Mỗi bên cung ứng phải trao đổi thông tin, phối hợp tiến độ và hợp tác cần thiết để không gây cản trở hoạt động của bên còn lại.
Quy định về hợp tác giữa các bên cung ứng dịch vụ và thời hạn hoàn thành dịch vụ giúp bảo đảm hoạt động cung ứng được thực hiện minh bạch, đúng tiến độ và không gây cản trở lẫn nhau. Khi nhiều bên cùng tham gia cung ứng một dịch vụ, trách nhiệm phối hợp được xác định rõ để bảo đảm hiệu quả chung. Đồng thời, pháp luật cũng làm rõ thời hạn hoàn thành dịch vụ nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng và tránh phát sinh tranh chấp.
1. Nghĩa vụ của mỗi bên cung ứng dịch vụ là gì?

Điều 81 Luật Thương mại năm 2005 quy định như sau:
Điều 81. Hợp tác giữa các bên cung ứng dịch vụ
Trường hợp theo thỏa thuận hoặc dựa vào tình hình cụ thể, một dịch vụ do nhiều bên cung ứng dịch vụ cùng tiến hành hoặc phối hợp với bên cung ứng dịch vụ khác thì mỗi bên cung ứng dịch vụ có các nghĩa vụ sau đây:
1. Trao đổi, thông tin cho nhau về tiến độ công việc và yêu cầu của mình có liên quan đến việc cung ứng dịch vụ, đồng thời phải cung ứng dịch vụ vào thời gian và theo phương thức phù hợp để không gây cản trở đến hoạt động của bên cung ứng dịch vụ đó;
2. Tiến hành bất kỳ hoạt động hợp tác cần thiết nào với các bên cung ứng dịch vụ khác.
Điều này nhằm nhấn mạnh sự phối hợp giữa các bên nhằm tránh chồng chéo, gián đoạn hoặc cản trở nhau trong quá trình cung ứng dịch vụ. Sự hợp tác tốt giúp bảo đảm chất lượng dịch vụ và nâng cao hiệu quả công việc.
Tình huống giả định

-
Phát sinh sự việc
Tháng 9/2025, Công ty Hòa An và Công ty Minh Tâm cùng được thuê để thực hiện dịch vụ khảo sát và kiểm định chất lượng nhà xưởng cho doanh nghiệp An Phú. -
Quá trình xử lý
Hai bên trao đổi tiến độ, chia sẻ dữ liệu và phối hợp thời gian thực hiện để tránh trùng lặp, đồng thời hỗ trợ nhau trong việc thu thập thông tin kỹ thuật. -
Kết quả pháp lý
Theo Điều 81 Luật Thương mại năm 2005, việc phối hợp và trao đổi thông tin là nghĩa vụ bắt buộc khi nhiều bên cùng cung ứng dịch vụ. Sự hợp tác giúp dịch vụ được hoàn thành đúng yêu cầu và không gây cản trở cho bên còn lại.
Tình huống trên là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.
2. Thời hạn hoàn thành dịch vụ được tính từ thời điểm nào?

Điều 82 Luật Thương mại năm 2005 quy định như sau:
Điều 82. Thời hạn hoàn thành dịch vụ
1. Bên cung ứng dịch vụ phải hoàn thành dịch vụ đúng thời hạn đã thoả thuận trong hợp đồng.
2. Trường hợp không có thỏa thuận về thời hạn hoàn thành dịch vụ thì bên cung ứng dịch vụ phải hoàn thành dịch vụ trong một thời hạn hợp lý trên cơ sở tính đến tất cả các điều kiện và hoàn cảnh mà bên cung ứng dịch vụ biết được vào thời điểm giao kết hợp đồng, bao gồm bất kỳ nhu cầu cụ thể nào của khách hàng có liên quan đến thời gian hoàn thành dịch vụ.
3. Trường hợp một dịch vụ chỉ có thể được hoàn thành khi khách hàng hoặc bên cung ứng dịch vụ khác đáp ứng các điều kiện nhất định thì bên cung ứng dịch vụ đó không có nghĩa vụ hoàn thành dịch vụ của mình cho đến khi các điều kiện đó được đáp ứng.
Với mục đích nhằm bảo đảm rằng dịch vụ được hoàn thành đúng tiến độ, đồng thời tạo sự linh hoạt khi phát sinh yếu tố phụ thuộc ngoài tầm kiểm soát của bên cung ứng. Việc xác định thời hạn hoàn thành giúp hạn chế tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Tình huống giả định

-
Phát sinh sự việc
Tháng 10/2025, Công ty Việt Minh ký hợp đồng với Công ty An Phú để cung cấp dịch vụ bảo trì hệ thống dây chuyền sản xuất. -
Quá trình xử lý
Hợp đồng không quy định thời hạn cụ thể, nhưng Công ty An Phú phải chờ doanh nghiệp cung cấp thêm hồ sơ kỹ thuật trước khi bắt đầu công việc. Sau khi tài liệu được bổ sung, bên cung ứng tiến hành và hoàn thành đúng thời hạn hợp lý. -
Kết quả pháp lý
Theo Điều 82 Luật Thương mại năm 2005, nghĩa vụ hoàn thành dịch vụ chỉ phát sinh khi các điều kiện từ phía khách hàng được đáp ứng. Thời gian hoàn thành phải hợp lý với tính chất công việc và hoàn cảnh thực tế.
Tình huống trên là tình huống không có thật, chỉ mang tính tham khảo.
3. Kết luận
Việc xác định rõ nghĩa vụ giữa các bên cung ứng dịch vụ và thời hạn hoàn thành dịch vụ giúp bảo đảm quá trình thực hiện dịch vụ được phối hợp chặt chẽ và minh bạch. Việc tuân thủ các nghĩa vụ này giúp tránh cản trở, giảm tranh chấp và đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng. Nhờ vậy, hoạt động cung ứng dịch vụ diễn ra hiệu quả và phù hợp với pháp luật.





