.200 |
170.200 |
171.600 |
173.400 |
|
12 tuổi |
200.100 |
200.530 |
200.600 |
201.200 |
202.100 |
203.500 |
205.300 |
|
13 tuổi |
245.100 |
245.300 |
245.600 |
246.100 |
247.000 |
248.400 |
249.300 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 20 Tr.đ
NĐ
|
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
1 tuổi |
75.000 |
75.300 |
76.700 |
78.000 |
78.000 |
79.800 |
82.700 |
|
2 tuổi |
81.400 |
81.800 |
83.200 |
84.400 |
84.400 |
86.300 |
89.200 |
|
3 tuổi |
88.500 |
88.900 |
90.300 |
91.600 |
91.600 |
93.400 |
96.300 |
|
4 tuổi |
96.700 |
97.100 |
98.400 |
99.700 |
99.700 |
101.600 |
104.400 |
|
5 tuổi |
106.200 |
106.600 |
107.900 |
109.200 |
109.200 |
111.100 |
113.900 |
|
6 tuổi |
117.400 |
117.700 |
119.100 |
120.400 |
120.400 |
122.200 |
125.000 |
|
7 tuổi |
130.700 |
131.000 |
132.300 |
133.600 |
133.600 |
135.500 |
138.200 |
|
8 tuổi |
146.700 |
147.000 |
148.300 |
149.600 |
149.600 |
151.500 |
154.100 |
|
9 tuổi |
166.300 |
166.600 |
167.900 |
169.200 |
169.200 |
171.100 |
173.600 |
|
10 tuổi |
191.000 |
191.200 |
192.500 |
193.800 |
193.800 |
195.700 |
198.200 |
|
11 tuổi |
222.800 |
223.600 |
224.300 |
225.600 |
225.600 |
227.500 |
229.900 |
|
12 tuổi |
265.500 |
266.200 |
266.900 |
268.200 |
268.200 |
270.000 |
272.400 |
|
13 tuổi |
325.500 |
326.100 |
326.800 |
328.000 |
328.000 |
329.800 |
332.100 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 25 Tr.đ
NĐ
|
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
1 tuổi |
92.700 |
93.200 |
93.800 |
94.900 |
96.500 |
98.800 |
102.400 |
|
2 tuổi |
100.800 |
101.300 |
101.900 |
103.000 |
104.600 |
106.900 |
110.500 |
|
3 tuổi |
109.700 |
110.200 |
110.800 |
111.600 |
113.500 |
115.800 |
119.400 |
|
4 tuổi |
120.000 |
120.400 |
121.000 |
122.100 |
123.700 |
126.000 |
129.500 |
|
5 tuổi |
131.800 |
132.200 |
132.900 |
133.900 |
135.600 |
137.900 |
141.400 |
|
6 tuổi |
145.800 |
146.200 |
146.800 |
147.900 |
149.500 |
151.800 |
155.300 |
|
7 tuổi |
162.400 |
162.700 |
163.400 |
164.400 |
166.100 |
168.400 |
171.800 |
|
8 tuổi |
182.400 |
182.700 |
183.300 |
184.400 |
186.000 |
188.300 |
191.600 |
|
9 tuổi |
206.900 |
207.900 |
207.900 |
208.900 |
210.500 |
212.800 |
216.100 |
|
10 tuổi |
237.700 |
238.700 |
238.700 |
239.700 |
241.300 |
243.600 |
246.800 |
|
11 tuổi |
277.600 |
277.900 |
278.500 |
279.400 |
281.000 |
283.300 |
286.400 |
|
12 tuổi |
330.900 |
331.200 |
331.700 |
332.700 |
334.200 |
336.500 |
339.500 |
|
13 tuổi |
405.800 |
406.100 |
406.600 |
407.500 |
409.000 |
411.300 |
414.100 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 30 Tr.đ
NĐ
|
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
1 tuổi |
110.500 |
111.100 |
111.800 |
113.100 |
115.000 |
117.700 |
122.100 |
|
2 tuổi |
120.200 |
120.700 |
121.500 |
122.800 |
124.700 |
127.500 |
131.800 |
|
3 tuổi |
130.900 |
131.400 |
132.200 |
133.500 |
135.400 |
138.200 |
142.500 |
|
4 tuổi |
143.200 |
143.700 |
144.400 |
145.700 |
