Quyền sở hữu trí tuệ chỉ được thực hiện trong phạm vi bảo hộ, không xâm phạm lợi ích Nhà nước, cộng đồng và có thể bị hạn chế vì mục tiêu quốc phòng, an ninh, dân sinh.
Quyền sở hữu trí tuệ là công cụ bảo vệ các thành quả sáng tạo của tổ chức và cá nhân, giúp họ được công nhận và khai thác hợp pháp giá trị trí tuệ của mình. Tuy nhiên, quyền này không phải là quyền tuyệt đối. Pháp luật đặt ra giới hạn nhằm bảo đảm sự cân bằng giữa lợi ích của chủ sở hữu và lợi ích chung của Nhà nước, cộng đồng và xã hội.
1. Quyền sở hữu trí tuệ là gì?

Căn cứ theo khoản 1 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 quy định:
Điều 4. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
1. Quyền sở hữu trí tuệ là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản trí tuệ, bao gồm quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng....
Quyền sở hữu trí tuệ là nền tảng bảo vệ các sản phẩm sáng tạo mang tính trí tuệ như tác phẩm văn học, nghệ thuật, sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, hay giống cây trồng mới. Nhờ có quyền này, chủ sở hữu có thể kiểm soát việc sử dụng, khai thác thương mại và bảo vệ thành quả sáng tạo của mình khỏi hành vi xâm phạm.
Tình huống giả định

-
Đăng ký quyền tác giả
Công ty Thiên Minh (TP. Đà Nẵng) sáng tạo một bộ truyện tranh và đăng ký quyền tác giả để khai thác thương mại. -
Lập hồ sơ xử lý
Sau khi đăng ký, công ty phát hiện một đơn vị khác in lại truyện mà không xin phép. Họ nhanh chóng lập hồ sơ yêu cầu xử lý hành vi xâm phạm. -
Xử lý vi phạm
Cơ quan thẩm quyền xác định đây là tác phẩm được bảo hộ và yêu cầu bên vi phạm chấm dứt sử dụng, đồng thời bồi thường thiệt hại.
Tình huống trên là giả định, nhằm mục đích tham khảo.
2. Những giới hạn về quyền sở hữu trí tuệ là gì?

Căn cứ theo Điều 7 Luật Sở hữu trí tuệ quy định:
Điều 7. Giới hạn quyền sở hữu trí tuệ
1. Chủ thể quyền sở hữu trí tuệ chỉ được thực hiện quyền của mình trong phạm vi và thời hạn bảo hộ theo quy định của Luật này.
2. Việc thực hiện quyền sở hữu trí tuệ không được xâm phạm lợi ích của Nhà nước, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân và không được vi phạm quy định khác của pháp luật có liên quan. Tổ chức, cá nhân thực hiện quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam không được ngăn chặn, cản trở việc phổ biến, sử dụng Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca.
3. Trong trường hợp nhằm bảo đảm mục tiêu quốc phòng, an ninh, dân sinh và các lợi ích khác của Nhà nước, xã hội quy định tại Luật này, Nhà nước có quyền cấm hoặc hạn chế chủ thể quyền sở hữu trí tuệ thực hiện quyền của mình hoặc buộc chủ thể quyền sở hữu trí tuệ phải cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng một hoặc một số quyền của mình với những điều kiện phù hợp; việc giới hạn quyền đối với sáng chế thuộc bí mật nhà nước được thực hiện theo quy định của Chính phủ.
Quyền sở hữu trí tuệ không phải quyền tuyệt đối. Chủ thể chỉ được thực hiện quyền trong giới hạn được pháp luật bảo hộ, bao gồm thời hạn bảo hộ và phạm vi bảo hộ. Ngoài ra, việc thực hiện quyền không được làm ảnh hưởng đến lợi ích Nhà nước, cộng đồng hoặc quyền hợp pháp của người khác. Đặc biệt, các đối tượng sở hữu trí tuệ liên quan Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca không được dùng để cản trở việc phổ biến, hát hoặc trình bày ở nơi công cộng.
Tình huống giả định

-
Sáng chế thiết bị
Công ty Công nghệ Sao Việt (TP. Đà Nẵng) sở hữu sáng chế thiết bị lọc nước dùng trong tình huống khẩn cấp và đang khai thác độc quyền. -
Cơ chế sử dụng bắt buộc
Sau đợt lũ gây ô nhiễm nguồn nước tại miền Trung, Nhà nước yêu cầu áp dụng cơ chế sử dụng bắt buộc để phục vụ dân sinh, buộc Công ty Sao Việt cho phép hai đơn vị khác sản xuất thiết bị theo sáng chế của mình. -
Kết quả
Công ty chấp thuận và nhận thù lao theo quy định; thiết bị được sản xuất kịp thời cung ứng cho vùng thiên tai. Tình huống cho thấy quyền sở hữu trí tuệ có thể bị giới hạn vì nhu cầu cộng đồng.
Tình huống trên là giả định, nhằm mục đích tham khảo.
3. Kết bài
Quyền sở hữu trí tuệ là công cụ bảo vệ và thúc đẩy sáng tạo, nhưng quyền này không tuyệt đối. Điều 7 Luật Sở hữu trí tuệ thiết lập những giới hạn cần thiết để bảo đảm hài hòa lợi ích giữa chủ thể quyền, Nhà nước và xã hội. Việc hiểu rõ các giới hạn này giúp tổ chức, cá nhân khai thác quyền đúng pháp luật và tránh rủi ro trong quá trình kinh doanh, nghiên cứu và sáng tạo.