147.700 |
150.400 |
154.700 |
|
5 tuổi |
157.400 |
157.900 |
158.700 |
159.900 |
161.900 |
164.700 |
168.900 |
|
6 tuổi |
174.200 |
174.600 |
175.400 |
176.700 |
178.600 |
181.400 |
185.500 |
|
7 tuổi |
194.100 |
194.500 |
195.300 |
196.500 |
198.500 |
201.300 |
205.300 |
|
8 tuổi |
218.100 |
218.500 |
219.200 |
220.500 |
222.400 |
225.200 |
229.200 |
|
9 tuổi |
247.500 |
247.900 |
248.700 |
249.900 |
251.800 |
254.600 |
258.500 |
|
10 tuổi |
284.500 |
284.900 |
285.600 |
286.800 |
288.800 |
291.500 |
295.300 |
|
11 tuổi |
332.300 |
332.700 |
333.400 |
334.500 |
336.400 |
339.200 |
342.900 |
|
12 tuổi |
396.300 |
396.600 |
397.300 |
398.400 |
400.300 |
403.000 |
406.600 |
|
13 tuổi |
486.200 |
486.500 |
487.200 |
488.200 |
490.000 |
492.700 |
496.200 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 35 Tr.đ
Đ
|
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
1 tuổi |
128.300 |
128.900 |
129.800 |
131.300 |
133.500 |
136.700 |
141.800 |
|
2 tuổi |
139.600 |
140.200 |
141.100 |
142.600 |
144.800 |
148.100 |
153.100 |
|
3 tuổi |
152.000 |
152.700 |
153.600 |
155.000 |
157.300 |
160.500 |
165.500 |
|
4 tuổi |
166.400 |
167.000 |
167.900 |
169.400 |
171.600 |
174.900 |
179.800 |
|
5 tuổi |
183.000 |
183.600 |
184.500 |
186.000 |
188.300 |
191.500 |
196.400 |
|
6 tuổi |
202.600 |
203.100 |
204.000 |
205.500 |
207.800 |
211.000 |
215.800 |
|
7 tuổi |
225.800 |
226.300 |
227.200 |
228.600 |
230.900 |
234.200 |
238.900 |
|
8 tuổi |
253.800 |
254.300 |
255.100 |
256.600 |
258.900 |
262.100 |
266.700 |
|
9 tuổi |
288.100 |
288.600 |
289.400 |
290.900 |
293.200 |
296.400 |
300.900 |
|
10 tuổi |
331.300 |
331.700 |
332.600 |
333.900 |
336.200 |
339.500 |
343.900 |
|
11 tuổi |
387.000 |
387.400 |
388.300 |
389.600 |
391.800 |
395.100 |
399.400 |
|
12 tuổi |
461.700 |
462.000 |
462.800 |
464.100 |
466.300 |
469.500 |
473.700 |
|
13 tuổi |
566.600 |
566.900 |
567.700 |
568.900 |
571.000 |
574.200 |
578.200 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 40 Tr.đ
NĐ
|
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
1 tuổi |
146.000 |
146.800 |
147.800 |
149.500 |
152.000 |
155.700 |
161.500 |
|
2 tuổi |
159.000 |
159.700 |
160.700 |
162.400 |
165.000 |
168.700 |
174.500 |
|
3 tuổi |
173.200 |
173.900 |
174.900 |
176.600 |
179.200 |
182.900 |
188.600 |
|
4 tuổi |
189.600 |
190.300 |
191.300 |
193.000 |
195.600 |
199.300 |
204.900 |
|
5 tuổi |
208.600 |
209.300 |
210.300 |
212.000 |
214.600 |
218.300 |
223.900 |
|
6 tuổi |
230.900 |
231.600 |
232.600 |
234.300 |
236.900 |
240.600 |
246.100 |
|
7 tuổi |
257.500 |
258.100 |
259.100 |
260.700 |
263.400 |
267.100 |
272.500 |
|
8 tuổi |
289.400 |
290.000 |
291.000 |
292.600 |
295.300 |
299.000 |
304.300 |
|
9 tuổi |
328.700 |
329.300 |
330.200 |
331.800 |
334.500 |
338.200 |
343.400 |
|
10 tuổi |
378.000 |
378.600 |
379.500 |
381.100 |
383.700 |
387.400 |
392.500 |
|
11 tuổi |
441.700 |
442.200 |
443.200 |
444.700 |
447.300 |
451.000 |
455.900 |
|
12 tuổi |
527.000 |
537.500 |
528.400 |
529.900 |
532.400 |
536.000 |
540.800 |
|
13 tuổi |
646.900 |
647.300 |
648.200 |
649.600 |
652.000 |
655.600 |
660.200 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 45 TR.Đ
Đ
|
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
1 tuổi |
163.800 |
164.600 |
165.800 |
167.700 |
170.500 |
174.700 |
181.200 |
|
2 tuổi |
178.400 |
179.200 |
180.300 |
182.200 |
185.100 |
189.300 |
195.800 |
|
3 tuổi |
194.400 |
195.200 |
196.300 |
198.200 |
201.100 |
205.300 |
211.700 |
|
4 tuổi |
212.800 |
213.600 |
214.700 |
216.600 |
219.600 |
223.700 |
230.100 |
|
5 tuổi |
234.200 |
234.900 |
236.100 |
238.000 |
240.900 |
245.100 |
251.400 |
|
6 tuổi |
259.300 |
260.000 |
261.200 |
263.000 |
266.000 |
270.200 |
276.300 |
|
7 tuổi |
289.200 |
289.800 |
291.000 |
292.800 |
295.800 |
300.000 |
306.000 |
|
8 tuổi |
325.100 |
325.800 |
326.900 |
328.700 |
331.700 |
335.900 |
341.800 |
|
9 tuổi |
369.300 |
369.900 |
371.000 |
372.800 |
375.800 |
380.000 |
385.800 |
|
10 tuổi |
424.800 |
425.400 |
426.500 |
428.200 |
431.200 |
435.300 |
441.000 |
|
11 tuổi |
496.500 |
497.000 |
498.100 |
499.800 |
502.700 |
506.800 |
512.400 |
|
12 tuổi |
592.400 |
592.900 |
593.900 |
595.600 |
598.400 |
602.500 |
607.900 |
|
13 tuổi |
727.300 |
727.800 |
728.700 |
730.300 |
733.000 |
737.100 |
742.200 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 50 TR.Đ
Đ
|
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
1 tuổi |
181.600 |
182.500 |
183.800 |
185.900 |
189.000 |
193.600 |
201.000 |
|
2 tuổi |
197.700 |
198.600 |
199.900 |
202.100 |
205.300 |
209.900 |
217.100 |
|
3 tuổi |
215.500 |
216.400 |
217.700 |
219.800 |
223.100 |
227.700 |
234.800 |
|
4 tuổi |
236.000 |
236.900 |
238.200 |
240.300 |
243.500 |
248.100 |
255.200 |
|
5 tuổi |
259.800 |
260.600 |
261.900 |
264.000 |
267.300 |
271.900 |
278.900 |
|
6 tuổi |
287.700 |
288.500 |
289.800 |
291.800 |
295.100 |
299.700 |
306.600 |
|
7 tuổi |
320.900 |
321.600 |
322.900 |
324.900 |
328.200 |
332.900 |
339.600 |
|
8 tuổi |
360.800 |
361.500 |
362.800 |
364.800 |
368.100 |
372.800 |
379.400 |
|
9 tuổi |
409.900 |
410.600 |
411.800 |
413.800 |
417.100 |
421.800 |
428.200 |
|
10 tuổi |
471.600 |
472.200 |
473.400 |
475.400 |
478.600 |
483.300 |
489.600 |
|
11 tuổi |
551.200 |
551.800 |
553.000 |
554.900 |
558.100 |
562.700 |
568.900 |
|
12 tuổi |
657.800 |
658.300 |
659.500 |
661.400 |
664.500 |
669.000 |
675.000 |
|
13 tuổi |
807.700 |
808.200 |
809.200 |
811.100 |
814.000 |
818.500 |
824.300 |
2. Người tham gia bảo hiểm có thể nộp phí theo tháng, quý, theo năm hoặc theo 2 kỳ trong năm. Công thức tính phí nộp mỗi kỳ (F) theo phí tháng như sau:
F năm = F tháng X 11,43
F kỳ = F tháng X 5,94
F quý = F tháng X 2,97
BIỂU PHÍ VÀ SỐ TIỀN BẢO HIỂM
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM NHÂN THỌ CÓ THỜI HẠN 5, 10 NĂM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 452 ngày 25 tháng 6 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
A- SỐ TIỀN BẢO HIỂM
- Tuỳ theo sự lựa chọn của người tham gia bảo hiểm các mức 3 tr.đ, 5 tr.đ, 10 tr.đ, 15 tr.đ, 20 tr.đ, 25 tr.đ, 30 tr.đ, 35 tr.đ, 40 tr.đ, 45 tr. đ, 50 tr.đ.
- Chỉ áp dụng các mức số tiền bảo hiểm bằng đồng Việt Nam.
B- PHÍ BẢO HIỂM
1. Các biểu phí bảo hiểm dưới đây quy định phí bảo hiểm tháng bằng VNĐ cho từng mức số tiền bảo hiểm theo tuổi của Người được bảo hiểm lúc bắt đầu được nhận bảo hiểm.
BIỂU PHÍ QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG 5 NĂM
|
Số tiền bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
3 tr.đ |
50.500 |
50.500 |
50.600 |
50.800 |
51.100 |
51.600 |
52.200 |
|
5 tr.đ |
81.100 |
81.200 |
81.400 |
81.700 |
82.200 |
83.000 |
84.000 |
|
10 tr.đ |
157.800 |
158.000 |
158.400 |
159.000 |
160.000 |
161.500 |
163.500 |
|
15 tr.đ |
234.500 |
234.800 |
235.300 |
236.300 |
237.800 |
240.100 |
243.000 |
|
20 tr.đ |
311.200 |
311.600 |
312.300 |
313.500 |
315.600 |
318.600 |
322.500 |
|
25 tr.đ |
387.900 |
388.300 |
389.300 |
390.800 |
393.300 |
397.100 |
402.000 |
|
30 tr.đ |
464.600 |
465.100 |
466.200 |
468.100 |
471.100 |
475.700 |
481.600 |
|
35 tr.đ |
541.300 |
541.900 |
543.200 |
545.300 |
548.900 |
554.200 |
561.100 |
|
40 tr.đ |
618.000 |
618.700 |
620.200 |
622.600 |
626.700 |
632.800 |
640.600 |
|
45 tr.đ |
694.700 |
695.500 |
697.100 |
700.000 |
704.500 |
711.300 |
720.100 |
|
50 tr.đ |
771.400 |
772.300 |
774.100 |
777.200 |
782.200 |
789.800 |
799.600 |
BIỂU PHÍ
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG 10 NĂM
|
Số tiền bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
|
3 tr.đ |
26.600 |
26.700 |
26.800 |
27.000 |
27.400 |
27.900 |
28.600 |
|
5 tr.đ |
41.600 |
41.700 |
42.000 |
42.300 |
43.000 |
43.800 |
45.100 |
|
10 tr.đ |
79.100 |
79.400 |
79.900 |
80.600 |
80.600 |
82.800 |
84.800 |
|
15 tr.đ |
116.700 |
117.100 |
117.800 |
118.900 |
118.900 |
123.300 |
125.200 |
|
20 tr.đ |
154.200 |
154.800 |
155.700 |
157.200 |
157.200 |
163.100 |
165.600 |
|
25 tr.đ |
191.800 |
192.400 |
193.600 |
195.500 |
195.500 |
202.800 |
206.000 |
|
30 tr.đ |
229.300 |
230.100 |
231.500 |
233.800 |
233.800 |
242.600 |
249.900 |
|
35 tr.đ |
266.900 |
267.800 |
269.400 |
272.100 |
272.100 |
282.300 |
290.900 |
|
40 tr.đ |
304.400 |
305.500 |
307.300 |
310.300 |
310.300 |
322.000 |
331.900 |
|
45 tr.đ |
342.000 |
343.200 |
345.200 |
348.600 |
348.600 |
361.800 |
372.900 |
|
50 tr.đ |
379.500 |
380.800 |
383.100 |
386.900 |
386.900 |
401.500 |
413.800 |
2. Người tham gia bảo hiểm có thể nộp phí theo tháng, quý, theo năm hoặc theo 2 kỳ trong năm. Công thức tính phí nộp mỗi kỳ (F) theo phí tháng như sau:
F năm = F tháng X 11,34
F 2 kỳ = F tháng X 5,94
F quý = F tháng X 2,97
flowchart LR
A[Văn bản hiện tại
Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]-->VBHD[Văn bản hướng dẫn ]
A-->VBSDBS[VB sửa đổi bổ sung ]
A-->VBDC[Văn bản đính chính ]
A-->VBTT[Văn bản thay thế ]
A-->VBHN[Văn bản hợp nhất ]
A-->VBLQ[Văn bản liên quan ]
VBDHD[Văn bản được hướng dẫn ]-->A
VBDSDBS[VB được sửa đổi bổ sung ]-->A
VBDDC[Văn bản được đính chính ]-->A
VBDTT[Văn bản được thay thế ]-->A
VBDCC[Văn bản được căn cứ
]-->A
VBDTC[Văn bản được dẫn chiếu ]-->A
VBDHN[Văn bản được hợp nhất ]-->A
click VBDHD callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em] & được hướng dẫn bởi [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]"
click VBDSDBS callback "đây là những văn bản ban hành trước, được sửa đổi bổ sung bởi [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]"
click VBDDC callback "đây là những văn bản ban hành trước, được đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) bởi [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]"
click VBDTT callback "đây là những văn bản ban hành trước, được thay thế bởi [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]"
click VBDCC callback "đây là những văn bản ban hành trước, có hiệu lực pháp lý cao hơn, được sử dụng làm căn cứ để ban hành, [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]"
click VBDTC callback "đây là những văn bản ban hành trước, trong nội dung của [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em] có quy định dẫn chiếu đến điều khoản hoặc nhắc đến những văn bản này"
click VBDHN callback "những văn bản này được hợp nhất bởi [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]"
click VBHD callback "đây là những văn bản ban hành sau, có hiệu lực pháp lý thấp hơn, để hướng dẫn hoặc quy định chi tiết nội dung của [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]"
click VBSDBS callback "đây là những văn bản ban hành sau, sửa đổi bổ sung một số nội dung của [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]"
click VBDC callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm đính chính các sai sót (căn cứ ban hành, thể thức, kỹ thuật trình bày...) của [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]"
click VBTT callback "đây là những văn bản ban hành sau, nhằm thay thế, bãi bỏ toàn bộ nội dung của [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]"
click VBHN callback "đây là những văn bản ban hành sau, hợp nhất nội dung của [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em] và những văn bản sửa đổi bổ sung của [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]"
click VBLQ callback "đây là những văn bản liên quan đến nội dung của [Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em]"
| Ngày | Trạng thái | Văn bản nguồn | Phần hết hiệu lực |
|---|---|---|---|
| 25/06/1997 | Văn bản được ban hành | Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em | |
| 09/07/1997 | Văn bản có hiệu lực | Quyết định 452/1997/TC-TCNH biểu phí tiền bảo hiểm loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em |
Danh sách Tải về
| Định dạng | Tập tin | Link download |
|---|---|---|
|
|
452.1997.TC.TCNH.doc |